Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Let's go 6A-10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (52.77 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Trêng ptdtnt thcs t¬ng d¬ng</b>
<b>Gv : ngun qc long</b>


<i><b>12092010</b></i>


<b>§Ị 2 kiĨm tra líp 10 . Thêi gian 45 phút</b>
Câu 1. Giải các bất phơng trình:


1 ) <i><sub>x</sub></i>4 <sub>4</sub><i><sub>x</sub></i>3 <sub>2</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>4</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>1 0</sub>


     . 2) 2 <i>x</i>24<i>x</i> (<i>x</i>2)2. 3) 2 5
2 2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>




 


 .


Câu 2. Tìm <i>m</i> để bất phơng trình sau đúng với mọi <i>x R</i> :


2
2


( 4) 5


5


1


<i>m</i> <i>x</i> <i>mx m</i>


<i>x</i> <i>x</i>


   




  .


C©u 3. Chøng minh r»ng víi mäi <i>a b c</i>, , 0 ta cã:


3 3 3 2 2 2


2 2 2


<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>


<i>b</i> <i>c</i> <i>a</i>  <i>b</i>  <i>c</i>  <i>a</i> .


<b>§Ị 2 kiểm tra lớp 10</b>
Câu 1. Giải các bất phơng tr×nh: 1) <i><sub>x</sub></i>4 <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>4 0</sub>


   . 2) <i>x</i> 3 <i>x</i> 2<i>x</i>1.


Câu 2. Tìm <i>m</i> để hàm số sau xác định với mọi <i>x R</i> : <i>y</i> <i>mx</i>2 2(<i>m</i>1)<i>x</i>(<i>m</i>2).


Câu 3. Tìm <i>m</i> để bất phơng trình sau đúng với mọi <i>x R</i> :


2


2


2
2
1


<i>mx</i> <i>mx</i>


<i>x</i> <i>x</i>


 




  .


C©u 4. Cho <i>x</i> là số thực lớn hơn 2. Tìm giá trị nhỏ nhất của 4


2
<i>D x</i>


<i>x</i>




.


<b>Đề 3 kiểm tra lớp 10 . </b>


Câu 1. Giải các bất phơng trình:


1) <i><sub>x</sub></i>4 <sub>7</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>8 0</sub>


  . 2) (<i>x</i>1) <i>x</i>23<i>x</i>1 ( <i>x</i>1) 3<i>x</i>1. 3) <i>x</i>2 3<i>x</i>1 3 .


Câu 2. Tìm <i>m</i> để bất phơng trình sau đúng với mọi <i>x R</i> :


2
2


( 2) 3


3
5 2 1


<i>m</i> <i>x</i> <i>mx</i>


<i>x</i> <i>x</i>


  




  .


C©u 3. Cho <i>x y</i>, 0 tho¶ m·n <i>x y</i> 7. Tìm giá trị nhỏ nhất của: <i>A</i> 3<i>x</i> 5<i>y</i> 4 75


<i>x</i> <i>y</i>



    <sub>.</sub>


<b>§Ị 4 kiĨm tra lớp 10. </b>
Câu 1. Giải các bất phơng trình


1) <i><sub>x</sub></i>4 <sub></sub> 4<i><sub>x</sub></i>2<sub></sub>3<sub></sub>0<sub>. 2) </sub> 2 5


2 2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>




 


 . 3)


4 3 2


4 2 4 1 0


<i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>  .


Câu 2. Tìm <i>m</i> để các hàm số sau xác định với mọi <i>x R</i> :


2
)



2
(
)
2
(


1


2









<i>m</i>
<i>x</i>
<i>m</i>
<i>x</i>
<i>m</i>


<i>y</i> <sub>.</sub>


C©u 3. Cho <i>x y z</i>, , là các số thực dơng thoả mÃn <i>xyz</i>9. Tìm giá trị nhỏ nhÊt cña


2 2 2


( ) ( ) ( )



2 2 2


<i>x y z</i> <i>y z x</i> <i>z x y</i>


<i>C</i>


<i>x x</i> <i>y y</i> <i>y y</i> <i>z z</i> <i>z z</i> <i>x x</i>


  


  


   .


<b>§Ị 5 kiĨm tra lớp 10 . </b>
Câu 1. Giải các bất phơng tr×nh:


1)<i><sub>x</sub></i>4 <sub>7</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>8 0</sub>


   2) | 2<i>x</i>1| <i>x</i> 1 3) 9 2 <i>x</i> 2<i>x</i> 1 <i>x</i>.


Câu 2. Tìm <i>m</i> để hàm số sau xác định với mọi <i>x R</i> : <i>y</i> (1 <i>m x</i>) 2 2(<i>m</i>1)<i>x</i>(<i>m</i>2).


C©u 3. Cho <i>x y z</i>, , là các số thực dơng thoả mÃn <i>x y z</i> 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của:


2 2 2


2 2 2



2 2 2


<i>B</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×