Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

unit 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (53.86 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Luonghuyen phu xuyen A high school
<b>Alarm : đồng hồ báo thức</b>


<b>Boil : Nấu, luộc</b>
<b>Several: Một vài</b>
<b>Then : Sau đó</b>
<b>Lead : dẫn</b>
<b>Buffalo : trâu</b>
<b>Field : cánh đồng</b>


<b>Get ready : chuẩn bị xong</b>
<b>Arrive : đến</b>


<b>Exactly : chính xác</b>
<b>Plot of land : mảnh đất</b>


<b>Take a short rest : nghỉ một chút</b>
<b>During : trong ( khoảng thời gian)</b>
<b>Break : giờ nghỉ gải lao</b>


<b>Fellow peasant : bạn nông dân</b>
<b>Tobacco : thuốc hút</b>


<b>Continue : tiếp tục</b>
<b>Repair : sửa chửa</b>
<b>Husband : chồng</b>
<b>Transplant : cấy</b>
<b>About : khoảng chừng</b>
<b>Neighbor : hàng xóm</b>
<b>Plan: kế hoạch</b>



<b>Crop : mùa vụ</b>
<b>Lives : cuộc sống</b>
<b>Cyclo : xe xích lơ</b>


<b>Passenger : hành khách</b>
<b>Shall : sẽ (dùng cho I , We )</b>
<b>Flight : chuyến bay</b>


<b>Plane: máy bay</b>
<b>Serve : phục vụ</b>


<b>Shake – shook – shaken : rung, lắc</b>
<b>At first : ban đầu</b>


<b>Fly – flew – flown : bay</b>
<b>Stay seated : ngồi tại chổ</b>
<b>Suddenly : thình lình</b>
<b>Realize : nhận ra</b>


<b>In danger : bị nguy hiểm</b>
<b>Scream : kêu thét lên</b>
<b>In panic : hoảng loạn</b>
<b>Gain height : bay lên cao</b>
<b>Pilot : phi công</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Luonghuyen phu xuyen A high school
<b>Safety : an toàn</b>


<b>Experience : kinh nghiệm</b>
<b>Discotheque : vũ trường</b>


<b>Ground floor : tầng trệch</b>
<b>Crowed : đông người</b>
<b>Smell : ngữi thấy mùi</b>
<b>Smoke : khói</b>


<b>Exit : lối thốt</b>
<b>Block : khóa</b>
<b>Cough : ho</b>
<b>Choke : sặc</b>


<b>Fire brigade : đội cứu hỏa</b>
<b>Out of : ra khỏi</b>


<b>Hurt : bị thương</b>
<b>Serious : nghiêm trọng</b>
<b>Favorite : u thích</b>
<b>Without : khơng có</b>
<b>Fishermen : người câu cá</b>
<b>Boots : giày ống</b>


<b>Rubbish : rác</b>
<b>Empty : rỗng</b>


<b>Waste of time : phí thời gian</b>
<b>Creep – crept – crept : bị, trườn</b>
<b>Leap – leapt – leapt :phóng, nhảy</b>
<b>Bomb : bom</b>


<b>Quarter : 15 phút</b>



<b>Contented </b>

<b>with </b>

<b>: Hài lòng với</b>


<b>Due </b>

<b>to</b>

<b> : Dự định</b>



<b>Get </b>

<b> on </b>

<b> : Bước lên (xe)</b>


<b>On</b>

<b> time : Đúng giờ</b>



<b>Crowded </b>

<b>with</b>

<b> :Đông đúc</b>


<b>Go </b>

<b>off </b>

<b> : Reng (chuông )</b>


<b>Get </b>

<b>up</b>

<b> Thức dậy</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Luonghuyen phu xuyen A high school

<b>Interested </b>

<b>in</b>

<b> : Thich</b>



<b>Disappointed </b>

<b>with </b>

<b> : Thất vọng về</b>


<b>Give </b>

<b>up</b>

<b> : từ bỏ </b>



<b>In </b>

<b>the field : Trên đồng</b>


<b>Go off </b>

=

<b>explode</b>

:

<b> nổ (bom)</b>



<b>Go off </b>

=

<b>ring</b>

:

<b>reng (chuông )</b>



<b>Chat</b>

=

<b>talk in a friendly way : </b>

<b>nói chuyện phiếm</b>



<b>Contented with</b>

=

<b>satisfied with</b>

:

<b>hài lòng</b>



<b>Occupation </b>

<b>= job</b>

<b> : nghề nghiệp</b>


<b>Repair = </b>

<b>mend</b>

<b> : sửa chửa</b>



<b>Take off =</b>

<b>leave the ground</b>

<b> : cất cách</b>


<b>Put out = </b>

<b>make stop burning</b>

<b> : dập tắt</b>



<b>Finish = </b>

<b>complete </b>

<b>: hoàn thành</b>



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×