Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (104.81 KB, 11 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Phòng giáo dục & đào tạo nguyên bỡnh</b>
<b>Trng THPT N Bao</b>
1. Tập hợp. Phần tử của tập hợp
2. Tập hợp các số tự nhiên
3. Ghi số tự nhiên
4. Số phần tử của tập hợp. Tập
hợp con
5. Luyện tập
6. Phép cộng và phép nhân
- Đàm thoại.
- Nờu v gii quyt vấn
đề.
- Hoạt động theo nhóm.
- PhiÕu häc tËp.
- B¶ng phụ.
- Bảng nhóm.
7. Luyện tập
8. Luyện tập
9. Phép trừ và phÐp chia
10. Lun tËp
11. Lun tËp
12. Lịy thõa víi sè mị tù nhiªn
13. Lun tËp
14. Chia hai lịy thõa cïng cơ số
15. Thứ tự thực hiện phép tính.
Ước lợng kết qu¶ phÐp tÝnh
16. Lun tËp
17. Lun tËp
18. <b>KiĨm tra 45'</b>
- Đàm thoại.
- Nờu v gii quyt vn
.
- Hoạt động theo nhóm.
- PhiÕu häc tËp.
- B¶ng phơ.
- B¶ng nhóm.
- Đề kiểm tra 15'<sub> (Phô tô sẵn)</sub>
- Đề kiểm tra 45'<sub> (Phô tô sẵn)</sub>
<b>- Kiểm tra 15'</b>
20. Lun tËp
21. DÊu hiƯu chia hết cho 2, cho
5
- Đàm thoại.
- Nờu v gii quyết vấn
đề.
- Hoạt động theo nhóm.
- PhiÕu häc tập.
- Bảng phụ.
- Bảng nhóm.
- Đề kiểm tra 15'<sub> (Phô tô sẵn)</sub>
- Bảng số nguyên tố
22. Luyện tËp
23. DÊu hiÖu chia hÕt cho 3, cho
9
24. LuyÖn tËp
25. Ước và bội
26. Luyện tập
27. Số nguyên tố. Hợp số. Bảng
số nguyên tố
28. Luyện tập
29. Phân tích một số ra thừa số
nguyên tố
30. Luyện tập
31. Ước chung và bội chung
32. Lun tËp
33. ¦íc chung lín nhÊt
34. Lun tËp
35. Lun tËp
36. Bội chung nhỏ nhất
37. Luyện tập
38. Luyện tập
39. Ôn tập chơng I
40. Ôn tập chơng I
41. <b>Kiểm tra 45'</b>
42. Làm quen với số nguyên âm
- Đàm thoại.
- Nờu v giải quyết vấn
đề.
- Hoạt động theo nhóm.
- PhiÕu học tập.
- Bảng phụ.
- Bảng nhóm.
- Đề kiểm tra 45'<sub> (Phô tô sẵn)</sub>
45. LuyÖn tËp
46. Céng hai sè nguyªn cïng
dÊu
47. Céng hai sè nguyên khác
dấu
48. Luyện tập
49. Tính chất của phép cộng các
số nguyên
50. Luyện tập
51. Luyện tập
52. Phép trừ hai số nguyên
- Đàm thoại.
- Nờu v giải quyết vấn
đề.
- Hoạt động theo nhóm.
- PhiÕu học tập.
- Bảng phụ.
- Bảng nhóm.
- Đề kiểm tra 15'<sub> (Phô tô sẵn)</sub>
53. Luyện tập
54. Quy tắc dấu ngoặc
55. Luyện tập
56. Ôn tập học kì I
57. Ôn tËp häc k× I
58. Thi häc k× I
59. Thi häc kì I
60. Trả bài kiểm tra học kì I
61. Trả bài kiểm tra học kì I
- Đề thi học kì (Theo phòng)
62. Quy tắc chuyển vế - Luyện
tập
63. Nh©n hai sè nguyên khác
dấu
64. Nhân hai sè nguyªn cïng
dÊu
65. Lun tËp
66. TÝnh chÊt cđa phÐp nh©n
67. Lun tËp
68. Béi và ớc của số nguyên
69. Ôn tập chơng II
70. Ôn tập chơng II
- Đàm thoại.
- Nờu v gii quyết vấn
đề.
- Hoạt động theo nhóm.
- PhiÕu häc tËp.
- Bảng phụ.
- Bảng nhóm.
- Đề kiểm tra 15'<sub> (Phô tô s½n)</sub> <b>- KiĨm tra 15</b>
<b>'</b>
72. Më rộng khái niệm phân số
73. Phân số bằng nhau
74. Tính chất cơ bản của phân số
75. Luyện tập
76. Rút gọn ph©n sè
77. Lun tËp
78. Lun tËp
79. Quy đồng mẫu nhiều phõn
s
80. Luyện tập
81. So sánh phân số
82. Phép cộng phân sè
83. LuyÖn tËp
84. LuyÖn tËp
85. TÝnh chÊt cơ bản của phép
- Đàm thoại.
- Nờu v gii quyt vấn
đề.
- Hoạt động theo nhóm.
- PhiÕu häc tËp.
- B¶ng phụ.
- Bảng nhóm.
- Đề kiểm tra 15'<sub> (Phô tô sẵn)</sub>
- Đề kiểm tra 45'<sub> (Phô tô sẵn)</sub>
cộng ph©n sè
86. Lun tËp
87. PhÐp trõ ph©n sè
88. Lun tËp
89. Lun tËp
90. PhÐp nh©n ph©n sè
91. TÝnh chất cơ bản của phÐp
nh©n ph©n sè
92. Lun tËp
93. PhÐp chia ph©n số
94. Luyện tập
95. Hỗn số. Số thập phân. Phần
trăm
96. Luyện tập
97. Luyện tập các phép tính về
phân số và số thập phân
- Đàm thoại.
- Nờu v gii quyt vấn
đề.
- Hoạt động theo nhóm.
- PhiÕu häc tËp.
- B¶ng phụ.
- Bảng nhóm.
- Đề kiểm tra 15'<sub> (Phô tô sẵn)</sub> <b>- Kiểm tra 15</b>
<b>'</b>
98. Luyện tập các phép tính về
phân số và số thập phân
99. <b>Kiểm tra 45'</b>
100. Tìm giá trị phân số của một
số cho trớc
101. Luyện tập
102. Luyện tập
103. Tìm một số biết trớc giá trị
một phân số cđa nã
104. Lun tËp
105. Lun tËp
106. T×m tØ sè cđa hai sè
107. LuyÖn tËp
108. Biểu đồ phần trăm
109. Luyện tập
- Đàm thoại.
- Nờu v gii quyt vn
.
- Hoạt động theo nhóm.
- PhiÕu häc tËp.
- B¶ng phơ.
- Đề kiểm tra 15'<sub> (Phô tô sẵn)</sub>
- Đề kiểm tra 45'<sub> (Phô tô sẵn)</sub>
<b>- Kiểm tra 15'</b>
- Đàm thoại.
- Nờu v gii quyết vấn
đề.
- Hoạt động theo nhóm.
- PhiÕu häc tËp.
- Bảng phụ.
- Bảng nhóm.
116. Thi học kì II
117. Trả bài kiểm tra học kì II
1. Điểm. Đờng thẳng
2. Ba điểm thẳng hàng
- Đàm thoại.
- Nờu v gii quyết vấn
đề.
- Hoạt động theo nhóm.
- Thíc th¼ng.
- PhÊn mầu.
3. Đờng thẳng đi qua hai điểm
4. Thực hành trồng cây thẳng
hàng
5. Tia
6. Luyện tập
- Đàm thoại.
- Nờu v giải quyết vấn
đề.
- Hoạt động theo nhóm.
- Thíc thẳng.
- Phấn mầu.
- Dụng cụ thực hành.
- Đề kiểm tra 15'<sub> (Phô tô sẵn)</sub> <b>- Kiểm tra 15</b>
<b>'</b>
7. Đoạn thẳng
8. Độ dài đoạn thẳng
9. Khi nào thì AM + MB = AB
10. Luyện tập
- Đàm thoại.
- Nờu v giải quyết vấn
đề.
- Hoạt động theo nhóm
- Thíc thẳng.
- Phấn mầu.
11. V on thng cho bit
di
12. Trung điểm của đoạn thẳng
13. Luyện tập
14. Ôn tập chơng I
- Đàm thoại.
- Nờu v giải quyết vấn
đề.
- Hoạt động theo nhóm.
- Thíc thẳng.
- Phấn mầu.
<b>'</b>
- Thớc thẳng.
- Phấn mầu.
- Đề kiểm tra 45'<sub> (Phô tô sẵn)</sub>
16. Trả bài kiểm tra học kì I
17. Nửa mặt phẳng
18. Góc
19. Số đo góc
- Đàm thoại.
- Nờu v gii quyết vấn
đề.
- Hoạt động theo nhóm
- Thíc th¼ng.
- Phấn mầu.
- Compa.
- Thớc đo góc
- Đề kiểm tra 15'<sub> (Phô tô sẵn)</sub>
<b>- Kiểm tra 15'</b>
20. Cộng số đo hai góc
21. Vẽ góc cho biết số đo
22. Tia phân giác của một góc
23. Luyện tập
- Đàm thoại.
- Nờu v giải quyết vấn
đề.
- Hoạt động theo nhóm.
- Thíc thẳng.
- Phấn mầu.
- Compa.
- Thớc đo góc
24. Thực hành
25. Thực hành
26. Đờng tròn
27. Tam giác
- Đàm thoại.
- Nờu v giải quyết vấn
đề.
- Hoạt động theo nhóm.
- Dơng cụ thực hành ...
- Thớc thẳng.
- Phấn mầu.
- Compa.
29. Ôn tập chơng II
30. <b>Kiểm tra 45'</b>
31. Trả bài kiểm tra cuối năm
- Nờu v gii quyt vn
.
- Thớc thẳng.
- Phấn mầu.
- Compa.
- Đề kiểm tra 45'<sub> (Phô tô sẵn)</sub>
1. Đo độ dài
2. Đo di
- Đàm thoại gợi mở.
- Nêu và giải quyết vấn
.
- Thực hành.
- Quan sát, so sánh, nhËn
xÐt.
- Häc sinh lµm việc
nhóm, cá nhân.
- Thớc các loại ...
- Tranh vẽ to (nếu có).
- Bảng phụ.
- Bảng 1.1.
3. Đo thể tÝch
4. §o thĨ tÝch chất rắn không
thấm nớc
5. Khối lợng. Đo khối lợng
6. Lực. Hai lực cân bằng
- Đàm thoại gợi mở.
- Nêu và giải quyết vấn
.
- Thực hành.
- Quan sát, so sánh, nhận
xét.
- Häc sinh lµm việc
nhóm, cá nhân.
- Bảng 3.1, 4.1.
- Đồ thÝ nghiƯm cđa GV &
HS.
- Tranh vÏ to các loại cân
<i>(nếu có).</i>
- Đề kiểm tra 15'<sub> (Phô tô sẵn)</sub>
<b>- Kiểm tra 15'</b>
7. Lực. Hai lực cân bằng
8. Tìm hiểu kết quả tác dụng của
lực
9. Trọng lực. Đơn vị lực
10. <b>Kiểm tra 45'</b>
- Đàm thoại gợi mở.
- Nêu và giải quyết vấn
.
- Thực hành.
- Quan sát, so s¸nh, nhËn
xÐt.
- Häc sinh làm việc
nhóm, cá nhân.
- Đồ thÝ nghiƯm cđa GV &
HS.
- Đề kiểm tra 45'<sub> (Phô tô sẵn)</sub>
12. Lực kế. Phép đo lực. Trọng
13. Khối lợng riêng. Trọng lợng
riêng
14. Thc hnh: Xỏc nh khi
l-ng riờng ca si
- Đàm thoại gợi mở.
- Nêu và giải quyết vấn
.
- Thực hành.
- Quan sát, so sánh, nhận
xét.
- Học sinh lµm viƯc
- §å thÝ nghiƯm cđa GV &
HS.
- §Ị kiĨm tra 15'<sub> (Phô tô sẵn)</sub>
- Mẫu báo cáo thực hành
<i>(SGK - Tr 40).</i>
nhóm, cá nhân.
15. Mỏy c n giản
16. Mặt phẳng nghiêng
17. Ơn tập
18. KiĨm tra häc k× I
- Đàm thoại gợi mở.
- Nêu và giải quyết vấn
.
- Thực hành.
- Quan sát, so sánh, nhận
xét.
- Häc sinh lµm việc
nhóm, cá nhân.
- Đồ thí nghiƯm cđa GV &
HS.
- Bảng 14.1
- Đề thi học kì (Theo phòng)
19. Trả bài kiểm tra học kì I
20. Đòn bẩy
21. Ròng rọc
22. Sử nở vì nhiệt của chất rắn
- Đàm thoại gợi mở.
- Nêu và giải quyết vấn
.
- Thực hành.
- Quan sát, so sánh, nhận
xét.
- Häc sinh lµm việc
nhóm, cá nhân.
- Đồ thí nghiƯm cđa GV &
HS.
- Bảng 15.1; 16.1
23. Sử nở vì nhiệt của chất láng
26. NhiƯt kÕ, nhiƯt giai
- Đàm thoại gợi mở.
- Nêu và giải quyết vấn
.
- Thực hành.
- Quan sát, so sánh, nhận
xét.
- Häc sinh lµm việc
nhóm, cá nhân.
- Đồ thí nghiƯm cđa GV &
HS.
- Bảng 20.1; 22.1
- Đề kiểm tra 15'<sub> (Phô tô s½n)</sub>
<b>- KiĨm tra 15'</b>
27. <b>KiĨm tra 45'</b>
28. Thực hành: Đo nhiệt độ
29. Sự nóng chảy và đơng đặc
30. Sự nóng chy v ụng c
- Đàm thoại gợi mở.
- Nêu và giải quyết vấn
.
- Thực hành.
- Quan sát, so s¸nh, nhËn
xÐt.
- Häc sinh làm việc
nhóm, cá nhân.
- Đồ thÝ nghiƯm cđa GV &
HS.
- Đề kiểm tra 45'<sub> (Phô tô sẵn)</sub>
- Mẫu báo cáo thực hành
<i>(SGK - Tr 74).</i>
- Bảng 24.1; 25.1; 25.2
32. Sự bay hơi và ngng tụ
33. Sự sôi
34. Sự sôi
- Đàm thoại gợi mở.
- Nêu và giải quyết vấn
.
- Thực hành.
- Quan sát, so sánh, nhận
- §å thÝ nghiƯm cđa GV &
HS.
- §Ị kiĨm tra 15'<sub> (Phô tô sẵn)</sub>
- Bảng 28.1; 29.1
xÐt.
- Häc sinh lµm việc
nhóm, cá nhân
35. Ôn tập - Tổng kết chơng II:
Nhiệt học
36. Kiểm tra học kì II
37. Trả bài kiểm tra học kì II
- Đàm thoại gợi mở.
- Nêu và giải quyết vấn
.
- Quan sát, so s¸nh, nhËn
xÐt.
- Häc sinh làm việc
nhóm, cá nhân.
- Đề thi học kì (Theo phòng)
1. Sự phụ thuộc của cờng độ
dòng điện vào hiệu điện thế giữa
hai đầu vật dẫn
2. Điện trở của dây dẫn - Định
3. Thc hnh: Xác định điện trở
của một dây dẫn bằng Ampe kế
và vụn k
4. Đoạn mạch nối tiếp
- Đàm thoại gợi mở.
- Nêu và giải quyết vấn
.
- Thực hành.
- Quan s¸t, so s¸nh, nhËn
xÐt.
- Häc sinh làm việc
nhóm, cá nhân.
- §å thÝ nghiƯm cđa GV &
HS.
- B¶ng 1, 2 - SGK/ Tr 4, 5.
- MÉu báo cáo thực hành
<i>(SGK - Tr 10).</i>
6. Bài tập vận dụng định luật
Ơm
7. Sù phơ thc cđa điện trở vào
chiều dài của dây dẫn
8. Sự phụ thuộc của điện trở vào
tiết diện của dây
9. Sự phụ thuộc của điện trở vào
vật liệu làm dây dẫn
10. BiÕn trë - §iƯn trë dïng
trong kÜ thuËt
11. Bài tập vận dụng định luật
Ơm và cơng thức tính in tr ...
- Đàm thoại gợi mở.
- Nêu và giải quyết vấn
.
- Thực hành.
- Quan sát, so s¸nh, nhËn
xÐt.
- Häc sinh làm việc
nhóm, cá nhân.
- Đồ thÝ nghiƯm cđa GV &
HS.
- Đề kiểm tra 15'<sub> (Phô tô sẵn)</sub>
- Bảng 1 - SGK/ Tr 20, 23
- Bảng 1, 2 - SGK/ Tr 26.
12. C«ng suÊt điện
13. Điện năng - Công của dòng
điện
14. Bài tập về công suất điện và
điện năng sử dụng
15. Thc hành: Xác định công
suất của các dụng cụ điện
16. Định luật Jun - Len - Xơ
17. Bài tập vận dụng định luật
Jun - Len - Xơ
18. Sư dơng an toµn và tiết kiệm
điện
19. Ôn tập tổng kết chơng I
- Đàm thoại gợi mở.
- Nêu và giải quyết vấn
.
- Thực hành.
- Quan s¸t, so s¸nh, nhËn
xÐt.
- Häc sinh làm việc
nhóm, cá nhân.
- §å thÝ nghiƯm cđa GV &
HS.
- B¶ng 1 - SGK/ Tr 34, 37
- B¶ng 2 - SGK/ Tr 39.
- MÉu b¸o c¸o thùc hµnh
<i>(SGK - Tr 43).</i>
21. <b>KiĨm tra 45'</b>
22. Nam châm vĩnh cửu
23. Tác dụng của dòng điện - Tõ
trêng
24. Tõ phỉ - §êng søc
25. Tõ trêng cña èng dây có
dòng điện chạy qua
26. Sự nhiễm điện của sắt thép
-Nam châm điện
27. ứng dụng của nam châm
28. Lực điện từ
- Đàm thoại gợi mở.
- Nêu và giải quyết vấn
.
- Thực hành.
- Quan sát, so s¸nh, nhËn
xÐt.
- Häc sinh làm việc
nhóm, cá nhân.
- Đồ thÝ nghiƯm cđa GV &
HS.
- Đề kiểm tra 15'<sub> (Phô tô sẵn)</sub>
- Đề kiểm tra 45'<sub> (Phô tô sẵn)</sub>
- Bảng phụ ...
<b>- Kiểm tra 15'</b>
32. Hiện tợng cảm ứng điện từ
33. Điều kiện xuất hiện dòng
điện cảm ứng
34. Ôn tập
35. Ôn tập
- Đàm thoại gợi mở.
- Nêu và giải quyết vấn
.
- Thực hành.
- Quan sát, so s¸nh, nhËn
- Häc sinh làm việc
nhóm, cá nhân.
- Đồ thÝ nghiƯm cđa GV &
HS.
- MÉu báo cáo thực hành
<i>(SGK - Tr 81).</i>
36. KiĨm tra häc k× I
37. Trả bài kiểm tra học kì I
38. Thực hµnh bµi 18 (Nếu có
<i>điều kiện).</i>
39. Dũng in xoay chiều
40. Máy phát điện xoay chiều
41. Các tác dụng của dòng điện
xoay chiều. Đo cờng độ và hiệu
điện thế xoay chiu
42. Truyền tải điện năng đi xa
43. Máy biến thế
44. Thùc hµnh: VËn hành máy
phát điện và máy biến thế
45. Ôn tập tổng kết chơng
46. Hiện tợng khúc xạ ánh sáng
- Đàm thoại gợi mở.
- Nêu và giải quyết vấn
.
- Thực hành.
- Quan sát, so sánh, nhận
xét.
- Häc sinh lµm việc
nhóm, cá nhân.
- Đồ thí nghiƯm cđa GV &
HS.
- Bảng 1 - SGK/ Tr 101
- Đề kiểm tra 15'<sub> (Phô tô sẵn)</sub>
- Mẫu báo cáo thực hành
<i>(SGK - Tr 104).</i>
<b>- KiĨm tra 15'</b>
47. Quan hƯ gi÷a gãc tới và góc
khúc xạ
48. Thấu kính hội tụ
49. ảnh của một vật tạo bởi thấu
kính hội tụ
50. Thấu kính phân kì
51. ảnh của một vật tạo bởi thấu
kính phân kì
52. ¤n tËp
53. <b>KiĨm tra 45'</b>
54. Thùc hµnh: Đo tiêu cự của
thấu kính hội tụ
- Đàm thoại gợi mở.
- Nêu và giải quyết vấn
.
- Thực hành.
- Quan sát, so s¸nh, nhËn
- Häc sinh làm việc
nhóm, cá nhân.
- Đồ thÝ nghiƯm cđa GV &
HS.
- MÉu b¸o cáo thực hành
<i>(SGK - Tr 125).</i>
- Đề kiểm tra 45'<sub> (Phô tô sẵn)</sub>
56. Mắt
57. Mắt cận thị, mắt lÃo
58. Kính lúp
59. Bài tập quang hình học
60. ánh sáng trắng và ánh sáng
màu
- Đàm thoại gợi mở.
- Nêu và giải quyết vấn
.
- Thực hành.
- Quan sát, so sánh, nhận
xét.
- Häc sinh lµm viƯc
nhãm, cá nhân.
- Đồ thí nghiƯm cđa GV &
HS.
- Đề kiểm tra 15'<sub> (Phô tô sẵn)</sub>
61. Sự phân tích ánh sáng trắng
62. Sự trộn ánh sáng mµu
63. Màu sắc các vật dới ánh
sáng trắng và ánh sáng màu
64. Các tác dụng của ánh sáng
65. Thực hành: Nhận biết ánh
sáng đơn sắc và ánh sáng khụng
n sc bng a CD
66. Ôn tập tổng kết chơng III
67. Năng lợng và chuyển hóa
năng lợng
68. Định luật bảo toàn năng lợng
70. Điện gió Điện mặt trời
-Điện hạt nhân
- Đàm thoại gợi mở.
- Nêu và giải quyết vấn
.
- Thực hành.
- Quan s¸t, so s¸nh, nhËn
xÐt.
- Häc sinh làm việc
nhóm, cá nhân.
- §å thÝ nghiƯm của GV &
HS.
71. Ôn tập
72. Kiểm tra học kì II
73. Trả bài thi học kì II
74. Tìm hiểu bảng kí hiệu sơ đồ
- Đàm thoại gợi mở.
- Nêu và giải quyết vấn
.
- Học sinh làm việc
nhóm, cá nhân.
- Đề thi học kì (Theo phòng)