Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (6.64 MB, 23 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
Bài 7
Đặc điểm phát triển kinh tế x hội các <b>Ã</b>
Đặc điểm phát triển kinh tế x hội các <b>Ã</b>
n ớc châu á
1 Vài nét về lịch sử phát triển của các n ớc ở châu á
a Thời kì cổ đại và trung đại
Kinh tÕ Thđ c«ng nghiƯp
Bảng 7.1 Các mặt hàng xuất khẩu chủ yếu của châu á
thời Cổ đại, Trung đại
Sè
TT Quèc gia, khu vùc Các mặt hàng nổi tiếng
1 Trung Quốc Đồ sứ,vải,tơ lụa,giấy viÕt,la bµn
thc sóng
2 ấn Độ Vải bơng đồ gốm,cơng cụ sản xuất
bằng kim loại,đồ thuỷ tinh,đồ trang
sức vàng bạc
3 Đông Nam á Các gia vị h ơng liệu(hồ tiêu, hồi
quế,trầm h ơng), đồ gốm
Bài 7
Đặc điểm phát triển kinh tế x hội các <b>Ã</b>
1Vài nét về lịch sử phát triển của các n ớc ở châu
á
a Thi kỡ c i v trung i
Đặc điểm phát triển kinh tÕ x héi c¸c <b>·</b>
n ớc châu á
1Vi nột v lịch sử phát triển của các n ớc ở châu ỏ
b Từ thế kỉ XVI- thế kỉ XIX
- Kìm hãm đẩy nền kinh tế của châu ¸ rơi vào tình
1Vµi nÐt về lịch sử phát triển của các n ớc ở châu
á
a Thi kỡ c i v trung đại
b Từ thế kỉ XVI- thế k XIX
Đặc điểm phát triển kinh tế x hội các <b>Ã</b>
n ớc châu á
Bài 7
Đặc điểm ph¸t triĨn kinh tÕ x héi c¸c <b>·</b>
n íc châu á
1Vi nột v lch s phỏt trin ca cỏc n ớc ở châu á
a Thời kì cổ đại và trung đại
b Tõ thÕ kỉ XVI- thế kỉ XIX
2 Đặc điểm phát triển kinh tế xà hội của các n ớc và
lÃnh thổ châu á hiện nay
<b>Quốc gia</b>
<b>Cơ cấu GDP (%)</b> <b>Tỉ lệ tăng DGP </b>
<b>bình quân </b>
<b>hàng năm(%)</b>
<b>GDP</b>
<b>/ng ời</b>
<b>(USD)</b>
<b>Mức thu nhập</b>
<b>Nông nghiệp</b> <b>Công nghiệp</b> <b>Dịch </b>
<b>vụ</b>
<b>Nhật Bản</b> 1,5 32,1 66,4 0,4 33.400,0 Cao
<b>C«-oet</b> - 58,0 41,8 1,7 19.040,0 Cao
<b>Hàn Quốc</b> 4,5 41,4 54,1 3 8.861,0 Trung bình trên
<b>Ma-lai-xi-a</b> 8,5 49,6 41,9 0,4 3.680,0 Trung bình trên
<b>Trung Qc</b> 15 52,0 33,0 7,3 911,0 Trung b×nh d íi
<b>Xi-ri</b> 23,8 29,7 46,5 3,5 1.081,0 Trung bìnhđ ới
<b>Udơbêkixtan</b> 36 21,4 42,6 4 449,0 ThÊp
<b>Lµo</b> 53 22,7 24,3 5,7 317,0 ThÊp
<b>ViƯt Nam.</b> 23,6 37,8 38,6 6,9 415,0 ThÊp
<b>Quèc gia</b> <b>GDP/ng ời(USD)</b> <b>Mức thu nhập</b>
Nhật Bản 33.400,0 Cao
Cô-oet 19.040,0 Cao
Hàn Quốc 8.861,0 Trung bình trên
Ma-lai-xi-a 3.680,0 Trung bình trên
Trung Quốc 911,0 Trung bình d ới
Xi-ri 1.081,0 Trung bình d ới
<b>Quốc gia</b>
<b>Cơ cấu GDP (%)</b> <b>Tỉ lệ tăng DGP </b>
<b>bình quân </b>
<b>hàng năm(%)</b>
<b>GDP</b>
<b>/ng ời</b>
<b>(USD)</b>
<b>Mức thu nhập</b>
<b>Nông nghiệp</b> <b>Công nghiệp</b> <b>Dịch </b>
<b>vụ</b>
<b>Nhật Bản</b> 1,5 32,1 66,4 0,4 33.400,0 Cao
<b>Cô-oet</b> - 58,0 41,8 1,7 19.040,0 Cao
<b>Hàn Quốc</b> 4,5 41,4 54,1 3 8.861,0 Trung bình trên
<b>Ma-lai-xi-a</b> 8,5 49,6 41,9 0,4 3.680,0 Trung bình trên
<b>Trung Quốc</b> 15 52,0 33,0 7,3 911,0 Trung b×nh d íi
<b>Xi-ri</b> 23,8 29,7 46,5 3,5 1.081,0 Trung bìnhđ ới
<b>Udơbêkixtan</b> 36 21,4 42,6 4 449,0 ThÊp
<b>Lµo</b> 53 22,7 24,3 5,7 317,0 ThÊp
<b>ViƯt Nam.</b> 23,6 37,8 38,6 6,9 415,0 ThÊp
<b>Nhãm n íc</b> <b>Đặc điểm phát triển Kinh tế</b> <b>Tên n ớc và vùng </b>
<b>lÃnh thổ.</b>
<b>Nhóm 1 </b>
Phát triển cao
<b>Nhóm 2</b>
Công nghiệp mới
<b>Nhóm 3 </b>
Đang phát triển
Nhật Bản
-Nn KT XH phỏt triển tồn diện
-Mức độ cơng nghiệp hố khá
cao và nhanh
Xingapo, Hàn
Quốc, Đài Loan.
-- Nn KT ch yu dựa vào nông nghiệp
-- Tốc độ CNH nhanh, nông nghiệp có
vai trị quan trọng, dịch vụ phát triển,
tốc độ tăng tr ởng KT khá cao.
-Trung Quèc , Ê<sub>n </sub>
Bài 7
Đặc điểm phát triển kinh tế x hội các <b>Ã</b>
n ớc châu á
1Vi nột v lịch sử phát triển của các n ớc ở châu á
a Thời kì cổ đại và trung đại
b Tõ thÕ kØ XVI- thÕ kØ XIX
2 Đặc điểm phát triển kinh tế xà hội của các n ớc
và lÃnh thổ châu á hiện nay
- NỊn kinh tÕ c¸c n ớc châu á có nhiều chuyển biến
mạnh mẽ từ nưa thÕ kû XX
-Sù ph¸t triĨn kinh tÕ x· héi giữa các n ớc châu á
Làm bài tập trong tập bản đồ