Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Đề thi cuối học kỳ 2 Toán 11 năm 2020 - 2021 trường THPT Lê Lợi - Quảng Trị - TOANMATH.com

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (355.37 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ


<b>TRƯỜNG THPT LÊ LỢI </b> <b>KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2020 - 2021 MƠN: TỐN – KHỐI 11 </b>
<i>(Đề có 04 trang) </i> <i>Thời gian làm bài: 90 phút (Đề có 50 câu) </i>


<b>Họ và tên thí sinh:... Số báo danh:... </b> <b>Mã đề thi 136 </b>
<b>Câu 1. </b>Hàm số nào sau đây không liên tục tại <i>x</i>=2?


<b> A. </b> 2x 6<sub>2</sub>
2
<i>y</i>


<i>x</i>
+
=


− . <b>B. </b>


1
2
<i>y</i>


<i>x</i>
=


− . <b>C. </b> 2


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>


=


+ . <b>D. </b> 2 .


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>

=


<b>Câu 2. </b>Trong không gian, mệnh đề nào sau đây <b>đúng</b>?
<b> A. </b>Hai đường thẳng vng góc với nhau thì cắt nhau.


<b> B. </b>Một đường thẳng vng góc với một trong hai đường thẳng song song thì vng góc với đường thẳng còn
lại.


<b> C. </b>Hai đường thẳng phân biệt cùng vng góc với một đường thẳng thứ ba thì vng góc với nhau.
<b> D. </b>Hai đường thẳng phân biệt cùng vng góc với một đường thẳng thứ ba thì song song với nhau.
<b>Câu 3. </b>Trong không gian, mệnh đề nào sau đây <b>đúng</b>?


<b> A. </b>Cho đường thẳng <i>a</i> vng gócvới mặt phẳng

( )

α

,nếu mặt phẳng

( )

β chứa <i>a</i> thì

( )

β

vng góc với

( )

α

.
<b> B. </b>Cho hai mặt phẳng

( )

α

,

( )

β

vng góc với nhau, nếu đườngthẳng<i>d</i> chứa trong

( )

α

thì <i>d</i> vng góc với


( )

β

.


<b> C. </b>Cho hai đường thẳng <i>a</i> và <i>b</i> vuông góc với nhau, nếu mặt phẳng

( )

α

chứa <i>a</i> và mặt phẳng

( )

β chứa <i>b</i>
thì ( )α vng góc với

( )

β

.


<b> D. </b>Cho điểm <i>O</i> và mặt phẳng

( )

α

,có duy nhất một mặt phẳng

( )

β đi qua <i>O</i> và vng góc với mặt phẳng

( )

α

<sub>.</sub>


<b>Câu 4. </b>Hàm số <i>y</i>=2021 cot+ <i>x x k k</i>

(

π

, ∈

)

có đạo hàm là:
<b> A. </b> ' 1<sub>2</sub>


sin
<i>y</i>


<i>x</i>


= − . <b>B. </b> ' 2021<sub>2</sub> .


sin
<i>y</i>


<i>x</i>


= − <b>C. </b><i><sub>y</sub></i><sub>' 1 tan</sub><sub>= +</sub> 2<i><sub>x</sub></i><sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>


2


1
'


cos
<i>y</i>


<i>x</i>


= .



<b>Câu 5. </b>Trong không gian, mệnh đề nào sau đây <b>sai</b>?


<b> A. </b>Nếu đường thẳng <i>d</i>vuông góc với mặt phẳng

( )

α

thì <i>d</i> vng góc với hai đường thẳng trong

( )

α

.


<b> B. </b>Nếu đường thẳng <i>d</i> vng góc với mặt phẳng

( )

α

và đường thẳng <i>a</i> song song với

( )

α

thì <i>d</i> vng góc
với <i>a</i>.


<b> C. </b>Nếu đường thẳng <i>d</i> vng góc với một đường thẳng nằm trong mặt phẳng

( )

α

thì <i>d</i> vng góc


<b> D. </b>Nếu đường thẳng <i>d</i> vng góc với hai đường thẳng cắt nhau nằm trong mặt phẳng

( )

α

thì <i>d</i> vng góc
với bất kì đường thẳng nào nằm trong

( )

α

.


<b>Câu 6. </b>Giá trị của

(

2

)


1


lim 2 7


<i>x</i>→− <i>x</i> − <i>x</i>+ bằng


<b> A. </b>6 . <b>B. </b>

9

. <b>C. </b>10 . <b>D. </b>7.


<b>Câu 7. </b>Giá trị của lim2 1
2 3


<i>n</i>
<i>n</i>
+


+ bằng



<b> A. </b>1. <b>B. </b>2


3. <b>C. </b>0. <b>D. </b>


1
2.
<b>Câu 8. </b>Khẳng định nào sau đây <b>sai</b>?


<b> A. </b>(cos )<i>x</i>  sin ,<i>x</i> ∀ ∈<i>x</i> <sub></sub>. <b>B. </b>(cot ) 1<sub>2</sub> , , .
sin


<i>x</i> <i>x k k</i>


<i>x</i> <i></i>


     


<b> C. </b>(tan ) 1<sub>2</sub> , , .
2


cos


<i>x</i> <i>x</i> <i>k k</i>


<i>x</i>


<i></i> <i><sub></sub></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Trang 2/4 - Mã đề <b>136</b>



<b>Câu 9. </b>Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?
<b> A. </b> 2 5


1
− +


+
<i>n</i>


<i>n</i> . <b>B. </b>


2021


<i>n</i> +<i>n</i>. <b>C. </b> 5


3
 
 
 


<i>n</i>


. <b>D. </b> 1


5
 
 
 
<i>n</i>


.
<b>Câu 10. </b>Giá trị của 2


1
5
lim
5
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


 bằng
<b> A. </b>3 .


2 <b>B. </b>3. <b>C. </b>3 .2 <b>D. </b>1.


<b>Câu 11. </b>Đạo hàm của hàm số <i><sub>f x</sub></i><sub>( )</sub><sub>=</sub><i><sub>x</sub></i>2<sub>+</sub><sub>4</sub> <i><sub>x</sub></i><sub>−</sub><sub>2021</sub> <sub>tại điểm </sub><i><sub>x</sub></i><sub>=</sub><sub>4</sub> <sub>bằng bao nhiêu?</sub>


<b> A. </b>−2012. <b>B. </b>10. <b>C. </b>−2011. <b>D. </b>9.
<b>Câu 12. </b>Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào <b>sai? </b>


<b> A. </b> 1 ' 1<sub>2</sub> , <i>x</i> 0 .


<i>x</i> <i>x</i>


  = − ≠


 



  <b><sub> </sub>B. </b>

( )

<i>C</i> ' 0,= <i>C</i><b>: </b>hằng số .<b> C. </b>

( )



' 1


, 0.
2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


= > <b> D. </b>

( )

<i><sub>x</sub>n</i> <sub>'</sub><sub>=</sub><i><sub>nx x</sub>n</i><sub>,</sub> <sub>∈</sub><sub></sub><sub>,</sub><i><sub>n</sub></i><sub>∈</sub><sub></sub>*<sub>.</sub>


<b>Câu 13. </b>Cho hình hộp <i>ABCD A B C D</i>. ′ ′ ′ ′. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:


<b> A. </b>   <i>BA BC BB BA</i>+ + '= '. <b>B. </b><i>BA BC BB BD</i>   + + '= '. <b>C. </b><i>BA BC BB BC</i>   + + '= '.<b> D. </b><i>BA BC BB BD</i>   + + '= .
<b>Câu 14. </b>Cho <i>k</i> là một số nguyên dương. Mệnh đề nào sau đây <b>sai</b>?


<b> A. </b> lim <i>k</i>


<i>x</i>→−∞<i>x</i> = +∞. <b>B. </b>


5
lim <i><sub>k</sub></i> 0


<i>x</i>→−∞<i>x</i> = . <b>C. </b>


2


lim <i>k</i>



<i>x</i>→−∞<i>x</i> = +∞. <b>D. </b> lim
<i>k</i>


<i>x</i>→+∞<i>5x</i> = +∞.


<b>Câu 15. </b>Hàm số <i>y</i>= 2<i>x</i>−2

(

<i>x</i>>1

)

có đạo hàm là:
<b> A. </b> ' 1


2 2
<i>y</i>


<i>x</i>
= −


− . <b>B. </b>


1
'


2 2 2


<i>y</i>


<i>x</i>


=


− . <b>C. </b>



2
' .
2 2
<i>y</i>
<i>x</i>
=
− <b>D. </b>
1
'
2 2
<i>y</i>
<i>x</i>
=
− .


<b>Câu 16. </b>Cho hình chóp <i>S ABC</i>. có đáy<i>ABC</i> tam giác vng tại <i>B</i>,cạnh bên <i>SB</i>vng góc với mặt phẳng đáy.
Khẳng định nào sau đây <b>đúng</b>?


<b> A. </b>(<i>SAC</i>) (⊥ <i>SBC</i>). <b>B. </b>(<i>ABC</i>) (⊥ <i>SAC</i>). <b>C. </b>(<i>SBC</i>) (⊥ <i>SAB</i>). <b>D. </b>(<i>SAC</i>) (⊥ <i>SAB</i>).


<b>Câu 17. </b>Cho hình chóp <i>S ABC</i>. có đáy <i>ABC</i> là tam giác cân tại <i>A</i>, hai mặt bên(<i>SAB SAC</i>),( ) cùng vng góc
với mặt đáy(<i>ABC</i>),<i>P</i> là trung điểm <i>BC</i>, <i>Q</i> là trung điểm <i>BP</i>.Khẳng định nào sau đây<b> đúng?</b>


<b> A. </b><i>BC</i>⊥

(

<i>SAB</i>

)

. <b>B. </b><i>BC</i>⊥

(

<i>SAP</i>

)

. <b>C. </b><i>BC</i>⊥

(

<i>SAQ</i>

)

. <b>D. </b><i>BC</i>⊥

(

<i>SAC</i>

)

.
<b>Câu 18. </b>Giátrịcủa <sub>lim</sub>

(

<sub>− − +</sub><i><sub>n n</sub></i>2 <sub>3 5</sub>

)

(

<sub>−</sub><i><sub>n</sub></i>

)

<sub>bằng</sub>


<b> A. </b>−1. <b>B. </b>−∞. <b>C. </b>1. <b>D. </b>+∞.
<b>Câu 19. </b>Chohàmsố 3 <sub>3</sub> 2 <sub>2</sub>


3



<i>x</i>


<i>y</i>= + <i>x</i> − cóđồthị

( )

<i>C</i> . Phương trình tiếp tuyến của

( )

<i>C</i> có hệ số góc <i>k</i> = −9 là:
<b> A. </b><i>y</i>= − −9<i>x</i> 11. <b>B. </b><i>y</i>= − +9<i>x</i> 11. <b>C. </b><i>y</i>= − +9<i>x</i> 43. <b>D. </b><i>y</i>= − −9<i>x</i> 27.


<b>Câu 20. </b>Đạo hàm của hàm số <i><sub>y x</sub></i><sub>=</sub> 3<sub>+</sub><sub>2</sub><i><sub>x</sub></i>2<sub>+</sub><i><sub>a a</sub></i>3<sub>−</sub> 2 <sub>( với a</sub><sub>là hằng số ) tại mọi </sub><i><sub>x</sub></i><sub>∈</sub><sub></sub> <sub>là:</sub>


<b> A. </b><sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2<sub>−</sub><sub>4 .</sub><i><sub>x</sub></i> <b><sub>B. </sub></b><sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>3<sub>+</sub><sub>4</sub><i><sub>x</sub></i>2<sub>+</sub><sub>3</sub><i><sub>a</sub></i>3<sub>−</sub><sub>2 .</sub><i><sub>a</sub></i>2 <b><sub> C. </sub></b><sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2<sub>+</sub><sub>4 .</sub><i><sub>x</sub></i> <b><sub>D. </sub></b><sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2<sub>+</sub><sub>4</sub><i><sub>x</sub></i><sub>+</sub><sub>3</sub><i><sub>a</sub></i>2<sub>−</sub><sub>2 .</sub><i><sub>a</sub></i>


<b>Câu 21. </b>Cho hàm số <i><sub>y x</sub></i><sub>=</sub> 3<sub>+</sub><sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2<sub>+</sub><sub>1</sub><sub>có đồ thị </sub> <sub>. Phương trình tiếp tuyến</sub> <sub>tại điểm </sub><i><sub>M</sub></i>

(

<sub>−</sub><sub>1;3</sub>

)

<sub>là:</sub>


<b> A. </b><i>y</i>= − +<i>x</i> 3. <b>B. </b><i>y</i>= − −9<i>x</i> 6. <b>C. </b><i>y</i>= − +9<i>x</i> 6. <b>D. </b><i>y</i>= −3 .<i>x</i>
<b>Câu 22. </b>Tính giới hạn <sub>2</sub> <sub>2</sub> 2 4


3 2
lim
<i>x</i>
<i>L</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>



=


+ ta được kết quả là


<b> A. </b>1. <b>B. </b>−4. <b>C. </b>4. <b>D. </b>−2.
<b>Câu 23. </b>Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của <sub>lim 5</sub>

(

6 <sub>6</sub> 3 <sub>7</sub> <sub>8</sub>

)




<i>x</i>→−∞ <i>x</i> − <i>x</i> + <i>x</i>− là


<b> A. </b>−8. <b>B. </b>

−∞

. <b>C. </b>5. <b>D. </b>+∞.
<b>Câu 24. </b>Cho <sub>2</sub>


1


3 1 2
lim
1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>a</i>
<i>x</i> <i>b</i>

+ − <sub>=</sub>


− , với
<i>a</i>


<i>b</i> là phân sốtối giản. Giá trịbiểu thức P=


2


<i>a b</i>+ là:
<b> A. </b>67. <b>B. </b>72. <b>C. </b>17. <b>D. </b>11.
<b>Câu 25. </b>Tìm <i>a</i> đểhàm số

( )

2 1 1


2 1


<i>x</i> <i>x</i> <i>khi x</i>



<i>f x</i>


<i>ax</i> <i>khi x</i>


 + + ≥


= 


+ <


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b> A. </b><i>a</i>=0. <b>B. </b><i>a</i>=1. <b>C. </b> 3
2


<i>a</i>= . <b>D. </b> 1


2
<i>a</i>= .
<b>Câu 26. </b>Cho hình lập phương <i>ABCD EFGH</i>. . Hãy xác định góc giữa hai đường thẳng <i>AB</i>và <i>FH</i>?
<b> A. </b>45°. <b>B. </b>30°. <b>C. </b>90 .° <b>D. </b>60 .°


<b>Câu 27. </b>Cho hình chóp tứ giác đều <i>S ABCD</i>. , có <i>O</i> là giao điểm của <i>AC</i>và <i>BD</i>, <i>I</i> là trung điểm của

<i>AB</i>

.


Khẳng định nào sau đây <b>sai</b>?


<b> A. </b><i>BD</i>⊥

(

<i>SAC</i>

)

. <b>B. </b><i>AB</i>⊥

(

<i>SOI</i>

)

. <b>C. </b><i>CD</i>⊥

(

<i>SAD</i>

)

. <b>D. </b><i>SO</i>⊥

(

<i>BCD</i>

)

.
<b>Câu 28. </b>Tiếp tuyến của đồ thị hàm số <i><sub>y x</sub></i><sub>=</sub> 3<sub>−</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>+</sub><sub>1</sub> <sub>tại điểm </sub>


0 1


<i>x</i> = − có hệ số góc bằng



<b> A. </b>1. <b>B. </b>−1. <b>C. </b>5. <b>D. </b>7.


<b>Câu 29. </b>Hàm số ,


cos 2


<i>x</i>


<i>y</i> <i>x</i> <i>k k</i>


<i>x</i>


π <sub>π</sub>


 


= <sub></sub> ≠ + ∈ <sub></sub>


  có đạo hàm là:


<b> A. </b> cos sin
cos


<i>x x</i> <i>x</i>


<i>y</i>


<i>x</i>



+


′ = . <b>B. </b> cos <sub>2</sub> sin


cos


<i>x x</i> <i>x</i>


<i>y</i>


<i>x</i>




′ = . <b>C. </b> cos sin
cos


<i>x x</i> <i>x</i>


<i>y</i>


<i>x</i>




′ = . <b>D. </b> cos <sub>2</sub> sin


cos


<i>x x</i> <i>x</i>



<i>y</i>


<i>x</i>


+


′ = .


<b>Câu 30. </b>Giá trị của lim4 1 6 2
5 8


<i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i> <i>n</i>


+ <sub>+</sub> +


+ bằng
<b> A. </b>36. <b>B. </b>3


4. <b>C. </b>0 . <b>D. </b>


4
5.
<b>Câu 31. </b>Đạo hàm của hàm số 2 1


2
<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>
+
=


+ thu được biểu thức có dạng

<sub>(</sub>

<sub>)</sub>

2.


2
<i>a</i>


<i>x</i>+ Tìm


<b> A. </b><i>a</i>=3 <b>B. </b><i>a</i>= −5. <b>C. </b><i>a</i>= −3. <b>D. </b><i>a</i>=5.


<b>Câu 32. </b>Cho hình chóp <i>S ABCD</i>. có đáy là hình vng<i>ABCD SB</i>, vng góc với mặt phẳng đáy. Góc giữa
đường thẳng<i>SD</i>và mặt phẳng

(

<i>ABCD</i>

)

là :


<b> A. </b><i>SDC</i>. <b>B. </b><i>SBD</i>. <b>C. </b><i>SDA</i>. <b>D. </b><i>SDB</i>.
<b>Câu 33. </b>Tính giới hạn lim22021 2<sub>2020 2</sub> 7


2 5
<i>n</i> <i>n</i>
<i>L</i>
<i>n</i>
+ +
=


+ ta được kết quả là:


<b> A. </b> 1 .
2



<i>L</i>= <b>B. </b><i>L</i>=0. <b>C. </b><i>L</i>= +∞. <b>D. </b><i>L</i>=2 .


<b>Câu 34. </b>Hàm số <i>g x</i>

( )

=sin 3

(

<i>x</i>−2

)

là đạo hàm của hàm số nào sauđây?
<b> A. </b><i>y</i>= −3cos 3

(

<i>x</i>−2

)

.<b>B. </b> 1cos 3

(

2 .

)



3


<i>y</i>= <i>x</i>− <b> C. </b> 1cos 3

(

2

)


3


<i>y</i>= − <i>x</i>− . <b>D. </b><i>y</i>=3cos 3

(

<i>x</i>−2

)

.
<b>Câu 35. </b>Cho bốn hàm số

( )

4 2


1 2


<i>f x</i> =<i>x</i> −<i>x</i> + , <i>f x</i>2

( )

3<i><sub>x</sub>x</i> <sub>3</sub>4


+
=


− , <i>f x</i>3

( )

=3sin<i>x</i>+4cos<i>x</i>+5 và

( )



2


4 1


<i>f x</i> = <i>x</i> + .
Hỏi có bao nhiêu hàm số liên tục trên tập ?



<b> A. </b>3. <b>B. </b>4 . <b>C. </b>1. <b>D. </b>2 .


<b>Câu 36. </b>Cho hàm số

( )



4 2
3
2


5 <sub>4 khi 2</sub>


8


1 khi 2


<i>x</i> <i>x</i> <i><sub>x</sub></i>


<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>


<i>ax</i> <i>x</i> <i>x</i>


 − + <sub><</sub>




=  −


 <sub>+ +</sub> <sub>≥</sub>





, với <i>a</i>là tham số. Gọi <i>a<sub>o</sub></i> là giá trị của tham số <i>a</i> để
hàm số đã cho có giới hạn tại <i>x</i>=2. Hỏi <i>a</i>0 thuộc khoảng nào dưới đây?


<b> A. (</b>−1;0 .

)

<b>B. </b>

( )

2;3 . <b>C. </b>

( )

1;2 . <b>D. </b>

( )

0;1 .
<b>Câu 37. </b>Tập tất cả các giá trị của tham số thực <i>m</i> để phương trình


(

<sub>2</sub><i><sub>m</sub></i>2<sub>−</sub><sub>5</sub><i><sub>m</sub></i><sub>+</sub><sub>2</sub>

)

(

<i><sub>x</sub></i><sub>−</sub><sub>1</sub>

)

2021

(

<i><sub>x</sub></i>2020<sub>−</sub><sub>2 2</sub>

)

<sub>+</sub> <i><sub>x</sub></i><sub>+ =</sub><sub>3 0</sub> <sub>có nghiệm là:</sub>


<b> A. </b> \ 1;2
2


<i>m</i>∈ <sub></sub> <sub></sub>


 




<b>B. </b><i>m</i> 1 ;22


 


∈  


 . <b> C. </b>

(

)



1


; 2;


2



<i>m</i>∈ −∞<sub></sub> <sub></sub>∪ +∞


  .<b> D. </b><i>m</i>∈.


<b>Câu 38. </b>Cho hình chóp <i>S ABC</i>. có đáy <i>ABC</i> là tam giác vuông tại <i>B</i>, <i>SA</i>⊥

(

<i>ABC</i>

)

và <i>AH</i> là đường cao của
.


<i>SAB</i>


∆ Khẳng định nào sau đây sai?


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Trang 4/4 - Mã đề <b>136</b>


<b>Câu 39. </b>Cho hìnhlập phương <i>ABCD A B C D</i>. ′ ′ ′ ′.<sub>Góc giữa hai đường thẳng </sub><i><sub>DC</sub></i>′ <sub>và </sub><i><sub>BD</sub></i><sub>'</sub> <sub>bằng</sub>
<b> A. </b><sub>90 .</sub>o <b><sub>B. </sub></b><sub>45 .</sub>o <b><sub>C. </sub></b><sub>60 .</sub>o <b><sub>D. </sub></b><sub>30 . </sub>o


<b>Câu 40. </b>Cấp số nhân lùi vô hạn <sub>1,</sub> 1 1 1<sub>, ,</sub> <sub>,...,(</sub> 1<sub>) ,...</sub>1


2 4 8 2


<i>n</i>−


− − − ,với<i>n</i>∈<sub></sub>, có tổng là một phân số tối giản
,


<i>a</i>


<i>b</i> ( ,<i>a b</i>∈). Khi đó giá trị biểu thức <i>T a</i>= +2<i>b</i> bằng



<b> A. </b>8. <b>B. </b>7. <b>C. </b>5. <b>D. </b>4 .


<b>Câu 41. </b>Cho hình chóp <i>S ABCD</i>. có đáy <i>ABCD</i> là hìnhthangvng tại <i>A D</i>, . Cạnhđáy <i>AB</i>=2 ,<i>a CD a</i>= , <i>AD= </i>
<i>a, cạnh bên SA</i> vng góc với mặt phẳng đáy. Gọi <i>I</i> là trung điểm của cạnh <i>AB</i>. Mệnh đề nào sau đây <b>sai?</b>
<b> A. </b><i>AC</i>⊥

(

<i>SBD</i>

)

. <b>B. </b><i>DI</i> ⊥

(

<i>SAC</i>

)

. <b>C. </b><i>CD</i>⊥

(

<i>SAD</i>

)

. <b>D. </b><i>CI</i> ⊥

(

<i>SAB</i>

)

.
<b>Câu 42. </b>Cho hàm số

( )

3 2

(

<sub>3</sub> <sub>1</sub>

)

<sub>1</sub>


3
<i>mx</i>


<i>f x</i> = −<i>mx</i> + <i>m</i>− <i>x</i>+ . Tập hợp tất cả các giá trị của tham số <i>m</i> để <i>y</i>′ ≤0 với


<i>x</i>


∀ ∈<sub></sub>là:


<b> A. (</b>−∞;2

]

. <b>B. </b>

(

−∞;0

]

. <b>C. </b>

(

−∞; 2<sub></sub>. <b>D. </b>

(

−∞;0

)

.
<b>Câu 43. </b>Cho 2 <sub>2</sub>


1


1


lim 6,


1
<i>x</i>


<i>x</i> <i>mx m</i>



<i>x</i>


→−


+ + −


=


− thì giá trị là một nghiệm của phương trình nào sau đây?
<b> A. </b><i><sub>x</sub></i>3<sub>−</sub><sub>5</sub><i><sub>x</sub></i>2<sub>+</sub><sub>6</sub><i><sub>x</sub></i><sub>=</sub><sub>0.</sub> <b><sub>B. </sub></b><i><sub>x</sub></i>2<sub>−</sub><sub>11 10 0.</sub><i><sub>x</sub></i><sub>+</sub> <sub>=</sub>


<b> C. </b><i><sub>x</sub></i>2<sub>−</sub><sub>8</sub><i><sub>x</sub></i><sub>+</sub><sub>15 0.</sub><sub>=</sub> <b><sub>D. </sub></b><i><sub>x</sub></i>3<sub>+</sub><sub>9</sub><i><sub>x</sub></i>2<sub>−</sub><sub>10</sub><i><sub>x</sub></i><sub>=</sub><sub>0.</sub>


<b>Câu 44. </b>Cho hàm số <i><sub>y</sub></i><sub>=</sub> <i><sub>x</sub></i>2<sub>+ +</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>1</sub><sub>. Tập hợp nghiệm của bất phương trình</sub><i><sub>y</sub></i><sub>′ ></sub><sub>0</sub> <sub>là:</sub>


<b> A. (</b>−∞;0 .

]

<b>B. </b> ; 1 .
2


<sub>−∞</sub> 


 


  <b>C. </b> 21; .




 <sub>+∞</sub>


 



  <b>D. </b> 21; .




 


+∞


 


<b>Câu 45. </b>Có bao nhiêu giá trị của tham số a để hàm số

( )

(

)



(

)



2 <sub>2</sub>


khi 2
2 2


1 khi 2


<i>a x</i>


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>a x</i> <i>x</i>



 −





= + −


 <sub>−</sub> <sub>=</sub>




liên tục tại <i>x</i>=2?


<b> A. </b>1. <b>B. </b>2 . <b>C. </b>0. <b>D. </b>3.


<b>Câu 46. </b>Cho hình tứ diện đều <i>ABCD</i> cạnh bằng <i>a</i>. Gọi <i>I</i> là trung điểm của cạnh <i>AB</i>và

α

làgiữa hai đường
thẳng <i>CI</i> và <i>AD</i>. Khi đó giá trị của cos

α

bằng


<b> A. </b> 3


2 . <b>B. </b>


1


2. <b>C. </b>


2


2 . <b>D. </b>



3
6 .
<b>Câu 47. </b>Cho <sub>lim</sub>

(

2 <sub>2</sub> <sub>9</sub>

)

<sub>1.</sub>


<i>x</i>→−∞ <i>x</i> − <i>ax</i>− +<i>x</i> = Giá trị của <i>a</i> thuộc khoảng nào sau đây?


<b> A. (</b>−12; 6−

)

. <b>B. </b>

(

6;12

)

. <b>C. </b>

(

−8;0

)

. <b>D. </b>

( )

0;8 .


<b>Câu 48. </b>Cho hình lăng trụ đứng <i>ABC A B C</i>.    có đáy là tam giác đều cạnh bằng 2a.Cạnh bên <i>AA</i>'<i>a</i><sub>.</sub>Gọi <i>M</i>
là trung điểm của <i>AB</i>.Góc tạo bởi đường thẳng <i>MC</i> <sub>và mặt phẳng </sub>

<sub></sub>

<i>ABC</i>

<sub></sub>

bằng


<b> A. </b>30°. <b>B. </b>45°. <b>C. </b>90°. <b>D. </b>60°.


<b>Câu 49. </b>Cho hình chóp <i>S ABCD</i>. có đáy <i>ABCD</i> là hình vng cạnh bằng 2<i>a</i>. Biết <i>SAB</i> là tam giác vuông tại <i>S</i>


và nằm trong mặt phẳng vng góc với đáy, <i>SA a</i>= . Gọi

β

là góc giữa hai mặt phẳng

(

<i>SAB</i>

)

(

<i>SCD</i>

)

. Giá trị
của tan

β

bằng


<b> A. </b> 3


4 . <b>B. </b>


1


2. <b>C. </b>2 . <b>D. </b>


4 3
3 .


<b>Câu 50. </b>Cho hình chóp <i>S ABCD</i>. có đáy <i>ABCD</i> là hình vng tâm <i>O</i>, cạnh 2a. Đường thẳng <i>SO</i> vng góc


với mặt phẳng đáy

(

<i>ABCD</i>

)

và 1 .


2


<i>SO</i>= <i>AB</i> Góc giữa hai mặt phẳng

(

<i>SAD</i>

)

(

<i>ABCD</i>

)

bằng
<b> A. </b>45°. <b>B. </b>30°. <b>C. </b>90°. <b>D. </b>60°.


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

---1
<b>SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ </b>


TRƯỜNG THPT LÊ LỢI <b><sub>MƠN TỐN </sub> NĂM HỌC <sub>-</sub><sub> KHỐI LỚP 1</sub>2020-2021</b> <b><sub>1 </sub></b>


<i>Thời gian làm bài</i>

<i> : 90 Phút </i>



<i><b>Phần đáp án câu trắc nghiệm: </b></i>



<i><b>136</b></i>

<i><b>295</b></i>

<i><b>356</b></i>

<i><b>423</b></i>



<b>1</b>

<b>B</b>

<b>D </b>

<b>A</b>

<b>C </b>



<b>2</b>

<b>B</b>

<b>C </b>

<b>A</b>

<b>B</b>



<b>3</b>

<b>A</b>

<b>B</b>

<b>C </b>

<b>C </b>



<b>4</b>

<b>A</b>

<b>D </b>

<b>B</b>

<b>A</b>



<b>5</b>

<b>C </b>

<b>C </b>

<b>C </b>

<b>A</b>



<b>6</b>

<b>C </b>

<b>D </b>

<b>D </b>

<b>C </b>




<b>7</b>

<b>B</b>

<b>B</b>

<b>D </b>

<b>D </b>



<b>8</b>

<b>A</b>

<b>D </b>

<b>D </b>

<b>D </b>



<b>9</b>

<b>D </b>

<b>D </b>

<b>D </b>

<b>D </b>



<b>10</b>

<b>A</b>

<b>D </b>

<b>C </b>

<b>B</b>



<b>11</b>

<b>D </b>

<b>D </b>

<b>C </b>

<b>A</b>



<b>12</b>

<b>D </b>

<b>D </b>

<b>A</b>

<b>A</b>



<b>13</b>

<b>B</b>

<b>B</b>

<b>A</b>

<b>A</b>



<b>14</b>

<b>A</b>

<b>B</b>

<b>D </b>

<b>A</b>



<b>15</b>

<b>D </b>

<b>D </b>

<b>C </b>

<b>B</b>



<b>16</b>

<b>C </b>

<b>D </b>

<b>B</b>

<b>D </b>



<b>17</b>

<b>B</b>

<b>A</b>

<b>D </b>

<b>D </b>



<b>18</b>

<b>D </b>

<b>D </b>

<b>C </b>

<b>C </b>



<b>19</b>

<b>A</b>

<b>D </b>

<b>B</b>

<b>B</b>



<b>20</b>

<b>C </b>

<b>B</b>

<b>A</b>

<b>B</b>



<b>21</b>

<b>D </b>

<b>A</b>

<b>A</b>

<b>B</b>




<b>22</b>

<b>C </b>

<b>C </b>

<b>A</b>

<b>B</b>



<b>23</b>

<b>D </b>

<b>A</b>

<b>B</b>

<b>D </b>



<b>24</b>

<b>C </b>

<b>C </b>

<b>A</b>

<b>D </b>



<b>25</b>

<b>B</b>

<b>C </b>

<b>A</b>

<b>C </b>



<b>26</b>

<b>A</b>

<b>C </b>

<b>A</b>

<b>A</b>



<b>27</b>

<b>C </b>

<b>D </b>

<b>D </b>

<b>A</b>



<b>28</b>

<b>C </b>

<b>D </b>

<b>A</b>

<b>D </b>



<b>29</b>

<b>D </b>

<b>A</b>

<b>D </b>

<b>D </b>



<b>30</b>

<b>C </b>

<b>D </b>

<b>B</b>

<b>A</b>



<b>31</b>

<b>A</b>

<b>C </b>

<b>C </b>

<b>C </b>



<b>32</b>

<b>D </b>

<b>D </b>

<b>C </b>

<b>B</b>



<b>33</b>

<b>D </b>

<b>A</b>

<b>A</b>

<b>C </b>



<b>34</b>

<b>C </b>

<b>D </b>

<b>D </b>

<b>C </b>



<b>35</b>

<b>A</b>

<b>C </b>

<b>D </b>

<b>B</b>



<b>36</b>

<b>A</b>

<b>D </b>

<b>A</b>

<b>B</b>




<b>37</b>

<b>D </b>

<b>C </b>

<b>D </b>

<b>D </b>



<b>38</b>

<b>B</b>

<b>B</b>

<b>C </b>

<b>C </b>



<b>39</b>

<b>A</b>

<b>A</b>

<b>B</b>

<b>A</b>



<b>40</b>

<b>A</b>

<b>D </b>

<b>D </b>

<b>C </b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

2


<b>42</b>

<b>B</b>

<b>B</b>

<b>C </b>

<b>B</b>



<b>43</b>

<b>D </b>

<b>C </b>

<b>D </b>

<b>B</b>



<b>44</b>

<b>C </b>

<b>B</b>

<b>D </b>

<b>D </b>



<b>45</b>

<b>B</b>

<b>D </b>

<b>D </b>

<b>C </b>



<b>46</b>

<b>D </b>

<b>A</b>

<b>B</b>

<b>B</b>



<b>47</b>

<b>D </b>

<b>D </b>

<b>D </b>

<b>B</b>



<b>48</b>

<b>A</b>

<b>C </b>

<b>D </b>

<b>A</b>



<b>49</b>

<b>D </b>

<b>A</b>

<b>B</b>

<b>C </b>



<b>50</b>

<b>A</b>

<b>B</b>

<b>B</b>

<b>C </b>



</div>

<!--links-->

×