Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Tài liệu ĐỀ KIỂM TRA CIII LỚP 12CB

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (78.51 KB, 5 trang )

ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG III
Môn : Giải Tích 12 ( Cơ bản )
ĐỀ I
Câu1. Tính
a.
1
5 3
0
(3 4 1)x x x dx− + +

b.
2
0
(2 1)sinx xdx
π
+

c.
3
1
ln
e
x
dx
x

d.
3
0
1
x


dx
x +

Câu2. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi: (C):
2
y x= −
và (d) : x + y + 2 = 0
Câu3. Tính thể tích khối tròn xoay do hình sau tạo thành khi quay quanh trục Ox.
y = lnx ; y = 0 ; x = 1 ; x = 4.
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG III
Môn : Giải Tích 12 ( Cơ bản )
ĐỀ II

Câu1. Tính
a.
1
3 2
0
( 3 2)x x x x dx− + +

b.
1
(2 1)ln
e
x xdx+

c.
3
1
2

0
x
x e dx

d.
3
0
3 4
4
x
dx
x



Câu2. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi: (C):
2
5y x x= + −
va
2
( ') : 3 7C y x x= − + +
Câu3. Tính thể tích khối tròn xoay do hình sau tạo thành khi quay quanh trục Ox.

4
; 0; 1; 4y y x x
x
= = = =
ĐÁP ÁN
ĐỀ I
Câu Nội dung Điểm

1a
1
6
4 3
0
2 7
( )
2 3 6
x
A x x x= − + + =
1.5
1b Đặt

2
2
0
0
2
0
2 1 2
sin cos
(2 1)cos 2 cos
0 1 2sin 1 2 3
u x du dx
dv xdx v x
B x x xdx
x
π
π
π

= + =
 

 
= = −
 
= − + +
= + + = + =

0.5
0.5
0.5
1c Đặt

ln
dx
u x du
x
= ⇒ =
Đổi cận :
x 1 e
u 0 1
1
1
4
3
0
0
1
4 4

u
C u du= = =

0.5
0.5
0.5
1d
Đặt
2
1 1 2u x u x udu dx= + ⇔ = + ⇒ =
Đổi cận :
x 0 3
u 1 2
2 2
2
2
1 1
2
3
1
1
.2 2 ( 1)
8 1 7 8
2( ) 2 ( ) (2 1) 2 1
3 3 3 3 3
u
D udu u du
u
u
u


= = −
   
= − = − − − = − =
   
   
∫ ∫
0.25
0.25
0.5
0.5
2
Ta có : *
2 0 2x y y x+ + = ⇔ = − −
*
2
1 2
( ) ( ) 2f x f x x x− = − + +
*
2
1 2
1
( ) ( ) 0 2 0
2
x
f x f x x x
x
= −

− = ⇔ − + + = ⇔


=

Diện tích cần tìm là :
0.25
0.25
0. 5
2 2
2
1 2
1 1
2
3 2
2
2
1
1
( ) ( ) 2
( 2) ( 2 )
3 2
8 1 4 1 3
( ) ( ) (4 2) 3 6
3 3 2 2 2
3 9
3 ( )
2 2
S f x f x dx x x dx
x x
x x dx x
dvdt

− −


= − = − + +
= − + + = − + +
= − − + − + + = − + +
= + =
∫ ∫

0.5
0.5
3 Thể tích cần tìm là :
2
2
1
[ln ]V x dx
π
=

Đặt
2
2ln
ln
x
du
u x
x
dv dx
v x



=
=


 
=


=

2
2 2
2 2
2 2
1 1
1 1
1
2 2
ln 2 ln . ln 2 ln
2ln 2 4ln 2 2 2(ln 2 1) ( )
V x x x dx x x x x x
dvtt
 
= − = − −
 
= − + = −

2.0
ĐÁP ÁN

ĐỀ II
Câu Nội dung Điểm
1a
1
4
3 5
0
2 1 2 57
( 2 ) 1 2
4 5 4 5 20
x
A x x x= + − + = + − + =
1.5
1b Đặt

2
2 2
1
1
2
2 2
1
1
2 2
2
ln
(2 1)
( )ln ( )
( 1) ( )
2

1 3
( ) ( 1)
2 2 2
e
e
e
e
dx
du
u x
x
dv x dx
v x x
dx
B x x x x x
x
x
e e x dx e e x
e e
e e e

=
=



 
= +



= +

= + + +
= + − + = + − +
 
+
= + − + − + =
 
 


0.5
0.25
0.5
0.25
1c Đặt

3 2
3
du
u x x dx= ⇒ =
Đổi cận :
x e 1
u 0 1
1
1
0
0
1 1
3 3 3

u
u
e e
C e du

= = =

0.5
0.25
0.75
1d
Đặt
2
4 4 2u x u x udu dx= − ⇔ = − ⇒ − =
Đổi cận :
x 0 3
u 2 1
0.25
0.25
0.5
[ ]
2 2
2
2
1 1
2
3
1
3(4 ) 4
.2 2 (8 3 )

2(8 ) 2 (16 8) (8 1) 2
u
D udu u du
u
u u
− −
= = −
= − = − − − =
∫ ∫
0.5
2 Ta có :
*
2
1 2
( ) ( ) 2 2 12f x f x x x− = − −
*
2
1 2
3
( ) ( ) 0 2 2 12 0
2
x
f x f x x x
x
=

− = ⇔ − − = ⇔

= −


Diện tích cần tìm là:
3 3
2 2
2 2
3 2
3
2
2 2 12 2 ( 6)
27 8 9 4
2( 6 ) 2 ( ) ( ) (18 12)
3 2 3 3 2 2
35 5 125
2 30 ( )
3 2 3
S x x dx x x dx
x x
x
dvdt
− −

= − − = − − −
 
= − − − = − + − − − +
 
 
 
= − − − =
 
 
∫ ∫

0.25
0.25
0.75
0.5
0.25
3 Thể tích cần tìm là :
4
4
2
1
1
16 16 1
16 ( 1) 12 ( )
4
V dx dvtt
x x
π
π π π

= = = − − =

2.0

×