Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Bài giảng Let''''s go 1ADe kiem tra hoc ky I ( de le 10-11).

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (94.06 KB, 2 trang )

ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I MÔN: TIẾNG ANH
Họ và tên: .................................................................................... Lớp: ........
Đề lẽ (Thời gian: 40 phút không kể thời gian phát đề)
I. Chọn từ thích hợp để điền vào chổ trống.(1,5 điểm)
1. Ap_ le 2. penc_ l 3. bo_ k 4. yello_ 5. d_sk 6. or_nge
II. Khoanh tròn vào đáp án đúng(2,5 điểm)
1. I .............. Andy
A. is B. am C. are
2. My ………. is Kate.
A. your B. name is C. name
3. What …………. this ?
A. are B. is C. pencil
4. It is …………. bag.
A. an B. and C. a
5. It is ……….. eraser.
A. an B. a C. pink
6. Is …………. a desk ?
A. these B. the C. this
7. What ………. is this ?
A. color B. chair C. the
8. It’s ………….
A. ruler B. cat C. white
9. This is a ………… cat.
A. red B. a C. an
10. This is an ………. and blue pencil.
A. pink B. yellow C. orange
III. Nối các từ ở cột A với từ thích hợp ở cột B ( 1 điểm )
A B
1. a chair a. cái tẩy
2. a pen b. cái thước
3. an eraser c. cái ghế


4. a ruler d. cái bút
1. .............. 2. .............. 3. .................. 4. ................
IV. Sắp xếp các từ sau theo trật tự đúng ( 3 điểm )
1. is / name / your / what ?
...................................................................................
2. a / is / pen / it.
...................................................................................
3. Lisa / name / my / is.
...................................................................................
4. this / color / what / is ?
...................................................................................
5. is / red / bag / this / a
...................................................................................
6. your / book / close.
...................................................................................
V. Đặt câu hỏi cho câu trả lời sau ( 2 điểm )
1. ................................................................ ?
It's a desk
2. ................................................................. ?
My name's John
3. ............................................................... ?
It is black
4. .............................................................. ?
I'm fine. Thank you.
Good luck to you !

×