Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Kt giua ki IToan

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (203.6 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Trêng TH Nh©n La


Họ và tên:……….
Lớp:……….


ĐỀ KIỂM TRA ĐẦU NĂM
Năm học 2010 - 2011


Mơn: Tốn - Lớp 2
<b>PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM: 3 điểm ( Mỗi câu 0,5 điểm)</b>


<b>Hãy khoanh vào chữ đặt trước kết quả đúng:</b>
Câu 1: Số lớn nhất có một chữ số là :


A. 0 B. 1 C. 8 D. 9


Câu 2: Số liền trước của số 45 là :


A. 44 B. 46 C. 54 D.64


Câu 3: K t qu phép tính 68 - 15 =...l :ế ả à


A. 52 B. 45 C. 53 D. 83


Câu 4: Trong các số dưới đây, số nào lớn nhất?


A. 45 B. 54 C. 37 D. 73


<b> Câu 5: Số gồm 6 chục 7 đơn vị được viết là :</b>


A. 60 B. 76 C. 67 D.66



Câu 6: Trong các dãy số dưới đây, dãy số nào được xếp theo thứ tự từ bé đến lớn?
A. 25; 52; 35 B. 23; 45; 32 C. 46; 65; 56 D. 18; 27; 72
<b> Câu 7: Hình vẽ bên có mấy hình tam giác?</b>


A. 4 B. 5 C. 6 D. 7


Câu 8: Điền dấu (> ; < ; =) vào chỗ chấm


A. 30 – 0 ….. 30 B. 10…..20 C. 43 ……34
<b>PHẦN 2: </b>Tù ln<b> (</b>6 ®iĨm)


<b>Bài 1. (1®) Đọc, viết các số sau theo mẫu: </b>
a, §äc sè: Mẫu: 36 : Ba mươi sáu.


54:………
b, <i>ViÕt sè:</i> Mẫu: Tám mươi tư: 84


Chín mươi sáu:………...
<b>Bài 2. (1®) </b>Vi t s thích h p v o ô tr ng:ế ố ợ à ố


69 73 77


<b>Bài 3. (1®) Tính: </b>


32 56
46 24


+





</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

…..… ……..
<b>Bài 4: (1®) Điền số thích hợp vào chỗ chấm:</b>


10cm = ...dm 5dm = ...cm


<b>Bài 5.</b> <b>(2®) </b><i><b>Tâm có 27 con tem, Tâm cho bạn 5 con tem. Hỏi Tâm còn lại mấy con </b></i>


<i><b>tem ?</b></i>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×