Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Tài liệu ĐỀ THI LOP 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (49.24 KB, 2 trang )

Phòng GD Thái Thụy
Trờng Tiểu học Thái Sơn
Bài kiểm tra định kỳ cuối hkII năm học 08-09
Môn : Tiếng Anh
Full name: Class 3 .
I/ Circle the odd one out.(2 pts) Khoanh tròn một từ khác loại.
1. father mother sister family
2. chair bed room table
3. cloudy weather sunny rainy
4. water who what how
II/ Reorder the words to make sentences.(2 pts) Sắp xếp các từ sau thành
câu.
1. my / is / That / brother / . /


2. name / is / Nam / His / . /

.
3. five pens / six books / and / has / she / . /


4. a / table / there / is / room / in / the / . /


III/ Circle the letter A, B, or C. ( 5 pts ). Khoanh tròn vào một đáp án đúng.
1. Whats your name?
A. Her names Li Li. B. My names Mai. C. His names
Nam.
2. Who is that?
A. Thats my mother. B. Its my family C. Its my house.
3. How old is Li Li?


A. Im nine years old. B. Hes nine years old. C. Shes nine years
old.
4. Sit .., please.
A. up B. down C. not
5. That is Linda. ..is my friend.
A. She B. He C. It
6. .the weather today?
A. Whats B. Hows C. Wheres
7. How ..dogs do you have?
A. no B. two C. many
8. My toy is a .
A. ship B. bird C. cat
9. Do you have pets?
A. Yes, I has a dog. B. Yes, I have a dog. C. Yes, I have two
dog.
10. You have a dog. What about your sister?
A. She have no pets. B. She has no pet C. She has no pets.
IV/ Write about yourself ( name, age, school, pets and toys ).( 1 pt ). H·y
giíi thiÖu vÒ b¶n th©n em ( tªn, tuæi, tr êng, líp, ®å ch¬i vµ thó c ng em cã ).
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
…………….
** The end **

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×