Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Tài liệu TKB T24(10-11)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (78.53 KB, 3 trang )


TRƯỜNG THCS MỸ CHÂU THỜI KHÓA BIỂU ( Buổi sáng ) Áp dụng từ tuần 24 :ø ngày 8/02/2011
Lớp
Thứ
Tiết
9A
1
P.1
9A
2

P. 2
9A
3
P.3
9A
4
P.4
9A
5
P. 6
9A
6
P.7
6A
1
P. 9
6A
2
P.10
6A


3
P. 11
6A
4
P. 12
TD
2
1
2
3
4
5
Chào cờ
Toán(Hùg)
Sừ(Tâm)
Đòa (Hoàng)
Văn(Phựơg)
Hoá (Ngh)
Chào cờ
Đòa(Hoàng)
Toán(Hùg)
Sử(Tâm)
Hóa(Ngh)
Văn(Phựơg)
Chào cờ
Toán(Hp)
Đòa(Hoàng)
Hóa(Nghĩa)
Sử(Tâm)
Văn(Hà)

Chào cờ
CN(Diện)
Sử(Tươi)
Toán(Hp)
Văn(Hà)
Lí(Giàu)
Chào cờ
Toán(Công)
Văn(Hà)
Lí(Giàu)
CN(Diện)
Sư(Tươi)
Chào cờ
Văn(Hà)
Toán(Công)
Sử(Tươi)
Lí(Giàu)
CN(Diện)
Chào cờ
Họa(Sô)
Tin(Nam)
Toán (Hùg)
Sinh(Hùng)
Văn(Loan)
Chào cờ
Sinh(Thah)
Họa(Sô)
Văn(Loan)
Văn(Loan)
Tin(Nam)

Chào cờ
Văn(Loan)
Toán(Hà)
Sinh(Thah)
Tin(Nam)
Nhạc(Kim)
Chào cờ
Toán(Hà)
Sinh(Thah)
Nhạc(Kim)
Văn(Sơn)
Văn(Sơn)
//
TD 8A1
TD8A1
TD 8A2
TD8A2
( Trương)
3
1
2
3
4
5
Toán(Hùg)
Lí(Hảo)
Hoá(Ngh)
Văn(Phg)
Văn(Phg)
Văn(Phg)

Văn(Phg)
Toán(Hùg)
Lí(Hảo)
Hoá(Ngh)
Lí(Hảo)
Sinh(Thah)
Tốn(Hiệp)
GD(Đònh)
Văn(Hà)
Toán(Hp)
Hoá(Ngh)
Sinh(Thah)
Anh ( Oah)
GD(Đònh)
Đòa(Hòag)
Sinh(Thah)
Anh(Oah)
Văn(Hà)
Văn(Hà)
Hóa(Nghĩa)
Văn(Hà)
Văn(Hà)
Anh(Oah)
Hóa(Nghĩa)
Sinh(Thah)
CN(Huệâ)
Anh(Sơn)
GD(Nhug)
Toán(Hùg)
Anh(Sơn)

Toán(Hp)
CN(Huệ)
GD(Nhug)
GD(Nhug)
CN(Huệ)
Toán(Hà)
Anh(Sơn)
Toán(Hà)
GD(Nhug)
Anh(Sơn)
CN(Huệâ)
TD 7A1
TD7A1
TD 7A2
TD7A2
(Sơnõ)
4
1
2
3
4
5
Anh(Thg)
Văn(Ph)
GD (Đòh)
Sinh(Cừg)
Toán(Hùg)
Văn(Ph)
GD (Đòh)
Anh(Thg)

Toán(Hùg)
Sinh(Cừg)
Toán(Hp)
Anh (Thg)
BSVăn(L)
Văn(Hà)
Văn(Hà)
Văn(Hà)
Văn(Hà)
Toán(Hp)
BSVăn(L)
Sử(Tươi)
Toán(Công)
BSVăn(Lø)
BSToán(Cg)
Sử(Tươi)
GD (Đòh)
GD(Đònh)
Toán(Công)
Sử(Tươi)
BSToán(Cog)
BSVăn(L)
CN(Huệâ)
Sinh(Hùg)
Toán(Hùg)
Đòa (Vi)
Lí(Giàu)
Đòa (Vi)
Toán(Hp)
Sinh(Thah)

Lý(Giàu)
CN(Huệâ)
Lí (Giàu)
Sinh(Thah)
Đòa(Vi)
CN(Huệâ)
Toán (Hà)
Sinh(Thah)
Lí(Giàu)
CN(Huệâ)
Toán (Hà)
Đòa(Vi)
TD 7A3
TD7A3
TD 7A4
TD7A54
(Sơn)õ
5

6
1
2
3
4
5
Văn(Phg)
BSVăn(Phg)
Toán(Hùg)
Lí(Hảo)
Anh(Thắng)

Toán(Hùg)
Lí(Hảo)
Anh(Thắng)
Văn(Phg)
BSVăn(Phg)
Lí(Hảo)
Toán(Hp)
Văn(Hà)
Anh(Thắng)
Sinh(Thah)
Toán(Hp)
Sinh(Thah)
Anh(Oanh)
Văn(Hà)
Văn(Hà)
Văn(Hà)
Anh(Oah)
Toán(Côg)
Sinh(Thah)
Hoá(Ngh)
Anh(Oanh)
Văn(Hà)
Sinh(Thah)
Hoá(Ngh)
Toán(Côg)
Văn(Loan)
Toán(Hùg)
Tin(Nam)
Anh(Sơn)
Sử(Tâm)

Anh(Sơn)
Sử(Tâm)
Toán(Hp)
Văn(Loan)
Văn(Loan)
Toán (Hà)
Văn (Loan)
Văn (Loan)
Sử (Tâm)
Anh(Sơn)
Sử(Tâm)
Toán(Hà)
Anh(Sơn)
Tin(Nam)
Tin(Nam)
TD 7A5
TD7A5 (S)
TD8A3
TD8A3
(Trươg)
7
1
2
3
4
5
Sinh(Cường)
BsToán(Hùg)
CN(Diện)
Sử(Tâm)

Sinh Hoạt
BsToán(Hùg)
Sinh(Cường)
Sử (Tâm)
CN(Diện)
Sinh Hoạt
CN(Diện)
Sử(Tâm)
Hóa(Ngh)
BsToán(Hp)
Sinh Hoạt
Đòa (Hoàg)
Hóa(Ngh)
BsToán(Hp)
Lí(Giàu)
Sinh Hoạt
Lí(Giàu)
Văn(Hà)
Đòa(Hoàg)
Tốn(Cơng)
Sinh Hoạt
Văn(Hà)
Lí ( Giau)
Tốn(Cơng)
Đòa(Hoàg)
Sinh Hoạt
Văn(Loan)
Văn(Loan)
Anh(Sơn)
Nhạc(Kim)

Sinh Hoạt
Toán(Hpø)
Anh(Sơn)
Nhạc(Kim)
Tin(Nam)
Sinh Hoạt
Anh(Sơn)
Họa (Sô)
Tin (Nam)
Văn(Loan)
Sinh Hoạt
Văn(Sơn)
Văn(Sơn)
Họa (Sô)
Anh(Sơn)
Sinh Hoạt
TD 8A4
TD8A4
TD 8A5
TD8A5
(Trương)
GVCN
Tâm Hoàng Hiệp Diện Nghóa Công Nam Loan Sô Kim
• Ghi chú : HĐNGLL được tổ chức trái với buổi học.2tiết /lớp/tháng P.Hiệu Trưởng
• Thời gian vào lớp : 7giờ
Nguyễn Văn Nhung
TRƯỜNG THCS MỸ CHÂU THỜI KHÓA BIỂU ( Buổi chiều ) Áp dụng từ tuần 24 :ngày 8/2/2011
• Ghi chú :HĐNGLL được tổ chức trái với buổi học.2tiết /lớp/tháng
. Thời gian vào lớp chính thức : 13giờ phút.
P.Hiệu Trưởng


Lớp
Thứ
Tiết
8A
1.. P 9
8A
2 .P10
8A
3.P11
8A
4 . P12
8A
5 .P13
7A
1 P.1
7A
2 -P 2
7A
3 -P3
7A
4 P4
7A
5 P6
ghi chú
2
1
2
3
4

5
Sử(Đònh)
Anh(Oanh)
Toán(Hảo)
Tin(Tiền)
Chào cờ
Anh(Oanh)
Tin(Tiền)
Tin(Tiền)
Toán(Hảo)
Chào cờ
Toán(Thàh)
Sử(Đònh)
Anh(oanh)
Văn(Tuấn)
Chào cờ
Văn(Tuấn)
Toán(Thàh)
Sử(Đònh)
Anh (oanh)
Chào cờ
Tin(Tiền)
Văn(Tuấn)
Toán(Thàh)
Sử(Đònh)
Chào cờ
Toán(Oanh)
Tin(Hà)
Họa(Huệ)
Sinh(Cường)

Chào cờ
Tin(Hà)
Sinh(Cường)
Toán(Oanh)
Họa(Huệ)
Chào cờ
Sinh(Cường)
Toán(Oanh)
Tin(Hà)
Văn(ThHà)
Chào cờ
Văn(ThHà)
Văn (Th.Hà)
Sử (Tươi)
Toán (Oanh)
Chào cờ
Toán(Thủ)
CN(Thủ)
Văn(Th.Hà)
Sử(Tươi)
Chào cờ
//
TD9A4
TD9A4
TD9A2
TD9A2 (TR)
3
1
2
3

4
5
Văn(ThHà)
Văn(ThHà)
CN(Diện)
Sinh (Vân)
Hoá(Cường)
CN(Diện)
Hoá(Cường)
Sinh (Vân)
Văn(ThHà)
Văn(ThHà)
Sinh(Vân)
Văn(Tuấn)
Toán(Thành)
Hóa(Cường)
CN(Diện)
Hoá(Cườg)
Sinh(Vân)
Văn(Tuấn
CN(Diện)
Toán(Thành)
Văn(Tuấn)
CN(Diện)
Hoá(Cườg)
Toán(Thành)
Sinh(Vân)
CN(Vi)
Sử(Tươi)
Toán(Oanh)

Lí(Công)
Toán(Oanh)
Lí(Công)
Sử(Tươi)
CN(Vi)
Sử(Tươi)
CN(Vi)
GD(Sô)
Toán(Oanh)
Sinh(Thành)
Toán(Oanh)
Đòa(Hoàng)
CN(Sô)
GD(Sô)
Sinh(Thàh)
Lí(Công)
Đòa(Hoàng)
//
TD6A1
TD6A1
TD6A2
TD6A2(N)
4
1
2
3
4
Họa(Sô)
Toán(Hảo)
GD(Tâm)

Anh(Oanh)
Sinh(Vân)
Toán(Hảo)
Sinh(Vân)
Họa(Sô)
GD(Tâm)
Anh(Oanh)
Anh(Oanh)
Họa(Sô)
Hóa(Cườg)
Sinh(Vân)
GD(Tâm)
Sinh(Vân)
GD(tâm)
Anh(Oanh)
Họa(Sô)
Hóa(Cườg)
GD(Tâm)
Hóa(Cườg)
Sinh(Vân)
Anh(Thắg)
Họa(Sô)
Đòa(Hoàg)
Toán(Oanh)
CN(Vi)
Văn(Phg)
Văn(Phg)
Văn(Phg)
Văn(Phg)
Đòa(Hoàg)

Toán(Oanh)
CN(Vi)
Toán (Oanh)
Đòa(Hoàg)
Anh(Thăng)
CN (Vi)
Lí(Công)
Anh(Thăng}
Sinh(Thành)
Toán(Oanh)
Lí (Công)
Đòa(Hoàg)
Sinh(Thành)
Anh(Thắg)
Toán(Thủ)
Đòa(Hoàg)
Toán(Thủ)
//
TD6A3
TD6A3.TD9a3
TD6A4 .TD9A3
TD6A4 .( Sỹ)
(Sơn)
5
1
2
3
4
Lí(Giàu)
Nhạc(Kim)

Anh(Oanh)
Hoá(Cừờg)
Nhạc(Kim)
Lí(Giàu)
Hoá(Cườg)
Anh(Oanh)
Anh(Oanh)
Đòa(Vi)
CN(Diện)
Lí(Giàu)
CN(Diện)
Anh(Oanh)
Đòa(Vi)
Tin(Tiền)
Anh(Thăng)
CN(Diện)
Nhạc(Kim)
Đòa(Vi)
Văn(PH)
Văn(Phg)
Đòa(Hoàng)
Anh(Sơn)
Đòa(Hoàng)
Anh(Sơn)
Văn(PH)
Văn(Phg)
Văn (ThHà)
Hoạ(Huệ)
Anh(Thăng)
Đòa(Hoàng)

Tin(Tiền)
Văn(ThHà)
Văn(ThHà)
Anh(Thăng)
Hoạ(Huệ)
Anh(Thắng)
Tin(Tiền)
Văn(ThHà)
6
1
2
3
4

Văn(ThHà)
Văn(ThHà)
Đòa(Vi)
Toán(Hảo)
Đòa (Vi)
Toán(Hảo)
Văn(ThHà)
Văn(ThHà)
Toán(Thàh)
Đòa(Vi)
Nhạc(Kim)
Tin(Tiền)
Nhạc(Kim)
Toán(Thàh)
Tin(Tiền)
Đòa(Vi)

Văn(Tuấn)
Văn(Tuấn)
Anh(Thắng)
Toán(Thàh)
Sinh(Cường)
Toán(Oanh)
Anh(Sơn)
Nhạc(Huệ)
Toán(Oanh)
Anh( Sơn )
Nhạc(Huệ)
Sinh(Cường)
Anh(Thắg)
Nhạc(Huệ)
Sinh(Cường)
Toán(Oanh)
Tin(Tiền)
Anh(Thắng)
Toán(Oanh)
Sử(Tươi)
Nhạc(Huệ)
Tin(Tiền)
Sử(tươi)
Anh(Thắg)
//
TD9A5
TD9A5
TD9A6
TD9A6 (V)
7

1
2
3
4
5
Toán (Hûảo)
Đòa(Vi)
Tin(Tiền)
CN(Diện)
SH Lớp
Đòa(Vi)
Toán(Hảo)
CN(Diện)
Sử(Đònh)
SH Lớp
Toán(Thàh)
Tin(Tiền)
Văn(Tuấn)
Văn(Tuấn)
SH Lớp
Văn(Tuấn)
Văn(Tuấn)
Lí(Giàu)
Toán(Thàh)
SH Lớp
Tin(Tiền)
Toán(Thàh)
Đòa(Vi)
Lí(Giàu)
SH Lớp

GD(Đònh)
Anh( Sơn )
Tin(Hà)
Sử(Tươi)
SH Lớp
Anh( Sơn )
GD(Đònh)
Sử(Tươi)
Tin(Hà)
SH Lớp
Tin(Hà)
Sử(Tươi)
Văn(ThHà)
Văn( Th hà)
SH Lớp
GD(Sô)
CN(Sô)
Nhạc(Huệ)
Họa(Huệ)
SH Lớp
Văn(ThHà)
Văn(ThHà)
Toán(Thủ)
CN (Thủ)
SH Lớp
//
TD9A1
TD9A1
(Trương)
GVCN Hảo Trươmg Thành Tuấn Đònh Thu Hà Tươi Huệ Tiền Thủ


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×