Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (121.34 KB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TỐN 6 </b>
<b>Số học 6: Kú I: 58 T – Kú II: 53 T</b>
<b>Chương</b> <b>Nội dung</b> <b>Tiết thứ</b>
<b>Chương I..</b>
<b>Ôn tập và bổ </b>
<b>túc về số tự </b>
<b>nhiên</b>
(39 tiết)
$1. Tập hợp . Phần tử của tập hợp 1
$ 2 Tập hợp các số tự nhiên 2
$3. Ghi số tự nhiên 3
$4. Số phần tử của một tập hợp. Tập hợp con 4
Luyện tập 5
$5. Phép cộng và phép nhân 6
Luyện tập 7
Luyện tập 8
$6. Phép trừ và phép chia 9
Luyện tập 10
Luyện tập 11
$7. Lũy thừa với số mũ tự nhiên. Nhân hai lũy thừa cùng cơ số. 12
Luyện tập 13
$8. Chia hai lũy thừa cùng cơ số 14
$9 Thứ tự thực hiện các phép tính 15
Luyện tập 16,17
Kiểm tra (1 tiết) 18
$10. Tính chất chia hết của một tổng 19
$11. Dấu hiệu chia hết cho 2, cho 5 20
Luyện tập 21
$12. Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9 22
Luyện tập 23
$13. Ước và bội 24
$14. Số nguyên tố. Hợp số. Bảng số nguyên tố 25
Luyện tập 26
$15. Phân tích một số ra thừa số nguyên tố 27
Luyện tập 28
$16. Ước chung và bội chung 29
Luyện tập 30
$17. Ước chung lớn nhất 31
Luyện tập 32,33
<b>Chương II..</b>
<b>Số nguyên</b>
(29 tiết)
$18. Bội chung nhỏ nhất- 34
Luyện tập 35,36
Ôn tập chương I 37,38
<b>Kiểm tra chngI (1 tit)</b> 39
$1. Làm quen với số âm 40
$2. Tập hợp các số nguyên 41
$3. Thứ tự trong tập hợp các số nguyên – 42
Luyện tập 43
$4. Cộng hai số nguyên cùng dấu 44
$5. Cộng hai số nguyên khác dấu 45
Luyện tập 46
Luyện tập 48
$7. Phép trừ hai số nguyên 49
Luyện tập 50
$8. Quy tắc dấu ngoặc 51
Luyện tập 52
Ôn tập học kỳ 1 53,54
Kiểm tra học kỳ 1 (SH và HH) 55,56
Trả bài Hki I 57,58
Quy tắc chuyển vế -Luyện tập 59
<b>Chương III</b>
(43 tiết)
$10. Nhân hai số nguyên khác dấu 60
$11. Nhân hai số nguyên cùng dấu 61
Luyện tập 62
$12. Tính chất của phép nhân 63
Luyện tập 64
$13. Bội và ước của một số nguyên 65
Ôn tập chương II 66,67
<b>Kiểm tra chươngII (1 tiết)</b> 68
$1. Mở rộng khái niệm phân số 69
$2. Phân số bằng nhau 70
$3. Tính chất cơ bản của phân số 71
$4. Rút gọn phân số 72
Luyện tập 73,74
$5. Quy đồng mẫu nhiều phân số 75
Luyện tập 76
$6. So sánh phân số 77
$7 Phét cộng phân số 78
Luyện tập 79
$8 Tính chất cơ bản của phép cộng phân số 80
Luyện tập 81
$9. Phép trừ phân số 82
Luyện tập 83
$10. Phép nhân phân số 84
$11. Tính chất cơ bản của phép nhân phân số - 85
Luyện tập 86
$12. Phép chia phân số 87
Luyện tập 88
$13. Hỗn số. Số thập phân. Phần trăm 89
Luyện tập 90
Luyện tập các phép tính về phân số và số thập phân 91,92
<b>Kiểm tra (1 tiết)</b> 93
$14. Tìm giá trị phân số của một số cho trước 94
Luyện tập 95,96
$15. Tìm một số biết giá trị phân số của nó 97
Luyện tập 98,99
$16. Tìm tỉ số của hai số 100
Luyện tập 101
$17. Biểu đồ phần trăm 102
Luyện tập 103
Ôn tập chương III 104,105
<b>Kiểm tra cuối năm (SH và HH)</b> 109,110
Trả bài kiểm tra cuối năm 111
<b>TT</b> <b>Nội dung</b> <b>Tiết thứ</b>
<b>Chương I:</b>
<b>Đoạn thẳng </b>
<b>( 14 tiết)</b>
$1. Điểm . Đường thẳng 1
$2. Ba điểm thẳng hàng 2
$. Đường thảng đi qua hai điểm 3
$4. Thực hành trồng cây thẳng hàng 4
$5. Tia 5
Luyện tập 6
$6. Đoạn thẳng 7
$7. Độ dài đoạn thẳng 8
$8. Khi nào thì AM + BM = AB ? 9
Luyện tập 10
$9. Vẽ đoạn thẳng cho biết độ dài 11
$10. Trung điểm của đoạn thẳng 12
Ơn tập chương I 13
<b>Chương II:</b>
<b>Góc</b>
<b> (15 tiết</b>)
<b>Kiểm tra chươngI (1 tiết)</b> 14
Trả bài HK 15
$1. Nửa mặt phẳng 16
$2. Góc. 17
$3 . Số đo góc 18
$4. Khi nào thì góc xOy + góc yOz = góc xOz ? 19
$5 Vẽ góc cho biết số đo 20
$6. Tia phân giác của góc 21
Luyện tập 22
Thực hành : đo góc trên mặt đất 23,24
$8. Đường trịn 25
$9. Tam giác 26
Ôn tập chương II 27
<b>Kiểm tra chươngII (1 tiết)</b> 28