Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

DONG TU BAT QUY TAC THUONG GAP

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (45.34 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

CÁC ĐỘNG TỪ BẤT QUI TẮC THƯỜNG GẶP



Infinitive

Past

Past Participle

Nghĩa



Arise arose arisen nổi dậy , nổi lên


Awake awoke awoke , awaked tỉnh dậy, đánh thức


Be (am,is,are) was,were been thì,là, ở


Bear bore borne,born mang,chịu,sinh ra


Beat beat beaten đánh


Become became become thành, trở thành


Begin began begun bắt đầu


Bit bade bit,biden ra lệnh


Bind bound bound buộc, làm dính vào


Bite bite bitten cắn


Blow blew blown thổi


Break broke broken làm vỡ, bẻ gãy


Bring brought brought mang lại,đem tới


Build built built xây dựng



Burn burnt burnt đốt cháy


Burst burst burst nổ tung,bùng nổ


Buy bought bought mua


Catch caught caught bắt,chụp được


Choose chose chosen lựa, chọn


Come came come đến


Cost cost cost giá, trị


Cut cut cut cắt


Do did done làm


Draw drew drawn kéo, vẽ


Dream dreamt dreamt mơ mộng


Drink drank drunk uống


Drive droke driven đưa đi, lái xe, dồn lùa,săn đuổi


Eat ate eaten ăn


Fall fell fallen ngã, rơi



Feed fed fed nuôi, cho ăn


Feel felt felt cảm thấy


Fight fought fought đánh, chiến đấu


Find found found tìm thấy


Fly flew flown bay(bằng cánh, bằng máy bay ), lái


(máy bay)


Forbear forbore forborn kiêng cữ, nhịn,chịu đựng


Forbid forbade forbidden cắm , không cho phép, ngăn cản
Foretell foretold foretold tiên đốn ,nói trước, dự đốn


Forget forgot forgotten qn,bỏ qua


Forgive forgave forgiven tha thứ


Freeze froze frozen đong lại, đóng băng


Get got got, gotten nhận được ,kiếm được


Give gave given cho, đưa cho


Go went gone đi



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Hang hung hung treo


Have had had có


Hear heard heard nghe thấy


Hide hid hidden ẩn , trốn, che dấu


Hold held held nắm, giữ


Hurt hurt hurt làm đau, làm hại, làm tổn thương


Keep kept kept giữ gìn, bảo quản


Know knew known biết


Lead led led dẫn dắt, lãnh đạo


Lay laid laid để, đẳt, đẻ trứng


Lean leant leant dựa vào


Learn learnt learnt học, nghiên cứu, biết


Leave left left bỏ lại, rời khỏi


Lend lent lent cho vay


Let let let hãy để, cho phép



Lie lay lain nằm dài ra


Light lit lit đốt , thấp (đèn ), nhóm lửa


Lose lost lost mất, đánh mất, thất lạc


Make made made làm, chế tạo


Mean meant meant có nghĩa, muốn nói


Meet met met gặp gở, làm quen với, đi đón, tụ họp


Mistake mistook mistaken lầm lẩn , phạm sai lầm, hiểu sai


Melt melted molten làm chảy lỏng, nấu chảy


Overcome overcame overcome vượt qua, khắc phục, chiến thắng
Overhear overheard overheard nghe lỏm, nghe trộm, chợt nghe
Overspread overspread overspread lan ra, phủ khắp


Overhang overhung overhung nhô ra ở trên, treo lơ lửng


Pay paid paid trả tiền


Put put put đặt , để


Read read read đọc


Ride rode ridden cưỡi (ngựa xe), đi xe



Ring rang rung rung chuông


Rise rose risen mọc lên


Run ran run chạy


Saw sawed sawn cưa


Say said said nói


See saw seen xem xét, nhìn , thấy, hiểu


Seek sought sought tìm kiếm


Sell sold sold bán


Send sent sent gởi, phát đi


Set set set để, đặt, lập nên


Shake shook shaken lắc, lay, rung, đu đưa


Shine shone shone chiếu sáng


Shoot shot shot bắn, phóng mạnh


Show showed shown chỉ, cho xem, trưng bày, biểu lộ


Shut shut shut đóng lại



Sing sang sung hát


Sink sank sunk đấm, chìm, nhận chìm


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Sleep slept slept ngủ


Sling slung slung ném, luyện, bắn ná


Smell smelt smelt ngữi thấy


Speak spoke spoken nói, phát biểu, nói chuyện


Speed sped sped đi nhanh, chạy quá tốc độ cho phép


Spell spelt spelt đánh vần


Spend spent spent tiêu xài, dùng , tiêu thụ, sống qua


Spread spread spread trải ra, mở rộng


Stand stood stood đứng


Steal stole stolen ăn trộm, đánh cắp


Stick stuck stuck dán dính


Strike struck struck đánh, đập, đánh vào


Strive strove striven cố gắng, nỗ lực



Swear swore sworn thề, tuyên thệ, chửi thề


Sweep swept swept quét


Swim swam swum bơi lội


Swing swung swung đánh đu, lắc lư, đu đưa ,dao động


Take took taken lấy


Teach taught taught dạy, hướng dẫn, dạy bảo


Tear tore torn làm rách, xé


Tell told told nói, kể lại, bảo


Think thought thought nghĩ, tưởng


Thrive throve thriven thịnh vượng, phát triển mạnh


Throw threw thrown ném, luyện, quăng


Understand understood understood hiểu


Upset upset upset lật đổ, lộn ngược


Wake woke woken thức giấc , tỉnh dậy ,đánh thức


Wear wore worn mặc ,mang ,đeo



Weep wept wept khóc, chảy nước mắt


win won won thắng, đánh thắng, thành công


wind wound wound cuộn lại,văn,quanh co,uốn khúc


wind wound wound thổi (tù và)


withstand withstood withstood chống cự, chịu đựng


wring wrung wrung ép, vắt (cho khô)


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×