Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Tài liệu đề thi toán 6 (mới nhất)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (35.99 KB, 2 trang )

SỐ HỌC 6
Tiết PPCT : 18 KIỂM TRA 45 PHÚT
Ngày dạy :
1/Mục tiêu:
a/ Kiến thức : Kiểm tra khả năng lónh hội các kiến thức đã học phần số học trong chương I .
b/ Kó năng : Rèn kó năng tính toán , chính xác , hợp lý.
c/Thái độ : Rèn khả năng tư duy và biết trình bày rõ ràng , mạch lạc.
2/ Đề:
Bài 1 :
a/ Viết dạng tổng quát lũy thừa bậc n của a ? p dụng tính 5
3
?
b/ Viết dạng tổng quát chia hai lũy thừa cùng cơ số ? p dụng tính a
15
: a
7
? (a

0)
Bài 2:
Điền dấu “x” vào ô thích hợp
Câu Đúng Sai
a)13
8
: 13
4
= 13
2
b)4
3
= 12


c)6
3
. 6
2
= 6
5
Bài 3 : Thực hiện phép tính ( tính nhanh nếu có thể )
a)4.5
2
–3.2
3
b) 28.56+14.28+30.28
Bài 4 :Tìm số tự nhiên x biết :
a)(9x+2).3=60
b)2
x
= 32
c)71+(26-3x):5=75
II/ Đáp án và biểu điểm :
Bài 1 :
a) a
n
= a.a……a ( n

0) 0,75 điểm (nhận biết)
n thừa số
5
3
=5.5.5=125 0,5 điểm (thông hiểu)
b) a

m
:a
n
= a
m-n
(a

0 ; m

n) 0,75 điểm (nhận biết)
a
15
– a
7
= a
15-7
=a
8
(a

0) 0,5 điểm (thông hiểu)
Bài 2: (vận dụng ở mức độ thấp)
(0,5 điểm)
(0,5 điểm)
(0,5 điểm)
(vận dụng ở mức độ thấp)
Bài 3 :
a)4.5
2
–3.2

3
=4.25-3.8=100-24=76 (1,25 điểm)
b) 28.56+14.28+30.28=28.(56+14+30)=28.100=2800 (1,25 điểm)
Câu Đúng Sai
a)13
8
: 13
4
= 13
2
x
b)4
3
= 12 x
c)6
3
. 6
2
= 6
5
x
44
SỐ HỌC 6
Bài 4 : (vận dụng ở mức độ cao)
a)(9x+2).3=60
9x+2 =60:3
9x =20-2 (0,5 điểm)
x =18:9
x =2 (0,5 điểm)
b)2

x
= 32=2
5


x=5 (1 điểm)
c)71+(26-3x):5=75
(26-3x):5=75-71=4
(26-3x):5=4
26-3x=4.5
26-3x=20 (0,5 điểm)
3x=26-20
3x=6 (0,5 điểm)
x=6:3
x=2 (0,5 điểm)
5/Rút kinh nghiệm:
.........................................................................................................................................................................
.........................................................................................................................................................................
.........................................................................................................................................................................
.........................................................................................................................................................................
.........................................................................................................................................................................
.........................................................................................................................................................................
.........................................................................................................................................................................
.........................................................................................................................................................................
.........................................................................................................................................................................
.........................................................................................................................................................................
45

×