Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (875.32 KB, 15 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
<b>Độc lập – Tự do – Hạnh phúc</b>
<b>Độc lập – Tự do – Hạnh phúc </b>
NĂM HOC 2010 – 2011
NĂM HOC 2010 – 2011
... ngày 20 tháng 8 năm 2010
... ngày 20 tháng 8 năm 2010
<i><b>Kính gửi : Các Phó hiệu trư</b></i>
<i><b>Kính gửi : Các Phó hiệu trưởng, </b><b>ởng, </b></i>
<i><b>Các tổ trư</b></i>
<i><b>Các tổ trưởng chuyên môn tr</b><b>ởng chuyên môn trường TH...</b><b>ường TH...</b></i>
- Căn cứ chư
- Căn cứ chương trình giáo dục phổ thơng cấp tiểu học (Ban hành theo Quyết địnhơng trình giáo dục phổ thơng cấp tiểu học (Ban hành theo Quyết định
16/2006/QĐ - BGDĐT ngày 05/5/2006 của Bộ tr
16/2006/QĐ - BGDĐT ngày 05/5/2006 của Bộ trưởng BGD&ĐT ) ưởng BGD&ĐT )
- Căn cứ công văn số 9832/
- Căn cứ công văn số 9832/<i>BGD-ĐT-GDTHBGD-ĐT-GDTH</i> ngày 01/9/2006 và hớng dẫn phân ngày 01/9/2006 và hớng dẫn phân
phối ch
phối chơng trình các mơn học lớp 1,2,3,4,5 của ơng trình các mơn học lớp 1,2,3,4,5 của <i>BGD&ĐT.BGD&ĐT.</i>
- Căn cứ công văn số ……/
- Căn cứ công văn số ……/<i>GDGD</i> ngày 18/10/2005 về bổ xung nhiệm vụ năm hoc ngày 18/10/2005 về bổ xung nhiệm vụ năm hoc
20… - 20…. của
20… - 20…. của <i>………..………..</i>
- Căn cứ tình hình thực tế trư
- Căn cứ tình hình thực tế trường tiểu học………ờng tiểu học………
Hiệu tr
Hiệu trưởng trường tiểu học ………. hưởng trường tiểu học ………. hướng dãn thực hiện kế hoạch dạy họcướng dãn thực hiện kế hoạch dạy học
năm hoc 2009 – 2010 nh
năm hoc 2009 – 2010 như sau :ư sau :
<b>1. Quan điểm chỉ đạo chung</b>
<b>1. Quan điểm chỉ đạo chung</b>
Chuyển một số tiết từ buổi 1 lên buổi 2 và ngư
Chuyển một số tiết từ buổi 1 lên buổi 2 và ngược lại; đồng thời thêm vào buổi 2ợc lại; đồng thời thêm vào buổi 2
chuyên môn (hoặc dự giờ hoặc sinh hoạt chuyên môn)
<b>2. Kế hoạch cụ thể</b>
<b>2. Kế hoạch cụ thể</b>
- Lớp 1 học 10 buổi/tuần: Tăng 13 tiết mỗi tuần gồm: 05 tiết Tiếng việt; 02 tiết
- Lớp 1 học 10 buổi/tuần: Tăng 13 tiết mỗi tuần gồm: 05 tiết Tiếng việt; 02 tiết
Toán, 01 tiết
Toán, 01 tiết <i>THXHTHXH</i>, 01 tiết Thủ công, 01 tiết Âm nhạc, 01 tiết Mĩ thuật, 01 tiết Thể, 01 tiết Thủ công, 01 tiết Âm nhạc, 01 tiết Mĩ thuật, 01 tiết Thể
dục, 01 tiết
dục, 01 tiết <i>HĐNGHĐNG</i>
- Lớp 2 học 8 buổi/tuần: Tăng 08 tiết mỗi tuần gồm 01 tiết Tập đọc, 01 tiết Chính
- Lớp 2 học 8 buổi/tuần: Tăng 08 tiết mỗi tuần gồm 01 tiết Tập đọc, 01 tiết Chính
tả, 01 tiết Luyện từ và câu, 02 tiết Tốn, 01 tiết TNXH, 01 tiết Thủ cơng. 01 tiết tập
tả, 01 tiết Luyện từ và câu, 02 tiết Tốn, 01 tiết TNXH, 01 tiết Thủ cơng. 01 tiết tập
viết.
viết.
- Lớp 2 học 10 buổi/tuần: Tăng 12 tiết mỗi tuần gồm: 01 tiết Tập đọc, 01 tiết Chính
- Lớp 2 học 10 buổi/tuần: Tăng 12 tiết mỗi tuần gồm: 01 tiết Tập đọc, 01 tiết Chính
tả, 01 tiết Luyện từ và câu, 01 tiết Tập làm, 02 tiết Toán, 01 tiết TNXH 01 tiết Thủ
tả, 01 tiết Luyện từ và câu, 01 tiết Tập làm, 02 tiết Toán, 01 tiết TNXH 01 tiết Thủ
công, 01 tiết Âm nhạc, 01 tiết Mĩ thuật, 01 tiết
công, 01 tiết Âm nhạc, 01 tiết Mĩ thuật, 01 tiết <i>HĐNGHĐNG</i>. 01 tiết tập viết. . 01 tiết tập viết.
- Lớp 3 học 10 buổi/tuần: Tăng 12 tiết mỗi tuần gồm 01 tiết Tập đọc, 01 tiết Luyện
- Lớp 3 học 10 buổi/tuần: Tăng 12 tiết mỗi tuần gồm 01 tiết Tập đọc, 01 tiết Luyện
từ và câu, 01 tiết Tập làm văn, 02 tiết Toán, 01 tiết TNXH, 01 tiết Thủ công, 01 tiết
từ và câu, 01 tiết Tập làm văn, 02 tiết Tốn, 01 tiết TNXH, 01 tiết Thủ cơng, 01 tiết
Âm
Âm
nhạc, 01 tiết Mĩ thuật, 01 tiết
nhạc, 01 tiết Mĩ thuật, 01 tiết <i>HĐNG, HĐNG, </i>02 tiết tiếng Anh. 02 tiết tiếng Anh.
- Lớp 4 học 8 buổi/tuần: Tăng 06 tiết mỗi tuần gồm: 01 tiết Luyện từ và câu, 01 tiết
- Lớp 4 học 8 buổi/tuần: Tăng 06 tiết mỗi tuần gồm: 01 tiết Luyện từ và câu, 01 tiết
Tập làm, 02 tiết Toán,
Tập làm, 02 tiết Toán, 02 tiết tiếng Anh02 tiết tiếng Anh
- Lớp 4 học 10 buổi/tuần: Tăng 10 tiết mỗi tuần gồm: 01 tiết Luyện từ và câu, 01
- Lớp 4 học 10 buổi/tuần: Tăng 10 tiết mỗi tuần gồm: 01 tiết Luyện từ và câu, 01
tiết Tập làm, 02 tiết Toán, 01 tiết Lịch sử, Địa lý; 01 tiết Âm nhạc, 01 tiết Mĩ thuật,
tiết Tập làm, 02 tiết Toán, 01 tiết Lịch sử, Địa lý; 01 tiết Âm nhạc, 01 tiết Mĩ thuật,
01 tiết <i>HĐNG, HĐNG, </i>02 tiết tiếng Anh02 tiết tiếng Anh
- Lớp 5 học 8 buổi/tuần: Tăng 06 tiết mỗi tuần gồm: 01 tiết Luyện từ và câu, 01 tiết
- Lớp 5 học 8 buổi/tuần: Tăng 06 tiết mỗi tuần gồm: 01 tiết Luyện từ và câu, 01 tiết
Tập làm văn, 02 tiết Toán, 02 tiết tiếng Anh
Tập làm văn, 02 tiết Toán, 02 tiết tiếng Anh
- Lớp 5 học 10 buổi/tuần: Tăng 10 tiết mỗi tuần gồm: 01 tiết Luyện từ và câu, 01
- Lớp 5 học 10 buổi/tuần: Tăng 10 tiết mỗi tuần gồm: 01 tiết Luyện từ và câu, 01
tiết Tập làm, 02 tiết Toán, 01 tiết Lịch sử, Địa lý; 01 tiết Âm nhạc, 01 tiết Mĩ thuật,
tiết Tập làm, 02 tiết Toán, 01 tiết Lịch sử, Địa lý; 01 tiết Âm nhạc, 01 tiết Mĩ thuật,
01 tiết
01 tiết <i>HĐNG, HĐNG, </i>02 tiết tiếng Anh02 tiết tiếng Anh
<b>MÔN - PHÂN MÔN</b>
<b>MÔN - PHÂN MÔN</b>
<b>SỐ TIẾT MỖI TUẦN</b>
<b>SỐ TIẾT MỖI TUẦN</b>
<b>LỚP 1</b>
<b>LỚP 1</b> <b>LỚP 2LỚP 2</b> <b>LỚP 3LỚP 3</b> <b>LỚP 4LỚP 4</b> <b>LỚP 5LỚP 5</b>
5b
5b 10b10b 5b5b 8b8b 10b10b 5b5b 8b8b 10b10b 5b5b 8b8b 10b10b 5b5b 8b8b 10b10b
Tiếng
Tiếng
Việt
Việt
Tiếng Việt
Tiếng Việt 1010 1515
- Tập đọc
- Tập đọc 33 44 44 33 44 44 22 22 22 22 22 22
- Chính tả
- Chính tả 22 33 33 22 22 22 11 11 11 11 11 11
- LT&C
- LT&C 11 22 22 11 22 22 22 33 33 22 33 33
- Kể chuyện
- Kể chuyện 11 11 11 11 11 11 11 11 11
- TLV
- TLV 11 11 22 11 22 22 22 33 33 22 33 33
- Tập viết
- Tập viết 11 22 22 11 11 11
Toán
Toán 44 66 55 77 77 55 77 77 55 77 77 55 77 77
TNXH
TNXH
TNXH
TNXH 11 22 11 22 22 22 22 33
- Khoa học
- Khoa học 22 22 22 22 22 22
- Lịch sử
- Lịch sử 11 11 11 11 11 11
- Địa lý
- Địa lý 11 11 22 11 11 22
Nghệ
Nghệ
thuật
thuật
- Thủ công
- Thủ công 11 22 11 22 22 11 22 22
- Kỹ Thuật
- Kỹ Thuật 11 11 11 11 11 11
- Âm nhạc
- Âm nhạc 11 22 11 11 22 11 11 22 11 11 22 11 11 22
- Mỹ thuật
- Mỹ thuật 11 22 11 11 22 11 11 22 11 11 22 11 11 22
- Đạo đức
- Đạo đức 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11
- Thể dục
- Thể dục 11 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22
- Hoạt động tập thể
- Hoạt động tập thể 22 33 22 22 33 22 22 33 22 22 33 22 22 33
- Tiếng Anh
- Tiếng Anh 22 22 22 22 22 22 22
<b>Cộng</b>
<b>Cộng</b> <b>2222</b> <b>3535</b> <b>2323</b> <b>3131</b> <b>3535</b> <b>2323</b> <b>3131</b> <b>3535</b> <b>2525</b> <b>3131</b> <b>3535</b> <b>2525</b> <b>3131</b> <b>3535</b>
Các Phó hiệu trư
Các Phó hiệu trưởng, các tổ trưởng chuyên môn trưởng, các tổ trưởng chuyên môn trường TH Tuân Chính cănờng TH Tuân Chính căn
cứ hướng dẫn trên, để chỉ đạo dạy đúng nội dung phân phối chư
cứ hướng dẫn trên, để chỉ đạo dạy đúng nội dung phân phối chương trình nhơng trình như quyư quy
định.
định.
<b> HIỆU TR</b>
<b> </b>
<b> </b>
MÔN TIẾNG VIỆT
MÔN TIẾNG VIỆT
<b>(5 TIẾT/ TUẦN)</b>
<b>(5 TIẾT/ TUẦN)</b>
<b>TUẦN</b>
<b>TUẦN</b> <b>TIẾTTIẾT</b> <b>TÊN BÀITÊN BÀI</b>
1
1
1
1 Ôn ổn định tổ chứcÔn ổn định tổ chức
2
2 Ôn các nét cơ bảnÔn các nét cơ bản
3
3 Ôn âm eÔn âm e
4
4 Ôn âm bÔn âm b
5
5 Ôn dấu thanh sắc /Ôn dấu thanh sắc /
2
2
6
6 Ôn dấu thanh hỏi ?Ôn dấu thanh hỏi ?
7
7 Ôn dấu thanh \ ~Ôn dấu thanh \ ~
8
8 Ôn be, bè, bé, bẻ, bẽ, bẹÔn be, bè, bé, bẻ, bẽ, bẹ
9
9 Ôn âm ê, vƠn âm ê, v
10
10 Luyện tơ các nét cơ bản, e, b, béLuyện tô các nét cơ bản, e, b, bé
3
3
11
11 Ôn âm l, hÔn âm l, h
12
12 Ôn âm o, cƠn âm o, c
13
13 Ơn âm ơ, ơƠn âm ô, ơ
14
14 Ôn tậpÔn tập
15
15 Ôn âm i, aÔn âm i, a
4
4
16
16 Ôn âm m, nÔn âm m, n
17
17 Ôn âm d, đÔn âm d, đ
18
18 Ôn âm t, thÔn âm t, th
19
19 Ôn tậpÔn tập
20
20 Luyện tập viết: lễ, cọ, bờ, hổ, mơ, do, ta, thơLuyện tập viết: lễ, cọ, bờ, hổ, mơ, do, ta, thơ
5
5
21
21 Ôn âm u, ưÔn âm u, ư
22
22 Ôn âm x, chÔn âm x, ch
23
23 Ôn âm s, rÔn âm s, r
24
24 Ôn âm k, khÔn âm k, kh
25
25 Ôn tậpÔn tập
6
6
26
26 Ôn âm ph, nhÔn âm ph, nh
27
27 Ôn âm g, ghÔn âm g, gh
28
28 Ôn âm q, qu, giÔn âm q, qu, gi
29
29 Ôn âm ng, nghÔn âm ng, ngh
30
30 Ôn âm y, trÔn âm y, tr
7
7
31
31 Ôn tậpÔn tập
32
32 Ôn tập âm và chữ ghi âmÔn tập âm và chữ ghi âm
33
33 Ôn chữ thường, chữ hoaÔn chữ thường, chữ hoa
34
34 Ôn vần iaÔn vần ia
35
<b>TUẦN</b>
<b>TUẦN</b> <b>TIẾTTIẾT</b> <b>TÊN BÀITÊN BÀI</b>
8
8
36
36 Ôn vần ua, úaÔn vần ua, úa
37
37 Ôn tậpÔn tập
38
38 Ôn vần oi, aiÔn vần oi, ai
39
39 Ôn vần ơi, ơiƠn vần ơi, ơi
40
40 Ơn vần ui, ưiƠn vần ui, ưi
9
9
41
41 Ơn vần i, ươiƠn vần i, ươi
42
42 Ôn vần ay, â, âyÔn vần ay, â, ây
43
43 Ôn tậpÔn tập
44
44 Ôn vần eo, aoÔn vần eo, ao
45
45 Luyện viết: xưa kia, mùa dưa, ngà voi … ;Luyện viết: xưa kia, mùa dưa, ngà voi … ;
đồ chơi, tươi cười, ngày hội …
đồ chơi, tươi cười, ngày hội …
10
10
46
46 Ôn vần au, âuÔn vần au, âu
47
47 Ôn vần iu, êuÔn vần iu, êu
48
48 Ôn tập giữa kì IƠn tập giữa kì I
49 Ơn tập giữu kì IƠn tập giữu kì I
50
50 Ơn vần iêu, n vần iêu, yêu
11
11
51
51 Ôn vần ưu, ươuÔn vần ưu, ươu
52
52 Ôn tậpÔn tập
53
53 Ôn vần ôn, anÔn vần ôn, an
54
54 Ôn vần ân, ă, ănÔn vần ân, ă, ăn
55
55 Luyện viết: cái kéo, trái đào, sáo sậu…;Luyện viết: cái kéo, trái đào, sáo sậu…;
chú cừu, rau non, thợ hàn …
chú cừu, rau non, thợ hàn …
12
12
56
56 Ôn vần ôn, ơnÔn vần ôn, ơn
57
57 Ôn vần en, ênÔn vần en, ên
58
58 Ôn vần in, unÔn vần in, un
59
59 Ôn vần iên, yênÔn vần iên, yên
60
60 Ôn vần n, ươnƠn vần n, ươn
13
13
61
61 Ơn tậpƠn tập
62
62 Ơn vần ong, ơngƠn vần ong, ơng
63
63 Ơn vần ăng, ângƠn vần ăng, âng
64
64 Ôn vần ung, ưngÔn vần ung, ưng
65
65 Luyện viết: nền nhà, nhà in, cá biển…;Luyện viết: nền nhà, nhà in, cá biển…;
con ong, cây thông…
con ong, cây thơng…
14
14
66
66 Ơn vần eng, êngƠn vần eng, êng
67
67 Ơn vần ng, ươngƠn vần ng, ương
68
68 Ơn vần ang, anhÔn vần ang, anh
69
69 Ôn vần inh, ênhÔn vần inh, ênh
70
70 Ôn tậpÔn tập
15
15 7171 Ôn vần om, amÔn vần om, am
72
72 Ôn vần ăm, âmÔn vần ăm, âm
73
73 Ôn vần ôm, ơmÔn vần ôm, ơm
74
74 Ôn vần em, êmÔn vần em, êm
75
đỏ thắm, mầm non…
đỏ thắm, mầm non…
<b>TUẦN</b>
<b>TUẦN</b> <b>TIẾTTIẾT</b> <b>TÊN BÀITÊN BÀI</b>
16
16
76
76 Ôn vần im, umÔn vần im, um
77
77 Ôn vần iêm, mƠn vần iêm, m
78
78 Ơn vần m, ươmƠn vần m, ươm
79
79 Ơn tậpƠn tập
80
80 Ơn vần ót, átƠn vần ót, át
17
17
81
81 Ôn vần ắt, ấtÔn vần ắt, ất
82
82 Ôn vần ốt, ớtÔn vần ốt, ớt
83
83 Ôn vần ét, ếtÔn vần ét, ết
84
84 Ôn vần ut, ứtÔn vần ut, ứt
85
85 Luyện viết: thanh kiếm, âu yếm; xay bột, nét chữ, kết bạn…Luyện viết: thanh kiếm, âu yếm; xay bột, nét chữ, kết bạn…
18
18
86
86 Ơn vần ít, iếtƠn vần ít, iết
87 Ôn vần uốt, ướtÔn vần uốt, ướt
88
88 Ôn tậpÔn tập
89
89 Ôn vần oc, acÔn vần oc, ac
90
90 Ôn tập kì IƠn tập kì I
19
19
91
91 Ơn vần ăc, âcƠn vần ăc, âc
92
92 Ôn vần uc, ưcÔn vần uc, ưc
93
93 Ôn vần ôc, uôcÔn vần ôc, uôc
94
94 Ôn vần iêc, ươcÔn vần iêc, ươc
95
95 Luyện viết: tuốt lúa, hạt thóc …; con ốc, đơi guốc, cá diếc…Luyện viết: tuốt lúa, hạt thóc …; con ốc, đơi guốc, cá diếc…
20
20
96
96 Ơn vần achƠn vần ach
97
97 Ôn vần ich, êchÔn vần ich, êch
98
98 Ôn tậpÔn tập
99
99 Ôn vần op, apÔn vần op, ap
100
100 Ôn vần ăp, âpƠn vần ăp, âp
21
21
101
101 Ơn vần ơp, ơpƠn vần ơp, ơp
102
102 Ơn vần ep, êpƠn vần ep, êp
103 Ôn vần ip, upÔn vần ip, up
104
104 Ôn vần iêp, ươpÔn vần iêp, ươp
105
105 Luyện viết: bập bênh, lợp nhà…; sách giáo khoa, hí hốy…Luyện viết: bập bênh, lợp nhà…; sách giáo khoa, hí hốy…
22
22
106
106 Ơn tậpƠn tập
107
107 Ơn vần oa, oeÔn vần oa, oe
108
108 Ôn vần oai, oayÔn vần oai, oay
109
109 Ôn vần oan, oănÔn vần oan, oăn
110
110 Ôn vần oang, oăngƠn vần oang, oăng
23
111
111 Ơn vần oanh, ốchƠn vần oanh, ốch
112
112 Ơn tập oat, oătƠn tập oat, oăt
113
113 Ôn tậpÔn tập
114
114 Ôn vần uê, uyÔn vần uê, uy
115
115 Ôn vần uơ, uyaÔn vần uơ, uya
24
24 116116 Ôn vần uân, uyênÔn vần uân, uyên
117
118
118 Ôn vần uynh, uychÔn vần uynh, uych
119
119 Ôn tậpÔn tập
120
120 Luyện viết: tàu thuỷ, giấy pơ luya…Luyện viết: tàu thuỷ, giấy pơ luya…
<b>TUẦN</b>
<b>TUẦN</b> <b>TIẾTTIẾT</b> <b>TÊN BÀITÊN BÀI</b>
25
25
121
121 Luyện đọc: Trường emLuyện đọc: Trường em
122
122 Luyện tô chữ hoa A, Ă, Â, BLuyện tơ chữ hoa A, Ă, Â, B
123
123 Luyện chính tả: Trường emLuyện chính tả: Trường em
124
124 Luyện đọc: Tặng cháuLuyện đọc: Tặng cháu
125
125 Luyện đọc: Cái nhãn vởLuyện đọc: Cái nhãn vở
26
26
126
126 Luyện đọc: Bàn tay mẹLuyện đọc: Bàn tay mẹ
127 Luyện chính tả: Bàn tay mẹLuyện chính tả: Bàn tay mẹ
128
128 Luyện đọc: Cái trốngLuyện đọc: Cái trống
129
129 Luyện tô chữ hoa C, D, ĐLuyện tô chữ hoa C, D, Đ
130
130 Luyện chính tả: Cái bốngLuyện chính tả: Cái bống
27
27
131
131 Luyện đọc: Hoa ngọc lanLuyện đọc: Hoa ngọc lan
132
132 Luyện viết: Tô chữ hoa E, Ê, GLuyện viết: Tô chữ hoa E, Ê, G
133
133 Luyện chính tả: Nhà bà ngoạiLuyện chính tả: Nhà bà ngoại
134
134 Luyện đọc: Ai dậy sớmLuyện đọc: Ai dậy sớm
135
135 Luyện đọc: Mưu chú sẻLuyện đọc: Mưu chú sẻ
28
28
136
136 Luyện đọc: Ngôi nhàLuyện đọc: Ngôi nhà
137
137 Luyện chữ hoa: Viết chữ hoa H, I, KLuyện chữ hoa: Viết chữ hoa H, I, K
138
138 Luyện đọc: Quà của bốLuyện đọc: Quà của bố
139
139 Luyện chính tả: Quà của bốLuyện chính tả: Quà của bố
140
140 Luyện đọc: Vì bây giờ mẹ mới vềLuyện đọc: Vì bây giờ mẹ mới về
29
29
141
141 Luyện đọc: Đầm senLuyện đọc: Đầm sen
142
142 Luyện chữ: Tập viết chữ hoa L, M, NLuyện chữ: Tập viết chữ hoa L, M, N
143 Luyện chính tả: Hoa senLuyện chính tả: Hoa sen
144
144 Luyện đọc: Mời vàoLuyện đọc: Mời vào
145
145 Luyện đọc: Chú côngLuyện đọc: Chú công
30
30
146
146 Luyện đọc: Chuyện ở lớpLuyện đọc: Chuyện ở lớp
147
147 Luyện chữ hoa: O, Ô, Ơ, PLuyện chữ hoa: O, Ô, Ơ, P
148
148 Luyện đọc: Mèo con đi họcLuyện đọc: Mèo con đi học
149
149 Luyện chính tả: Mèo con đi họcLuyện chính tả: Mèo con đi học
150
150 Luyện đọc: Người bạn tốtLuyện đọc: Người bạn tốt
31
151
151 Luyện đọc: Ngưỡng cửaLuyện đọc: Ngưỡng cửa
152
152 Luyện chữ hoa: Q, RLuyện chữ hoa: Q, R
153
153 Luyện chính tả: Ngưỡng cửaLuyện chính tả: Ngưỡng cửa
154
154 Luyện đọc: Kể cho bé ngheLuyện đọc: Kể cho bé nghe
155
155 Luyện đọc: Hai chị emLuyện đọc: Hai chị em
32
32
156
156 Luyện đọc: Hồ gươmLuyện đọc: Hồ gươm
157
157 Luyện viết chữ hoa: S, TLuyện viết chữ hoa: S, T
158
158 Luyện chính tả: Hồ gươmLuyện chính tả: Hồ gươm
159 Luyện đọc: Luỹ treLuyện đọc: Luỹ tre
160
33
33
161
161 Luyện đọc: Cây bàngLuyện đọc: Cây bàng
162
162 Luyện chữ hoa: U, Ư, VLuyện chữ hoa: U, Ư, V
163
163 Luyện chính tả: Cây bàngLuyện chính tả: Cây bàng
164
164 Luyện đọc: Đi họcLuyện đọc: Đi học
165
165 Luyện đọc: Nói dối hại thânLuyện đọc: Nói dối hại thân
<b>TUẦN</b>
<b>TUẦN</b> <b>TIẾTTIẾT</b> <b>TÊN BÀITÊN BÀI</b>
34
34
166
166 Luyện đọc: Bác đưa thưLuyện đọc: Bác đưa thư
167
167 Luyện chữ hoa: X, YLuyện chữ hoa: X, Y
168
168 Luyện chính tả: Bác đưa thưLuyện chính tả: Bác đưa thư
169
169 Luyện đọc: Làm anhLuyện đọc: Làm anh
170
170 Luyện đọc: Người trồng naLuyện đọc: Người trồng na
35
35
171
171 Luyện đọc: Anh hùng biển cảLuyện đọc: Anh hùng biển cả
172
172 Luyện viết chữ số: 0 … 9Luyện viết chữ số: 0 … 9
173
173 Luyện chính tả: Lồi cá thơng minhLuyện chính tả: Lồi cá thơng minh
174
174 Luyện đọc: ị…ó…oLuyện đọc: ị…ó…o
175
MƠN TỐN
MƠN TỐN
<b>(2 TIẾT/ TUẦN)</b>
<b>(2 TIẾT/ TUẦN)</b>
<b>TUẦN</b>
<b>TUẦN</b> <b>TIẾTTIẾT</b> <b>TÊN BÀITÊN BÀI</b>
1
1 11 Ôn nhiều hơn, ít hơnƠn nhiều hơn, ít hơn
2
2 Ơn hình vng, hình trịn, hình tam giácƠn hình vng, hình trịn, hình tam giác
2
2 33 Ôn số 1, 2, 3Ôn số 1, 2, 3
4
4 Ôn số 1, 2, 3, 4, 5Ôn số 1, 2, 3, 4, 5
3
3 55 Ôn dấu <Ôn dấu <
6
6 Ôn dấu >Ôn dấu >
4
4 77 Ôn dấu =Ôn dấu =
8
8 Ôn luyện tập chungÔn luyện tập chung
5
5 99 Ôn số 7, số 8Ôn số 7, số 8
10
10 Ôn số 9, số 0Ôn số 9, số 0
6
6 1111 Ôn số 10Ôn số 10
12
12 Luyện tập chungLuyện tập chung
7
7 1313 Ôn phép cộng trong phạm vi 3Ôn phép cộng trong phạm vi 3
14
14 Ôn phép cộng trong phạm vi 4Ôn phép cộng trong phạm vi 4
8
8 1515 Ôn phép cơng trong phạm vi 5Ơn phép cơng trong phạm vi 5
16
16 Ôn số 0 trong phép cộngÔn số 0 trong phép cộng
9
9 1717 Luyện tậpLuyện tập
18
18 Ôn phép trừ trong phạm vi 3Ôn phép trừ trong phạm vi 3
10
10 1919 Ôn phép trừ trong phạm vi 4Ôn phép trừ trong phạm vi 4
20
20 Ôn phép trừ trong phạm vi 5Ôn phép trừ trong phạm vi 5
11
11 2121 Ôn số 0 trong phép trừÔn số 0 trong phép trừ
22
22 Luyện tậpLuyện tập
12
12 2323 Ôn phép cộng trong phạm vi 6Ôn phép cộng trong phạm vi 6
24
24 Luyện tậpLuyện tập
13
13 2525 Ôn phép trừ trong phạm vi 7Ôn phép trừ trong phạm vi 7
26
26 Ôn phép cộng trong phạm vi 8Ôn phép cộng trong phạm vi 8
14
14 2727 Luyện tậpLuyện tập
28
28 Ôn phép trừ trong phạm vi 9Ôn phép trừ trong phạm vi 9
15
15 2929 Ôn phép cộng trong phạm vi 10Ôn phép cộng trong phạm vi 10
30
30 Ôn phép trừ trong phạm vi 10Ôn phép trừ trong phạm vi 10
16
16 3131 Ôn bảng cộng trừ trong phạm vi 10Ôn bảng cộng trừ trong phạm vi 10
32
32 Luyện tậpLuyện tập
17
17 3333 Luyện tậpLuyện tập
34
34 Kiểm traKiểm tra
18
18 3535 Ôn độ dài đoạn thẳngÔn độ dài đoạn thẳng
36
36 Ôn một chục – tia sốÔn một chục – tia số
19
19 3737 Ôn số 11, 12, 13, 14, 15Ôn số 11, 12, 13, 14, 15
38
38 Ôn số 16, 17, 18, 19, 20Ôn số 16, 17, 18, 19, 20
20
40
40 Luyện tập phép trừ dạng 17 - 3Luyện tập phép trừ dạng 17 - 3
<b>TUẦN</b>
<b>TUẦN</b> <b>TIẾTTIẾT</b> <b>TÊN BÀITÊN BÀI</b>
21
21 4141 Luyện tập phép trừ dạng 17 – 7Luyện tập phép trừ dạng 17 – 7
42
42 Ơn bài tốn có lời vănƠn bài tốn có lời văn
22
22 4343 Ơn giải tốn có lời vănƠn giải tốn có lời văn
44
44 Luyện tập xăng ti met - đo độ dàiLuyện tập xăng ti met - đo độ dài
23
23 4545 Luyện tập vẽ độ dài đoạn thẳngLuyện tập vẽ độ dài đoạn thẳng
46
46 Ơn các số trịn chụcƠn các số trịn chục
24
24 4747 Ơn cộng các số trịn chụcƠn cộng các số trịn chục
48
48 Ơn trừ các số trịn chụcƠn trừ các số trịn chục
25
25 4949 Ơn điểm ở trong và điểm ở ngồi một hìnhƠn điểm ở trong và điểm ở ngồi một hình
50
50 Luyện tậpLuyện tập
26
26 5151 Ơn các số có 2 chữ sốƠn các số có 2 chữ số
52
52 Ơn so sánh các số có 2 chữ sốƠn so sánh các số có 2 chữ số
27
27 5353 Ôn bảng số từ 1 đến 100Ôn bảng số từ 1 đến 100
54
54 Luyện tập chungLuyện tập chung
28
28 5555 Ơn luyện giải tốn có lời vănƠn luyện giải tốn có lời văn
56
56 Luyện tập chungLuyện tập chung
29
29 5757 Ôn phép cộng trong phạm vi 100 (cộng không nhớ)Ôn phép cộng trong phạm vi 100 (cộng khơng nhớ)
58
58 Ơn phép trừ trong phạm vi 100 (trừ khơng nhớ)Ơn phép trừ trong phạm vi 100 (trừ khơng nhớ)
30
30 5959 Ơn phép trừ trong phạm vi 100 (trừ khơng nhớ)Ơn phép trừ trong phạm vi 100 (trừ khơng nhớ)
60
60 Ơn phép cộng, trừ trong phạm vi 100 ( khơng nhớ)Ơn phép cộng, trừ trong phạm vi 100 ( không nhớ)
31
31 6161 Luyện đồng hồ, thời gianLuyện đồng hồ, thời gian
62
62 Luyện tậpLuyện tập
32
32 6363 Luyện tập chungLuyện tập chung
64
64 Ôn các số đến 10Ôn các số đến 10
33
33 6565 Ôn các số đến 10Ôn các số đến 10
66
66 Ôn các số đến 100Ôn các số đến 100
34
34 6767 Ôn các số đến 100Ôn các số đến 100
68
68 Luyện tập chungLuyện tập chung
35
35 6969 Luyện tập chungLuyện tập chung
70
MÔN TỰ NHIÊN – XÃ HỘI
MÔN TỰ NHIÊN – XÃ HỘI
<b>(1 TIẾT/ TUẦN)</b>
<b>(1 TIẾT/ TUẦN)</b>
<b>TUẦN</b>
<b>TUẦN</b> <b>TÊN BÀITÊN BÀI</b>
<b>1</b>
<b>1</b> <sub>Ôn cơ thể chúng ta</sub><sub>Ôn cơ thể chúng ta</sub>
2
2 Ôn chúng ta đang lớnÔn chúng ta đang lớn
3
3 Luyện nhận biết các vật xung quanhLuyện nhận biết các vật xung quanh
4
4 Ôn bảo vệ mắt và taiÔn bảo vệ mắt và tai
5
5 Ôn vệ sinh thân thểÔn vệ sinh thân thể
6
6 Ôn chăm sóc và bảo vệ răngÔn chăm sóc và bảo vệ răng
7
7 Ôn thực hành đánh răng – rửa mặtÔn thực hành đánh răng – rửa mặt
8
8 Ôn ăn uống hàng ngàyÔn ăn uống hàng ngày
9
9 Ôn hoạt động nghỉ ngơiÔn hoạt động nghỉ ngơi
10
10 Ôn tập con người và sức khoẻÔn tập con người và sức khoẻ
11
11 Ôn gia đìnhƠn gia đình
12
12 Ơn nhà ởƠn nhà ở
13
13 Ơn cơng việc ở nhăƠn cơng việc ở nhă
14
14 Ơn an toăn khi ở nhăÔn an toăn khi ở nhă
15
15 Ôn lớp họcÔn lớp học
16
16 Ôn hoạt động ở lớpÔn hoạt động ở lớp
17
17 Ơn giữ gìn lớp học sạch đẹpƠn giữ gìn lớp học sạch đẹp
18
18 Ơn cuộc sống xung quanhÔn cuộc sống xung quanh
19
19 Ôn cuộc sống xung quanhÔn cuộc sống xung quanh
20
20 Ơn an tồn trên đường đi họcƠn an tồn trên đường đi học
21
21 Ơn tập xã hộiÔn tập xã hội
22
22 Ôn cây rauÔn cây rau
23
23 Ôn cây hoaÔn cây hoa
24
24 Ôn cây gỗÔn cây gỗ
25
25 Ôn con cáÔn con cá
26
26 Ôn con găÔn con gă
27
27 Ôn con mèoÔn con mèo
28
28 Ôn con muỗiÔn con muỗi
29
29 Ôn nhận biết cây cối và các con vậtÔn nhận biết cây cối và các con vật
30
30 Ôn trời nắng, trời mưaÔn trời nắng, trời mưa
31
31 Ôn thực hành quan sát bầu trờiƠn thực hành quan sát bầu trời
32
32 Ơn gióƠn gió
33
33 Ơn trời nong, trời rétƠn trời nong, trời rét
34
34 Ôn thời tiếtÔn thời tiết
35
MÔN THỦ CÔNG
MÔN THỦ CÔNG
<b>(1 TIẾT/ TUẦN)</b>
<b>(1 TIẾT/ TUẦN)</b>
<b>TUẦN</b>
<b>TUẦN</b> <b>TÊN BÀITÊN BÀI</b>
<b>1</b>
<b>1</b> <sub>Ôn giới thiệu 1 số loại giấy, bìa dụng cụ học thủ cơng</sub><sub>Ơn giới thiệu 1 số loại giấy, bìa dụng cụ học thủ cơng</sub>
2
2 Ơn xé, dán hình chữ nhật, hình tam giác T1Ơn xé, dán hình chữ nhật, hình tam giác T1
3
3 Ơn xé, dán hình chữ nhật, hình tam giác T2Ơn xé, dán hình chữ nhật, hình tam giác T2
4
4 Ơn xé, dán hình vng, hình trịn T1Ơn xé, dán hình vng, hình trịn T1
5
5 Ơn xé, dán hình vng, hình trịn T2Ơn xé, dán hình vng, hình trịn T2
6
6 Ơn xé, dán hình quả cam T1Ơn xé, dán hình quả cam T1
7
7 Ơn xé, dán hình quả cam T2Ơn xé, dán hình quả cam T2
8
8 Ơn xé, dán hình cây đơn giản T1Ơn xé, dán hình cây đơn giản T1
9
9 Ơn xé, dán hình cây đơn giản T2Ơn xé, dán hình cây đơn giản T2
10
10 Ơn xé, dán hình con gà T1Ơn xé, dán hình con gà T1
11
11 Ơn xé, dán hình con gà T2Ơn xé, dán hình con gà T2
12
12 Ơn tập chương 1. Kĩ thuật xé, dán giấyÔn tập chương 1. Kĩ thuật xé, dán giấy
13
13 Ôn các quy ước cơ bản về gấp giấy, gấp hìnhƠn các quy ước cơ bản về gấp giấy, gấp hình
14
14 Ơn gấp các đoạn thẳng cách đền gấp các đoạn thẳng cách đều
15
15 Ôn gấp cái quạt T1Ôn gấp cái quạt T1
16
16 Ôn gấp cái quạt T2Ôn gấp cái quạt T2
17
17 Ơn gấp cái ví T1Ơn gấp cái ví T1
18
18 Ơn gấp cái ví T2Ơn gấp cái ví T2
19
19 Ơn gấp mũ ca nơ T1Ơn gấp mũ ca nơ T1
20
20 Ơn gấp mũ ca nơ T2Ơn gấp mũ ca nơ T2
21
21 Ơn kĩ thuật gấp hìnhƠn kĩ thuật gấp hình
22
22 Ơn cách sử dụng bút chì, thước kẻ, kén cách sử dụng bút chì, thước kẻ, kéo
23
23 Ơn kẻ các đoạn thẳng cách đềuÔn kẻ các đoạn thẳng cách đều
24
24 Ơn cắt dán hình chữ nhật T1Ơn cắt dán hình chữ nhật T1
25
25 Ơn cắt dán hình chữ nhật T2Ơn cắt dán hình chữ nhật T2
26
26 Ơn cắt dán hình vng T1Ơn cắt dán hình vng T1
27
27 Ơn cắt dán hình vng T2Ơn cắt dán hình vng T2
28
28 Ôn cắt dán hình tam giác T1Ôn cắt dán hình tam giác T1
29
29 Ơn cắt dán hình tam giác T2Ơn cắt dán hình tam giác T2
30
30 Ơn cắt dán hình hàng rào đơn giản T1Ơn cắt dán hình hàng rào đơn giản T1
31
31 Ơn cắt dán hình hàng rào đơn giản T2Ơn cắt dán hình hàng rào đơn giản T2
32
32 Ơn cắt dán trang trí hình ngơi nhà T1Ơn cắt dán trang trí hình ngơi nhà T1
33
33 Ơn cắt dán trang trí hình ngơi nhà T2Ơn cắt dán trang trí hình ngơi nhà T2
34
34 Ơn kĩ thuật cắt dán giấn kĩ thuật cắt dán giấy
35
MÔN THỂ DỤC
MÔN THỂ DỤC
<b>(1 TIẾT/ TUẦN)</b>
<b>(1 TIẾT/ TUẦN)</b>
<b>TUẦN</b>
<b>TUẦN</b> <b>TÊN BÀITÊN BÀI</b>
<b>1</b>
<b>1</b> <sub>Ôn tổ chức lớp. Trị chơi vận động</sub><sub>Ơn tổ chức lớp. Trị chơi vận động</sub>
2
2 Ơn trị chơi. Đội hình đội ngũƠn trị chơi. Đội hình đội ngũ
3
3 Ơn ĐHĐN. Trị chơi vận độngƠn ĐHĐN. Trị chơi vận động
4
4 Ơn ĐHĐN. Trị chơi vận độngƠn ĐHĐN. Trị chơi vận động
5
5 Ơn ĐHĐN. Trị chơi vận độngƠn ĐHĐN. Trị chơi vận động
6
6 Ôn ĐHĐN. Trò chơi vận độngÔn ĐHĐN. Trò chơi vận động
7
7 Ơn ĐHĐN. Trị chơi vận độngƠn ĐHĐN. Trị chơi vận động
8
8 Ôn ĐHĐN. Thể dục rèn luyện tư thế cơ bảnÔn ĐHĐN. Thể dục rèn luyện tư thế cơ bản
9
9 Ôn ĐHĐN. Thể dục rèn luyện tư thế cơ bảnÔn ĐHĐN. Thể dục rèn luyện tư thế cơ bản
10
10 Ôn thể dục rèn luyện tư thế cơ bảnÔn thể dục rèn luyện tư thế cơ bản
11
11 Ôn thể dục rèn luyện tư thế cơ bản. Trị chơi vận độngƠn thể dục rèn luyện tư thế cơ bản. Trò chơi vận động
12
12 Ôn thể dục rèn luyện tư thế cơ bản. Trị chơi vận độngƠn thể dục rèn luyện tư thế cơ bản. Trị chơi vận động
13
13 Ơn thể dục rèn luyện tư thế cơ bản. Trị chơi vận độngƠn thể dục rèn luyện tư thế cơ bản. Trò chơi vận động
14
14 Ôn thể dục rèn luyện tư thế cơ bản. Trị chơi vận độngƠn thể dục rèn luyện tư thế cơ bản. Trị chơi vận động
15
15 Ơn thể dục rèn luyện tư thế cơ bản. Trị chơi vận độngƠn thể dục rèn luyện tư thế cơ bản. Trò chơi vận động
16
16 Ôn thể dục rèn luyện tư thế cơ bảnƠn thể dục rèn luyện tư thế cơ bản
17
17 Trị chơi vận độngTrị chơi vận động
18
18 Sơ kết học kì ISơ kết học kì I
19
19 Ơn bài thể dục. Trị chơi vận độngƠn bài thể dục. Trị chơi vận động
20
20 Ơn bài thể dục. Trị chơi vận độngƠn bài thể dục. Trị chơi vận động
21
21 Ơn bài thể dục. Trị chơi vận độngƠn bài thể dục. Trị chơi vận động
22
22 Ơn bài thể dục. Trị chơi vận độngƠn bài thể dục. Trị chơi vận động
23
23 Ơn bài thể dục. Trị chơi vận độngƠn bài thể dục. Trị chơi vận động
24
24 Ôn bài thể dục. Trò chơi vận độngÔn bài thể dục. Trị chơi vận động
25
25 Ơn bài thể dục. Trị chơi vận độngƠn bài thể dục. Trị chơi vận động
26
26 Ơn bài thể dục. Trị chơi vận độngƠn bài thể dục. Trị chơi vận động
27
27 Ơn bài thể dục. Trị chơi vận độngƠn bài thể dục. Trị chơi vận động
28
28 Ơn bài thể dụcƠn bài thể dục
29
29 Ơn trị chơi vận độngƠn trị chơi vận động
30
30 Ơn trị chơi vận độngƠn trị chơi vận động
31
31 Ơn trị chơi vận độngƠn trị chơi vận động
32
32 Ơn bài thể dục. Trị chơi vận độngƠn bài thể dục. Trị chơi vận động
33
33 Ơn đội hình đội ngũ. Trị chơi vận độngƠn đội hình đội ngũ. Trị chơi vận động
34
34 Ơn trị chơi vận độngƠn trị chơi vận động
35
MƠN HOẠT ĐỘNG NGỒI GIỜ
MƠN HOẠT ĐỘNG NGỒI GIỜ
<b>(1 TIẾT/ TUẦN)</b>
<b>(1 TIẾT/ TUẦN)</b>
<b>TUẦN</b>
<b>TUẦN</b> <b>TÊN BÀITÊN BÀI</b>
<b>1</b>
<b>1</b>
2
2 Tổ chức lễ khai giảngTổ chức lễ khai giảng
3
3 ổn định tổ chức lớp (chọn cử cán bộ lớp)ổn định tổ chức lớp (chọn cử cán bộ lớp)
4
4 ổn định tổ chức lớp (chọn cử cán bộ lớp)ổn định tổ chức lớp (chọn cử cán bộ lớp)
5
5 Tìm hiểu truyền thống tốt đẹp của trườngTìm hiểu truyền thống tốt đẹp của trường
6
6 Hướng dẫn làm sạch đẹp trường lớpHướng dẫn làm sạch đẹp trường lớp
7
7 Giáo dục thực hành vệ sinh răng miệngGiáo dục thực hành vệ sinh răng miệng
8
8 Làm quen với các thầy giáo, cô giáo ở trườngLàm quen với các thầy giáo, cô giáo ở trường
9 Giáo dục quyền và bổn phận trẻ em Giáo dục quyền và bổn phận trẻ em
10
10 Thi đua học tập chăm ngoan làm nhiều việc tốtThi đua học tập chăm ngoan làm nhiều việc tốt
11
11 Giáo dục môi trường Giáo dục môi trường
12
12 Kỷ niệm ngày Nhà giáo Việt Nam 20/11 Kỷ niệm ngày Nhà giáo Việt Nam 20/11
13
13 Tổ chức thăm hỏi, giao lưu vơi cựu chiến binh ở địa phươngTổ chức thăm hỏi, giao lưu vơi cựu chiến binh ở địa phương
14
14 Kỉ niệm ngày quốc phịng tồn dânKỉ niệm ngày quốc phịng tồn dân
15
15 Tổ chức hội vui học tậpTổ chức hội vui học tập
16
16 Giáo dục môi trườngGiáo dục mơi trường
17
17 Tìm hiểu về truyền thống văn hố q hươngTìm hiểu về truyền thống văn hố q hương
18
18 Tham quan (nghe kể chuyện) di tich lịch sử văn hoá quê hương đất nướcTham quan (nghe kể chuyện) di tich lịch sử văn hoá quê hương đất nước
19 Tham quan (nghe kể chuyện) di tich lịch sử văn hoá quê hương đất nướcTham quan (nghe kể chuyện) di tich lịch sử văn hoá quê hương đất nước
20
20 Văn nghệ thể thaoVăn nghệ thể thao
21
21 Văn nghệ thể thaoVăn nghệ thể thao
22
22 Giáo dục an tồn giao thơngGiáo dục an tồn giao thông
23
23 Giáo dục vệ sinh răng miệngGiáo dục vệ sinh răng miệng
24
24 Phát động thi đua học tập chăm ngoan làm nhiều việc tốt mừng ngày 8/3Phát động thi đua học tập chăm ngoan làm nhiều việc tốt mừng ngày 8/3
25
25 Giáo dục quyền trẻ em Giáo dục quyền trẻ em
26
26 Giáo dục an toàn giao thơng Giáo dục an tồn giao thông
27
27 Tổ chức kỷ niệm ngày 8/3 Tổ chức kỷ niệm ngày 8/3
28
28 Tổ chức sưu tầm tranh ảnh học tập, lao động của thiếu nhi các nước vàTổ chức sưu tầm tranh ảnh học tập, lao động của thiếu nhi các nước và
t/giới
29
29 Tổ chức hội vui học tập câu lạc bộ khoa họcTổ chức hội vui học tập câu lạc bộ khoa học
30
30 Văn nghệ chào mừng ngày 30/4 và 1/5Văn nghệ chào mừng ngày 30/4 và 1/5
31
31 Học tập 5 điều Bác Hồ dạyHọc tập 5 điều Bác Hồ dạy
32
32 Học tập 5 điều Bác Hồ dạyHọc tập 5 điều Bác Hồ dạy
33
33 Văn nghệ ca ngợi công ơn Đảng và Bác HồVăn nghệ ca ngợi công ơn Đảng và Bác Hồ
34
34 Trò chơi âm nhạcTrò chơi âm nhạc
35
MÔN ÂM NHẠC
MÔN ÂM NHẠC
<b>(1 TIẾT/ TUẦN)</b>
<b>(1 TIẾT/ TUẦN)</b>
<b>TUẦN</b>
<b>TUẦN</b> <b>TÊN BÀITÊN BÀI</b>
<b>1</b>
<b>1</b> <sub>Nghe quốc ca Việt Nam</sub><sub>Nghe quốc ca Việt Nam</sub>
2
2 Vận động phụ hoạ: Quê hương tươi đẹpVận động phụ hoạ: Quê hương tươi đẹp
3
3 Học hát: Bài hát tự chọn: Tiếng chào theo emHọc hát: Bài hát tự chọn: Tiếng chào theo em
4
4 Học hát: Bài hát tự chọn: Tiếng chào theo emHọc hát: Bài hát tự chọn: Tiếng chào theo em
5
5 Vận động phụ hoạ: Mời bạn vui múa caVận động phụ hoạ: Mời bạn vui múa ca
6
6 Làm quen đàn phím điện tử: Hát theo GVđàn " Mời bạn vui múa ca"Làm quen đàn phím điện tử: Hát theo GVđàn " Mời bạn vui múa ca"
7
7 Bài hát tự chọn: Đường và chânBài hát tự chọn: Đường và chân
8
8 Bài hát tự chọn: Đường và chânBài hát tự chọn: Đường và chân
9
9 Làm quen đàn phím điện tử: Hát theo GV đàn " Mời bạn vui múa ca"Làm quen đàn phím điện tử: Hát theo GV đàn " Mời bạn vui múa ca"
10 Vận động phụ hoạ: Lí cây xanhVận động phụ hoạ: Lí cây xanh
11
11 Trị chơi Âm Nhạc: Nghe giai điệu đốn tên bài hátTrị chơi Âm Nhạc: Nghe giai điệu đốn tên bài hát
12
12 Làm quen đàn phím điện tử: Hát theo giáo viên đàn; Lí cây xanhLàm quen đàn phím điện tử: Hát theo giáo viên đàn; Lí cây xanh
13
13 Bài hát tự chọn: Nắng sớmBài hát tự chọn: Nắng sớm
14
14 Bài hát tự chọn: Nắng sớmBài hát tự chọn: Nắng sớm
15
15 Vận động phụ hoạ: Sắp đến tết rồiVận động phụ hoạ: Sắp đến tết rồi
16
16 Làm quen đàn phím điện tử: Hát theo giáo viên đàn: Lí cây xanhLàm quen đàn phím điện tử: Hát theo giáo viên đàn: Lí cây xanh
17
17 Trị chơi Âm Nhạc: Nghe giai điệu đốn tên bài hátTrị chơi Âm Nhạc: Nghe giai điệu đoán tên bài hát
18
18 Tập biểu diễn:Tập biểu diễn:
19
19 Nghe Quốc ca Việt NamNghe Quốc ca Việt Nam
20 Vận động phụ hoạ: Bầu trời xanhVận động phụ hoạ: Bầu trời xanh
21
21 Làm quen đàn phím điện tử: Hát theo đàn " Lí cây xanh"Làm quen đàn phím điện tử: Hát theo đàn " Lí cây xanh"
22
22 Trị chơi Âm Nhạc: Theo bài hát " Tập tầm vơng"Trị chơi Âm Nhạc: Theo bài hát " Tập tầm vông"
23
23 Vận động phụ hoạ: Bầu trời xanhVận động phụ hoạ: Bầu trời xanh
24
24 Bài hát tự chọn: Đêm qua em mơ gặp Bác HồBài hát tự chọn: Đêm qua em mơ gặp Bác Hồ
25
25 Bài hát tự chọn: Đêm qua em mơ gặp Bác HồBài hát tự chọn: Đêm qua em mơ gặp Bác Hồ
26
26 Làm quen đàn phím điện tử: Hát theo đàn " Hồ bình cho bé"Làm quen đàn phím điện tử: Hát theo đàn " Hồ bình cho bé"
27
27 Trò chơi Âm Nhạc: Thi hát chủ đề Thầy cơ, Cha mẹ, Trường lớpTrị chơi Âm Nhạc: Thi hát chủ đề Thầy cô, Cha mẹ, Trường lớp
28
28 Vận động phụ hoạ: Hồ bình cho béVận động phụ hoạ: Hồ bình cho bé
29
29 Làm quen đàn phím điện tử: Hát theo đàn " Hồ bình cho bé"Làm quen đàn phím điện tử: Hát theo đàn " Hồ bình cho bé"
30 Vận động phụ hoạ: Hồ bình cho béVận động phụ hoạ: Hồ bình cho bé
31
31 Bài hát tự chọn: Nhớ ơn BácBài hát tự chọn: Nhớ ơn Bác
32
32 Bài hát tự chọn: Nhớ ơn BácBài hát tự chọn: Nhớ ơn Bác
33
33 Vận động phụ hoạ: Đi tới trườngVận động phụ hoạ: Đi tới trường
34
34 Trò chơi âm nhạc: Nghe giai điệu đốn tên bài hátTrị chơi âm nhạc: Nghe giai điệu đốn tên bài hát
35
MƠN MĨ THUẬT
MÔN MĨ THUẬT
<b>(1 TIẾT/ TUẦN)</b>
<b>(1 TIẾT/ TUẦN)</b>
<b>TUẦN</b>
<b>TUẦN</b> <b>TÊN BÀITÊN BÀI</b>
<b>1</b>
<b>1</b> <sub>Xem tranh: Gia đình em</sub><sub>Xem tranh: Gia đình em</sub>
2 Tập nặn: Nặn quảTập nặn: Nặn quả
3
3 Vẽ màu vào hình đơn giản T2Vẽ màu vào hình đơn giản T2
4
4 Vẽ theo mẫu: vẽ cái cốcVẽ theo mẫu: vẽ cái cốc
5
5 Vẽ ngoài giờ: Vẽ câyVẽ ngoài giờ: Vẽ cây
6
6 Vẽ hoặc nặn quả dạng tròn T2Vẽ hoặc nặn quả dạng trịn T2
7
7 Vẽ màu vào hình quả trái cây T2 Vẽ màu vào hình quả trái cây T2
8
8 Vẽ tranh tập thể: Đề tài tự chọnVẽ tranh tập thể: Đề tài tự chọn
9
9 Thi vẽ đẹp vẽ nhanh: Đề tài tự doThi vẽ đẹp vẽ nhanh: Đề tài tự do
10
10 Xem tranh dân gian: Gà máiXem tranh dân gian: Gà mái
11
11 Vẽ màu vào hình vẽ ở đường diềm T2Vẽ màu vào hình vẽ ở đường diềm T2
12 Vẽ tự do T2Vẽ tự do T2
13
13 Xé dán tranh: Chủ đề con vật mà em yêu thíchXé dán tranh: Chủ đề con vật mà em yêu thích
14
14 Vẽ màu vào các hoạ tiết ở hình vng T2Vẽ màu vào các hoạ tiết ở hình vng T2
15
15 Thi vẽ đẹp vẽ nhanh: Chủ đề nhà trườngThi vẽ đẹp vẽ nhanh: Chủ đề nhà trường
16
16 Vẽ gà T2Vẽ gà T2
17
17 Vẽ tranh ngôi nhà của em (KTHK) T2Vẽ tranh ngôi nhà của em (KTHK) T2
18
18 Vẽ tiếp hình và vẽ màu vào hình vng T2Vẽ tiếp hình và vẽ màu vào hình vuông T2
19
19 Xé dán tranh: Chủ đềXé dán tranh: Chủ đề
20
20 Tập nặn quả chuốiTập nặn quả chuối
21
21 Vẽ màu vào hình vẽ phong cảnh T2Vẽ màu vào hình vẽ phong cảnh T2
22 Vẽ vật nuôi trong nhà T2Vẽ vật nuôi trong nhà T2
23
23 Xem tranh: Vui chơi ngày hèXem tranh: Vui chơi ngày hè
24
24 Vẽ ngoài trời: Chủ đề quê hươngVẽ ngoài trời: Chủ đề quê hương
25
25 Vẽ màu vào hình tranh dân gian T2Vẽ màu vào hình tranh dân gian T2
26
26 Vẽ chim và hoa T2Vẽ chim và hoa T2
27
27 Vẽ hoặc năn cái ôtô T2Vẽ hoặc năn cái ơtơ T2
28
28 Vẽ tiếp hình và vẽ màu vào hình vng và đường diềm T2Vẽ tiếp hình và vẽ màu vào hình vng và đường diềm T2
29
29 Vẽ tranh: Đàn gà T2Vẽ tranh: Đàn gà T2
30
30 Thi vẽ đẹp vẽ nhanh: Chủ đề thiếu nhi vui chơiThi vẽ đẹp vẽ nhanh: Chủ đề thiếu nhi vui chơi
31
31 Vẽ cảnh thiên nhiên T2Vẽ cảnh thiên nhiên T2
32 Vẽ đường diềm trên áo váy T2Vẽ đường diềm trên áo váy T2
33
33 Vẽ tranh bé và hoa T2Vẽ tranh bé và hoa T2
34
34 Vẽ tự do (KTHK) T2Vẽ tự do (KTHK) T2
35