Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (120.44 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
I
ĐỀ
Trường THCS ………
Họ, tên: ……….
Lớp: 9/
KiÓm tra 15 P CHNG I
MễN: Đại Số
<b>I - TRC NGHIM (4 ĐIỂM)</b>
<b>Câu 1:</b> Kết quả của 12<sub>0</sub><sub>,</sub>,<sub>5</sub>5 là:
<b>A. </b>5 <b>B. </b>25 <b>C. </b>125 <b>D. </b>0,5
<b>Câu 2:</b> Căn bậc hai số học của 144 là:
<b>A. </b>-12 <b>B. </b>± 12 <b>C. </b>12 <b>D. </b>144
<b>Câu 3:</b> Biểu thức
<i>x</i>
3
1
xác định khi:
<b>A. </b>x ≤ 3 <b>B. </b>x > 3 <b>C. </b>x ≥ 3 <b>D. </b>x < 3
<b>A. </b>vô nghiệm <b>B. </b>x = - 1 <b>C. </b>x = 1 hoặc x = - 1 <b>D. </b>x = 1
<b>II – TỰ LUẬN (6 ĐIỂM)</b>
B i 1:à (4,5 đ) Rót gän biĨu thøc sau:
Bài 2: (1,5 đ Giải phương trình:
2 6 9 3 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
Bµi Lµm
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
<b>ĐỀ II</b>
Trường THCS ………..
Họ, tên: .
Kiểm tra 15 P CHNG I
MễN: Đại Số
Lớp: 9/
<b>I - TRẮC NGHIỆM (4 ĐIỂM)</b>
<b>Câu 1:</b>. Phương trình <i>x</i>10có nghiệm là:
<b>A. </b>vơ nghiệm <b>B. </b>x = - 1 <b>C. </b>x = 1 hoặc x = - 1 <b>D. </b>x = 1
<b>Câu 2:</b> Điều kiện xác định của biểu thức
3
1
<i>x</i> là:
<b>A. </b>x ≤ 3 <b>B. </b>x > 3 <b>C. </b>x ≥ 3 <b>D. </b>x < 3
<b>Câu 3:</b> Căn bậc hai của 144 là:
<b>A. </b>12 <b>B. </b>± 12 <b>C. </b>144 <b>D. </b>-12
<b>Câu 4:</b>. Kết quả của 12<sub>0</sub><sub>,</sub>,<sub>5</sub>5 là:
<b>A. </b>5 <b>B. </b>0,5 <b>C. </b>125 <b>D. </b>25
<b>II – TỰ LUẬN (3 ĐIỂM)</b>
<b>B i 1à</b> :<b> </b> (3 đ) Rót gän biĨu thøc sau
a)
c) 26
2 3 5 .
<b>Bài 2:</b> (1,5 đ Giải phương trình:
<i><sub>x</sub></i>2 <sub>4</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>4 2</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>1</sub>
Bµi Lµm
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...