Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Thoi khoa bieu 4102010

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (559.92 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Trường THPT Tam Nông
Năm học 2010 - 2011


Học kỳ 1

<b>THỜI KHOÁ BIỂU</b>



<i><b>Áp dụng từ ngày 04 tháng 10 năm 2010</b></i>


<b>Tuần chẵn BS Địa, tuần lẻ BS Sử</b>



<b>THỨ TIẾT</b> <b>10A1</b> <b>10A2</b> <b>10A3</b> <b>10A4</b> <b>10A5</b> <b>10A6</b> <b>10A7</b> <b>10A8</b> <b>10A9</b>


<b>2</b>



1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ


2 Địa - Hương Lý - Quang Văn - Tám Hoá - Thắm Địa - Nhung T.Anh - Báo TD - MinhTD Văn - Hà Hoá - Chỉnh
3 Văn - Tám Địa - Hương GDCD - Cư T.Anh - Thảo TD - MinhTD Tốn - Hịa CN - Phượng Hố - Chỉnh QP - Xim
4 Văn - Tám Toán - Linh T TD - MinhTD Tốn - Bính T.Anh - Báo Văn - Trang QP - Xim CN - NgaCN Sử - Hường S
5 Lý - Quang Toán - Linh T Toán - Vinh Địa - Nhung CN - NgaCN Văn - Trang T.Anh - Thảo Tốn - Hịa T.Anh - Báo

<b>3</b>



1 Hoá - Oanh Địa - Hương Địa - Nhung Lý - Quang Tốn - Hịa T.Anh - Báo GDCD - Cư Sinh - Bình Lý - Điền


2 Văn - Tám Hoá - Oanh Toán - Vinh TD - MinhTD Tốn - Hịa GDCD - Cư Hố - Thắm Lý - Điền Sinh - Bình


3 TD - MinhTD GDCD - Cư Hoá - Oanh Văn - Huyền Lý - Quang Hố - Thắm Sinh - Bình TD - Hường T.Anh - Báo
4 CN - Phượng TD - MinhTD Văn - Tám Văn - Huyền Hoá - Thắm Lý - Điền Hình - Linh T Tốn - Hịa Địa - Nhung
5 Toán - Linh T CN - Phượng Văn - Tám Hoá - Thắm GDCD - Cư Văn - Trang Địa - Nhung T.Anh - Báo Tốn - Hịa

<b>4</b>



1 Tin - HiềnT T.Anh - Thảo Hoá - Oanh CN - Phượng Tốn - Hịa Hố - Thắm Văn - Bào Văn - Hà Hoá - Chỉnh


2 T.Anh - Thảo Toán - Linh T Toán - Vinh TD - MinhTD Sinh - L.Bình Tin - HiềnT Sử - Hường S QP - Xim Văn - Hà
3 QP - Xim Hoá - Oanh Sử - Hường S Tin - HiềnT TD - MinhTD Tốn - Hịa Hố - Thắm Hố - Chỉnh Văn - Hà
4 Toán - Linh T Tin - HiềnT T.Anh - Thảo Tốn - Bính Hố - Thắm TD - MinhTD Tin - Mai TD - Hường Tốn - Hịa
5 Tốn - Linh T Sinh - L.Bình CN - Phượng Tốn - Bính Tin - HiềnT Văn - Trang T.Anh - Thảo Tốn - Hịa Tin - Mai

<b>5</b>



1 Địa - Hương Sử - Hường S T.Anh - Thảo Hoá - Thắm Lý - Quang Sử - Phương Lý - Điền Hố - Chỉnh Tốn - Hịa
2 Hố - Oanh T.Anh - Thảo Văn - Tám Sử - Hường S T.Anh - Báo TD - MinhTD Văn - Bào Tin - Mai GDCD - Cư
3 TD - MinhTD Văn - Tám Lý - Quang T.Anh - Thảo Địa - Nhung T.Anh - Báo Văn - Bào Tốn - Hịa Hố - Chỉnh


4 T.Anh - Thảo Văn - Tám Toán - Vinh GDCD - Cư QP - Xim Lý - Điền TD - MinhTD T.Anh - Báo TD - Hường


5 Toán - Linh T Hoá - Oanh Toán - Vinh Toán - Bính Tốn - Hịa Sinh - Bình T.Anh - Thảo GDCD - Cư T.Anh - Báo

<b>6</b>



1 GDCD - Cư Văn - Tám Tin - HiềnT Sinh - L.Bình Văn - Hà Địa - Thúy Lý - Điền T.Anh - Báo Tốn - Hịa


2 Văn - Tám TD - MinhTD QP - Xim Văn - Huyền Văn - Hà Toán - Hòa T.Anh - Thảo Sử - Hường S Lý - Điền


3 SHL+Đoàn SHL+Đoàn SHL+Đoàn SHL+Đoàn SHL+Đoàn SHL+Đoàn SHL+Đoàn SHL+Đoàn SHL+Đoàn


4 Sinh - Bình Lý - Quang TD - MinhTD QP - Xim Tốn - Hịa Văn - Trang Hình - Linh T Lý - Điền Văn - Hà
5 Toán - Linh T Tin - HiềnT T.Anh - Thảo Lý - Quang Hố - Thắm CN - NgaCN Đại - Chí Địa - Nhung T.Anh - Báo

<b>7</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Trường THPT Tam Nơng
Năm học 2010 - 2011


Học kỳ 1

<b>THỜI KHỐ BIỂU</b>




<i><b>Áp dụng từ ngày 04 tháng 10 năm 2010</b></i>


<b>Tuần chẵn BS Địa, tuần lẻ BS Sử</b>



<b>THỨ TIẾT</b> <b>11A1</b> <b>11A2</b> <b>11A3</b> <b>11A4</b> <b>11A5</b> <b>11A6</b> <b>11A7</b> <b>11A8</b> <b>12A1</b>


<b>2</b>



1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ


2 T.Anh - ThuỷA Văn - Huyền Hoá - Thịnh TD - Tuyến Sinh - Chuật Văn - Trang Sử - Thơm Văn - Thủy V T.Anh - NgaA
3 Lý - H.Nga Văn - Huyền Tin - Cường Sinh - Huế Toán - Hiền T.Anh - ThuỷA TD - Tuyến Văn - Thủy V Toán - BìnhT
4 Văn - Tuyết Hố - Thịnh TD - Tuyến Văn - Lương Toán - Hiền Lý - Luận T.Anh - ThuỷA Toán - Hùng Văn - Bào
5 Văn - Tuyết CN - Dũng Tốn - Bính Văn - Lương Lý - Luận Đại - Hiền Sinh - Chuật T.Anh - ThuỷA Văn - Bào

<b>3</b>



1 Lý - H.Nga TD - Tuyến Văn - Huyền T.Anh - Minh Sinh - Chuật Văn - Trang Địa - Tuấn Hoá - Thịnh Hoá - Thắm
2 Hoá - Thịnh Văn - Huyền T.Anh - Minh Toán - Hiền T.Anh - Báo Văn - Trang Tin - Cường Địa - Thúy Lý - Đức
3 Tin - Cường Tốn - BìnhT CN - Dũng Hố - Thịnh TD - Tuyến Sinh - Huế Toán - Hiền Sinh - Chuật T.Anh - NgaA
4 Tốn - Bính Sinh - Chuật TD - Tuyến Lý - Luận Hoá - Thịnh Hình - BìnhT <b>Sử - Thơm+Địa Tu</b>

<b>ấn</b>

Tốn - Hùng CN - Dũng
5 Tốn - Bính Lý - H.Nga Sinh - Chuật CN - Dũng Tin - Cường Hoá - Thịnh Lý - Quang Toán - Hùng Toán - BìnhT

<b>4</b>



1 T.Anh - ThuỷA Lý - H.Nga Sinh - Chuật Tin - Cường Văn - Lương Hoá - Thịnh Văn - Thủy V TD - Tuyến T.Anh - NgaA
2 CN - Dũng Sinh - Chuật Sử - Phương TD - Tuyến Văn - Lương Văn - Trang Văn - Thủy V Hoá - Thịnh Lý - Đức
3 Lý - H.Nga Hố - Thịnh Tốn - Bính Sinh - Huế CN - Dũng Tin - Cường TD - Tuyến T.Anh - ThuỷA Tốn - BìnhT
4 TD - Tuyến Tốn - BìnhT Hoá - Thịnh Lý - Luận GDCD - L.Nga Địa - Thúy T.Anh - ThuỷA Sinh - Chuật TD - Thu
5 Sinh - Huế T.Anh - ThuỷA Lý - H.Nga Hố - Thịnh Sử - Phương Hình - BìnhT Sinh - Chuật Văn - Thủy V Tin - Cường

<b>5</b>




1 Văn - Tuyết TD - Tuyến Văn - Huyền Hoá - Thịnh Địa - Thúy Đại - Hiền T.Anh - ThuỷA CN - Dũng TD - Thu
2 T.Anh - ThuỷA Toán - BìnhT Hố - Thịnh Địa - Thúy TD - Tuyến CN - Dũng Toán - Hiền Lý - Quang Lý - Đức
3 Hố - Thịnh Tốn - BìnhT Tốn - Bính Tốn - Hiền Lý - Luận T.Anh - ThuỷA CN - Dũng Toán - Hùng Sinh - Huế
4 Sử - Phương Văn - Huyền Tốn - Bính T.Anh - Minh Hoá - Thịnh TD - Tuyến Lý - Quang Toán - Hùng Địa - Hương
5 Sinh - Huế Tin - Cường Lý - H.Nga Lý - Luận Toán - Hiền Sử - Phương Hoá - Thịnh T.Anh - ThuỷA Hoá - Thắm

<b>6</b>



1 Văn - Tuyết Văn - Huyền T.Anh - Minh GDCD - L.Nga Toán - Hiền TD - Tuyến Văn - Thủy V T.Anh - ThuỷA GDCD - Lan
2 Văn - Tuyết Địa - Thúy Lý - H.Nga Toán - Hiền Văn - Lương GDCD - L.Nga Văn - Thủy V TD - Tuyến Văn - Bào


3 SHL+Đoàn SHL+Đoàn SHL+Đoàn SHL+Đoàn SHL+Đoàn SHL+Đoàn SHL+Đoàn SHL+Đoàn SHL+Đoàn


4 TD - Tuyến Lý - H.Nga Tốn - Bính T.Anh - Minh T.Anh - Báo Sinh - Huế Toán - Hiền GDCD - L.Nga Hố - Thắm
5 Tốn - Bính T.Anh - ThuỷA Văn - Huyền Văn - Lương Lý - Luận Văn - Trang Toán - Hiền Tin - Cường Sử - Thơm

<b>7</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Trường THPT Tam Nông
Năm học 2010 - 2011


Học kỳ 1

<b>THỜI KHOÁ BIỂU</b>



<i><b>Áp dụng từ ngày 04 tháng 10 năm 2010</b></i>


<b>Tuần chẵn BS Địa, tuần lẻ BS Sử</b>



<b>THỨ TIẾT</b> <b>12A2</b> <b>12A3</b> <b>12A4</b> <b>12A5</b> <b>12A6</b> <b>12A7</b> <b>12A8</b>


<b>2</b>



1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ



2 Toán - Quý Toán - Linh T Sử - Mùi TD - Thu Hoá - Oanh Văn - Khoan Toán - Mai
3 Sinh - Bình Tốn - Linh T Văn - Tuyết T.Anh - NgaA Tốn - Chí TD - Thu T.Anh - Minh
4 Hoá - Thắm Tin - Cường TD - Thu Sử - Mùi Tốn - Chí T.Anh - Minh Sử - Thơm
5 Sử - Mùi Sinh - Bình Tốn - BìnhT Hoá - Oanh T.Anh - NgaA Địa - Tuấn Văn - Khoan

<b>3</b>



1 GDCD - Lan TD - Thu Tin - Cường T.Anh - NgaA Văn - Linh V Sử - Thơm CN - Dũng
2 Toán - Quý T.Anh - NgaA Văn - Tuyết CN - Dũng Địa - Tuấn Lý - Quang TD - Thu
3 Toán - Quý Lý - Luận Văn - Tuyết Văn - Linh V Lý - H.Nga TD - Thu T.Anh - Minh
4 T.Anh - Minh Văn - Tuyết Lý - H.Nga Văn - Linh V TD - Thu Hoá - Oanh Tin - Cường
5 Lý - Luận Văn - Tuyết Hoá - Oanh Sinh - Huế T.Anh - NgaA T.Anh - Minh Sinh - Bình

<b>4</b>



1 Văn - Khoan CN - Dũng Tốn - BìnhT Tốn - Chí GDCD - Lan Sinh - L.Bình Địa - Tuấn
2 Văn - Khoan Hoá - Thắm TD - Thu GDCD - Lan Tin - Cường Hoá - Oanh Toán - Mai
3 TD - Thu Toán - Linh T T.Anh - NgaA Địa - Tuấn Tốn - Chí Tốn - Mai Văn - Khoan
4 Tin - Cường T.Anh - NgaA Hố - Oanh Sinh - Huế Tốn - Chí CN - Dũng Văn - Khoan
5 Toán - Quý Lý - Luận Địa - Tuấn T.Anh - NgaA CN - Dũng Văn - Khoan Hố - Oanh

<b>5</b>



1 Sinh - Bình GDCD - Lan T.Anh - NgaA Văn - Linh V Lý - H.Nga Tin - Cường Hoá - Oanh
2 Toán - Quý TD - Thu Văn - Tuyết Sử - Mùi Văn - Linh V T.Anh - Minh Sinh - Bình
3 TD - Thu Hoá - Thắm Lý - H.Nga Toán - Chí T.Anh - NgaA Hố - Oanh Tốn - Mai
4 Hoá - Thắm T.Anh - NgaA CN - Dũng Lý - H.Nga Hoá - Oanh Toán - Mai GDCD - Lan
5 CN - Dũng Văn - Tuyết Toán - BìnhT T.Anh - NgaA Sử - Mùi Tốn - Mai Lý - Quang

<b>6</b>



1 Hoá - Thắm Sử - Mùi Lý - H.Nga Tin - Cường Văn - Linh V Văn - Khoan TD - Thu
2 T.Anh - Minh Hoá - Thắm GDCD - Lan Tốn - Chí TD - Thu Văn - Khoan Sử - Thơm



3 SHL+Đoàn SHL+Đoàn SHL+Đoàn SHL+Đoàn SHL+Đoàn SHL+Đoàn SHL+Đoàn


4 Lý - Luận Văn - Tuyết T.Anh - NgaA TD - Thu Sinh - L.Bình GDCD - Lan Tốn - Mai
5 Sử - Mùi Sinh - Bình Sinh - Huế Lý - H.Nga T.Anh - NgaA Toán - Mai T.Anh - Minh

<b>7</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Trường THPT Tam Nơng
Năm học 2010 - 2011


Học kỳ 1

<b>THỜI KHỐ BIỂU</b>



<i><b>Áp dụng từ ngày 04 tháng 10 năm 2010</b></i>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×