Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2 MB, 77 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
12,00
050007 Nguyễn văn công 13/01/1993 Việt Trì, Vĩnh Phú THPT Công Nghiệp Việt Trì Ba
1 Nam Toán
10,25
050016 lu phơng hậu 25/05/1993 Trạm xá Tiên Cát THPT Công Nghiệp Việt Trì KK
2 <sub>Nam</sub> Toán
11,25
050022 bùi huy Hoàng 17/08/1993 Bệnh viện Việt Trì THPT Công Nghiệp Việt Trì Ba
3 Nam Toán
10,75
050023 <sub>Nguyễn hồng hoàng</sub> 01/01/1993 Bạch Hạc, Việt Trì THPT Công Nghiệp Việt Trì KK
4 Nam Toán
11,50
050024 Nguyễn chí huynh 14/09/1993 Trạm y tế Ngọc Thanh THPT Công Nghiệp Việt Trì Ba
5 Nam Toán
10,50
050027 tống thị thu hờng 07/05/1993 Thanh Ba, Phú Thọ THPT Công Nghiệp Việt Trì KK
6 Nữ Toán
4,00
050032 Nguyễn vân long 01/04/1993 Bằng Luân, Đoan Hùng THPT Công Nghiệp Việt Trì
7 <sub>Nam</sub> Toán
8,75
050043 ng tho quyờn 22/07/1993 Tam Thanh, Vnh Phỳ THPT Cụng Nghip Vit Trỡ KK
8 Nữ Toán
9,00
050054 <sub>Nguyn đức v−ơng</sub> 01/05/1993 Trạm Xá Thanh Miếu THPT Công Nghiệp Vit Trỡ KK
9 Nam Toán
8,50
050056 Nguyễn ngọc anh 01/01/1993 Sông Lô, Việt Trì THPT Công Nghiệp Việt Trì KK
10 Nam Vật lí
7,50
050057 Nguyễn việt anh 31/07/1993 Trạm xá NM Giấy Việt Trì THPT Công Nghiệp Việt Trì KK
11 Nam Vật lÝ
1,00
050061 đặng hồng công 07/08/1993 Vĩnh Lạc, Vĩnh Phú THPT Cơng Nghiệp Việt Trì
12 <sub>Nam</sub> VËt lÝ
6,00
050084 Ngun qnh nga 10/01/1993 Bệnh viện Việt Trì THPT Công Nghiệp Việt Trì
13 Nữ Vật lí
9,50
050086 <sub>Nguyễn Thị kim ngân</sub> 14/10/1993 Trạm xá Thanh Miếu THPT Công Nghiệp Việt Trì KK
14 Nữ Vật lÝ
4,00
050091 phùng đức thịnh 11/03/1993 Sơng Lơ, Việt Trì THPT Cơng Nghiệp Việt Trì
15 Nam VËt lÝ
3,50
050097 đỗ khánh tùng 17/07/1993 PK ĐK Nam Việt Trì THPT Cơng Nghiệp Việt Trì
16 Nam VËt lÝ
11,50
050101 đỗ quốc việt 09/06/1994 BV phụ sản Hà Nội THPT Cơng Nghiệp Việt Trì Ba
17 <sub>Nam</sub> Vật lí
10,00
050107 Nguyễn Thị mai anh 06/12/1993 ĐK Nam Việt Trì THPT Công Nghiệp Việt Trì Ba
18 Nữ Hoá học
7,00
050112 phạm linh chi 29/06/1993 Việt Trì, Vĩnh Phú THPT Công Nghiệp Việt Trì
6,50
050114 Nguyễn Thị lƯ diƠm 24/05/1993 BV tØnh Phó Thä THPT C«ng NghiƯp Việt Trì
20 Nữ Hoá học
13,50
050119 v thnh t 27/01/1993 Vit Trì, Vĩnh Phú THPT Cơng Nghiệp Việt Trì Nhì
21 Nam Hoá học
5,50
050126 lu hồng hải 26/11/1993 Việt Trì , Vĩnh Phú THPT Công Nghiệp Việt Trì
22 Nam Hoá học
4,00
050131 Nguyễn thanh huyền 06/10/1993 Bệnh viện Việt Trì THPT Công Nghiệp Việt Trì
23 Nữ Hoá học
6,50
050140 <sub>đinh thị dơng liễu</sub> 11/01/1993 Trạm xá NM Giấy Việt Trì THPT Công Nghiệp Việt Trì
24 Nữ Hoá học
14,00
050142 trần quang minh 04/09/1993 BX NM Đờng Việt Trì THPT Công Nghiệp Việt Trì Nhì
25 Nam Hoá học
10,00
050143 <sub>Nguyễn Hoàng nam</sub> 02/01/1993 Việt Trì, Vĩnh Phú THPT Công Nghiệp Việt Trì Ba
26 Nam Hoá học
5,50
050149 vũ khánh thiện 23/02/1993 Việt Trì, Vĩnh Phú THPT Công Nghiệp Việt Trì
27 Nam Hoá học
12,50
050167 Nguyễn Thị ngọc ánh 16/12/1993 Việt Trì , Vĩnh Phú THPT Công Nghiệp Việt Trì Ba
28 N÷ Sinh häc
7,00
050168 <sub>đỗ đức chung</sub> 23/02/1993 BV ĐK Nam Việt Trì THPT Cơng Nghiệp Việt Trì
29 <sub>Nam</sub> Sinh học
5,00
30 Nam Sinh học
10,50
050177 <sub>vũ tuấn hải</sub> 15/02/1993 BV ĐK Nam Việt Trì THPT Công Nghiệp Việt Tr× KK
31 Nam Sinh häc
4,50
050185 đỗ ngọc khanh 07/11/1992 Trạm xá Thanh Miếu THPT Cơng Nghiệp Việt Trì
32 Nam Sinh học
6,50
050191 Nguyễn Thị ngọc linh 04/05/1993 Bệnh viện Việt Trì THPT Công Nghiệp Việt Trì
33 Nữ Sinh học
5,25
050214 bùi tiến 02/09/1993 Thanh Hoà, Vĩnh Phú THPT Công Nghiệp Việt Trì
34 <sub>Nam</sub> Sinh học
9,75
050224 Nguyễn văn vĩnh 13/02/1993 Bệnh viện Đắk Nông THPT Công Nghiệp Việt Trì KK
35 Nam Sinh học
10,50
050226 bùi kim anh 20/11/1993 Việt Trì, Phú Thọ THPT Công Nghiệp Việt Trì Ba
36 <sub>Nữ</sub> Ngữ văn
11,00
050236 o th kim dung 05/02/1993 Việt Trì , Vĩnh Phú THPT Cơng Nghiệp Vit Trỡ Ba
37 Nữ Ngữ văn
15,00
050244 Nguyễn Thị hiền 22/08/1993 Việt Trì , Vĩnh Phú THPT Công Nghiệp Việt Trì Nhất
38 Nữ Ngữ văn
6,00
050245 Nguyễn Thị thu hiền 14/07/1993 Trạm xá NM Giấy Việt Trì THPT Công Nghiệp Việt Trì
39 <sub>Nữ</sub> Ngữ văn
12,50
050253 Nguyễn Thị mai hơng 20/01/1993 Trạm xá Tiên Cát THPT Công Nghiệp Việt Trì Nhì
40 Nữ Ngữ văn
13,00
050276 <sub>Nguyễn quỳnh phơng</sub> 06/01/1993 Bệnh viện Việt Trì THPT Công Nghiệp Việt Trì Nhì
41 Nữ Ngữ văn
11,50
050280 vũ thị thuý quỳnh 29/11/1993 Việt Trì , Vĩnh Phú THPT Công NghiƯp ViƯt Tr× Ba
10,00
050303 vị thị kim dung 09/10/1993 Lập Thạch - Vĩnh Phú THPT Công Nghiệp Việt Trì Ba
43 Nữ Lịch sử
10,75
050312 vũ thị thu hoa 25/12/1993 BƯnh viƯn VÜnh Phó THPT C«ng NghiƯp Việt Trì Ba
44 Nữ Lịch sử
9,25
050314 lê huy Hoàng 20/11/1993 BV tỉnh Vĩnh Phú THPT Công Nghiệp Việt Trì KK
45 Nam Lịch sử
7,50
050328 vũ thị kim liên 14/05/1994 Việt Trì , Vĩnh Phú THPT Công Nghiệp Việt Trì
46 Nữ Lịch sư
12,50
050343 <sub>Ngun hång nhung</sub> 02/03/1993 BƯnh viƯn ViƯt Tr× THPT Công Nghiệp Việt Trì Nhì
47 Nữ Lịch sử
5,50
050346 phạm tuấn thành 11/08/1994 Việt Trì , Vĩnh Phú THPT Công Nghiệp Việt Trì
48 Nam Lịch sử
11,00
050347 <sub>Nguyễn phơng thảo</sub> 12/02/1993 Việt Trì, Vĩnh Phú THPT Công Nghiệp Việt Trì Ba
49 Nữ Lịch sử
9,25
050353 quách kim tiến 23/03/1993 BV Dệt Vĩnh Phú THPT Công Nghiệp Việt Trì KK
50 Nữ Lịch sử
11,00
050356 Nguyễn Thị huyền trang 06/11/1993 Vĩnh Lạc, Vĩnh Phú THPT Công Nghiệp Việt Trì Ba
51 Nữ Lịch sử
12,00
050364 <sub>bùi thị thanh xuân</sub> 07/06/1993 Thợng Trng, Vĩnh Lạc THPT Công Nghiệp Việt Trì Ba
52 <sub>Nữ</sub> Lịch sử
13,25
050382 lu thuý hằng 02/10/1993 Việt Trì, Vĩnh Phú THPT Công Nghiệp Việt Trì Ba
53 Nữ Địa lí
11,25
050389 <sub>trần ngọc huyền</sub> 26/09/1994 ĐK Nam Việt Trì THPT Công Nghiệp Việt Trì KK
54 Nữ Địa lí
4,75
050392 Nguyễn Thị thanh hơng 01/09/1994 Việt Trì , Vĩnh Phú THPT Công Nghiệp Việt Trì
55 Nữ Địa lí
14,25
050397 lu thuỳ linh 02/05/1993 Việt Trì, Vĩnh Phú THPT Công Nghiệp Việt Trì Nhì
56 Nữ Địa lí
14,50
050407 Nguyễn Thị bích ngọc 20/04/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Công Nghiệp Việt Trì Nhì
57 <sub>Nữ</sub> Địa lí
13,00
050409 Nguyễn phơng nhi 23/10/1994 Trạm xá Tiên Cát THPT Công Nghiệp Việt Trì Ba
58 Nữ Địa lí
12,00
050416 bùi thị thanh 10/06/1993 Bệnh viện Việt Trì THPT Công Nghiệp Việt Trì Ba
59 <sub>Nữ</sub> Địa lí
12,00
050417 đinh phơng thảo 21/10/1994 Trạm xá Tiên Cát THPT Công Nghiệp Việt Trì Ba
60 Nữ Địa lí
14,00
050429 Nguyễn Thị thanh vân 17/06/1993 Vĩnh Tờng, Vĩnh Phúc THPT Công Nghiệp Việt Trì Ba
61 Nữ Địa lí
14,50
050431 Nguyễn Thị hải yến 04/03/1993 Việt Trì, Vĩnh Phú THPT Công Nghiệp Việt Trì Nhì
62 <sub>Nữ</sub> Địa lí
9,60
050435 bạch thị nguyệt ánh 05/11/1993 TYT NM thực phẩm THPT Công Nghiệp Việt Trì KK
63 Nữ Tiếng Anh
6,70
050442 <sub>vũ kim dung</sub> 04/09/1993 Trấn Yên , Yên Bái THPT Công Nghiệp Việt Trì
64 Nữ Tiếng Anh
11,40
050445 bùi thị hơng giang 09/06/1993 Việt Trì , Vĩnh Phú THPT Công Nghiệp Việt Trì Ba
8,80
050462 Ngun mai h−¬ng 26/10/1993 Bệnh viện Việt Trì THPT Công Nghiệp Việt Trì
66 Nữ Tiếng Anh
13,90
050464 Nguyễn Thị mai hơng 14/01/1993 Việt Trì , Vĩnh Phú THPT Công Nghiệp Việt Trì Ba
67 Nữ Tiếng Anh
17,90
050486 dơng thu thảo 08/03/1993 Trạm Xá NM Giấy Việt Trì THPT Công Nghiệp Việt Trì Nhất
68 Nữ Tiếng Anh
7,40
050490 bùi thị hồng thắm 15/02/1993 Trạm xá Tiên Cát THPT Công Nghiệp Việt Trì
69 Nữ Tiếng Anh
10,30
050492 <sub>hà thị thu</sub> 27/04/1993 Việt Trì , Vĩnh Phú THPT Công Nghiệp Việt Trì KK
70 Nữ Tiếng Anh
10,00
050494 bùi thị kiều trang 07/03/1993 Bệnh viện Việt Trì THPT Công Nghiệp Việt Trì KK
71 Nữ Tiếng Anh
14,00
050495 <sub>dơng quỳnh trang</sub> 31/08/1993 Bệnh viện Việt Trì THPT Công Nghiệp Việt Trì Nhì
72 Nữ Tiếng Anh
13,00
060002 ngô quang anh 19/04/1994 BV Việt Trì THPT Công Nghiệp ViƯt Tr× Ba
73 Nam Tin häc
11,00
060019 trịnh tiến đạt 17/11/1994 Việt Trì - Vĩnh Phú THPT Cơng Nghiệp Việt Trì KK
74 Nam Tin häc
11,00
060021 <sub>lê minh đức</sub> 23/05/1993 BV Việt Trì THPT Cơng Nghiệp Việt Trì KK
75 <sub>Nam</sub> Tin häc
7,00
060027 đỗ đức hiếu 15/10/1994 BV Việt Trì THPT Cơng Nghiệp Việt Trì
76 Nam Tin häc
12,00
060041 <sub>đào đình luyện</sub> 10/11/1994 PK ĐK Nam Việt Trì THPT Cơng Nghiệp Việt Trì KK
77 Nam Tin häc
12,00
060042 đỗ đình luyện 19/10/1993 Trạm xá Thanh Miếu THPT Cơng Nghiệp Việt Trì KK
78 Nam Tin häc
4,00
060049 ngô hoàng nam 05/02/1994 BV Việt Trì THPT Công Nghiệp ViƯt Tr×
79 Nam Tin häc
14,00
060062 đào tiến thủ 24/04/1994 Việt Trì - Vĩnh Phú THPT Cơng Nghiệp Việt Trì Ba
80 <sub>Nam</sub> Tin häc
11,00
060071 phan anh tó 22/12/1994 ViƯt Tr× - Vĩnh Phú THPT Công Nghiệp Việt Trì KK
81 Nam Tin häc
15,75
050005 phan đức bình 29/10/1993 Sơng Thao, Vĩnh Phú THPT Vit Trỡ Nhỡ
82 <sub>Nam</sub> Toán
7,00
050019 nguyễn xuân hiến 14/05/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Việt Trì
83 Nam Toán
7,75
050020 nguyễn công hiếu 11/08/1993 Phong Châu , Phú Thọ THPT Việt Trì
84 Nam Toán
16,50
050042 hoàng thị bích ngọc 18/02/1993 Trạm xá xQ Tứ XQ THPT Việt Trì Nhì
85 <sub>Nữ</sub> Toán
17,50
050046 cao minh tài 18/10/1993 Phong Châu, Vĩnh Phú THPT Việt Trì Nhất
86 Nam Toán
10,00
050055 <sub>hà quang anh</sub> 26/01/1993 BV tỉnh Vĩnh Phó THPT ViƯt Tr× Ba
87 Nam VËt lÝ
9,50
050078 vị ngäc khánh 18/10/1993 Thuỵ Vân, Việt Trì THPT Việt Trì KK
9,00
050083 vị ngäc nam 05/11/1993 BƯnh viƯn ViƯt Tr× THPT ViƯt Tr× KK
89 Nam VËt lÝ
13,00
050098 trơng thanh tùng 30/04/1993 Ba Vì, Hà Tây THPT Việt Trì Nhì
90 Nam Vật lí
5,00
050103 lê thanh vui 16/02/1993 Thuỵ Vân, Việt Trì THPT Việt Trì
91 Nữ Vật lí
9,25
050117 nguyễn anh dũng 20/12/1993 Sông Thao, Vĩnh Phú THPT Việt Trì KK
92 Nam Ho¸ häc
11,00
050120 <sub>đào hải đăng</sub> 24/07/1993 Bệnh viện Việt Trì THPT Việt Trì Ba
93 Nam Ho¸ häc
6,00
050130 Ngun quang hoà 01/09/1993 Dữu Lâu - Việt Trì THPT Việt Trì
94 Nam Hoá học
5,00
050139 <sub>trn c lõm</sub> 24/08/1993 Phong Chõu, Vnh Phỳ THPT Vit Trỡ
95 Nam Hoá học
10,00
050147 trần Minh Q 28/02/1993 BƯnh viƯn ViƯt Tr× THPT ViƯt Tr× Ba
96 Nam Ho¸ häc
12,00
050161 Ngun quang viƯt 12/11/1993 BƯnh viƯn tØnh Vĩnh Phú THPT Việt Trì Ba
97 Nam Hoá học
11,00
050163 <sub>nguyễn hải yến</sub> 07/11/1993 Việt Trì, Vĩnh Phú THPT Việt Trì Ba
98 <sub>Nữ</sub> Hoá học
11,50
050173 tạ anh dũng 20/04/1993 Bệnh viện Việt Trì THPT Việt Trì Ba
99 Nam Sinh học
8,00
050198 <sub>lê thị việt nga</sub> 11/10/1993 Bệnh viện Việt Trì THPT Việt Trì
100 Nữ Sinh học
6,00
050202 hoàng thị tuyết nhung 09/10/1993 Bệnh viện Thanh Sơn THPT Việt Trì
101 Nữ Sinh học
7,00
050205 bùi viƯt qnh 28/07/1993 Gia CÈm, ViƯt Tr× THPT ViƯt Tr×
102 Nam Sinh học
4,00
050207 phạm thị thiên quỳnh 29/10/1993 Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc THPT Việt Trì
103 <sub>Nữ</sub> Sinh học
6,00
050212 Nguyễn Thị nh thuỳ 19/04/1993 Phợng Lâu, Việt Trì THPT Việt Trì
104 Nữ Sinh học
9,00
050228 hoàng thị hồng anh 28/12/1993 Thanh Hoà - Vĩnh Phú THPT Việt Trì
105 <sub>Nữ</sub> Ngữ văn
11,50
050254 phạm trung kiên 14/07/1993 Sông Thao, Vĩnh Phú THPT Việt Trì Ba
106 Nam Ngữ văn
11,00
050259 cao thị mai linh 07/02/1993 Lâm Thao - Phú Thọ THPT Việt Trì Ba
107 Nữ Ngữ văn
13,50
050261 thu linh 21/12/1992 Vit Trỡ - Vnh Phỳ THPT Vit Trỡ Nhỡ
108 <sub>Nữ</sub> Ngữ văn
10,50
050263 lơng diệu linh 12/07/1993 BV NM DƯt VÜnh Phó THPT ViƯt Tr× Ba
109 Nữ Ngữ văn
11,50
050265 <sub>triệu khánh linh</sub> 30/12/1993 Việt Trì - Phú Thọ THPT Việt Trì Ba
110 Nữ Ngữ văn
10,50
050277 lê bích phợng 27/10/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Việt Trì Ba
10,00
050281 Nguyễn Thị sang 27/12/1993 Phong Châu -Vĩnh Phú THPT Việt Trì KK
112 Nữ Ngữ văn
11,50
050296 Nguyễn Thị kiều ánh 04/12/1993 Thanh Sơn, Vĩnh Phú THPT Việt Trì Ba
113 Nữ Lịch sử
12,00
050299 lơng thị ngọc bích 08/08/1993 Trng Vơng, Việt Trì THPT Việt Trì Ba
114 Nữ Lịch sử
9,50
050316 Nguyễn Thị bích hồng 04/06/1993 Thuỵ Vân, Việt Trì THPT Việt Trì KK
115 Nữ Lịch sử
11,50
050322 <sub>trần việt hng</sub> 19/09/1993 Bệnh viện Việt Trì THPT Việt Trì Ba
116 Nam Lịch sử
8,50
050335 th hi ly 20/03/1993 Tõn c, Ba Vỡ THPT Vit Trỡ KK
117 Nữ Lịch sử
11,50
050351 <sub>Hoàng văn thuỳ</sub> 14/11/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Việt Trì Ba
118 Nam Lịch sử
9,25
050354 trơng văn toàn 16/07/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Việt Trì KK
119 Nam Lịch sử
6,75
050361 Nguyễn thanh tùng 10/03/1993 Vân Phú, Việt Trì THPT Việt Trì
120 Nam Lịch sử
10,00
050370 <sub>cao thị duyên</sub> 02/05/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Việt Trì
121 <sub>Nữ</sub> Địa lí
8,50
050381 lê thuý hằng 04/05/1993 Y tế phờng Gia Cẩm THPT Việt Trì
122 Nữ Địa lí
10,50
050385 <sub>lê thị thu hiền</sub> 04/02/1993 Tân Đức, Ba Vì THPT Việt Trì
123 Nữ §Þa lÝ
14,00
050386 Ngun quang hiĨu 09/03/1993 BƯnh viƯn DƯt VÜnh Phú THPT Việt Trì Ba
124 Nam Địa lí
8,50
050390 trần thị kim huyền 25/12/1993 BV tỉnh Yên Bái THPT Việt Trì
125 Nữ Địa lí
9,00
050393 Nguyễn Thị thu hơng 19/03/1993 Việt Trì , Vĩnh Phú THPT Việt Trì
126 <sub>Nữ</sub> Địa lí
7,25
050398 Nguyễn mai kh¸nh linh 24/11/1993 BƯnh viƯn VÜnh Phó THPT ViƯt Trì
127 Nữ Địa lí
10,00
050418 Nguyễn phơng thảo 09/06/1993 Bệnh viện Việt Trì THPT Việt Trì
128 <sub>Nữ</sub> Địa lí
17,10
050433 Nguyễn phợng anh 24/07/1993 BV huyện Yên Bình THPT Việt Trì Nhì
129 Nữ Tiếng Anh
13,30
050440 Đỗ Mai Anh 01/03/1993 TP KHER SON Liên Xô THPT Việt Trì Ba
130 Nữ Tiếng Anh
16,10
050476 bích ngọc 12/12/1993 Trạm xá ph−ờng Gia Cẩm THPT Việt Trì Nhì
131 <sub>N÷</sub> TiÕng Anh
13,00
050477 Ngun hång ngäc 25/11/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Việt Trì Ba
132 Nữ Tiếng Anh
15,00
050478 <sub>ngun tn ngäc</sub> 13/06/1993 ViƯn ViƯt Tr× THPT ViƯt Tr× Nh×
133 Nam TiÕng Anh
15,00
050479 đỗ thị bích nguyệt 04/05/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Việt Trì Nhì
15,00
050483 Ngun th qnh 29/01/1993 BƯnh viƯn Việt Trì THPT Việt Trì Nhì
135 Nữ Tiếng Anh
16,20
050487 lê thị phơng thảo 12/09/1993 Trạm xá Tiên Cát THPT Việt Trì Nhì
136 Nữ Tiếng Anh
17,20
050489 vn thỏi 20/12/1992 Võn Phú, Việt Trì THPT Việt Trì Nhất
137 Nam TiÕng Anh
12,20
050499 trần huyền trang 02/09/1993 Việt Trì, Phú Thọ THPT Việt Trì Ba
138 Nữ Tiếng Anh
7,00
060025 <sub>ng hong hi</sub> 23/01/1994 Bnh viện Dệt THPT Việt Trì
139 Nam Tin häc
6,00
060031 ngun tiÕn hùng 28/07/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Việt Trì
140 Nam Tin học
10,00
060044 <sub>đinh bảo mạnh</sub> 12/07/1993 Thuỵ Vân - Việt Trì THPT Việt Trì KK
141 Nam Tin học
11,00
060057 lê q s¬n 10/04/1994 BƯnh viƯn tØnh VÜnh Phó THPT ViƯt Tr× KK
142 Nam Tin häc
11,00
060063 đào hồng tiến 20/11/1994 Thuỵ Vân - Việt Trì THPT Việt Trì KK
143 Nam Tin học
1,75
050010 <sub>Nguyễn văn dũng</sub> 25/03/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Kỹ thuật Việt Trì
144 <sub>Nam</sub> Toán
0,25
050034 trần thị mến 17/11/1993 Y tế Phơng Công THPT Kỹ thuật Việt Trì
145 Nữ Toán
9,00
050047 <sub>Nguyễn văn tâm</sub> 15/06/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Kỹ thuật Việt Trì KK
146 Nam Toán
2,50
050105 tạ Hoàng an 15/12/1992 Việt Trì , Phú Thọ THPT Kỹ thuật Việt Trì
147 Nam Hoá học
7,25
050155 Nguyễn văn thức 20/05/1993 Phong Châu THPT Kỹ thuật Việt Trì KK
148 Nam Hoá học
6,75
050176 vũ minh hà 02/10/1993 Việt Trì, Vĩnh Phú THPT Kỹ thuật Việt Trì
149 <sub>Nam</sub> Sinh học
10,00
050179 lê trung hiếu 07/02/1993 ViƯt Tr×, VÜnh Phó THPT Kü tht ViƯt Tr× KK
150 Nam Sinh học
10,00
050193 lơng thị loan 29/08/1993 Phong Châu, Phú Thọ THPT Kỹ thuật Việt Trì KK
151 <sub>Nữ</sub> Sinh học
10,50
050203 Nguyễn văn phong 26/04/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Kỹ thuật Việt Trì KK
152 Nam Sinh học
7,00
050213 hà thị út tiên 05/02/1993 Việt Trì, Vĩnh Phú THPT Kỹ thuật Việt Trì
153 Nữ Sinh học
10,50
050271 kiều thị ngần 08/10/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Kỹ thuật Việt Trì Ba
154 <sub>Nữ</sub> Ngữ văn
10,00
050286 cao thị hồng thuý 06/05/1993 Việt Tr× , VÜnh Phó THPT Kü tht ViƯt Tr× KK
155 Nữ Ngữ văn
10,00
050288 <sub>Nguyễn Thị thanh thuý</sub> 11/06/1993 Phong Châu , Phú Thọ THPT Kỹ thuật Việt Trì KK
156 Nữ Ngữ văn
9,00
050293 lê thị ánh tuyết 08/05/1993 Việt Trì , VÜnh Phó THPT Kü tht ViƯt Tr×
10,50
050304 Nguyễn Thị hà 13/03/1993 Việt Trì , Vĩnh Phú THPT Kỹ thuật Việt Trì Ba
158 Nữ Lịch sử
8,00
050341 đào thị ngọc 18/07/1993 Việt Trì THPT Kỹ thuật Việt Trỡ
159 Nữ Lịch sử
11,00
050352 Nguyễn Thị lệ thuỷ 25/02/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Kỹ thuật Việt Trì Ba
160 Nữ Lịch sử
5,75
050369 mai thị dung 01/07/1993 Thanh Hoá THPT Kỹ thuật Việt Trì
161 Nữ Địa lí
7,75
162 Nữ Địa lí
10,75
050399 phùng thị khánh linh 01/09/1993 Sông Thao, Vĩnh Phú THPT Kỹ thuật Việt Trì
163 Nữ Địa lÝ
6,25
050412 <sub>đặng văn quân</sub> 01/09/1993 Việt Trì THPT Kỹ thuật Vit Trỡ
164 Nam Địa lí
8,25
050415 Nguyễn Hoàng sơn 22/09/1993 Việt Tr× , VÜnh Phó THPT Kü tht ViƯt Tr×
165 Nam Địa lí
5,50
050436 lê thị ánh 21/05/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Kỹ thuật Việt Trì
166 Nữ Tiếng Anh
10,70
050457 <sub>Nguyễn Thị hoàn</sub> 23/04/1993 Đoan Hùng, Vĩnh Phú THPT Kỹ thuật Việt Trì Ba
167 <sub>Nữ</sub> Tiếng Anh
7,00
050473 Nguyễn Thị luyến 05/02/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Kỹ thuật Việt Trì
168 Nữ Tiếng Anh
16,00
050001 <sub>hoàng tuấn anh</sub> 24/08/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
169 Nam Toán
16,00
050002 Nguyễn Thị ngọc anh 25/04/1993 Việt Trì , Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
170 Nữ Toán
13,00
050006 tống thanh bình 28/02/1994 Đoan Hùng, Phú Thọ THPT Chuyên Hùng Vơng Ba
171 Nam Toán
13,25
050011 Nguyễn ngọc dơng 10/07/1994 Việt Trì, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Ba
172 <sub>Nam</sub> Toán
18,25
050013 Nguyn minh c 30/08/1993 Việt Trì , Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng V−ơng Nhất
173 Nam Toán
16,00
050015 Nguyễn bắc giang 20/10/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
174 <sub>Nam</sub> Toán
16,00
050018 phùng thị thu hiền 20/02/1993 Bệnh viện Việt Trì THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
175 Nữ Toán
14,50
050026 Nguyễn quốc hùng 09/05/1994 BV TP Việt Trì THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
176 Nam Toán
19,00
050028 Nguyễn thành khang 22/09/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhất
177 <sub>Nam</sub> Toán
16,50
050029 ng duy linh 15/04/1994 Vit Trì , Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng V−ơng Nhì
178 Nam Toán
13,75
050030 <sub>Nguyễn ngọc linh</sub> 24/07/1994 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Ba
179 Nam Toán
17,75
050035 phan nhật minh 06/11/1994 Yên Sơn, Tuyên Quang THPT Chuyên Hùng Vơng Nhất
11,00
050036 ph¹m quang minh 04/08/1994 BV tỉnh Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Ba
181 Nam Toán
18,50
050040 tạ hải nam 28/05/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhất
182 Nam Toán
16,00
050041 Nguyễn Thị ngọc nga 13/01/1994 Thị trấn Phong Châu THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
183 Nữ Toán
12,00
050044 phạm xuân quý 22/01/1994 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Ba
184 Nam Toán
12,50
050048 <sub>Nguyễn huy thông</sub> 30/11/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Ba
185 Nam Toán
14,75
050049 Nguyễn thành toàn 19/08/1994 Việt Trì , Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
186 Nam Toán
15,50
050052 <sub>lý anh tn</sub> 13/11/1994 Tam Thanh, VÜnh Phó THPT Chuyªn Hùng Vơng Nhì
187 Nam Toán
15,00
050053 hạ hồng việt 11/08/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
188 Nam Toán
15,50
050058 trần ngọc anh 11/05/1993 Tam Thanh, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
189 Nam Vật lí
14,00
050059 <sub>trần nh tuấn anh</sub> 05/12/1993 Bệnh viện , Việt Trì THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
190 <sub>Nam</sub> Vật lí
8,00
050062 ngô chí cờng 15/11/1994 Thị xQ Phú Thọ , Phú Thọ THPT Chuyên Hùng Vơng KK
191 Nam VËt lÝ
10,50
050063 <sub>phïng thÞ hång diƯp</sub> 24/03/1993 ThÞ xQ Phú Thọ, Phú Thọ THPT Chuyên Hùng Vơng Ba
192 Nữ Vật lí
12,50
050064 trần thị thuỳ dung 12/03/1993 Đa khoa phía Bắc THPT Chuyên Hùng Vơng Ba
193 Nữ Vật lí
6,75
050066 đỗ thành đạt 02/08/1994 Tam Thanh, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hựng Vng KK
194 Nam Vật lí
7,50
050068 cù thị thu hà 20/10/1993 Thanh Ba, Phú Thọ THPT Chuyên Hùng Vơng KK
195 <sub>Nữ</sub> Vật lí
8,75
050069 Nguyễn Thị thu hiền 09/02/1994 BV tỉnh Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng KK
196 Nữ Vật lí
14,50
050071 Nguyễn trung hiếu 16/02/1993 Thanh Hoà, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
197 <sub>Nam</sub> Vật lí
13,00
050073 trần duy hng 31/10/1994 Bệnh viện Dệt Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
198 Nam Vật lí
8,00
050075 Nguyễn Thị thu hơng 01/11/1994 Sông Thao, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng KK
199 Nữ Vật lí
10,50
050076 Nguyễn thu hơng 12/06/1993 Trạm xá xQ Trng Vơng THPT Chuyên Hùng Vơng Ba
200 <sub>Nữ</sub> Vật lí
11,50
050079 trơng tuấn khôi 03/04/1993 Bệnh viện Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Ba
201 Nam Vật lí
8,00
050080 <sub>Nguyễn trung kiên</sub> 26/01/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng KK
202 Nam Vật lí
18,50
050081 lơng tuấn long 23/04/1994 BV tỉnh Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhất
17,00
050082 trần nhật minh 20/11/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
204 Nam Vật lí
9,00
050088 trần ngọc sơn 10/06/1994 Cẩm Khê, Phú Thọ THPT Chuyên Hùng Vơng KK
205 Nam Vật lí
4,50
050089 phạm thế tài 16/07/1994 Tam Thanh, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng
206 Nam Vật lí
15,00
050090 vũ tiến thành 06/09/1993 Tam Thanh, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
207 Nam VËt lÝ
10,00
050094 <sub>Nguyễn đức tồn</sub> 09/11/1994 Việt Trì , Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng V−ơng Ba
208 Nam VËt lÝ
12,00
050096 b¹ch ngọc tuân 08/07/1993 Sông Thao, Phú Thọ THPT Chuyên Hùng V−¬ng Ba
209 Nam VËt lÝ
14,00
050099 <sub>l−¬ng thanh tó</sub> 19/01/1993 BV tỉnh Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
210 Nữ Vật lí
14,50
050100 Nguyễn văn tụ 23/01/1993 Trạm y tế xQ Phù Ninh THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
211 Nam Vật lí
17,50
050102 phạm văn việt 25/10/1993 Thị trấn Phong Châu THPT Chuyên Hùng Vơng Nhất
212 Nam Vật lí
10,50
050106 <sub>cao thị lan anh</sub> 24/02/1993 BV tỉnh Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Ba
213 <sub>Nữ</sub> Hoá học
14,00
050109 Nguyễn thế bằng 03/06/1994 Bệnh viện Hà Bắc THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
214 Nam Hoá học
15,00
050110 <sub>vũ lơng bằng</sub> 22/08/1993 Thị trấn Phong Châu THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
215 Nam Hoá học
16,00
050111 Nguyễn quang bắc 16/08/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
216 Nam Hoá học
12,00
050113 Nguyễn văn diện 01/12/1994 Đoan Hùng, Phú Thọ THPT Chuyên Hùng Vơng Ba
217 Nam Hoá học
16,50
050115 Nguyễn thành duy 02/06/1993 Sông Thao, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhất
218 <sub>Nam</sub> Hoá học
16,25
050123 Nguyễn Thị thu hà 12/10/1993 Việt Trì , Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhất
219 Nữ Hoá học
15,00
050125 trần thu hà 17/08/1993 BV tỉnh Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
220 <sub>Nữ</sub> Hoá học
15,50
050129 minh hoa 11/09/1993 Trạm xá Dữu Lâu THPT Chuyên Hùng V−ơng Nhì
221 Nữ Hoá học
15,00
050133 khổng quốc hng 21/11/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
222 Nam Hoá học
17,00
050136 Nguyễn Thị thu hơng 29/06/1993 Thanh Hoà, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhất
223 <sub>Nữ</sub> Hoá học
15,50
050144 trần thị hồng ngọc 19/07/1993 Bệnh viện Việt Trì THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
224 Nữ Hoá học
14,00
050145 <sub>lê thị kim oanh</sub> 19/02/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
225 Nữ Hoá học
9,75
050148 Hoàng vĩnh thi 26/09/1994 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng KK
11,00
050150 v−ơng đức thịnh 29/03/1994 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng V−ơng Ba
227 Nam Ho¸ häc
15,00
050152 triệu đức thuận 19/03/1994 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vng Nhỡ
228 Nam Hoá học
16,00
050156 bùi đăng tiến 05/08/1993 BV Tam Thanh, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
229 Nam Hoá học
17,75
050157 triệu quang tĩnh 10/04/1994 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhất
230 Nam Hoá học
13,25
050158 <sub>lê quang trung</sub> 15/10/1993 Tam Thanh, VÜnh Phó THPT Chuyªn Hïng Vơng Nhì
231 Nam Hoá học
9,00
050159 kiều anh tuấn 12/03/1994 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng KK
232 Nam Hoá học
14,50
050160 <sub>trần thị hải vân</sub> 03/11/1993 Thanh Hoà, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
233 Nữ Hoá học
14,00
050162 trần quang vũ 15/08/1994 Vĩnh Lạc, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
234 Nam Hoá học
18,50
050165 Nguyễn việt anh 19/09/1993 Thanh Hoà, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhất
235 Nam Sinh học
19,00
050170 <sub>bùi thị cúc</sub> 17/04/1994 Đoan Hùng, Phú Thọ THPT Chuyên Hùng Vơng Nhất
236 <sub>Nữ</sub> Sinh học
10,25
050172 phạm trờng duy 21/08/1994 BV NM Dệt Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng KK
237 Nam Sinh häc
16,00
050174 <sub>thiỊu quang dịng</sub> 26/01/1994 S«ng Thao, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
238 Nam Sinh học
10,00
050175 Nguyễn tiến đạt 09/09/1994 BV tỉnh Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng V−ơng KK
239 Nam Sinh häc
16,00
050180 Ngun quang hoµ 28/05/1994 Đoan Hùng, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
240 Nam Sinh häc
14,00
050181 trÇn thanh hïng 25/12/1993 BV NM DƯt VÜnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Ba
241 <sub>Nam</sub> Sinh học
13,00
050183 Nguyễn Thị thu hơng 30/05/1994 Thanh Hoà, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Ba
242 Nữ Sinh học
18,00
050186 phm ngc lan 12/12/1993 Việt Trì , Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng V−ơng Nhỡ
243 <sub>Nữ</sub> Sinh học
11,00
050188 Nguyễn Thị lệ 20/02/1994 BX xí nghiệp chè Phú Sơn THPT Chuyên Hùng Vơng Ba
244 Nữ Sinh häc
12,00
050190 Ngun mü linh 15/10/1994 BV Cty supe L©m Thao THPT Chuyên Hùng Vơng Ba
245 Nữ Sinh học
18,00
050192 Nguyễn thuỳ linh 08/11/1994 Việt Trì, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
246 <sub>Nữ</sub> Sinh học
16,50
050195 Nguyn c minh 28/06/1993 Vit Trì , Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng V−ơng Nhì
247 Nam Sinh học
17,00
050197 <sub>Nguyễn hải nam</sub> 25/11/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
248 Nam Sinh học
18,25
050204 trần thị mai phơng 14/09/1993 Việt Trì, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hïng V−¬ng NhÊt
19,00
050206 phan diƠm quỳnh 30/12/1994 Thanh Sơn, Phú Thọ THPT Chuyên Hùng Vơng Nhất
250 Nữ Sinh học
17,00
050208 Nguyễn tùng sơn 28/06/1994 BV tỉnh Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
251 Nam Sinh học
17,50
050209 đặng ngọc tài 18/10/1993 Tam Thanh, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hựng Vng Nhỡ
252 Nam Sinh học
16,50
050210 bùi mạnh thắng 06/06/1994 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
253 Nam Sinh học
17,00
050211 <sub>Nguyễn hữu thịnh</sub> 06/06/1992 Sông Thao, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
254 Nam Sinh học
17,75
050216 hoàng huy toàn 03/11/1994 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
255 Nam Sinh học
19,00
050219 <sub>Nguyễn thanh tùng</sub> 12/09/1994 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhất
256 Nam Sinh học
17,50
050221 dơng thị cẩm vân 03/09/1993 Việt Trì, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
257 Nữ Sinh học
16,00
050225 lu hải yến 15/05/1994 Bệnh viện Việt Trì THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
258 Nữ Sinh học
17,00
050227 <sub>hán thị vân anh</sub> 29/11/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhất
259 <sub>Nữ</sub> Ngữ văn
12,00
050229 Nguyễn ngọc anh 14/07/1993 Thanh Hoà, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
260 Nữ Ngữ văn
8,50
050231 <sub>Nguyễn Thị vân anh</sub> 27/08/1993 BV Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng
261 Nữ Ngữ văn
11,00
050233 tạ thị vân anh 08/08/1993 BV NM Dệt Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Ba
262 Nữ Ngữ văn
9,50
050235 điền thị ngọc diệp 19/03/1993 Bệnh viện Việt Trì THPT Chuyên Hùng Vơng KK
263 Nữ Ngữ văn
11,00
050239 Nguyễn trà giang 06/03/1994 Việt Trì, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Ba
264 <sub>Nữ</sub> Ngữ văn
12,00
050241 Nguyễn việt hà 08/04/1994 Bệnh viện Việt Trì THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
265 Nữ Ngữ văn
14,00
050243 Nguyễn Thị thuý hằng 17/02/1994 Trạm y tế Phong Châu THPT Chuyên Hùng Vơng Nhất
266 <sub>Nữ</sub> Ngữ văn
12,50
050246 trần thị mai hiền 21/08/1993 Bệnh viện Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
267 Nữ Ngữ văn
11,50
050248 hoàng thị hồng 15/01/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Ba
268 Nữ Ngữ văn
12,00
050255 cù thị ngọc lan 25/04/1993 Bệnh viện Việt Trì THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
269 <sub>Nữ</sub> Ngữ văn
13,50
050257 Nguyễn Thị mỹ lan 24/11/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
270 Nữ Ngữ văn
12,00
050260 <sub> thị thuỳ linh</sub> 11/05/1993 Bệnh viện, Việt Trì THPT Chuyên Hựng Vng Nhỡ
271 Nữ Ngữ văn
11,50
050262 thu linh 28/05/1993 Việt Trì, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng V−ơng Ba
11,50
050264 Ngun ngäc linh 26/03/1993 Thanh Hoµ, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Ba
273 Nữ Ngữ văn
8,00
050268 Nguyễn Thị thanh mơ 12/07/1994 BV tỉnh Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng
274 Nữ Ngữ văn
11,00
050269 bùi kim ngân 23/04/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Ba
275 Nữ Ngữ văn
11,50
050272 Nguyễn bích ngọc 19/12/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Ba
276 Nữ Ngữ văn
12,50
050274 <sub>vũ hồng nhung</sub> 09/06/1994 Trạm xá nhà máy Giấy THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
277 Nữ Ngữ văn
13,50
050282 phạm thị phơng thanh 23/05/1993 Bệnh viện Việt Trì THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
278 Nữ Ngữ văn
10,00
050283 <sub>trần thị thanh thảo</sub> 05/02/1994 Thanh Hoà, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng KK
279 Nữ Ngữ văn
11,50
050290 Hoàng thị thu trang 29/06/1994 Thanh Hoà, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Ba
280 Nữ Ngữ văn
13,00
050292 tô thu trang 06/01/1993 Sông Thao, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
281 Nữ Ngữ văn
13,00
050294 <sub>Nguyễn Thị hải yến</sub> 18/03/1994 Việt Trì, Phú Thọ THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
282 <sub>Nữ</sub> Ngữ văn
18,00
050295 đinh thị tú anh 28/12/1993 Bệnh viện Việt Trì THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
283 Nữ Lịch sử
17,50
050297 <sub>Nguyễn Thị nhật ánh</sub> 08/07/1993 Bệnh viện Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
284 Nữ Lịch sử
17,50
050298 Nguyễn thái bình 03/03/1994 Yên Lập, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
285 Nữ Lịch sử
18,00
050300 Hoàng thị chúc 27/04/1994 Phong Châu, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
286 Nữ Lịch sử
18,00
050305 Nguyễn Thị thu hà 24/10/1994 BV Dệt Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
287 <sub>Nữ</sub> Lịch sử
18,00
050307 dơng thị minh hằng 05/09/1993 Việt Trì, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
288 Nữ Lịch sử
17,50
050309 Hoàng thị hiệp 03/01/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
289 <sub>Nữ</sub> Lịch sử
16,50
050319 Nguyễn Thị thanh huyền 22/08/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
290 Nữ Lịch sử
18,00
050324 đoàn thanh hơng 23/08/1993 Thanh Sơn, Phú Thọ THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
291 Nữ Lịch sử
16,50
050326 trần duy khánh 28/08/1993 Thanh Sơn, Phú Thọ THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
292 <sub>Nam</sub> Lịch sử
18,50
050327 Nguyễn thuỳ lâm 04/10/1994 Lập Thạch, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhất
293 Nữ Lịch sử
17,50
050331 <sub>Hoàng thị mĩ linh</sub> 18/04/1994 BV tỉnh Phú Thọ THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
294 Nữ Lịch sử
15,00
050332 hoàng thị trúc linh 18/08/1993 Văn chấn, Yên Bái THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
16,00
050333 Hoàng thu loan 23/12/1993 Bệnh viện Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
296 Nữ Lịch sử
16,00
050334 Nguyễn Thị loan 05/09/1993 Thanh Hoà, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
297 Nữ Lịch sử
16,00
050336 lê kiều ly 22/10/1994 Đoan Hùng, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
298 Nữ Lịch sử
17,00
050338 Hoàng thị khánh my 17/09/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
299 Nữ Lịch sử
17,00
050340 <sub>Nguyễn Thị thuý nga</sub> 23/09/1993 BV tỉnh Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
300 Nữ Lịch sử
18,50
050342 tạ hồng ngọc 09/09/1993 Bệnh viện Việt Trì THPT Chuyên Hùng Vơng Nhất
301 Nữ Lịch sử
15,50
050344 <sub>phạm thị nhung</sub> 10/05/1993 Thanh Sơn, Phú Thọ THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
302 Nữ Lịch sử
18,00
050355 lu thị minh trang 24/09/1993 Bệnh viện Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
303 Nữ LÞch sư
18,00
050358 Ngun ThÞ hun trang 19/10/1994 BƯnh viƯn Phó Thọ THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
304 Nữ Lịch sử
16,50
050362 <sub>bùi thanh vân</sub> 20/09/1993 Bệnh viện Việt Trì THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
305 <sub>Nữ</sub> Lịch sử
17,00
050363 Nguyễn Thị thuý vân 16/07/1993 BV tỉnh Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
306 Nữ Lịch sử
14,00
050365 <sub>Hoàng lan anh</sub> 23/06/1994 XQ Minh Phơng THPT Chuyên Hùng Vơng Ba
307 Nữ Địa lí
13,75
050366 lê diệu anh 01/04/1993 Đơn vị Z 121 THPT Chuyên Hùng Vơng Ba
308 Nữ Địa lí
17,50
050367 kim thanh dung 19/02/1993 Việt Trì, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
309 Nữ Địa lí
16,00
050368 lê th dung 16/11/1993 BV tØnh VÜnh Phó THPT Chuyªn Hïng Vơng Nhì
310 <sub>Nữ</sub> Địa lí
15,00
050372 kiều thuỳ dơng 23/05/1993 Thanh Hoà, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
311 Nữ Địa lí
18,00
050373 Nguyễn thuỳ dơng 04/09/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhất
312 <sub>Nữ</sub> Địa lí
14,50
050374 quách thị hồng giang 03/04/1993 Thanh Hoà, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
313 Nữ Địa lí
19,00
050375 đinh thị thu hà 13/11/1993 Phong Châu, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhất
314 Nữ Địa lí
14,00
050376 khơng thị thu hà 01/01/1994 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Ba
315 <sub>Nữ</sub> Địa lí
14,00
050379 Hoàng quốc hạnh 28/12/1994 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Ba
316 Nam Địa lí
15,00
050383 <sub>Nguyễn thu hằng</sub> 23/11/1994 BV Phong Châu THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
317 Nữ Địa lí
15,50
050384 hà thị thanh hiền 10/07/1993 BV NM Dệt Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
18,00
050394 Nguyễn Thị thu hơng 22/12/1993 Thanh Hoà, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhất
319 Nữ Địa lí
18,00
050400 trần diệu linh 02/02/1993 Phong Châu, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhất
320 Nữ Địa lí
15,25
050401 bùi Hoàng cẩm ly 18/11/1993 Bệnh viện Việt Trì THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
321 Nữ Địa lí
17,25
050403 Nguyễn Thị bình minh 12/08/1993 Bệnh viện Việt Trì THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
322 Nữ Địa lí
18,25
050405 <sub>Nguyễn bích ngọc</sub> 23/09/1993 Bệnh viện Việt Trì THPT Chuyên Hùng Vơng Nhất
323 Nữ Địa lí
16,00
050406 Nguyễn Thị ngọc 10/02/1994 Thanh Hoà, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
324 Nữ Địa lÝ
14,50
050413 <sub>đặng thuý quỳnh</sub> 29/09/1993 Tam Thanh, Vĩnh Phú THPT Chuyờn Hựng Vng Nhỡ
325 Nữ Địa lí
17,00
050414 trơng thị quý 02/05/1993 Phong Châu, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
326 Nữ Địa lí
11,50
050423 Nguyễn hà trang 03/09/1994 Bệnh viện Phú Thọ THPT Chuyên Hùng Vơng KK
327 Nữ Địa lí
13,00
050424 <sub>Nguyễn thu trang</sub> 22/03/1993 Bệnh viện Việt Trì THPT Chuyên Hùng Vơng Ba
328 <sub>Nữ</sub> Địa lí
17,00
050425 trần thu trang 05/08/1993 Bệnh viện Việt Trì THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
329 Nữ Địa lí
11,00
050428 <sub>Nguyễn Thị tố uyên</sub> 15/08/1993 Bệnh viện Việt Trì THPT Chuyên Hùng Vơng KK
330 Nữ Địa lí
16,10
050439 Nguyễn hải âu 07/09/1993 Yên Lạc, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
331 Nữ Tiếng Anh
17,50
050441 trần thị kim dung 24/11/1993 Việt Trì, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhất
332 Nữ Tiếng Anh
13,60
050444 trần hải đăng 09/04/1994 Việt Trì, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Ba
333 <sub>Nam</sub> Tiếng Anh
17,20
050448 bùi thu hà 29/03/1994 BV thị xQ Phú Thọ THPT Chuyên Hùng Vơng NhÊt
334 N÷ TiÕng Anh
14,80
050453 đỗ thu hằng 29/11/1993 Việt Trì, Vĩnh Phú THPT Chun Hùng V−ơng Nhì
335 <sub>N÷</sub> TiÕng Anh
14,70
050454 phùng thị thu hằng 03/12/1994 Phong Châu, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
336 Nữ Tiếng Anh
17,20
050456 Nguyễn Thị thanh hoà 15/04/1993 Việt Trì, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhất
337 Nữ Tiếng Anh
16,50
050459 vơng thị minh huệ 06/06/1993 Việt Trì, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
338 <sub>Nữ</sub> Tiếng Anh
15,60
050461 đỗ thị thu h−ơng 21/08/1994 Việt Trì, Vĩnh Phú THPT Chuyờn Hựng Vng Nhỡ
339 Nữ Tiếng Anh
14,10
050466 <sub>phạm huy kiên</sub> 15/07/1993 Phong Châu, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nh×
340 Nam TiÕng Anh
16,10
050467 kim th linh 29/03/1994 ViƯt Tr×, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
14,60
050468 lê diệu linh 18/10/1994 Việt Trì, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
342 Nữ Tiếng Anh
16,80
050469 lê thị ngọc linh 23/05/1993 Bệnh viện Thanh Sơn THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
343 Nữ Tiếng Anh
16,40
050470 trần diệu linh 28/10/1993 Phong Châu, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
344 Nữ Tiếng Anh
16,20
050472 h¸n duy long 09/07/1993 Tam Thanh, VÜnh Phó THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
345 Nam Tiếng Anh
16,90
050474 <sub>ngô thuỳ mai</sub> 26/03/1994 Việt Trì, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
346 N÷ TiÕng Anh
15,50
050480 đàm bích ph−ơng 17/01/1993 Bạch Mai, Hà Ni THPT Chuyờn Hựng Vng Nhỡ
347 Nữ Tiếng Anh
14,10
050484 <sub>trần ngọc trúc quỳnh</sub> 05/02/1994 Việt Trì, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
348 Nữ Tiếng Anh
15,80
050485 trần nh quỳnh 02/03/1993 Phong Châu, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
349 Nữ TiÕng Anh
14,10
050491 trÇn kim thoa 11/05/1993 BƯnh viƯn DƯt THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
350 Nữ Tiếng Anh
14,40
050493 <sub>Nguyễn diệu thu</sub> 03/11/1994 Phú Thọ, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
351 <sub>Nữ</sub> Tiếng Anh
17,30
050496 Nguyễn thu trang 13/11/1993 Phong Châu, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhất
352 Nữ Tiếng Anh
15,70
050497 <sub>Nguyễn thu trang</sub> 17/08/1994 Phong Châu, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
353 Nữ Tiếng Anh
16,00
050500 triệu thị vân trang 18/04/1993 Nông Trang, Việt Trì THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
354 Nữ Tiếng Anh
17,50
050503 Nguyễn Hoàng châu 15/04/1993 Phong Châu, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
355 Nam Tiếng Pháp
16,75
050504 Nguyễn thu hiền 22/08/1993 Thanh Sơn, Phú Thọ THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
356 <sub>Nữ</sub> Tiếng Pháp
15,75
050505 Nguyễn thanh huyền 24/10/1993 Thanh Sơn, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Ba
357 Nữ Tiếng Pháp
13,25
050506 Nguyễn Thị phơng liên 26/11/1994 Việt Trì, Phú Thọ THPT Chuyên Hùng Vơng
358 <sub>Nữ</sub> Tiếng Pháp
14,00
050507 bùi khánh linh 25/10/1994 BV tỉnh Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng KK
359 Nữ Tiếng Pháp
18,00
050508 bùi mỹ linh 10/11/1993 BV ĐK phía Nam THPT Chuyên Hùng Vơng Nhất
360 Nữ Tiếng Pháp
18,00
050509 Nguyễn khánh linh 09/10/1993 Việt Trì, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhất
361 <sub>Nữ</sub> Tiếng Pháp
14,75
050510 bùi khánh ly 02/08/1994 Tam Thanh, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng KK
362 Nữ Tiếng Pháp
12,50
050511 <sub>Nguyễn Thị trà mi</sub> 18/01/1994 BV tỉnh Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng
363 Nữ Tiếng Pháp
15,50
050512 lê thị ánh ngọc 20/10/1993 Phong Châu, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Ba
11,25
050513 Ngun ThÞ bÝch ngäc 11/03/1994 BV tỉnh Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng
365 Nữ Tiếng Pháp
14,00
050514 Nguyễn Thị hồng ngọc 22/02/1993 Bệnh xá Phú Thọ THPT Chuyên Hùng Vơng KK
366 Nữ Tiếng Pháp
16,00
050515 lu thị hồng nhung 05/08/1993 XQ Dữu Lâu THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
367 Nữ Tiếng Pháp
15,50
050516 Nguyễn ngọc phong 15/04/1993 Phong Châu, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Ba
368 Nam Tiếng Pháp
15,00
050517 <sub>Nguyễn ngọc sơn</sub> 01/11/1993 Bệnh viện Việt Trì THPT Chuyên Hùng Vơng Ba
369 Nam Tiếng Pháp
15,50
050518 trn c thnh 03/07/1993 BV NM Dệt Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng V−ơng Ba
370 Nam Tiếng Pháp
11,50
050519 <sub>ngô thị phơng thảo</sub> 16/03/1994 Tam Thanh, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng
371 Nữ Tiếng Pháp
15,00
050520 Nguyễn phơng thảo 17/12/1993 Tiên Cát, Việt Trì THPT Chuyên Hùng Vơng Ba
372 Nữ Tiếng Pháp
10,00
050521 hoàng hoài thu 25/02/1994 BV tỉnh Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng
373 Nữ Tiếng Pháp
14,50
050522 <sub>Nguyễn Thị huyền trang</sub> 23/06/1993 Bệnh viện Việt Trì THPT Chuyên Hùng Vơng KK
374 <sub>Nữ</sub> Tiếng Pháp
12,00
050523 Nguyn c trung 17/02/1994 Việt Trì, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng V−ơng
375 Nam Tiếng Pháp
17,50
050524 <sub>Nguyễn thanh tùng</sub> 19/01/1993 Bệnh viện Việt Trì THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
376 Nam Tiếng Pháp
13,50
050525 Nguyễn Thị thu uyên 04/07/1994 Sông Thao, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng
377 Nữ Tiếng Pháp
13,50
050526 kiều thị oanh yến 30/06/1993 Thanh Hoà, Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng
378 Nữ Tiếng Pháp
11,00
060006 ngun minh chÝ 12/05/1994 ViƯt Tr× - VÜnh Phó THPT Chuyên Hùng Vơng KK
379 <sub>Nam</sub> Tin học
18,00
060008 phan huy công 27/03/1993 Trạm xá TX Phú Thọ THPT Chuyên Hùng Vơng Nhất
380 Nam Tin học
18,00
060017 trần tiến dũng 18/11/1994 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhất
381 <sub>Nam</sub> Tin học
11,00
060033 nguyễn công khanh 28/10/1994 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng KK
382 Nam Tin học
14,00
060036 tạ khánh duy 11/11/1993 BV Việt Trì THPT Chuyên Hùng Vơng Ba
383 Nam Tin học
15,00
060056 hoàng anh sơn 29/09/1994 BV Việt Trì - Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng Nhì
384 <sub>Nam</sub> Tin häc
18,00
060060 hoàng đức thành 07/09/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Chuyờn Hựng Vng Nht
385 Nam Tin học
0,00
060066 <sub>trần vân trang</sub> 22/10/1994 Yên Sơn - Tuyên Quang THPT Chuyên Hùng Vơng
386 Nữ Tin học
6,00
060068 hạ anh tuấn 30/06/1992 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vơng
10,00
060070 ngun anh tn 03/09/1994 BV tØnh VÜnh Phó THPT Chuyên Hùng Vơng KK
388 Nam Tin học
12,25
040001 trần thị ngäc ¸nh 16/09/1993 TX Phó Thä - VÜnh Phó THPT Hùng Vơng Ba
389 Nữ Toán
15,50
040002 hà mạnh dũng 10/12/1993 Đội 3a xQ Đông Thành THPT Hùng Vơng Nhì
390 Nam Toán
16,00
040009 phạm ngọc khánh 02/07/1993 TX Phú Thọ - Phú Thọ THPT Hùng Vơng Nhì
391 Nam Toán
14,75
040012 <sub>trần tiến mạnh</sub> 20/10/1992 TX Phú Thọ - Vĩnh Phú THPT Hùng Vơng Nhì
392 Nam Toán
15,50
040013 trần văn mạnh 08/09/1993 TX Phú Thọ - Vĩnh Phú THPT Hùng Vơng Nhì
393 Nam Toán
12,50
040015 <sub>nguyễn hồng s¬n</sub> 21/10/1993 BƯnh viƯn Phó Thä THPT Hïng V−¬ng Ba
394 Nam To¸n
11,75
040016 đặng thị ph−ơng thảo 06/12/1993 Viện Việt Trì THPT Hựng Vng Ba
395 Nữ Toán
11,50
040018 hán quốc trọng 10/03/1994 XQ Văn Lung - TX. Phú Thọ THPT Hùng Vơng Ba
396 Nam Toán
12,00
040021 <sub>kiều lê việt</sub> 07/03/1993 TX Phú Thọ - Phú Thọ THPT Hùng Vơng Ba
397 <sub>Nam</sub> Toán
4,25
040026 nguyễn m¹nh c−êng 15/10/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Hïng Vơng
398 Nam Vật lí
5,75
040027 <sub>vy hùng cờng</sub> 10/11/1993 Thanh Hòa - VÜnh Phó THPT Hïng V−¬ng
399 Nam VËt lÝ
13,00
040031 hồng minh đức 19/01/1993 Bệnh viện Phú Thọ THPT Hùng V−ơng Nhỡ
400 Nam Vật lí
4,00
040033 lê mạnh hùng 15/10/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Hùng Vơng
401 Nam Vật lí
13,50
040036 lê văn bảo khánh 28/01/1993 Bệnh viện Phú Thọ THPT Hùng Vơng Nhì
402 <sub>Nam</sub> Vật lí
4,50
040037 trần duy khánh 15/11/1993 Phú Thä - VÜnh Phó THPT Hïng V−¬ng
403 Nam VËt lÝ
5,50
040039 lê thị kiều linh 23/09/1993 Thanh Ba - Vĩnh Phú THPT Hùng Vơng
404 <sub>Nữ</sub> Vật lí
12,00
040045 quang thỏi 29/10/1993 Trung tâm y tế Phú Thọ THPT Hùng V−ơng Ba
405 Nam VËt lÝ
3,50
406 Nam Vật lí
8,00
040049 vũ thị h¹nh n 20/03/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Hïng Vơng KK
407 <sub>Nữ</sub> Vật lí
9,00
040056 nguyễn thị thu hoài 20/12/1993 P. Âu Cơ TX. Phú Thọ - Phú Thọ THPT Hùng Vơng KK
408 Nữ Hoá học
2,50
040058 <sub>mai thanh khả</sub> 28/08/1993 TX. Phó Thä - VÜnh Phó THPT Hïng V−¬ng
409 Nam Hoá học
12,50
040060 nguyễn văn lâm 07/03/1993 Hà Lộc TX. Phú Thä THPT Hïng V−¬ng Ba
9,00
040061 đặng huyền my 06/02/1993 Bệnh xá K3 Z121 THPT Hùng Vng KK
411 Nữ Hoá học
11,00
040065 nguyễn ngọc tân 21/08/1993 Phờng ¢u C¬ TX Phó Thä THPT Hïng V−¬ng Ba
412 Nam Hoá học
5,00
040066 nguyễn quang thắng 26/11/1993 TX Phú Thọ - Phú Thọ THPT Hùng Vơng
413 Nam Hoá học
5,00
040069 lê quốc toản 18/06/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hùng Vơng
414 Nam Hoá học
6,50
040075 <sub>nguyễn hữu hải</sub> 12/10/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Hùng Vơng
415 Nam Sinh học
11,50
040077 trần thị thóy h»ng 19/03/1993 Thanh Ba - Phó Thä THPT Hïng Vơng Ba
416 Nữ Sinh học
5,50
040079 <sub>nguyễn thị khánh huyền</sub> 31/12/1993 TT. Y tế Thị xQ Phú Thọ THPT Hùng Vơng
417 Nữ Sinh học
14,00
040080 tống thị huyền 19/05/1993 Trạm y tế xQ Thanh Hà THPT Hùng Vơng Ba
418 Nữ Sinh học
10,50
040082 trần thị thanh hơng 30/01/1993 Phong Châu - Phú Thọ THPT Hùng Vơng KK
419 Nữ Sinh học
7,00
040085 <sub>ngô ái linh</sub> 09/09/1993 Bệnh viện Phú Thọ THPT Hùng Vơng
420 <sub>Nữ</sub> Sinh học
10,50
040088 tô thị ngân 18/09/1994 Phú Thọ - Vĩnh Phú THPT Hùng Vơng KK
421 Nữ Sinh học
14,00
040089 <sub>phạm hồ quý</sub> 23/07/1993 BƯnh viƯn Phó Thä THPT Hïng V−¬ng Ba
422 Nam Sinh häc
5,00
040093 lê đức tuấn 16/05/1993 Thanh Ba - Phú Thọ THPT Hùng V−ơng
423 Nam Sinh häc
2,50
040094 hµ duy tïng 12/08/1993 BƯnh viƯn Phó Thä THPT Hïng V−¬ng
424 Nam Sinh học
11,00
040096 bùi thị trung anh 22/06/1993 Phờng Âu Cơ - TX. Phú Thọ THPT Hùng Vơng Ba
425 <sub>Nữ</sub> Ngữ văn
11,00
040106 bùi lan hơng 04/10/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hùng Vơng Ba
426 Nữ Ngữ văn
10,00
040109 lê hoàng mai linh 15/01/1993 TX. Phó Thä - VÜnh Phó THPT Hïng V−¬ng KK
427 <sub>Nữ</sub> Ngữ văn
13,00
040110 lê thị khánh linh 19/11/1993 TX. Phú Thọ - Vĩnh Phú THPT Hùng Vơng Nhì
428 Nữ Ngữ văn
10,00
040112 nguyễn ngọc anh phơng 10/10/1993 Bệnh viện Phú Thọ THPT Hùng Vơng KK
429 Nữ Ngữ văn
12,50
040118 nguyễn thị thu thảo 17/04/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hùng Vơng Nhì
430 <sub>Nữ</sub> Ngữ văn
8,50
040121 phạm ngọc thúy 07/09/1993 TX. Phú Thọ - Vĩnh Phú THPT Hùng Vơng
431 Nữ Ngữ văn
10,00
040122 <sub>trần thị minh thúy</sub> 28/08/1993 TT. Y tế Thị xQ Phú Thọ THPT Hùng Vơng KK
432 Nữ Ngữ văn
10,50
040128 bùi thị kim ánh 03/10/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hïng V−¬ng Ba
4,50
040137 ngun thÞ hoa 20/08/1993 TX. Phó Thä - Phó Thä THPT Hùng Vơng
434 Nữ Lịch sử
11,75
040140 đinh thị lan hơng 15/04/1993 Trờng Thịnh - TX. Phú Thọ THPT Hùng Vơng Ba
435 Nữ Lịch sử
7,75
040147 lê thị phơng ngân 02/07/1993 Thị xQ Phú Thọ - Vĩnh Phú THPT Hùng Vơng
436 Nữ Lịch sử
10,00
040148 vi thị tuyết nhung 19/05/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hùng Vơng Ba
437 Nữ Lịch sử
7,25
438 Nữ Lịch sử
8,50
040153 vy thị thảo 06/06/1993 Thanh Ba - Vĩnh Phú THPT Hùng Vơng KK
439 Nữ Lịch sử
10,50
040155 <sub>trần thị thu</sub> 18/10/1993 Bệnh viện Phú Thọ THPT Hùng Vơng Ba
440 Nữ Lịch sử
9,75
040156 ng hng thỳy 11/10/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hùng V−ơng KK
441 Nữ Lịch sử
11,75
040158 vi thị thúy 24/06/1993 Thanh Ba - Phú Thọ THPT Hùng Vơng Ba
442 Nữ Lịch sử
13,00
040164 <sub>nguyễn thị hà</sub> 06/02/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Hùng Vơng Ba
443 <sub>Nữ</sub> Địa lí
14,50
040168 nguyễn thị hằng 11/11/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Hùng Vơng Nhì
444 Nữ Địa lí
17,75
040170 <sub>hà thị hai huế</sub> 05/05/1994 Thanh Ba - Phú Thọ THPT Hùng Vơng Nhì
445 Nữ Địa lí
16,75
040175 nguyễn thị thu huyền 26/11/1993 Hàm Yên - Tuyên Quang THPT Hùng Vơng Nhì
446 Nữ Địa lí
12,50
040178 nguyễn quỳnh nga 12/07/1993 TX. Phú Thọ - Vĩnh Phú THPT Hùng Vơng Ba
447 Nữ Địa lí
17,75
040181 hoàng thị thêm 20/01/1994 Phú Thọ - Vĩnh Phú THPT Hùng Vơng Nhì
448 <sub>Nữ</sub> Địa lí
12,00
040182 nguyễn thị thoa 14/10/1993 Phong Châu - Phú Thọ THPT Hùng Vơng Ba
449 Nữ Địa lí
12,00
040187 đinh mai chang 03/02/1993 Thanh Ba - Phú Thọ THPT Hùng Vơng Ba
450 <sub>Nữ</sub> Tiếng Anh
14,00
040190 lê thị thu hòa 23/11/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Hùng Vơng Nhì
451 Nữ Tiếng Anh
14,60
040192 bùi thị thanh hun 22/12/1993 TT. Y tÕ ThÞ xQ Phó Thä THPT Hùng Vơng Nhì
452 Nữ Tiếng Anh
13,20
040193 o ngc huyn 01/12/1993 Thanh Ba - Phú Thọ THPT Hùng V−ơng Ba
453 <sub>N÷</sub> Tiếng Anh
16,00
040196 trần thị mai lan 08/10/1994 Bệnh viện Phú Thọ THPT Hùng Vơng Nhì
454 Nữ Tiếng Anh
14,00
040197 <sub>chu thị phơng linh</sub> 19/03/1993 Trung tâm Y Tế THPT Hùng Vơng Nhì
455 Nữ Tiếng Anh
7,70
040198 trần thị khánh linh 21/10/1993 Bệnh viƯn Phó Thä THPT Hïng V−¬ng
11,30
040206 bïi bÝch ph−¬ng 12/06/1994 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Hùng Vơng Ba
457 Nữ Tiếng Anh
15,70
040213 nguyễn thị thu trang 07/07/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Hïng V−¬ng Nhì
458 Nữ Tiếng Anh
14,10
040214 phạm thị thu trang 28/03/1993 Phú Thọ - Vĩnh Phú THPT Hùng Vơng Nhì
459 Nữ Tiếng Anh
12,00
060001 lê công việt anh 11/12/1994 Bệnh xá K3 Z121 THPT Hùng Vơng KK
460 Nam Tin học
13,00
060011 <sub>phạm việt cờng</sub> 22/01/1994 Thanh S¬n - VÜnh Phó THPT Hïng V−¬ng Ba
461 Nam Tin häc
11,00
060012 trần mạnh c−ờng 01/12/1994 Bệnh xá đơn vị K3 Z121 THPT Hùng V−ơng KK
462 Nam Tin häc
11,00
060016 <sub>nguyễn văn dũng</sub> 13/07/1994 Phong Châu - Phú Thọ THPT Hùng Vơng KK
463 Nam Tin học
0,00
060030 đoàn mạnh hùng 24/07/1994 BƯnh viƯn Phó Thä THPT Hïng V−¬ng
464 Nam Tin häc
4,00
060037 hà tùng lâm 02/01/1994 Thanh Ba - Phú Thọ THPT Hùng Vơng
465 Nam Tin học
7,25
040003 <sub>khúc duy hải</sub> 28/10/1993 Yên Lập - Vĩnh Phú PT DTNT tỉnh
466 <sub>Nam</sub> Toán
5,00
040005 hà thị nh hoa 03/06/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú PT DTNT tỉnh
467 Nữ Toán
12,75
040006 <sub>nguyễn thị hoa</sub> 06/01/1993 Yên Lập - Vĩnh Phú PT DTNT tỉnh Ba
468 Nữ Toán
11,25
040017 đinh hà thu 08/11/1993 Yên Lập - Vĩnh Phú PT DTNT tỉnh Ba
469 Nữ Toán
8,00
040019 hà thị thúy vân 24/08/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ PT DTNT tỉnh
470 Nữ Toán
13,00
040020 đinh qc viƯt 03/04/1994 Thanh S¬n - VÜnh Phó PT DTNT tỉnh Ba
471 <sub>Nam</sub> Toán
2,00
040035 đinh thị hơng 02/08/1993 Yên Lập - Vĩnh Phú PT DTNT tỉnh
472 Nữ Vật lí
3,00
040038 hà thị kim lan 12/06/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ PT DTNT tỉnh
473 <sub>Nữ</sub> Vật lí
9,50
040042 đinh hùng quyết 15/05/1993 Thanh S¬n - VÜnh Phó PT DTNT tØnh KK
474 Nam VËt lí
7,00
040044 phùng thị sơn 11/08/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ PT DTNT tỉnh KK
475 Nữ Vật lí
2,50
040046 triệu thị trang 29/01/1993 Thanh S¬n - Phó Thä PT DTNT tØnh
476 <sub>N÷</sub> VËt lÝ
7,00
040054 đỗ thị hà 10/07/1993 Yên Lập - Phỳ Th PT DTNT tnh
477 Nữ Hoá học
13,00
040055 <sub>vũ thị mỹ hạnh</sub> 07/10/1993 Yên Lập - Vĩnh Phú PT DTNT tỉnh Nhì
478 Nữ Hoá học
1,00
040059 ng th hng lan 20/11/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú PT DTNT tỉnh
5,50
480 Nữ Hoá học
9,50
040078 trần thị hoa 25/04/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú PT DTNT tỉnh KK
481 Nữ Sinh học
8,50
040081 nguyễn thị hơng 19/07/1993 Yên LËp - VÜnh Phó PT DTNT tØnh
482 N÷ Sinh häc
14,50
040083 nguyễn thị thanh hờng 29/09/1993 Yên Lập - Vĩnh Phú PT DTNT tỉnh Ba
483 Nữ Sinh học
10,00
040090 <sub>lê thị thủy</sub> 26/08/1993 Yªn LËp - VÜnh Phó PT DTNT tØnh KK
484 Nữ Sinh học
6,50
040097 trần thị lan anh 20/01/1993 Yên Lập - Vĩnh Phú PT DTNT tỉnh
485 Nữ Ngữ văn
10,00
040102 <sub>hà thị ngọc hoa</sub> 06/10/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú PT DTNT tỉnh KK
486 Nữ Ngữ văn
11,50
040103 phùng thị hoài 27/12/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ PT DTNT tỉnh Ba
487 Nữ Ngữ văn
7,50
040105 sa thị huyền 11/09/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú PT DTNT tỉnh
488 Nữ Ngữ văn
8,00
040111 <sub>kiều thị thúy ngân</sub> 09/05/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ PT DTNT tỉnh
489 <sub>Nữ</sub> Ngữ văn
8,00
040117 hà thị thu thảo 30/12/1993 Yên Lập - Vĩnh Phú PT DTNT tỉnh
490 Nữ Ngữ văn
11,50
040125 <sub>tống sơn tuân</sub> 02/01/1993 Yên Lập - Vĩnh Phú PT DTNT tỉnh Ba
491 Nam Ngữ văn
12,00
040129 sầm thị ánh 27/01/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú PT DTNT tỉnh Ba
492 Nữ Lịch sử
10,25
040131 hà thị dậu 18/10/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú PT DTNT tỉnh Ba
493 Nữ Lịch sử
13,50
040132 trịnh thị huyền diƯu 26/03/1993 Yªn LËp - VÜnh Phó PT DTNT tØnh Nhì
494 <sub>Nữ</sub> Lịch sử
15,00
040133 hà thị minh điệp 27/12/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ PT DTNT tỉnh Nhì
495 Nữ Lịch sử
14,75
040139 Đinh Hoàng Huy 15/07/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú PT DTNT tỉnh Nhì
496 <sub>Nam</sub> Lịch sử
6,00
040141 hà thị kim hơng 04/06/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú PT DTNT tỉnh
497 Nữ Lịch sử
9,25
040142 lê thị thu hơng 12/02/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú PT DTNT tỉnh KK
498 Nữ Lịch sử
10,00
040149 hà thị phơng 28/08/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ PT DTNT tỉnh Ba
499 <sub>Nữ</sub> Lịch sử
13,75
040151 dơng thị quý 24/02/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú PT DTNT tỉnh Nhì
500 Nữ Lịch sử
11,25
040152 <sub>trần thị thảo</sub> 06/05/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú PT DTNT tỉnh Ba
501 Nữ Lịch sử
15,50
040162 đinh thị chung 15/11/1993 Yªn LËp - VÜnh Phó PT DTNT tØnh Nhì
14,00
040169 dơng thị hiền 01/02/1993 Yên Lập - Vĩnh Phú PT DTNT tỉnh Ba
503 Nữ §Þa lÝ
13,00
040173 ngun thÞ ngäc hun 01/07/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú PT DTNT tỉnh Ba
504 Nữ Địa lí
17,50
040174 nguyễn thị thanh huyền 25/10/1993 Yên Lập - Phú Thọ PT DTNT tỉnh Nhì
505 Nữ Địa lí
12,50
040176 diu linh 11/11/1993 Yên Lập - Phú Thọ PT DTNT tỉnh Ba
506 N÷ Địa lí
10,70
040188 <sub>phùng thị chiến</sub> 13/02/1993 Yên Lập - Vĩnh Phú PT DTNT tỉnh Ba
507 Nữ Tiếng Anh
10,50
040194 đinh thị thu h−¬ng 16/11/1993 Thanh S¬n - VÜnh Phó PT DTNT tỉnh KK
508 Nữ Tiếng Anh
7,60
040199 <sub>nguyễn thị loan</sub> 08/08/1993 Yên LËp - VÜnh Phó PT DTNT tØnh
509 N÷ TiÕng Anh
3,90
040207 dơng thị hơng quỳnh 26/10/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ PT DTNT tỉnh
510 Nữ Tiếng Anh
9,00
040208 hà thanh tâm 28/11/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú PT DTNT tỉnh KK
511 Nữ Tiếng Anh
8,90
040215 <sub>hoàng thị ớc</sub> 23/01/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ PT DTNT tỉnh KK
512 <sub>Nữ</sub> Tiếng Anh
13,00
060024 hoàng hà 06/01/1993 Yªn LËp - VÜnh Phó PT DTNT tØnh Ba
513 Nam Tin học
12,00
060039 <sub>hà thị loan</sub> 28/03/1993 Sông Thao - VÜnh Phó PT DTNT tØnh KK
514 N÷ Tin häc
12,00
060065 đỗ thị thu trang 20/06/1993 Yên Lập - Vĩnh Phú PT DTNT tnh KK
515 Nữ Tin học
9,50
020010 nguyễn tuấn hải 15/08/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Cẩm Khê KK
516 Nam Toán
11,75
020016 nguyễn thị huyền 26/05/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Cẩm Khê Ba
517 <sub>Nữ</sub> Toán
5,50
020029 ngô thị bích phợng 06/04/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Cẩm Khê
518 Nữ Toán
9,00
020032 trần thái sơn 11/07/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Cẩm Khê KK
519 <sub>Nam</sub> Toán
2,00
020041 trơng thị thu trang 01/01/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Cẩm Khê
520 Nữ Toán
10,00
020057 đinh thu hiền 31/10/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Cẩm Khê Ba
521 Nữ Vật lí
5,00
020061 nguyễn thị hoà 05/02/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Cẩm Khê
522 <sub>Nữ</sub> VËt lÝ
4,00
020070 ngun tr−êng phi 21/05/1993 S«ng Thao - VÜnh Phú THPT Cẩm Khê
523 Nam Vật lí
5,00
020071 <sub>nguyễn thị phơng</sub> 24/03/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Cẩm Khê
524 Nữ Vật lí
8,00
020090 nguyễn thị thuỳ dung 16/02/1993 Yên Sơn - Tuyªn Quang THPT CÈm Khª KK
12,50
020112 phan kim tiÕn 12/08/1993 S«ng Thao - VÜnh Phó THPT Cẩm Khê Ba
526 Nữ Hoá học
11,00
020114 trần quang toàn 28/03/1994 Sông Thao - Phú Thọ THPT Cẩm Khê Ba
527 Nam Hoá học
12,50
020119 trần thị hơng vân 26/02/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Cẩm Khê Ba
528 Nữ Hoá học
13,00
020120 nguyễn thị hải yến 07/07/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Cẩm Khê Nhì
529 Nữ Hoá học
5,50
020136 <sub>hoàng quốc hng</sub> 10/11/1993 Sông Thao - Phú Thọ THPT Cẩm Khê
530 Nam Sinh học
7,50
020148 trịnh tuấn phúc 11/10/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Cẩm Khê
531 Nam Sinh học
14,75
020152 <sub>nguyễn thị phơng</sub> 10/07/1993 Sông Thao - Phú Thọ THPT Cẩm Khê Ba
532 Nữ Sinh học
9,00
020164 tạ thị bộ 02/05/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Cẩm Khê
533 Nữ Ngữ văn
9,00
020170 vũ thị hải hà 24/11/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Cẩm Khê
534 Nữ Ngữ văn
9,00
020171 <sub>phạm thị hải</sub> 20/04/1993 Sông Thao - Phú Thọ THPT Cẩm Khê
535 <sub>Nữ</sub> Ngữ văn
10,00
020183 nguyễn thị hơng ly 12/02/1993 Cẩm Khê - Phú Thọ THPT Cẩm Khê KK
536 Nữ Ngữ văn
7,75
020184 <sub>nguyễn thị bích ngọc</sub> 11/10/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Cẩm Khê
537 Nữ Ngữ văn
13,75
020227 ng th thuý nga 09/04/1993 Sụng Thao - Vnh Phỳ THPT Cm Khờ Nhỡ
538 Nữ Lịch sử
13,75
020228 ng thị thuý ngân 09/04/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Cm Khờ Nhỡ
539 Nữ Lịch sử
7,50
020231 vũ thị phơng 01/06/1994 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Cẩm Khê
540 <sub>Nữ</sub> Lịch sử
10,50
020232 hà thái sơn 22/05/1994 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Cẩm Khê Ba
541 Nam Lịch sử
7,00
020233 nguyễn thị ngân thanh 14/04/1994 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Cẩm Khê
542 <sub>Nữ</sub> Lịch sử
13,50
020241 lê hải yến 15/09/1994 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Cẩm Khê Nhì
543 Nữ Lịch sử
11,00
020243 thị hồng chúc 02/12/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Cm Khờ KK
544 Nữ Địa lí
12,50
020267 bùi quỳnh mai 01/05/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Cẩm Khê Ba
545 <sub>Nữ</sub> Địa lí
9,00
020278 nguyễn thị quỳnh 08/08/1994 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Cẩm Khê
546 Nữ Địa lí
10,00
020280 <sub>vũ thị thu thảo</sub> 24/11/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Cẩm Khê
547 Nữ Địa lí
10,50
020281 phan thị thuỷ 24/10/1992 Sông Thao - Phó Thä THPT CÈm Khª
8,70
020293 trần lan anh 10/06/1992 TrêLia Bínskơ - Liên Bang Nga THPT Cẩm Khê
549 Nữ Tiếng Anh
9,00
020299 tào thị giang 20/08/1994 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Cẩm Khê KK
550 Nữ Tiếng Anh
7,40
020315 hoàng thị mỹ linh 21/10/1994 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Cẩm Khê
551 Nữ Tiếng Anh
9,80
020326 vũ thu thảo 25/07/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Cẩm Khê KK
552 Nữ Tiếng Anh
13,00
020330 <sub>hoàng thị thanh thuỷ</sub> 24/04/1994 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Cẩm Khê Ba
553 Nữ Tiếng Anh
0,00
060009 đỗ kim c−ơng 23/08/1994 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Cm Khờ
554 Nam Tin học
0,00
060014 <sub>nguyễn hữu bảo duy</sub> 10/02/1994 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Cẩm Khê
555 Nam Tin học
11,00
060045 nguyễn hữu mạnh 16/09/1994 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Cẩm Khê KK
556 Nam Tin học
0,00
060047 hoàng minh 21/04/1994 XQ Sơn Nga THPT Cẩm Khê
557 Nam Tin học
0,00
060067 <sub>cao h÷u trÝ</sub> 07/05/1994 BV Phó Thä - tØnh VÜnh Phú THPT Cẩm Khê
558 <sub>Nam</sub> Tin học
11,00
020002 phạm thị thu bình 20/09/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Hiền Đa Ba
559 Nữ Toán
6,50
020006 <sub>vi thị đoan</sub> 15/02/1993 Cẩm Khê - Phú Thọ THPT Hiền Đa
560 Nữ Toán
9,00
020017 vi mạnh hùng 23/01/1993 Cẩm Khê - Phú Thọ THPT Hiền Đa KK
561 Nam To¸n
12,75
020042 đỗ mai tùng 28/01/1993 Cẩm Khê - Phú Th THPT Hin a Ba
562 Nam Toán
6,50
020048 hoàng văn cảnh 14/07/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Hiền Đa KK
563 <sub>Nam</sub> Vật lí
7,50
020055 phùng quang giáp 12/12/1994 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Hiền Đa KK
564 Nam Vật lí
4,50
020063 hoàng bỉnh khiêm 28/11/1994 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Hiền Đa
565 <sub>Nam</sub> Vật lí
6,00
020072 lê kỳ quân 13/02/1993 Sông Thao - VÜnh Phó THPT HiỊn §a
566 Nam VËt lÝ
5,00
020074 ngun văn sơn 13/12/1993 Quân Y viện 103 THPT Hiền Đa
567 Nam VËt lÝ
1,00
020077 đặng thị xuân thuỷ 22/05/1994 Sông Thao - Vnh Phỳ THPT Hin a
568 <sub>Nữ</sub> Vật lí
5,00
020087 phạm tn anh 26/04/1993 S«ng Thao - Phó Thä THPT HiỊn Đa
569 Nam Hoá học
11,50
020093 <sub>nguyễn tiến dũng</sub> 10/01/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Hiền Đa Ba
570 Nam Hoá học
5,00
020095 cao xuân đạt 09/04/1993 Cẩm Khê - Phú Thọ THPT Hin a
5,50
020128 hoàng thị thu dung 02/09/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Hiền Đa
572 Nữ Sinh học
9,50
020129 nguyễn thị thuỳ dung 05/11/1993 Sông Thao - Phú Thọ THPT Hiền Đa KK
573 Nữ Sinh học
12,50
020147 nguyễn thị hà oanh 26/06/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Hiền Đa Ba
574 Nữ Sinh học
6,50
020182 hà thị lơng 01/07/1993 Sông Thao - Phú Thọ THPT Hiền Đa
575 Nữ Ngữ văn
11,00
020186 <sub>Nguyễn Thị Nhàn</sub> 06/04/1993 Cẩm Khê - Phú Thọ THPT Hiền Đa Ba
576 Nữ Ngữ văn
11,00
020189 nguyễn thị oanh 21/03/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Hiền Đa Ba
577 Nữ Ngữ văn
12,00
020191 <sub>hoàng thị thanh</sub> 28/07/1993 Sông Thao - Phú Thọ THPT Hiền Đa Nhì
578 Nữ Ngữ văn
8,00
020193 nguyễn thị thảo 28/10/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Hiền Đa
579 Nữ Ngữ văn
5,50
020212 th hin 12/05/1993 Sụng Thao - Phỳ Th THPT Hin a
580 Nữ Lịch sử
5,50
020219 <sub>đặng thị ph−ơng lan</sub> 13/02/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Hin a
581 <sub>Nữ</sub> Lịch sử
7,75
020221 vi thị mỹ lệ 16/07/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Hiền Đa
582 Nữ Lịch sử
7,00
020250 <sub>lê văn hải</sub> 05/06/1994 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Hiền Đa
583 Nam Địa lí
6,00
020255 nguyễn thị thu hiền 02/08/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Hiền Đa
584 Nữ Địa lí
6,50
020259 hoàng thị ánh hồng 01/10/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Hiền Đa
585 Nữ Địa lí
7,25
020268 hà thị mai 20/04/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Hiền Đa
586 <sub>Nữ</sub> Địa lí
10,00
020282 đờng thị hồng thuý 22/11/1993 Sông Thao - Phú Thọ THPT Hiền Đa
587 Nữ Địa lí
8,00
020284 nguyễn đăng trung 26/01/1993 Sông Thao - Phú Thọ THPT Hiền Đa
588 <sub>Nam</sub> Địa lí
12,50
020287 nguyễn văn tùng 15/02/1993 Sông Thao - Phú Thọ THPT Hiền Đa Ba
589 Nam Địa lí
10,40
020296 lê thu duyên 01/10/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Hiền Đa KK
590 Nữ Tiếng Anh
6,90
020308 lê thị thanh hơng 12/07/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Hiền Đa
591 <sub>Nữ</sub> Tiếng Anh
12,50
020311 lê thị út hờng 14/04/1994 Sông Thao - Phú Thọ THPT Hiền Đa Ba
592 Nữ Tiếng Anh
8,60
020312 <sub>lê thị khuê</sub> 14/03/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Hiền Đa
593 Nữ Tiếng Anh
9,80
020313 nguyễn thị ngọc lan 19/05/1994 Sông Thao - Phú Thọ THPT Hiền Đa KK
6,90
020321 phạm hồng nhung 30/08/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Hiền Đa
595 Nữ Tiếng Anh
9,40
020324 nguyễn nh− qnh 30/12/1993 S«ng Thao - VÜnh Phó THPT HiỊn Đa KK
596 Nữ Tiếng Anh
9,50
020005 nguyễn tiến dũng 16/07/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Phơng Xá KK
597 Nam Toán
6,50
020015 ngun qc huy 07/03/1993 S«ng Thao - VÜnh Phó THPT Phơng Xá
598 Nam Toán
12,00
020019 <sub>bùi văn kim</sub> 11/05/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Phơng Xá Ba
599 Nam Toán
12,75
020021 nguyễn mạnh linh 03/04/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Phơng Xá Ba
600 Nam Toán
16,00
020022 <sub>nguyễn duy long</sub> 29/04/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Phơng Xá Nhì
601 Nam Toán
7,50
020051 nguyn công đại 20/02/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Ph−ơng Xá KK
602 Nam VËt lÝ
9,50
020052 bùi văn đức 20/07/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Ph−ơng Xá KK
603 Nam VËt lÝ
4,00
604 <sub>Nam</sub> VËt lÝ
0,50
020073 ngun hång s¬n 01/04/1993 Sông Thao - Phú Thọ THPT Phơng Xá
605 Nam Vật lÝ
9,50
020092 <sub>giang tiÕn dịng</sub> 20/11/1993 S«ng Thao - Phó Thä THPT Phơng Xá KK
606 Nam Hoá học
4,25
020105 nguyễn phú mạnh 24/02/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Phơng Xá
607 Nam Hoá học
5,50
020111 trần thị thanh thuỷ 11/01/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Phơng Xá
608 Nữ Hoá học
3,00
020118 nguyễn minh tuấn 23/05/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Phơng Xá
609 <sub>Nam</sub> Hoá học
11,00
020121 bùi thị lan anh 19/01/1993 Trấn Yên - Yên Bái THPT Phơng Xá Ba
610 Nữ Sinh học
14,50
020123 nguyễn đức anh 24/09/1993 Sông Thao - Phú Thọ THPT Ph−ơng Xá Ba
611 <sub>Nam</sub> Sinh häc
10,50
020124 trÞnh thÞ hång anh 13/12/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Phơng Xá KK
612 Nữ Sinh học
10,00
020141 nguyễn thị luyện 18/12/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Phơng Xá KK
613 Nữ Sinh học
5,50
020154 nguyễn hồng quân 25/03/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Phơng Xá
614 <sub>Nam</sub> Sinh học
10,50
020165 phạm thị thu chang 03/04/1993 Sông Thao - Phú Thọ THPT Phơng Xá Ba
615 Nữ Ngữ văn
10,00
020168 <sub>đinh thị thu hà</sub> 20/09/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Phơng Xá KK
616 Nữ Ngữ văn
12,00
020172 hoàng thị hồng hạnh 25/11/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Phơng Xá Nhì
8,00
020188 nguyễn thị hồng nhung 02/08/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Phơng Xá
618 Nữ Ngữ văn
8,00
020207 hoàng thị bình 27/07/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Phơng Xá
619 Nữ Lịch sử
7,00
020208 nguyễn thị ngọc châm 13/03/1993 Sông Thao - Phú Thọ THPT Phơng Xá
620 Nữ Lịch sử
8,50
020215 trần thị hoa 04/08/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Phơng Xá KK
621 Nữ Lịch sử
8,00
020235 <sub>nguyễn thị phơng thảo</sub> 01/02/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Phơng Xá
622 Nữ Lịch sử
6,50
020240 nguyễn thị thuý 26/08/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Phơng Xá
623 Nữ Lịch sử
12,50
020242 <sub>nguyễn thị chung</sub> 11/03/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Phơng Xá Ba
624 Nữ Địa lí
13,25
020251 nguyễn thị hạnh 15/06/1993 Sông Thao - Phú Thọ THPT Phơng Xá Ba
625 Nữ Địa lí
11,25
020252 nguyễn thị hằng 02/11/1994 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Phơng Xá KK
626 Nữ Địa lí
11,50
020264 <sub>trần thị thu hơng</sub> 28/04/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Phơng Xá KK
627 <sub>Nữ</sub> Địa lí
11,00
020274 nguyễn thị hồng nhung 30/04/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Phơng Xá KK
628 Nữ Địa lí
10,50
020279 <sub>nguyễn thị kim thao</sub> 18/05/1994 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Phơng Xá
629 Nữ Địa lí
9,70
020291 nguyễn thị vân anh 03/11/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Phơng Xá KK
630 Nữ Tiếng Anh
7,20
631 Nữ Tiếng Anh
9,90
020300 nguyễn việt hà 13/10/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Phơng Xá KK
632 <sub>Nữ</sub> Tiếng Anh
7,00
020327 hoàng thị thu 19/06/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Phơng Xá
633 Nữ Tiếng Anh
7,30
020331 trần thị huyền trang 24/08/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Phơng Xá
634 <sub>Nữ</sub> Tiếng Anh
8,50
030008 trần thïy dung 26/09/1993 §oan Hïng - Phó Thä THPT §oan Hùng
635 Nữ Toán
5,00
030010 lơng tiến dũng 13/04/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Đoan Hùng
636 Nam Toán
8,25
030012 tạ quang hiếu 08/06/1993 Công ty chè Hạ Hòa THPT Đoan Hùng
637 <sub>Nam</sub> Toán
7,50
030015 nguyễn ngọc hòa 05/09/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Đoan Hùng
638 Nam Toán
7,00
030020 <sub>lâm thị thu hơng</sub> 24/11/1993 Nhà máy Z129 THPT Đoan Hùng
639 Nữ Toán
7,00
030032 vũ ngọc phơng 13/06/1993 Nhà máy Z129 THPT Đoan Hùng
10,50
030039 vi tất thắng 11/06/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Đoan Hùng KK
641 Nam Toán
8,00
030042 nguyễn anh tn 05/09/1993 §oan Hïng - VÜnh Phó THPT §oan Hïng
642 Nam Toán
2,00
030045 dơng tùng anh 26/08/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phó THPT §oan Hïng
643 Nam VËt lÝ
3,50
030050 vị tn anh 16/11/1993 §oan Hïng - VÜnh Phó THPT §oan Hïng
644 Nam Vật lí
5,50
030068 <sub>nguyễn thị lan</sub> 05/11/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Đoan Hùng
645 Nữ Vật lí
2,00
030075 nguyn c ngc 04/09/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Đoan Hùng
646 Nam Vật lí
4,75
030080 <sub>vũ lan phơng</sub> 08/07/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Đoan Hùng
647 Nữ Vật lí
5,00
030083 bùi ngọc sơn 26/05/1993 §oan Hïng - VÜnh Phó THPT §oan Hïng
648 Nam Vật lí
4,50
030085 nguyễn phúc tâm 01/12/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phó THPT §oan Hïng
649 Nam VËt lÝ
7,00
030094 <sub>kim tiÕn tïng</sub> 29/09/1993 §oan Hïng - VÜnh Phó THPT §oan Hïng KK
650 <sub>Nam</sub> Vật lí
8,00
030101 vũ thị hài 28/05/1993 Đoan Hùng - Phú Thọ THPT Đoan Hùng KK
651 Nữ Hoá học
10,50
030107 <sub>nguyễn ngọc lâm</sub> 06/02/1993 Yên Sơn - Tuyên Quang THPT Đoan Hùng Ba
652 Nam Hoá học
12,50
030112 phạm thị thùy linh 11/12/1993 §oan Hïng - VÜnh Phó THPT §oan Hïng Ba
653 N÷ Hoá học
7,00
030119 hồ văn nghĩa 04/06/1993 Bệnh viện Phú Thọ THPT Đoan Hùng
654 Nam Hoá học
8,00
030120 nguyễn thị ngọc 21/03/1993 §oan Hïng - VÜnh Phó THPT §oan Hïng KK
655 <sub>N÷</sub> Hoá học
6,50
030124 nguyễn thị bích phợng 15/08/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Đoan Hùng
656 Nữ Hoá học
7,00
030125 nguyễn văn quân 19/06/1993 Đoan Hùng - Phú Thọ THPT Đoan Hùng
657 <sub>Nam</sub> Hoá học
13,75
030144 vũ thị chinh 29/08/1993 Đoan Hùng - Phú Thọ THPT Đoan Hùng Ba
658 Nữ Sinh học
9,25
030158 phùng thị hơng 17/11/1993 Đoan Hùng - Phú Thọ THPT Đoan Hùng
659 Nữ Sinh học
17,00
030165 trần đoàn ngọc mai 09/05/1993 Đoan Hùng - Phú Thọ THPT Đoan Hùng Nhì
660 <sub>Nữ</sub> Sinh học
12,00
030167 nguyễn thị phợng nga 11/06/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Đoan Hùng Ba
661 Nữ Sinh học
11,50
030171 <sub>nguyễn thị hång nhung</sub> 02/12/1993 §oan Hïng - Phó Thä THPT §oan Hùng Ba
662 Nữ Sinh học
5,50
030174 khúc thị phợng 27/07/1993 Đông Hng - Thái Bình THPT Đoan Hùng
14,25
030178 đỗ trần xuân thịnh 30/10/1993 Đoan Hùng - Phú Thọ THPT Đoan Hùng Ba
664 Nam Sinh häc
14,00
030182 lª mai trang 07/06/1993 §oan Hïng - Phó Thä THPT §oan Hùng Ba
665 Nữ Sinh học
14,50
030188 lê thị yến 06/06/1993 Đoan Hùng - Phú Thọ THPT Đoan Hùng Ba
666 Nữ Sinh học
12,00
030199 trần mỹ hạnh 27/09/1993 Đoan Hùng - Phú Thọ THPT Đoan Hùng Nhì
667 Nữ Ngữ văn
7,00
030207 <sub>trần thị huyền</sub> 07/07/1993 Đoan Hùng - Phú Thọ THPT Đoan Hùng
668 Nữ Ngữ văn
10,50
030210 phạm thị bích hờng 20/10/1993 Đoan Hùng - Phú Thọ THPT Đoan Hùng Ba
669 Nữ Ngữ văn
10,00
030212 <sub>nguyễn tiến mạnh</sub> 18/07/1993 Đoan Hùng - Phú Thọ THPT Đoan Hùng KK
670 Nam Ngữ văn
7,50
030213 nguyễn thị mơ 02/01/1993 Đoan Hùng - Phú Thọ THPT Đoan Hùng
671 Nữ Ngữ văn
8,50
030220 mai tiÕn qut 08/03/1993 §oan Hïng - Phó Thä THPT Đoan Hùng
672 Nam Ngữ văn
8,00
030221 <sub>nguyễn thị quỳnh</sub> 18/06/1993 Đoan Hùng - Phú Thọ THPT Đoan Hùng
673 <sub>Nữ</sub> Ngữ văn
10,00
030232 nguyễn thị hà trang 03/03/1993 Đoan Hùng - Phú Thọ THPT Đoan Hùng KK
674 Nữ Ngữ văn
6,00
030243 <sub>lu duy ụng</sub> 30/08/1992 Trạm xá Phú Thọ - Phú Thọ THPT Đoan Hựng
675 Nam Lịch sử
11,50
030254 lơng thị huyền 01/08/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Đoan Hùng Ba
676 Nữ Lịch sử
10,50
030256 ngun thu hun 28/04/1993 §oan Hïng - VÜnh Phó THPT Đoan Hùng Ba
677 Nữ Lịch sử
12,25
030261 nguyễn thành luân 13/05/1993 §oan Hïng - VÜnh Phó THPT §oan Hïng Nh×
678 <sub>Nam</sub> Lịch sử
9,25
030272 hà thị thanh 23/01/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Đoan Hùng KK
679 Nữ Lịch sử
10,75
030274 th thu 24/08/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Đoan Hùng Ba
680 <sub>Nữ</sub> Lịch sử
11,50
030282 hoàng việt anh 15/11/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Đoan Hùng KK
681 Nam Địa lí
8,00
030301 lê thị thu hơng 22/09/1993 Phong Châu - Phú Thọ THPT Đoan Hùng
682 Nữ Địa lí
11,75
030306 bùi nh ngọc 10/07/1993 §oan Hïng - VÜnh Phó THPT §oan Hïng KK
683 <sub>Nam</sub> Địa lí
15,00
030314 lê thị quyên 08/09/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Đoan Hùng Nhì
684 Nữ Địa lí
15,00
030318 <sub>trần thị thu thđy</sub> 06/12/1993 §oan Hïng - VÜnh Phó THPT §oan Hùng Nhì
685 Nữ Địa lí
6,00
030326 vũ kim tuyến 06/08/1993 Đoan Hïng - VÜnh Phó THPT §oan Hïng
11,00
030329 ngun thÕ vinh 07/08/1993 §oan Hïng - VÜnh Phú THPT Đoan Hùng KK
687 Nam Địa lí
11,00
030330 bùi thị hồng xiêm 10/04/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Đoan Hùng KK
688 Nữ Địa lí
10,00
030350 vũ thị hơng liên 15/01/1992 §oan Hïng - Phó Thä THPT §oan Hïng KK
689 N÷ Tiếng Anh
11,20
030352 nguyễn thị linh 01/05/1993 Thờng Tín - Hà Tây THPT Đoan Hùng Ba
690 Nữ Tiếng Anh
7,30
030353 <sub>nguyễn thị diƯu linh</sub> 13/02/1993 §oan Hïng - Phó Thä THPT §oan Hùng
691 Nữ Tiếng Anh
8,30
030354 vũ thị thùy linh 24/07/1993 Đoan Hùng - Phú Thọ THPT Đoan Hùng
692 Nữ Tiếng Anh
8,20
030355 <sub>đỗ thị khánh ly</sub> 14/02/1993 Yên Sơn - Tuyên Quang THPT oan Hựng
693 Nữ Tiếng Anh
7,80
030370 nghiêm thanh thủy 27/10/1993 Yên Sơn - Tuyên Quang THPT Đoan Hùng
694 Nữ Tiếng Anh
7,60
030371 phạm văn thủy 15/09/1993 Đoan Hùng - Phú Thọ THPT Đoan Hùng
695 Nam Tiếng Anh
8,30
030376 <sub>bùi thị hải yến</sub> 20/08/1993 Yên Lập - Vĩnh Phú THPT Đoan Hùng
696 <sub>Nữ</sub> Tiếng Anh
12,00
060004 lê thanh bắc 06/10/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Đoan Hùng KK
697 Nam Tin học
0,00
060010 <sub>lê tuấn c−êng</sub> 26/09/1993 §oan Hïng - VÜnh Phó THPT §oan Hïng
698 Nam Tin học
0,00
060013 lơng hồng duy 26/09/1993 Việt Trì - Vĩnh Phú THPT Đoan Hùng
699 Nam Tin học
0,00
060032 ngô xuân hng 17/02/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Đoan Hùng
700 Nam Tin häc
0,00
060046 đặng văn minh 10/12/1993 Yên Sơn - Tuyờn Quang THPT oan Hựng
701 <sub>Nam</sub> Tin học
0,00
060053 phạm văn nghÜa 07/02/1993 §oan Hïng - Phó Thä THPT §oan Hïng
702 Nam Tin học
0,00
060072 hoàng quốc việt 11/10/1993 Đoan Hùng - VÜnh Phó THPT §oan Hïng
703 <sub>Nam</sub> Tin häc
16,25
030014 đỗ minh hoàn 16/06/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Chân Mộng Nhì
704 Nam To¸n
7,75
030018 nguyễn đức huỳnh 19/07/1993 Thanh Ba - Phỳ Th THPT Chõn Mng
705 Nam Toán
8,00
030026 dơng hữu luân 07/03/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Chân Mộng
706 <sub>Nam</sub> Toán
5,75
030031 vũ thị bích ngọc 25/03/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Chân Mộng
707 Nữ Toán
5,50
030034 <sub>nguyễn thị nh quỳnh</sub> 09/08/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Chân Mộng
708 Nữ Toán
2,00
030053 lại tiến cờng 09/02/1994 Thanh Ba - Phú Thọ THPT Ch©n Méng
9,00
030059 nguyễn tuấn đạt 05/03/1993 Thanh Ba - Phú Thọ THPT Chân Mộng KK
710 Nam VËt lÝ
7,50
030073 nguyÔn quang minh 23/08/1993 Thanh Ba - Phó Thä THPT Ch©n Méng KK
711 Nam VËt lÝ
12,50
030090 vũ văn trung 02/04/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Ch©n Méng Ba
712 Nam VËt lÝ
5,50
030091 đỗ quang tuyên 27/08/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Chân Mộng
713 Nam VËt lí
4,50
030099 <sub>hà bảo dung</sub> 22/08/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Chân Mộng
714 Nữ Hoá học
3,50
030105 nguyễn văn khánh 11/01/1994 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Chân Mộng
715 Nam Hoá học
9,00
030111 <sub>nguyễn thị thùy linh</sub> 07/03/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Chân Mộng KK
716 Nữ Hoá học
10,00
030116 hoàng hồng mạnh 16/03/1994 Thanh Ba - Vĩnh Phú THPT Chân Mộng Ba
717 Nam Hoá học
7,50
030135 ngô thị thu thắm 15/11/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Chân Mộng KK
718 Nữ Hoá häc
3,50
030140 <sub>ngun tiÕn tïng</sub> 18/08/1993 §oan Hïng - VÜnh Phó THPT Chân Mộng
719 <sub>Nam</sub> Hoá học
9,50
030149 phạm ngọc hải 18/06/1993 §oan Hïng - Phó Thä THPT Ch©n Méng KK
720 Nam Sinh học
5,50
030150 <sub>võ thị huyền hạnh</sub> 03/09/1993 Bảo Yên - Lao Cai THPT Chân Mộng
721 Nữ Sinh học
9,50
030160 hoàng thị kỳ 12/06/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Chân Mộng KK
722 Nữ Sinh học
7,50
030168 nguyễn thị anh ngọc 11/04/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Chân Mộng
723 Nữ Sinh học
5,50
030180 bùi việt phơng thúy 10/09/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Chân Mộng
724 <sub>Nữ</sub> Sinh học
10,00
030196 nguyễn thu giang 18/05/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Chân Mộng KK
725 Nữ Ngữ văn
6,50
030203 o th thanh hu 21/09/1992 oan Hựng - Vnh Phỳ THPT Chõn Mng
726 <sub>Nữ</sub> Ngữ văn
7,50
030224 chu thị hồng thao 02/02/1993 Đoan Hùng - Phú Thọ THPT Chân Mộng
727 Nữ Ngữ văn
8,00
030228 nguyễn thị thủy 14/07/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Chân Mộng
728 Nữ Ngữ văn
9,75
030268 trần thị nh quỳnh 20/03/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Chân Mộng KK
729 <sub>Nữ</sub> Lịch sử
10,25
030278 nghiêm huyền trang 11/10/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Chân Mộng Ba
730 Nữ Lịch sử
10,00
030319 <sub>đinh thị thúy</sub> 19/12/1993 Trạm Y tế xQ Yên Kiện THPT Chân Mộng
731 Nữ Địa lí
11,50
030327 nguyễn thị hồng tơi 30/06/1993 Trạm Y tế xQ Yên KiƯn THPT Ch©n Méng KK
14,75
030328 phạm đức việt 17/08/1993 Trạm Y tế xQ Minh Tiến THPT Chõn Mng Nhỡ
733 Nam Địa lí
9,60
030341 bùi thái hậu 01/07/1994 Đoan Hùng - Phú Thọ THPT Chân Mộng KK
734 Nữ Tiếng Anh
12,00
030342 nguyễn thị thu hiền 17/10/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Chân Mộng Ba
735 Nữ Tiếng Anh
10,60
030348 trần thị hơng 05/10/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Chân Mộng KK
736 Nữ Tiếng Anh
10,30
030377 <sub>nguyễn thị yến</sub> 17/07/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Chân Mộng KK
737 Nữ Tiếng Anh
7,75
030003 phạm thị lan anh 27/11/1993 Đoan Hùng - Phú Thọ THPT Quế Lâm
738 Nữ Toán
7,00
030025 <sub>trần đăng linh</sub> 27/08/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Quế Lâm
739 Nam Toán
7,00
030033 bùi bích phợng 27/05/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Quế Lâm
740 Nữ Toán
7,75
741 Nam Toán
3,50
030043 <sub>o tuấn việt</sub> 23/02/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Quế Lõm
742 <sub>Nam</sub> Toán
3,50
030048 nguyễn tuấn anh 01/11/1993 Yên Bình - Yên Bái THPT Quế Lâm
743 Nam Vật lí
7,00
030061 <sub>phùng thị hơng giang</sub> 21/05/1993 K15 - Công ty chè Hạ Hoà THPT Quế Lâm KK
744 Nữ Vật lí
9,50
030062 trần quang hiếu 08/08/1993 Bệnh xá XN chè Đoan Hùng THPT Quế Lâm KK
745 Nam VËt lÝ
1,50
030100 nguyễn tiến độ 15/04/1992 Đoan Hùng - Vnh Phỳ THPT Qu Lõm
746 Nam Hoá học
2,50
030102 trần thị thu hằng 19/09/1993 Trạm y tế xQ Yên Bình THPT Quế Lâm
747 <sub>Nữ</sub> Hoá học
3,50
030127 trần thị nh quỳnh 21/06/1993 Xí nghiệp Chè Đoan Hùng THPT Quế Lâm
748 Nữ Hoá học
4,75
030148 nguyễn thị thu hà 10/12/1993 Yên Bình - Yên Bái THPT Quế Lâm
749 <sub>Nữ</sub> Sinh học
3,25
030151 th hân 28/08/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Quế Lâm
750 Nữ Sinh học
4,00
030162 nguyễn thị liễu 14/04/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Quế Lâm
751 Nữ Sinh học
5,50
030175 nguyễn thị phợng 02/07/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Quế Lâm
752 <sub>Nữ</sub> Sinh học
11,00
030184 ngô anh tuấn 10/06/1993 Đoan Hùng - VÜnh Phó THPT Q L©m Ba
753 Nam Sinh häc
8,50
030205 <sub>ngun thị hoa huệ</sub> 15/03/1993 Bệnh viện Đoan Hùng THPT Quế Lâm
754 Nữ Ngữ văn
7,00
030208 nguyễn thị thanh hơng 01/07/1992 Bệnh xá XN chè Đoan Hùng - Vĩnh Ph THPT Quế Lâm
6,50
030216 tạ văn ngọc 08/05/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Quế Lâm
756 Nam Ngữ văn
8,00
030217 vũ thị hồng nhung 09/06/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Quế Lâm
757 Nữ Ngữ văn
7,00
030231 lê thị thu trang 01/06/1993 §oan Hïng - VÜnh Phó THPT Q Lâm
758 Nữ Ngữ văn
1,50
030245 ninh thị thu giang 28/08/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Quế Lâm
759 Nữ Lịch sử
2,25
030258 <sub>vũ thị lâm</sub> 05/04/1993 Đoan Hùng - Phú Thọ THPT Quế Lâm
760 Nữ Lịch sử
13,50
030262 khổng thị mai 24/02/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Quế Lâm Nhì
761 Nữ Lịch sử
9,50
030280 <sub>đoàn minh vơng</sub> 02/09/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Quế Lâm KK
762 Nam Lịch sử
11,50
030299 m th hu 04/08/1993 Đoan Hùng - Phú Thọ THPT Quế Lâm KK
763 Nữ Địa lí
13,75
030315 ng th phng thm 06/08/1993 oan Hựng - Vnh Phỳ THPT Qu Lõm Ba
764 Nữ Địa lí
10,00
030317 <sub>đào thị thanh thuỷ</sub> 22/12/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Qu Lõm
765 <sub>Nữ</sub> Địa lí
13,00
030322 trần thị huyền trang 22/04/1993 Đoan Hùng - Phú Thọ THPT Quế Lâm Ba
766 Nữ Địa lí
8,75
030324 <sub>phạm văn tuân</sub> 05/03/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Quế Lâm
767 Nam Địa lí
6,60
030338 nguyễn thị ngọc điệp 07/12/1993 Đoan Hùng - Phú Thọ THPT Quế Lâm
768 Nữ Tiếng Anh
5,30
030357 hà thị thuỳ ly 20/10/1993 Xí nghiệp chè Phú Thọ THPT Quế Lâm
769 Nữ Tiếng Anh
7,70
030365 phan thị thanh tâm 13/05/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Quế Lâm
770 <sub>Nữ</sub> Tiếng Anh
4,50
030368 trần thị thu thảo 07/12/1993 Thanh Hoà - Vĩnh Phú THPT Quế Lâm
771 Nữ Tiếng Anh
6,10
030375 bạch lâm vơng 19/08/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Quế Lâm
772 <sub>Nam</sub> Tiếng Anh
9,50
030002 nguyễn hoàng anh 18/08/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà KK
773 Nam Toán
6,50
030006 nguyễn thành chung 07/01/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà
774 Nam Toán
1,25
030013 trần ngọc hoa 04/11/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà
775 <sub>Nữ</sub> Toán
11,00
030019 đỗ thị thu h−ơng 18/09/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT H Ho Ba
776 Nữ Toán
9,00
030022 <sub>hoàng tùng lâm</sub> 27/07/1994 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà KK
777 Nam Toán
12,00
030023 dơng thị thùy linh 01/11/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà Ba
10,50
030024 ngun thïy linh 03/01/1993 Thanh Hßa - VÜnh Phó THPT Hạ Hoà KK
779 Nữ Toán
12,00
030028 nguyễn vân nam 14/01/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà Ba
780 Nam Toán
9,00
030036 nguyễn kim sơn 26/06/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà KK
781 Nam Toán
7,25
030040 trần bình trọng 09/08/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà
782 Nam Toán
6,50
030046 <sub>nguyễn hoàng anh</sub> 14/04/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà KK
783 Nam Vật lí
11,00
030052 nguyễn minh chính 19/04/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà Ba
784 Nam Vật lÝ
12,00
030058 <sub>trần đức d−ơng</sub> 22/05/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hồ Ba
785 Nam VËt lÝ
9,50
030064 trÇn quang huy 27/01/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà KK
786 Nam VËt lÝ
8,00
030066 ngun thu h−êng 15/12/1993 Thanh Hßa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà KK
787 Nữ Vật lí
6,50
030067 <sub>đoàn trung kiên</sub> 27/03/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà KK
788 <sub>Nam</sub> Vật lí
7,00
030070 nguyễn tiến mạnh 07/01/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà KK
789 Nam Vật lí
7,00
030074 <sub>vơng văn minh</sub> 09/09/1994 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà KK
790 Nam Vật lí
2,50
030078 trần thị phợng nh 24/08/1994 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà
791 Nữ Vật lí
3,00
030087 nguyễn ngọc thúy 02/03/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà
792 Nữ Vật lí
10,00
030103 lê trung hiếu 23/09/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà Ba
793 <sub>Nam</sub> Hoá học
7,00
030106 bùi thị hoa lan 20/04/1994 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà
794 Nữ Hoá học
14,00
030110 nguyễn ngọc linh 14/08/1993 Yên Bình - Yên Bái THPT Hạ Hoà Nhì
795 <sub>Nam</sub> Hoá học
13,00
030113 trần ly linh 29/09/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà Nhì
796 Nữ Hoá học
14,00
030118 nguyễn diên mời 02/02/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà Nhì
797 Nam Hoá học
4,00
030129 nguyễn phơng thanh 19/08/1994 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà
798 <sub>Nữ</sub> Hoá học
9,00
030137 nguyễn thị thủy 12/09/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà KK
799 Nữ Hoá học
14,00
030138 <sub>trần phóc viƯt trinh</sub> 24/12/1992 Thanh Hßa - VÜnh Phó THPT Hạ Hoà Nhì
800 Nữ Hoá học
7,50
030139 phạm anh tuấn 05/09/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà KK
11,00
030147 trịnh hải đăng 06/04/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà Ba
802 Nam Sinh học
17,75
030152 đặng trung hiếu 27/02/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT H Ho Nhỡ
803 Nam Sinh học
14,00
030170 trần thị khánh ngọc 27/07/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà Ba
804 Nữ Sinh học
10,00
030172 nguyễn thị kim oanh 03/02/1994 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà KK
805 Nữ Sinh học
16,00
030173 <sub>trịnh mai phơng</sub> 10/02/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà Nhì
806 Nữ Sinh học
11,50
030176 nguyễn minh quang 12/03/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà Ba
807 Nam Sinh học
14,50
030177 <sub>phan hồng thắm</sub> 15/10/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà Ba
808 Nữ Sinh học
9,50
030185 ma thị tuyết 10/01/1992 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà KK
809 Nữ Sinh học
8,00
030189 lê thị hải yến 02/10/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà
810 Nữ Sinh học
6,50
030190 <sub>vơng thị hải yến</sub> 15/12/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà
811 <sub>Nữ</sub> Sinh học
10,00
030193 vũ thùy dung 20/10/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà KK
812 Nữ Ngữ văn
10,50
030195 <sub>nguyễn thị hồng giang</sub> 02/06/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà Ba
813 Nữ Ngữ văn
8,50
030198 nguyễn thị hồng hà 18/07/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà
814 Nữ Ngữ văn
9,50
030201 nguyễn thanh hằng 28/04/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà KK
815 Nữ Ngữ văn
11,00
030206 cù thị thanh huyền 26/10/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà Ba
816 <sub>Nữ</sub> Ngữ văn
11,00
030214 cù thị kim ngân 20/11/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà Ba
817 Nữ Ngữ văn
8,50
030227 vũ thị hoài thu 19/10/1994 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà
818 <sub>Nữ</sub> Ngữ văn
10,50
030233 triệu ngọc trâm 24/03/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà Ba
819 Nữ Ngữ văn
10,25
030238 nguyễn tuấn anh 24/05/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà Ba
820 Nam Lịch sử
6,00
030242 trần kim dũng 22/01/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà
821 <sub>Nam</sub> Lịch sử
9,25
030246 nguyễn thị thu hà 23/11/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà KK
822 Nữ Lịch sử
9,50
030247 <sub>vũ thị hải</sub> 02/10/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà KK
823 Nữ Lịch sử
6,50
030252 bùi thị hinh 02/05/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà
10,25
030266 trần thị hồng nhung 30/06/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà Ba
825 Nữ Lịch sử
9,75
030269 ỡnh sn 12/01/1993 Thanh Hịa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hồ KK
826 Nam LÞch sử
11,25
030283 phan thị lan anh 29/11/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà KK
827 Nữ Địa lí
12,00
030285 lê công bằng 19/12/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà Ba
828 Nam Địa lí
10,50
030293 <sub>ng th thu h</sub> 22/08/1994 Thanh Hũa - Vnh Phỳ THPT H Ho
829 Nữ Địa lí
15,75
030296 nguyễn văn hiệp 25/09/1994 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà Nhì
830 Nam Địa lí
11,00
030303 <sub>vũ thị hơng</sub> 20/07/1994 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà KK
831 Nữ Địa lí
11,75
030305 trần thị thúy ngân 01/06/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà KK
832 Nữ Địa lí
13,75
030308 vũ thị hồng ngọc 07/07/1994 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà Ba
833 Nữ Địa lí
12,25
030310 <sub>bùi thị tuyết nhung</sub> 06/02/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà Ba
834 <sub>Nữ</sub> Địa lí
12,75
030320 bùi hồng tiến 08/07/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà Ba
835 Nam Địa lí
11,50
030331 <sub> thị hải yến</sub> 01/02/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT H Ho KK
836 Nữ Địa lí
6,20
030333 nguyễn thị vân anh 26/08/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà
837 Nữ Tiếng Anh
9,90
030335 lơng ngọc ánh 08/11/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà KK
838 Nữ Tiếng Anh
8,70
030345 trần thị diệu hoa 16/10/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà
839 <sub>Nữ</sub> Tiếng Anh
8,10
030346 đinh an hoài 28/02/1994 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà
840 Nam Tiếng Anh
10,10
030347 ma lan diệu hơng 14/12/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà KK
841 <sub>Nữ</sub> Tiếng Anh
9,40
030358 nguyễn văn mạnh 01/06/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà KK
842 Nam Tiếng Anh
10,80
030362 nguyễn lệ quyên 01/02/1993 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà Ba
843 Nữ Tiếng Anh
8,90
030367 hà phơng thảo 09/04/1994 Thanh Hòa - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà KK
844 <sub>Nữ</sub> Tiếng Anh
0,00
060028 nguyễn hoàng hiệp 02/09/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà
845 Nam Tin học
4,00
060034 <sub>vũ thị hồng thanh</sub> 10/07/1993 Thanh Hoà - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà
846 Nữ Tin học
0,00
060035 phạm xuân khánh 26/11/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà
0,00
060051 khổng thanh ngân 18/09/1994 Thanh Hoà - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà
848 Nữ Tin học
10,00
060054 đinh duy nhật 17/04/1993 Thanh Hoà - Vĩnh Phú THPT Hạ Hoà KK
849 Nam Tin học
6,75
030004 nguyễn thị kim ánh 04/04/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Xuân áng
850 Nữ Toán
8,50
030011 lê thị thùy dơng 14/02/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Xuân áng
851 Nữ Toán
7,00
030030 <sub>nguyễn thị ngọc</sub> 17/10/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Xuân áng
852 Nữ Toán
9,00
030069 lờ c linh 17/04/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Xuân áng KK
853 Nam Vật lí
2,00
854 Nữ Vật lí
14,00
030095 lờ đức vinh 14/09/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Xuân ỏng Nhỡ
855 Nam Vật lí
13,25
030096 hà xuân xanh 10/05/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Xuân áng Nhì
856 Nam Vật lí
7,25
030098 <sub>hoàng tiến công</sub> 26/03/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Xuân áng KK
857 <sub>Nam</sub> Hoá học
4,00
030104 nguyễn khánh huyền 26/06/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Xuân áng
858 Nữ Hoá học
3,50
030126 <sub>trần hồng quân</sub> 16/08/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Xuân áng
859 Nam Hoá học
4,50
030132 vũ thị thảo 27/03/1994 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Xuân áng
860 Nữ Hoá học
6,50
030142 hoàng thị mai chang 05/03/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Xuân áng
861 Nữ Sinh học
6,50
030157 lê thị thu hơng 28/05/1994 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Xuân áng
862 <sub>Nữ</sub> Sinh học
7,00
030163 lê thùy linh 04/12/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Xuân áng
863 Nữ Sinh học
8,50
030164 vũ thị kim ly 29/12/1994 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Xuân áng
864 <sub>Nữ</sub> Sinh học
5,50
030179 nguyễn thị thủy 15/04/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Xuân áng
865 Nữ Sinh học
10,00
030211 chu mai linh 18/11/1993 S«ng Thao - VÜnh Phó THPT Xuân áng KK
866 Nữ Ngữ văn
7,00
030218 nguyễn thị bích phợng 22/03/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Xuân áng
867 <sub>Nữ</sub> Ngữ văn
10,00
030235 dơng thị hồng vân 12/08/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Xuân áng KK
868 Nữ Ngữ văn
9,75
030240 <sub>võ thị ngọc châu</sub> 22/10/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Xuân áng KK
869 Nữ Lịch sử
6,25
030250 hoàng thúy hằng 20/08/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Xuân áng
10,25
030259 hoàng văn linh 04/09/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Xuân áng Ba
871 Nam Lịch sử
10,00
030260 nguyễn thị diệu linh 07/11/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Xuân áng Ba
872 Nữ Lịch sử
13,25
030267 nguyễn thị kim oanh 29/05/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Xuân áng Nhì
873 Nữ Lịch sử
10,25
030276 nguyễn thị việt thúy 04/02/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Xuân áng Ba
874 Nữ Lịch sử
9,50
030286 <sub>hoang thị cần</sub> 13/07/1994 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Xuân áng
875 Nữ Địa lí
11,25
030288 lê thị chinh 24/02/1994 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Xuân áng KK
876 Nữ Địa lí
12,75
030295 <sub>tô thị hồng hạnh</sub> 01/12/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Xuân áng Ba
877 Nữ Địa lí
11,25
030313 đinh thị lệ quyên 02/07/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Xuân áng KK
878 Nữ Địa lí
10,50
030321 nguyễn thị hơng trang 27/07/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Xuân áng
879 Nữ Địa lí
8,25
030325 <sub>bùi thị kim tuyến</sub> 08/07/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Xuân áng
880 <sub>Nữ</sub> Địa lí
9,80
030336 phạm thị thùy dung 01/01/1994 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Xuân áng KK
881 Nữ Tiếng Anh
8,30
030343 <sub>nguyễn thị thu hiền</sub> 26/07/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Xuân áng
882 Nữ Tiếng Anh
5,70
030360 nguyễn thị thu phơng 17/02/1994 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Xuân áng
883 Nữ Tiếng Anh
13,90
030364 nguyễn thị thúy quỳnh 29/04/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Xuân áng Ba
884 N÷ TiÕng Anh
0,00
060018 lê mạnh đạt 16/04/1993 Sơng Thao - Vĩnh Phú THPT Xuân áng
885 <sub>Nam</sub> Tin häc
0,00
060061 phan thÞ thu thảo 24/03/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Xuân áng
886 Nữ Tin học
4,25
887 <sub>Nữ</sub> Toán
6,50
050009 Nguyễn ngäc dịng 22/10/1993 Phong Ch©u , VÜnh Phó THPT Long Châu Sa
888 Nam Toán
15,50
050012 Nguyn ỡnh t 01/11/1993 Phong Chõu , Vĩnh Phú THPT Long Châu Sa Nhì
889 Nam To¸n
11,50
050014 Nguyễn minh đức 25/08/1994 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Long Chõu Sa Ba
890 <sub>Nam</sub> Toán
10,75
050021 bùi quang hoà 24/10/1993 Phong Ch©u , VÜnh Phó THPT Long Ch©u Sa KK
891 Nam Toán
8,00
050025 <sub>Hoàng mạnh hùng</sub> 09/07/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Long Châu Sa
892 Nam Toán
15,00
050037 bựi c nam 10/09/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Long Châu Sa Nhỡ
1,50
050039 phạm hải nam 12/04/1993 Phong Ch©u , VÜnh Phó THPT Long Ch©u Sa
894 Nam Toán
4,75
050050 Nguyễn Hoàng trung 15/10/1994 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Long Châu Sa
895 Nam Toán
10,00
050051 t c trung 05/04/1994 BV Hoá chất Lâm Thao THPT Long Châu Sa KK
896 Nam To¸n
11,50
050065 phan văn đạo 21/03/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Long Châu Sa Ba
897 Nam VËt lÝ
12,50
050067 <sub>bùi mạnh đông</sub> 22/01/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Long Châu Sa Ba
898 Nam VËt lÝ
18,50
050070 NguyÔn quèc hiÕu 07/09/1993 Phong Ch©u , VÜnh Phó THPT Long Ch©u Sa NhÊt
899 Nam VËt lÝ
13,00
050074 <sub>đỗ thị thu h−ơng</sub> 06/09/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Long Châu Sa Nhì
900 N÷ VËt lí
11,50
050077 Nguyễn xuân khải 08/12/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Long Ch©u Sa Ba
901 Nam VËt lÝ
16,00
050092 Ngun minh thn 22/08/1993 Phong Ch©u , VÜnh Phó THPT Long Ch©u Sa Nhì
902 Nam Vật lí
12,50
050093 <sub>Nguyễn ngọc hồng thơng</sub> 12/03/1993 Bệnh viện Việt Trì THPT Long Châu Sa Ba
903 <sub>Nữ</sub> VËt lÝ
19,50
050095 Nguyễn đức tr−ờng 12/07/1994 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Long Châu Sa Nhất
904 Nam VËt lÝ
15,00
050116 <sub>NguyÔn Thị hồng duyên</sub> 22/07/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Long Châu Sa Nhì
905 Nữ Hoá học
8,25
050118 bùi bình dơng 01/09/1993 Phong Ch©u , VÜnh Phó THPT Long Ch©u Sa KK
906 Nam Ho¸ häc
12,50
050121 vũ anh đức 02/07/1993 Phong Châu, Phú Thọ THPT Long Châu Sa Ba
907 Nam Ho¸ häc
11,50
050122 vũ văn đức 08/09/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Long Chõu Sa Ba
908 <sub>Nam</sub> Hoá học
10,00
050128 bùi thị ngọc h©n 12/07/1993 Phong Ch©u , VÜnh Phó THPT Long Ch©u Sa Ba
909 Nữ Hoá học
12,00
050132 bùi lý hùng 26/09/1993 Phong Ch©u , VÜnh Phó THPT Long Ch©u Sa Ba
910 <sub>Nam</sub> Hoá học
12,50
050141 ngô thị mai 05/07/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Long Châu Sa Ba
911 Nữ Hoá học
11,00
050151 phạm quang thèng 03/05/1994 Phong Ch©u , VÜnh Phó THPT Long Châu Sa Ba
912 Nam Hoá học
5,50
050154 vũ th thơng 22/06/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Long Châu Sa
913 <sub>Nữ</sub> Hoá học
10,00
050164 Nguyễn Thị hải yến 08/02/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Long Châu Sa Ba
914 Nữ Hoá học
12,50
050166 <sub>Nguyễn Thị ánh</sub> 19/11/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Long Châu Sa Ba
915 Nữ Sinh học
8,00
050178 Nguyễn Thị minh h»ng 14/10/1993 Phong Ch©u , VÜnh Phó THPT Long Ch©u Sa
11,00
050182 Nguyễn Thị hơng 16/08/1993 Phong Ch©u , VÜnh Phó THPT Long Ch©u Sa Ba
917 Nữ Sinh học
10,00
050196 Nguyễn Thị mơ 27/11/1994 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Long Châu Sa KK
918 Nữ Sinh học
17,00
050199 dơng thị hồng ngọc 29/04/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Long Châu Sa Nhì
919 Nữ Sinh học
16,50
050200 Nguyễn thu ngäc 20/10/1993 Phong Ch©u , VÜnh Phó THPT Long Ch©u Sa Nhì
920 Nữ Sinh học
18,00
050215 <sub>Nguyễn Thị tình</sub> 30/10/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Long Châu Sa Nhì
921 Nữ Sinh học
15,50
050218 Nguyễn thành trung 15/12/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Long Châu Sa Nhì
922 Nam Sinh học
16,50
050220 <sub>vơng quang un</sub> 02/05/1994 Phong Ch©u , VÜnh Phó THPT Long Châu Sa Nhì
923 Nam Sinh học
12,00
050222 Nguyễn Thị vân 25/03/1993 Phong Ch©u , VÜnh Phó THPT Long Ch©u Sa Ba
924 Nữ Sinh học
10,50
050232 phạm thị lan anh 13/11/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Long Châu Sa Ba
925 Nữ Ngữ văn
9,00
050237 <sub>lu thị hồng duyên</sub> 20/02/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Long Châu Sa
926 <sub>Nữ</sub> Ngữ văn
7,50
050249 Nguyễn Thị ¸nh hång 01/10/1993 Phong Ch©u , VÜnh Phó THPT Long Châu Sa
927 Nữ Ngữ văn
6,00
050252 <sub>lê thị thanh huyền</sub> 15/10/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Long Châu Sa
928 Nữ Ngữ văn
12,50
050256 Nguyễn ngọc lan 30/08/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Long Châu Sa Nhì
929 Nữ Ngữ văn
10,00
050266 Nguyễn Thị lý 02/01/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Long Châu Sa KK
930 Nữ Ngữ văn
10,50
050279 phạm nh quỳnh 10/12/1993 Phong Ch©u , VÜnh Phó THPT Long Ch©u Sa Ba
931 <sub>Nữ</sub> Ngữ văn
9,00
050285 trần thị thoả 09/02/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Long Châu Sa
932 Nữ Ngữ văn
13,00
050289 tạ thuỷ tiên 05/10/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Long Châu Sa Nhì
933 <sub>Nữ</sub> Ngữ văn
7,50
050291 Nguyễn Thị huyền trang 10/10/1993 Phong Ch©u , VÜnh Phó THPT Long Ch©u Sa
934 Nữ Ngữ văn
10,75
050306 phạm thị thu hà 04/03/1993 Lâm Thao, Phú Thọ THPT Long Châu Sa Ba
935 Nữ Lịch sử
12,00
050308 Nguyễn Thị ngọc hân 08/10/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Long Châu Sa Ba
936 <sub>Nữ</sub> Lịch sử
7,00
050311 Nguyễn Thị hoa 20/03/1993 Phong Ch©u , VÜnh Phó THPT Long Ch©u Sa
937 Nữ Lịch sử
4,50
050323 <sub>chử thị lan hơng</sub> 20/11/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Long Châu Sa
938 Nữ Lịch sử
10,25
050325 bùi thị thu hờng 16/01/1993 Phong Châu , Vĩnh Phó THPT Long Ch©u Sa Ba
5,00
050329 cao thị khánh linh 20/06/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Long Châu Sa
940 Nữ Lịch sử
11,00
050339 lê thị nga 02/06/1993 Phong Ch©u , VÜnh Phó THPT Long Ch©u Sa Ba
941 Nữ Lịch sử
11,75
050345 tạ lệ quyên 11/07/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Long Châu Sa Ba
942 Nữ Lịch sử
10,00
050350 ngô thị thu 12/12/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Long Châu Sa Ba
943 Nữ Lịch sử
6,50
050360 <sub> thị thanh tuyến</sub> 08/09/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Long Chõu Sa
944 Nữ Lịch sử
11,50
050391 lê thị mai hơng 10/03/1993 Phong Ch©u , VÜnh Phó THPT Long Ch©u Sa KK
945 Nữ Địa lí
14,00
050402 <sub>Nguyễn Thị ngọc mai</sub> 24/02/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Long Châu Sa Ba
946 Nữ Địa lí
14,00
050404 Nguyễn trọng nghĩa 16/08/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Long Châu Sa Ba
947 Nam Địa lí
18,50
050408 tạ thị ngọc 15/02/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Long Châu Sa Nhất
948 Nữ Địa lí
16,00
050410 <sub>Nguyễn Thị hồng nhung</sub> 26/07/1993 Phong Ch©u , Phó Thä THPT Long Ch©u Sa Nhì
949 <sub>Nữ</sub> Địa lí
13,00
050411 lê thị hoài phơng 28/05/1993 Phong Ch©u , VÜnh Phó THPT Long Ch©u Sa Ba
950 Nữ Địa lí
15,00
050419 <sub>triệu thị thắm</sub> 12/11/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Long Châu Sa Nhì
951 Nữ Địa lí
16,00
050422 bïi thu th 25/11/1993 Phong Ch©u , VÜnh Phó THPT Long Châu Sa Nhì
952 Nữ Địa lí
15,00
050427 hoàng thị uyên 19/07/1993 Phong Ch©u , VÜnh Phó THPT Long Ch©u Sa Nhì
953 Nữ Địa lí
8,80
050437 tạ thị ngọc ánh 05/04/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Long Châu Sa
954 <sub>Nữ</sub> Tiếng Anh
13,30
050438 vũ thị kim ánh 06/05/1994 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Long Châu Sa Ba
955 Nữ Tiếng Anh
16,60
050447 bùi thị hoàng hà 18/10/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Long Châu Sa Nhì
956 <sub>Nữ</sub> Tiếng Anh
12,60
050455 tạ thanh hằng 24/08/1993 Phong Ch©u , VÜnh Phó THPT Long Ch©u Sa Ba
957 Nữ Tiếng Anh
12,00
050458 Nguyễn Thị hồng huệ 01/11/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Long Châu Sa Ba
958 Nữ Tiếng Anh
14,10
050460 Nguyễn Thị ngọc huyền 18/02/1994 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Long Châu Sa Nhì
959 <sub>Nữ</sub> Tiếng Anh
12,00
050471 vũ hơng linh 06/02/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Long Châu Sa Ba
960 Nữ Tiếng Anh
12,70
050488 <sub>Nguyễn phơng thảo</sub> 16/09/1994 BV SUPE L©m Thao THPT Long Ch©u Sa Ba
961 Nữ Tiếng Anh
11,80
050498 tạ thị kiều trang 12/02/1993 Phong Châu , VÜnh Phó THPT Long Ch©u Sa Ba
13,40
050501 tạ mạnh tùng 23/04/1993 Phong Châu , VÜnh Phó THPT Long Ch©u Sa Ba
963 Nam TiÕng Anh
10,00
050003 phïng quang anh 14/10/1994 L©m Thao, VÜnh Phó THPT Phong Châu KK
964 Nam Toán
10,00
050004 th ngc ỏnh 10/09/1993 Thanh Ho, Vnh Phỳ THPT Phong Chõu KK
965 Nữ Toán
12,25
050017 phan thị hiền 12/09/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Phong Châu Ba
966 Nữ Toán
5,00
050031 <sub>trần Hoàng mỹ linh</sub> 24/04/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Phong Châu
967 Nữ Toán
7,50
050033 trần thị ngọc mai 27/08/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Phong Châu
968 Nữ Toán
11,00
050038 <sub>lê hồng nam</sub> 10/04/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Phong Châu Ba
969 Nam Toán
8,25
050045 Nguyễn trung sơn 10/01/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Phong Châu
970 Nam Toán
18,50
050060 bùi thị thanh bình 28/03/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Phong Châu Nhất
971 Nữ Vật lí
10,00
050072 <sub>Ngun thanh hoa</sub> 08/10/1993 Phong Ch©u , VÜnh Phó THPT Phong Châu Ba
972 <sub>Nữ</sub> Vật lí
9,00
050085 Nguyễn quỳnh nga 14/01/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Phong Châu KK
973 Nữ Vật lí
15,00
050087 <sub>Nguyễn xuân phơng</sub> 18/09/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Phong Châu Nhì
974 Nam Vật lí
11,00
050104 Hoàng hải n 01/10/1993 Phong Ch©u , VÜnh Phó THPT Phong Ch©u Ba
975 N÷ VËt lÝ
9,00
050108 phạm đức anh 28/01/1994 BV NM Supe THPT Phong Chõu KK
976 Nam Hoá học
6,50
050124 Nguyễn Thị vân hà 25/06/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Phong Châu
977 <sub>Nữ</sub> Hoá học
6,50
050127 Nguyễn minh hải 11/10/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Phong Châu
978 Nam Hoá học
3,00
050134 lê quèc h−ng 21/12/1994 BV NM supe THPT Phong Ch©u
979 <sub>Nam</sub> Ho¸ häc
2,00
050135 đào thị xuân h−ơng 18/10/1994 BV NM supe THPT Phong Chõu
980 Nữ Hoá học
4,50
981 Nữ Hoá học
3,00
050138 Nguyễn Thị hơng lan 16/11/1994 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Phong Châu
982 <sub>Nữ</sub> Hoá học
5,50
050171 hà mạnh cờng 03/08/1993 Phong Ch©u , Phó Thä THPT Phong Ch©u
983 Nam Sinh học
12,00
050184 <sub>phan thị thu hơng</sub> 15/09/1993 Lâm Thao, Vĩnh Phú THPT Phong Châu Ba
984 Nữ Sinh học
6,50
050187 hà nhật lƯ 10/11/1993 Phong Ch©u , VÜnh Phó THPT Phong Ch©u
4,00
050189 hµ ngäc linh 27/10/1994 BƯnh viện Việt Trì THPT Phong Châu
986 Nam Sinh học
13,50
050194 Nguyễn Thị quỳnh mai 10/11/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Phong Châu Ba
987 Nữ Sinh học
7,00
050201 lê thị minh nguyệt 21/08/1993 Bệnh viện Việt Trì THPT Phong Châu
988 Nữ Sinh häc
9,50
050217 đào thị kim trang 26/09/1994 Bệnh viện Vĩnh Phú THPT Phong Chõu KK
989 Nữ Sinh học
6,00
050223 <sub>Nguyễn đăng vinh</sub> 01/03/1994 Phong Ch©u , VÜnh Phó THPT Phong Ch©u
990 Nam Sinh häc
7,00
050230 Ngun ThÞ hun anh 24/08/1993 BƯnh viƯn supe THPT Phong Châu
991 Nữ Ngữ văn
12,00
050247 <sub>Nguyễn Thị thanh hoa</sub> 12/08/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Phong Châu Nhì
992 Nữ Ngữ văn
7,50
050250 Nguyễn Thị bích hồng 28/01/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Phong Châu
993 Nữ Ngữ văn
11,00
050251 doTn thị thu huyền 16/04/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Phong Châu Ba
994 Nữ Ngữ văn
4,50
050258 <sub>Nguyễn Thị liên</sub> 15/08/1993 BV Cty hoá chất Lâm Thao THPT Phong Châu
995 <sub>Nữ</sub> Ngữ văn
10,00
050270 Nguyễn Thị kim ngân 05/07/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Phong Châu KK
996 Nữ Ngữ văn
9,00
050284 <sub>vũ thị thắm</sub> 20/01/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Phong Châu
997 Nữ Ngữ văn
12,25
050313 lê thị hoà 15/08/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Phong Châu Nhì
998 Nữ Lịch sử
11,50
050317 hà thị huệ 06/08/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Phong Châu Ba
999 Nữ Lịch sử
11,00
050318 o th thu huyn 21/07/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Phong Châu Ba
1000 <sub>Nữ</sub> Lịch sử
9,00
050321 trần quốc hùng 21/07/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Phong Châu KK
1001 Nam Lịch sử
7,75
050330 o thị ái linh 08/02/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Phong Chõu
1002 <sub>Nữ</sub> Lịch sử
9,00
050348 lê quý thịnh 20/03/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Phong Châu KK
1003 Nam Lịch sử
10,75
050349 Nguyễn Thị kim thoa 09/01/1993 Đa khoa Phú Thọ THPT Phong Châu Ba
1004 Nữ Lịch sử
7,75
050377 phan xuân hải 27/09/1993 Phong Ch©u , VÜnh Phó THPT Phong Ch©u
1005 <sub>Nam</sub> Địa lí
11,00
050387 hà thị thanh huyền 29/07/1993 Tam Thanh, Vĩnh Phú THPT Phong Châu KK
1006 Nữ Địa lí
11,00
050388 <sub>Nguyễn Thị thanh hun</sub> 12/11/1993 Phong Ch©u , VÜnh Phó THPT Phong Châu KK
1007 Nữ Địa lí
7,50
050396 Nguyễn Thị tuyết lan 07/07/1993 Phong Ch©u , VÜnh Phó THPT Phong Ch©u
8,25
050420 cao mạnh thắng 29/09/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Phong Châu
1009 Nam Địa lí
5,00
050421 Nguyễn Thị thoa 16/08/1993 Phong Ch©u , VÜnh Phó THPT Phong Ch©u
1010 Nữ Địa lí
14,50
050430 chu ngọc hải vũ 20/04/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Phong Châu Nhì
1011 Nam Địa lí
11,30
050434 Ngun tn anh 24/08/1994 BƯnh viƯn tØnh VÜnh Phó THPT Phong Ch©u Ba
1012 Nam TiÕng Anh
8,20
050443 <sub>Nguyễn thành đạt</sub> 12/10/1994 Bệnh viện SUPE THPT Phong Châu
1013 Nam TiÕng Anh
8,50
050446 NguyÔn Thị hơng giang 01/06/1993 BV SUPE HC Lâm Thao THPT Phong Châu
1014 Nữ Tiếng Anh
8,80
050450 <sub>Nguyễn thu hà</sub> 19/12/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Phong Châu
1015 Nữ Tiếng Anh
13,40
050451 Nguyễn thanh hải 15/07/1993 Bệnh viện Lâm Thao THPT Phong Châu Ba
1016 Nam Tiếng Anh
7,80
050452 Nguyễn lơng thu hạnh 17/08/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Phong Châu
1017 Nữ Tiếng Anh
9,30
050465 <sub>Nguyễn văn kiên</sub> 19/10/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Phong Châu KK
1018 <sub>Nam</sub> Tiếng Anh
7,20
050475 Nguyễn Thị thanh nga 28/08/1993 Phong Ch©u , VÜnh Phó THPT Phong Ch©u
1019 Nữ Tiếng Anh
9,80
050481 <sub>Nguyễn Thị minh phơng</sub> 12/12/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Phong Châu KK
1020 Nữ Tiếng Anh
8,10
050502 phạm thị xuân 04/04/1994 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Phong Châu
1021 Nữ Tiếng Anh
16,00
040007 th hng 18/07/1993 Phong Chõu - Vnh Phỳ THPT Phự Ninh Nhỡ
1022 Nữ Toán
16,00
040010 nguyễn thị lệ 09/03/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Phù Ninh Nhì
1023 <sub>Nữ</sub> Toán
7,75
040011 hán phơng loan 13/04/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Phù Ninh
1024 Nữ Toán
13,50
040014 hỏn đức quân 07/07/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Phù Ninh Ba
1025 <sub>Nam</sub> Toán
8,00
040022 quản minh vợng 21/05/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Phù Ninh
1026 Nam Toán
13,25
040024 phạm văn chiÕn 02/03/1993 Phong Ch©u - VÜnh Phó THPT Phï Ninh Nhì
1027 Nam Vật lí
14,50
040025 hán văn chính 14/04/1993 Phong Châu - VÜnh Phó THPT Phï Ninh Nh×
1028 <sub>Nam</sub> VËt lÝ
12,50
040029 nguyễn văn dơng 15/07/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Phï Ninh Ba
1029 Nam VËt lÝ
6,50
040034 <sub>ph¹m hïng</sub> 19/02/1993 Phong Ch©u - VÜnh Phó THPT Phï Ninh KK
1030 Nam VËt lí
16,00
040040 nguyễn hoàng minh 17/09/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Phï Ninh Nh×
12,00
040051 triƯu anh dịng 07/10/1993 Phong Ch©u - VÜnh Phó THPT Phï Ninh Ba
1032 Nam Hoá học
11,50
040052 nguyễn thị thùy dơng 10/04/1993 Trạm xá xQ Phú Nham THPT Phù Ninh Ba
1033 Nữ Hoá học
6,00
040057 lê huy hoàng 25/04/1993 Phong Châu - Vĩnh phú THPT Phù Ninh
1034 Nam Hoá học
10,00
040062 hoàng thúy phơng 23/10/1993 Phong Ch©u - VÜnh Phó THPT Phï Ninh Ba
1035 Nữ Hoá học
10,00
040070 <sub>lê thanh tùng</sub> 25/02/1993 XQ Phú Nham THPT Phù Ninh Ba
1036 Nam Hoá học
9,00
040071 phạm quang vinh 10/02/1993 Phong Ch©u - VÜnh Phó THPT Phï Ninh KK
1037 Nam Hoá học
15,50
040072 <sub>nguyễn khánh chi</sub> 20/02/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Phù Ninh Nhì
1038 Nữ Sinh học
11,00
040074 nguyễn ngọc hà 01/12/1993 Trung tâm y tế Phong Châu THPT Phù Ninh Ba
1039 Nữ Sinh học
10,00
040076 phan thị thu hằng 04/02/1993 Phong Ch©u - Phó Thä THPT Phï Ninh KK
1040 Nữ Sinh học
13,50
040091 <sub>đoàn thanh toàn</sub> 29/10/1994 Ninh Thanh - Hải Hng THPT Phù Ninh Ba
1041 <sub>Nam</sub> Sinh học
16,50
040092 trần ngäc trung 07/02/1993 B. viƯn ViƯt Tr× - VÜnh Phó THPT Phï Ninh Nh×
1042 Nam Sinh häc
11,00
040095 <sub>đào quang vinh</sub> 17/06/1993 BV. TP. Việt Trì - Vĩnh Phú THPT Phù Ninh Ba
1043 Nam Sinh häc
7,00
040098 triƯu thÞ thóy anh 15/09/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Phù Ninh
1044 Nữ Ngữ văn
9,00
040113 th thu qunh 26/08/1993 Phong Chõu - Vnh Phỳ THPT Phự Ninh
1045 Nữ Ngữ văn
11,00
040119 nguyễn thị thật 09/01/1993 TT. Phong Ch©u - Phong Ch©u THPT Phï Ninh Ba
1046 <sub>Nữ</sub> Ngữ văn
9,00
040123 hán thị dịu thơng 05/09/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Phù Ninh
1047 Nữ Ngữ văn
10,00
040126 nguyễn thị ánh tuyết 28/02/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Phù Ninh KK
1048 <sub>Nữ</sub> Ngữ văn
9,00
040127 hoàng thị kim n 10/12/1993 Phong Ch©u - VÜnh Phó THPT Phï Ninh
1049 Nữ Ngữ văn
16,50
040134 nguyễn thị hà 12/04/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Phù Ninh Nhì
1050 Nữ Lịch sử
10,75
040143 o thị thùy linh 20/08/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Phự Ninh Ba
1051 <sub>Nữ</sub> Lịch sử
13,25
040145 nguyễn thị thùy linh 24/07/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Phù Ninh Nhì
1052 Nữ Lịch sử
14,50
040160 <sub>nguyễn anh tuấn</sub> 18/07/1993 Bệnh viện Hà Giang THPT Phù Ninh Nhì
1053 Nam Lịch sử
14,50
040161 nguyễn thị bÝch 19/04/1993 Phong Ch©u - VÜnh Phó THPT Phï Ninh Nhì
12,75
040165 vũ thị thu hà 21/06/1993 Phong Ch©u - VÜnh Phó THPT Phï Ninh Ba
1055 Nữ Địa lí
10,75
040177 hà thị mai 06/02/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Phù Ninh
1056 Nữ Địa lí
10,75
040180 lê thị thảo 06/12/1993 TT y tế Phong Châu - Phú Thọ THPT Phù Ninh
1057 Nữ Địa lí
9,40
040201 lê thị thúy nga 03/08/1993 Phong Ch©u - VÜnh Phó THPT Phï Ninh KK
1058 Nữ Tiếng Anh
10,70
040202 <sub>nguyễn thị hồng ngọc</sub> 28/08/1993 Phong Châu - VÜnh Phó THPT Phï Ninh Ba
1059 N÷ TiÕng Anh
9,40
040204 nguyễn thị ánh nguyệt 31/12/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Phï Ninh KK
1060 N÷ TiÕng Anh
11,40
040205 <sub>đỗ trang nhung</sub> 26/04/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Phù Ninh Ba
1061 N÷ TiÕng Anh
12,30
040210 triƯu thu thđy 21/11/1994 BƯnh viƯn Phong Châu THPT Phù Ninh Ba
1062 Nữ Tiếng Anh
12,20
040211 nguyễn thanh thóy 13/11/1993 BV. Phong Ch©u - VÜnh Phó THPT Phï Ninh Ba
1063 Nữ Tiếng Anh
12,20
040216 <sub>nguyễn hoàng yến</sub> 03/09/1993 Phong Châu - Phú Thọ THPT Phù Ninh Ba
1064 <sub>Nữ</sub> Tiếng Anh
12,00
060007 hà đức chính 14/12/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Phự Ninh KK
1065 Nam Tin học
13,00
060050 <sub>trần hoài nam</sub> 13/02/1994 Phong Ch©u - VÜnh Phó THPT Phï Ninh Ba
1066 Nam Tin học
0,00
060055 nguyễn thị lan phơng 18/11/1994 Phù Ninh - Phó Thä THPT Phï Ninh
1067 N÷ Tin häc
7,25
040004 nguyễn đại hải 20/09/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Trung Giỏp
1068 Nam Toán
2,50
040023 phạm ngọc anh 07/03/1994 Phong Châu - VÜnh Phó THPT Trung Gi¸p
1069 <sub>Nam</sub> VËt lÝ
3,00
040030 vị ngäc dơng 09/11/1993 Phong Châu - Phú Thọ THPT Trung Giáp
1070 Nam Vật lí
3,00
040032 trần thị lệ giang 30/04/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Trung Giáp
1071 <sub>Nữ</sub> Vật lí
0,50
1072 Nam Vật lí
1,00
040047 nguyễn ngọc tuấn 05/03/1993 Phong Châu - Phó Thä THPT Trung Gi¸p
1073 Nam VËt lÝ
0,75
040050 ngun bá cẩn 25/05/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Trung Giáp
1074 <sub>Nam</sub> Hoá học
8,50
040073 nguyễn thị chúc 02/09/1994 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Trung Giáp
1075 Nữ Sinh học
5,00
040086 <sub>nguyễn thị phơng linh</sub> 10/10/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Trung Giáp
1076 Nữ Sinh học
4,00
040087 phạm lê mĩ linh 23/03/1994 BƯnh viƯn TX Phó Thä THPT Trung Gi¸p
8,50
1078 Nữ Ngữ văn
6,50
040101 nguyễn thị thu hiền 22/04/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Trung Giáp
1079 Nữ Ngữ văn
5,50
040104 mè thị thu huyền 20/06/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Trung Giáp
1080 Nữ Ngữ văn
10,00
040114 vũ thị quỳnh 12/05/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Trung Giáp KK
1081 Nữ Ngữ văn
8,50
040115 <sub>hà sao sâm</sub> 22/09/1993 Bệnh viện Trng Vơng THPT Trung Giáp
1082 Nữ Ngữ văn
6,50
040120 vũ thị thanh thủy 09/01/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Trung Giáp
1083 Nữ Ngữ văn
8,00
040124 <sub>triệu thị trang</sub> 16/04/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Trung Giáp
1084 Nữ Ngữ văn
2,25
040130 phạm thị bình 03/09/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Trung Giáp
1085 Nữ Lịch sử
5,00
040136 nguyễn thị thu hiền 18/10/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Trung Giáp
1086 Nữ Lịch sử
5,50
040138 <sub>nguyễn anh huấn</sub> 25/03/1993 Trạm xá xQ Bảo Thanh THPT Trung Giáp
1087 <sub>Nam</sub> Lịch sử
7,75
040146 trần xuân nam 22/08/1993 Trạm xá xQ Bảo Thanh THPT Trung Giáp
1088 Nam LÞch sư
7,75
040154 <sub>đỗ trung thắng</sub> 28/03/1993 Phong Châu - Vnh Phỳ THPT Trung Giỏp
1089 Nam Lịch sử
11,00
040163 trần văn dũng 25/03/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Trung Giáp KK
1090 Nam Địa lí
6,25
040166 nguyễn minh hải 27/08/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Trung Giáp
1091 Nữ Địa lí
7,00
040179 hoàng thị oanh 19/11/1993 Phong Châu - Phú Thọ THPT Trung Giáp
1092 <sub>Nữ</sub> Địa lí
11,00
040184 nguyễn thị toan 18/01/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Trung Giáp KK
1093 Nữ Địa lí
3,10
040186 bùi thị vân anh 14/07/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Trung Giáp
1094 <sub>Nữ</sub> Tiếng Anh
4,60
040189 nguyễn bích hiền 14/05/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Trung Giáp
1095 Nữ Tiếng Anh
3,80
040195 nguyễn thị lan 20/02/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Trung Giáp
1096 Nữ Tiếng Anh
3,20
040200 phạm thị huyền mai 08/06/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Trung Giáp
1097 <sub>Nữ</sub> Tiếng Anh
4,70
040203 phạm hồng ngọc 09/03/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Trung Giáp
1098 Nữ Tiếng Anh
0,50
040008 <sub>trần thị thu hờng</sub> 10/08/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Tử Đà
1099 Nữ Toán
8,00
040028 nguyễn khơng duy 02/11/1992 Phong Châu - Phú Thọ THPT Tử Đà KK
6,50
040043 lê anh sang 04/04/1993 BV Tằng Loỏng Công ty XD số 24 THPT Tử Đà KK
1101 Nam Vật lí
5,00
040053 thị h−ơng giang 06/07/1993 Phong Châu - Phú Thọ THPT T
1102 Nữ Hoá học
4,50
040063 nguyễn hồng quân 26/12/1993 Phong Châu - Phú Thọ THPT Tử Đà
1103 Nam Hoá học
4,50
040064 lê quý tài 23/05/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Tử Đà
1104 Nam Hoá học
2,50
040068 <sub>nguyễn thị thơm</sub> 20/11/1993 Trạm Y tế xQ Phù Ninh THPT Tử Đà
1105 Nữ Hoá học
12,50
040084 vũ thị ngọc lan 14/09/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Tử Đà Ba
1106 Nữ Sinh học
10,00
040100 <sub>hoàng thị thu hà</sub> 14/04/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Tử Đà KK
1107 Nữ Ngữ văn
10,00
040107 vũ thị hờng 02/09/1993 Phong Châu - Phú Thọ THPT Tử Đà KK
1108 Nữ Ngữ văn
9,00
040108 trần thị thu lan 28/11/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Tử Đà
1109 Nữ Ngữ văn
9,00
040116 <sub>thiều thị thanh</sub> 15/04/1993 Phong Châu - Phú Thọ THPT Tử Đà
1110 <sub>Nữ</sub> Ngữ văn
12,00
040135 nguyễn thị thu hiền 10/11/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Tử Đà Ba
1111 Nữ Lịch sử
8,00
040144 <sub>hoàng thị linh</sub> 01/12/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Tử Đà
1112 Nữ Lịch sử
5,50
040157 lê thị phơng thúy 20/08/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Tử Đà
1113 Nữ Lịch sử
6,25
040159 trần thị tiến 27/03/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Tử Đà
1114 Nữ Lịch sử
11,00
040167 đinh thị hằng 25/05/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Tử Đà KK
1115 <sub>Nữ</sub> Địa lí
12,25
040171 lê thị thanh huế 27/07/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Tử Đà Ba
1116 Nữ Địa lí
11,00
040172 ngô thị huyền 20/07/1993 Phong Châu - Phú Thọ THPT Tử Đà KK
1117 <sub>Nữ</sub> Địa lí
8,50
040183 hoàng thị phơng thúy 11/05/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Tử Đà
1118 Nữ Địa lí
10,00
040185 vũ thị hồng vân 08/06/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Tử Đà
1119 Nữ Địa lí
8,30
040191 nguyễn phan huy 23/08/1994 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Tử Đà
1120 <sub>Nam</sub> Tiếng Anh
7,10
040209 hoàng thị thu 20/09/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Tử Đà
1121 Nữ Tiếng Anh
6,20
040212 <sub>ỏi th thu trang</sub> 05/02/1993 Phong Châu - Phú Thọ THPT Tử Đà
1122 N÷ Tiếng Anh
8,00
020012 Nguyễn Thị Lơng hiền 03/09/1993 Sông Thao - VÜnh Phó THPT Tam N«ng
8,00
020014 nguyễn đức huy 10/10/1993 Thanh Sơn -Vĩnh Phú THPT Tam Nụng
1124 Nam Toán
7,50
020020 phùng thị lanh 16/01/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Tam Nông
1125 Nữ Toán
15,50
020023 Vũ Thành Luân 01/11/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Tam Nông Nhì
1126 Nam Toán
15,50
020024 Lê Thanh Luyến 24/07/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Tam Nông Nhì
1127 Nữ Toán
14,00
020026 <sub>trần minh ngọc</sub> 02/06/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Tam Nông Nhì
1128 Nam Toán
16,00
020027 đinh hà Phú 13/10/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Tam Nông Nhì
1129 Nam Toán
15,00
020031 <sub>Hà Kim Quý</sub> 05/02/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Tam Nông Nhì
1130 Nam Toán
10,00
020037 Trần Thu Thuỷ 08/10/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Tam Nông KK
1131 Nam Toán
8,50
020044 hán bảo yến 30/05/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Tam Nông
1132 Nữ Toán
2,00
020050 <sub>phạm ngọc dơng</sub> 05/08/1994 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Tam Nông
1133 <sub>Nam</sub> Vật lí
4,00
020058 hà trung hiếu 06/10/1994 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Tam Nông
1134 Nam Vật lí
4,50
020064 <sub>Phạm Thị ngọc lan</sub> 17/01/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Tam Nông
1135 Nữ Vật lí
3,00
020066 Ngô thị thuỳ liên 06/10/1993 Tam Thanh - Phú Thọ THPT Tam Nông
1136 N÷ VËt lÝ
3,00
020067 đặng thị thuỳ linh 26/08/1994 Tam Thanh - Vnh Phỳ THPT Tam Nụng
1137 Nữ Vật lí
7,50
020069 Phạm văn minh 04/02/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Tam Nông KK
1138 <sub>Nam</sub> Vật lí
1,00
020080 nguyễn xuân trờng 12/01/1993 Tam Thanh - Phó Thä THPT Tam N«ng
1139 Nam VËt lÝ
4,00
020081 h¸n anh tn 03/12/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Tam N«ng
1140 <sub>Nam</sub> VËt lÝ
7,50
020082 ng« Ngäc tuÊn 02/08/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Tam N«ng KK
1141 Nam VËt lí
8,00
020084 Trơng công vơng 21/10/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Tam Nông KK
1142 Nam Vật lí
14,50
020086 nguyễn hà an 03/07/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Tam Nông Nhì
1143 <sub>Nữ</sub> Hoá học
15,00
020089 hà Trung Chính 14/02/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Tam Nông Nhì
1144 Nam Hoá học
11,00
020091 <sub>ch đức duy</sub> 14/03/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Tam Nơng Ba
1145 Nam Ho¸ häc
11,00
020098 vị thu hun 08/04/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Tam N«ng Ba
8,00
020102 đặng thị thanh mai 25/06/1993 Tam Thanh - Vnh Phỳ THPT Tam Nụng KK
1147 Nữ Hoá học
10,50
020103 hnh thÞ thanh mai 21/06/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Tam Nông Ba
1148 Nữ Hoá học
10,00
020104 Hán duy Mạnh 14/08/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Tam N«ng Ba
1149 Nam Hoá học
9,50
020110 lê công thao 15/10/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Tam Nông KK
1150 Nam Hoá học
10,50
020113 <sub>nguyễn khánh toàn</sub> 29/09/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Tam Nông Ba
1151 Nam Hoá học
6,00
020117 cự c trng 08/03/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Tam Nơng
1152 Nam Ho¸ häc
10,00
020126 <sub>đặng trần c−ơng</sub> 15/09/1994 Tam Nông - Phú Thọ THPT Tam Nụng KK
1153 Nam Sinh học
7,50
020127 ngô thị minh diễm 03/06/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Tam Nông
1154 Nữ Sinh häc
8,50
020132 hoµng tn hiƯp 20/01/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Tam N«ng
1155 Nam Sinh häc
10,50
020142 <sub>ngun hoa l−</sub> 16/09/1994 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Tam N«ng KK
1156 <sub>Nữ</sub> Sinh học
12,50
020144 phan thị thanh nhàn 10/10/1994 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Tam Nông Ba
1157 Nữ Sinh học
10,25
020151 <sub>mai hång ph−ỵng</sub> 06/06/1994 Tam Thanh - Phó Thä THPT Tam Nông KK
1158 Nữ Sinh học
10,00
020153 phạm minh phơng 18/09/1993 Tam Nông - Phú Thọ THPT Tam Nông KK
1159 Nữ Sinh häc
9,00
020157 đỗ duy thanh 01/09/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Tam Nông
1160 Nam Sinh häc
4,00
1161 <sub>N÷</sub> Sinh häc
16,00
020160 đặng kim thoa 26/03/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Tam Nơng Nhì
1162 N÷ Sinh häc
12,00
020163 ngun thanh b×nh 15/06/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Tam Nông Nhì
1163 <sub>Nam</sub> Ngữ văn
12,50
020169 trần thị thu hà 12/02/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Tam Nông Nhì
1164 Nữ Ngữ văn
9,50
020173 nguyễn Thị hiền 01/08/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Tam Nông KK
1165 Nữ Ngữ văn
8,00
020174 nguyễn phơng hoa 03/10/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Tam Nông
1166 <sub>Nữ</sub> Ngữ văn
8,00
020176 nguyễn thị kim hơng 14/01/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Tam Nông
1167 Nữ Ngữ văn
11,00
020179 <sub>lê thÞ thu h−êng</sub> 10/08/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Tam Nông Ba
1168 Nữ Ngữ văn
8,50
020180 vũ thị hờng 13/06/1993 Tam Thanh - Phó Thä THPT Tam N«ng
9,50
020194 đinh thị hoài thu 24/11/1993 Yên Lập - Phú Thọ THPT Tam Nông KK
1170 Nữ Ngữ văn
10,50
020199 hán thị thu trang 10/02/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Tam Nông Ba
1171 Nữ Ngữ văn
10,50
020202 th thanh xuân 09/02/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Tam Nông Ba
1172 Nữ Ngữ văn
9,00
020204 mai hong anh 02/05/1993 Tam Thanh - Vnh Phỳ THPT Tam Nụng KK
1173 Nữ Lịch sử
5,50
020210 <sub>phạm thị ngọc điệp</sub> 20/11/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Tam Nông
1174 Nữ Lịch sử
10,50
020211 phạm thị hậu 16/06/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Tam N«ng Ba
1175 Nữ Lịch sử
8,25
020213 <sub>hán thị thu hiền</sub> 15/10/1993 Tam Thanh - Phú Thọ THPT Tam Nông KK
1176 Nữ Lịch sử
7,50
020214 phan thÞ kim hoa 04/03/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Tam Nông
1177 Nữ Lịch sử
9,25
020223 nguyễn thị liễu 26/05/1992 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Tam Nông KK
1178 Nữ LÞch sư
9,75
020226 <sub>bïi thÞ nga</sub> 05/03/1993 Tam Thanh - Phó Thọ THPT Tam Nông KK
1179 <sub>Nữ</sub> Lịch sử
4,00
020234 đoàn phơng thảo 28/01/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Tam Nông
1180 Nữ Lịch sử
5,00
020238 <sub>nguyễn thị minh thuận</sub> 11/10/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Tam Nông
1181 Nữ Lịch sử
5,25
020239 nguyễn ph−¬ng th 23/03/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Tam Nông
1182 Nữ Lịch sử
11,00
020245 bùi thu hà 03/09/1993 Thanh Hoà - Vĩnh Phú THPT Tam Nông KK
1183 Nữ Địa lí
13,50
020247 nguyễn thị thu hà 30/04/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Tam Nông Ba
1184 <sub>Nữ</sub> Địa lí
10,75
020256 nguyễn thị thanh hoa 20/07/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Tam N«ng
1185 Nữ Địa lí
11,25
020266 nguyễn thị diệp linh 14/12/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Tam Nông KK
1186 <sub>Nữ</sub> Địa lí
9,00
020283 bïi hun trang 16/04/1994 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Tam Nông
1187 Nữ Địa lí
8,30
020292 nguyễn thị vân anh 24/05/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Tam Nông
1188 Nữ Tiếng Anh
12,40
020297 lª chÝ dịng 29/05/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Tam Nông Ba
1189 <sub>Nam</sub> Tiếng Anh
11,10
020302 trần thị thu hà 20/09/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Tam Nông Ba
1190 Nữ Tiếng Anh
14,70
020304 <sub>nguyễn thị minh hiếu</sub> 15/01/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Tam Nông Nhì
1191 Nữ Tiếng Anh
16,00
020305 đặng vũ hiệp 31/03/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Tam Nơng Nhì
10,10
020306 TrÇn ThÞ Ngäc Hoa 20/11/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Tam Nông KK
1193 Nữ Tiếng Anh
13,60
020314 nguyễn thị hồng liên 22/01/1994 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Tam N«ng Ba
1194 Nữ Tiếng Anh
7,70
020316 lê gia linh 25/05/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Tam Nông
1195 Nữ Tiếng Anh
8,60
020322 Lê thị thu ph−¬ng 09/11/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Tam Nông
1196 Nữ Tiếng Anh
14,50
020325 <sub>nguyễn mai thanh</sub> 11/02/1994 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Tam Nông Nhì
1197 Nữ Tiếng Anh
12,00
060005 đặng bá cầu 26/09/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Tam Nơng KK
1198 Nam Tin häc
0,00
060015 <sub>ph¹m duy</sub> 15/12/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Tam Nông
1199 Nam Tin học
11,00
060029 ®oµn huy hïng 17/01/1994 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Tam Nông KK
1200 Nam Tin học
11,00
060048 tạ quang minh 22/05/1994 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Tam N«ng KK
1201 Nam Tin học
4,00
060059 <sub>trần thái sơn</sub> 22/06/1994 Tam Thanh - Vĩnh Phó THPT Tam N«ng
1202 <sub>Nam</sub> Tin häc
8,00
020003 nguyễn đức chinh 16/09/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Mỹ Văn
1203 Nam To¸n
8,50
020004 <sub>điêu đức chung</sub> 12/02/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT M Vn
1204 Nam Toán
8,25
020008 nguyễn thị thanh giang 10/08/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Mỹ Văn
1205 Nữ Toán
12,00
020034 lê hà phơng thảo 11/11/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Mỹ Văn Ba
1206 Nữ Toán
6,75
020035 trần anh thảo 17/03/1994 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Mỹ Văn
1207 <sub>Nữ</sub> Toán
10,00
020036 trần ngọc thịnh 25/01/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Mỹ Văn KK
1208 Nam Toán
10,00
020040 cao thị thu trang 06/01/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Mỹ Văn KK
1209 <sub>Nữ</sub> Toán
6,50
020047 trần thị bình 30/11/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Mỹ Văn KK
1210 Nữ Vật lí
3,50
020049 Lơng Linh Chi 17/05/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Mỹ Văn
1211 Nữ Vật lí
1,50
020065 trần thị thu lan 04/08/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Mỹ Văn
1212 <sub>Nữ</sub> Vật lí
1,50
020075 lê trung tâm 07/10/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Mỹ Văn
1213 Nam Vật lí
3,00
020078 <sub>lơng thị minh thuý</sub> 22/08/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Mỹ Văn
1214 Nữ Vật lí
5,75
6,00
020100 trần công luật 15/06/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Mỹ Văn
1216 Nam Hoá học
15,00
020101 trần trọng lợng 14/09/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Mỹ Văn Nhì
1217 Nam Hoá học
6,00
020107 trần thị hồng ngọc 18/07/1994 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Mỹ Văn
1218 Nữ Hoá học
5,50
020116 nguyn c trung 25/07/1993 Tam Thanh - Vnh Phỳ THPT M Vn
1219 Nam Hoá học
11,00
020125 <sub>nguyễn thị hång ¸nh</sub> 05/03/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Mü Văn Ba
1220 Nữ Sinh học
16,00
020131 hà thị hậu 22/03/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Mỹ Văn Nhì
1221 Nữ Sinh học
8,25
020145 <sub>hà thị tuyết nhung</sub> 01/03/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Mỹ Văn
1222 Nữ Sinh học
9,00
020146 o kiu oanh 23/04/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Mỹ Văn
1223 N÷ Sinh học
10,50
020150 hà thị phơng 07/01/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Mỹ Văn KK
1224 Nữ Sinh học
7,00
020177 <sub>nguyễn thu hơng</sub> 19/09/1993 Đa khoa TX Phú Thọ THPT Mỹ Văn
1225 <sub>Nữ</sub> Ngữ văn
7,50
020187 Hà Thị Thu Nhung 25/01/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Mỹ Văn
1226 Nữ Ngữ văn
9,00
020196 <sub>lơng ThÞ Thu Thủ</sub> 02/09/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Mỹ Văn
1227 Nữ Ngữ văn
9,00
020198 phùng thu thuỷ 18/12/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Mỹ Văn
1228 Nữ Ngữ văn
8,00
020201 phạm thị hà trang 19/02/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Mỹ Văn
1229 Nữ Ngữ văn
10,00
020205 nguyễn thị anh 26/08/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Mỹ Văn Ba
1230 <sub>Nữ</sub> Lịch sử
4,25
020206 nguyễn thị biên 30/01/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Mỹ Văn
1231 Nữ Lịch sử
11,75
020217 trần thị ánh hồng 02/04/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Mỹ Văn Ba
1232 <sub>Nữ</sub> Lịch sử
9,25
020218 nguyễn thị hơng 01/07/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Mỹ Văn KK
1233 Nữ Lịch sử
10,50
020244 ngun thÞ hång dung 25/03/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Mỹ Văn
1234 Nữ Địa lí
7,25
020253 ng th thanh hu 20/03/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Mỹ Văn
1235 <sub>N÷</sub> §Þa lÝ
10,50
020263 đặng thị mai h−ơng 02/02/1993 Tam Thanh - Vnh Phỳ THPT M Vn
1236 Nữ Địa lí
9,00
020269 <sub>lơng thị tuyÕt mai</sub> 06/09/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Mü Văn
1237 Nữ Địa lí
9,00
020271 lng c mụn 24/04/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Mỹ Văn
10,20
020290 hoàng thị ngọc anh 22/08/1994 Tam Nông - Phú Thọ THPT Mỹ Văn KK
1239 Nữ Tiếng Anh
8,50
020295 Phạm Thị Kim Chung 16/06/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Mü Văn
1240 Nữ Tiếng Anh
7,70
020303 vũ thị thu hiền 24/04/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Mỹ Văn
1241 Nữ Tiếng Anh
6,30
020328 ngun minh thu 17/06/1994 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Mỹ Văn
1242 Nữ Tiếng Anh
6,20
020329 <sub>phùng thị xuân thu</sub> 30/01/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Mỹ Văn
1243 Nữ Tiếng Anh
11,00
020007 nguyễn minh đức 22/08/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Hng Hoỏ Ba
1244 Nam Toán
11,25
020011 <sub>dơng công hậu</sub> 10/12/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT H−ng Ho¸ Ba
1245 Nam Toán
13,75
020030 nguyễn anh quân 03/10/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Hng Hoá Ba
1246 Nam Toán
6,00
020033 nguyễn xuân thành 10/12/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT H−ng Ho¸
1247 Nam To¸n
12,00
020038 <sub>ngun thÞ minh th</sub> 14/11/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Hng Hoá Ba
1248 <sub>Nữ</sub> Toán
11,00
020043 phan sơn tùng 10/12/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT H−ng Ho¸ Ba
1249 Nam Toán
6,00
020046 <sub>phan thị kim anh</sub> 20/03/1994 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Hng Hoá
1250 Nữ Vật lí
9,50
020053 lý trn c 19/12/1992 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT H−ng Hoá KK
1251 Nam Vật lí
6,00
020056 hán vinh hảo 29/05/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT H−ng Ho¸
1252 Nam VËt lÝ
9,00
020059 vâ trung hiÕu 05/09/1994 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT H−ng Ho¸ KK
1253 <sub>Nam</sub> Vật lí
13,00
020062 tạ duy hoàng 27/01/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Hng Hoá Nhì
1254 Nam Vật lí
1,50
020068 trÇn duy linh 25/07/1994 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Hng Hoá
1255 <sub>Nam</sub> Vật lí
3,00
020076 phan thanh tâm 14/10/1994 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT H−ng Ho¸
1256 Nam VËt lÝ
9,00
020085 triƯu ngäc xu©n 30/04/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Hng Hoá KK
1257 Nam Vật lí
6,00
020088 bùi công chiến 29/10/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT H−ng Ho¸
1258 <sub>Nam</sub> Ho¸ häc
9,00
020094 t¹ viƯt dù 09/01/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT H−ng Ho¸ KK
1259 Nam Ho¸ häc
6,50
020096 <sub>phan anh đức</sub> 30/01/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT H−ng Hoá
1260 Nam Hoá học
4,50
020106 phạm thuý nga 20/08/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phó THPT H−ng Ho¸
8,50
020109 ngun h÷u quang 27/01/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT H−ng Hoá KK
1262 Nam Hoá học
4,00
020130 trần thị hơng giang 11/11/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Hng Hoá
1263 Nữ Sinh học
12,00
020133 nguyễn xuân hoàng 17/01/1994 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Hng Hoá Ba
1264 Nam Sinh học
10,00
020137 hán thị ngọc hơng 19/03/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Hng Hoá KK
1265 Nữ Sinh học
5,50
020138 <sub>vũ thị ngọc lan</sub> 10/10/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Hng Hoá
1266 Nữ Sinh học
12,00
020140 t¹ th linh 20/03/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Hng Hoá Ba
1267 Nữ Sinh học
8,50
020143 <sub>nguyễn thị minh lý</sub> 06/02/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Hng Hoá
1268 Nữ Sinh học
7,25
020149 đinh hà phơng 28/08/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Hng Hoá
1269 Nữ Sinh học
10,00
020155 hán thị minh tâm 06/09/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Hng Hoá KK
1270 Nữ Sinh học
12,00
020159 <sub>nguyễn văn thịnh</sub> 02/11/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT H−ng Ho¸ Ba
1271 <sub>Nam</sub> Sinh häc
8,00
020162 trần ngọc ánh 11/02/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Hng Hoá
1272 Nữ Ngữ văn
7,50
020166 <sub>nguyễn thuỳ dung</sub> 27/09/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Hng Hoá
1273 Nữ Ngữ văn
9,00
020178 đào thị h−ờng 16/11/1993 Thạch Thành - Thanh Hoá THPT Hng Hoỏ
1274 Nữ Ngữ văn
10,00
020185 trần thị hồng ngọc 24/08/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Hng Hoá KK
1275 Nữ Ngữ văn
5,00
1276 <sub>Nữ</sub> Ngữ văn
11,00
020200 nguyễn thị quỳnh trang 06/04/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT H−ng Ho¸ Ba
1277 Nữ Ngữ văn
3,25
020216 phan thị hải hoà 11/04/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Hng Hoá
1278 <sub>Nữ</sub> Lịch sử
11,00
020220 hán thị lâm 10/04/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Hng Hoá Ba
1279 Nữ Lịch sử
8,50
020224 nguyễn thanh loan 20/08/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Hng Hoá KK
1280 Nữ LÞch sư
9,00
020237 phan thÞ ngäc thu 10/11/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Hng Hoá KK
1281 <sub>Nữ</sub> Lịch sử
12,75
020254 nguyễn thị hiên 04/06/1994 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Hng Hoá Ba
1282 Nữ Địa lí
11,00
020257 <sub>trần thị thanh hoa</sub> 10/09/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Hng Hoá KK
1283 Nữ Địa lí
12,00
020258 phan thị hoà 12/09/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phó THPT H−ng Ho¸ Ba
12,25
020270 phan thanh mai 20/12/1994 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Hng Hoá Ba
1285 Nữ Địa lí
14,00
020273 nguyễn thị hồng nhung 20/08/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT H−ng Ho¸ Ba
1286 Nữ Địa lí
12,00
020276 phạm thị bích phơng 18/03/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Hng Hoá Ba
1287 Nữ Địa lí
14,50
020288 đào thị xuân 12/10/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Hng Hoỏ Nhỡ
1288 Nữ Địa lí
13,00
020289 <sub>hoàng thị yến</sub> 16/03/1994 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Hng Hoá Ba
1289 Nữ §Þa lÝ
15,00
020294 ngun thÞ hång cÈm 16/10/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Hng Hoá Nhì
1290 Nữ Tiếng Anh
9,80
020307 <sub>nguyễn thÞ thanh hun</sub> 27/08/1994 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Hng Hoá KK
1291 Nữ Tiếng Anh
10,40
020309 tạ thị thuỷ hơng 01/01/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT H−ng Ho¸ KK
1292 Nữ Tiếng Anh
12,40
020310 trần thu hơng 25/09/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Hng Hoá Ba
1293 Nữ Tiếng Anh
12,20
020318 <sub>nguyễn thÞ bÝch ngäc</sub> 20/03/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Hng Hoá Ba
1294 <sub>Nữ</sub> Tiếng Anh
14,20
020320 ng hng nhung 22/03/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT H−ng Hố Nhì
1295 N÷ Tiếng Anh
6,40
020323 <sub>nguyễn thị thảo phơng</sub> 03/04/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Hng Hoá
1296 Nữ Tiếng Anh
11,80
020332 dơng thị th v©n 24/07/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT H−ng Hoá Ba
1297 Nữ Tiếng Anh
0,50
030005 nguyễn thị khánh chi 30/11/1993 Thanh Hoà- Vĩnh Phú THPT Thanh Ba
1298 Nữ Toán
8,50
030009 trần khánh duy 22/08/1993 Thanh Hoà- Vĩnh Phú THPT Thanh Ba
1299 <sub>Nam</sub> Toán
11,00
030016 trần quốc huy 15/07/1993 Thanh Ba- Phú Thọ THPT Thanh Ba Ba
1300 Nam Toán
8,50
030017 trần xuân huy 29/09/1993 Thanh Hoà- Vĩnh Phú THPT Thanh Ba
1301 <sub>Nam</sub> Toán
6,25
1302 Nữ Toán
8,75
030035 hoàng ngọc quý 29/11/1993 Thanh Hoà- Vĩnh Phú THPT Thanh Ba KK
1303 Nam Toán
3,50
030037 nguyễn mạnh tài 28/04/1993 Thanh Hoà- Vĩnh Phú THPT Thanh Ba
1304 <sub>Nam</sub> Toán
2,50
030044 nguyễn bình an 15/08/1993 Thanh Hoà- Vĩnh Phú THPT Thanh Ba
1305 Nam VËt lÝ
5,50
030051 <sub>®inh tiÕn chÝnh</sub> 17/10/1993 XÝ nghiƯp chÌ Phó Thä THPT Thanh Ba
1306 Nam VËt lÝ
5,50
030054 l−u ngäc c−êng 16/03/1993 Thanh Ba- VÜnh Phó THPT Thanh Ba
4,00
030057 ngun viƯt dịng 12/04/1992 Thanh Hoµ- VÜnh Phó THPT Thanh Ba
1308 Nam VËt lÝ
6,00
030063 cao trọng huân 08/01/1993 Thanh Hoà- Vĩnh Phú THPT Thanh Ba
1309 Nam Vật lí
7,00
030065 nguyễn văn hùng 26/11/1993 Thanh Hoà- Vĩnh Phó THPT Thanh Ba KK
1310 Nam VËt lÝ
8,50
030071 triƯu thÕ mạnh 06/01/1993 Thanh Hoà- Vĩnh Phú THPT Thanh Ba KK
1311 Nam Vật lí
6,00
030076 <sub>nguyễn thị hồng nhung</sub> 04/10/1993 Thanh Hoà- Vĩnh Phú THPT Thanh Ba
1312 Nữ Vật lí
2,00
030082 bùi mạnh quang 10/05/1993 Thanh Hoµ- VÜnh Phó THPT Thanh Ba
1313 Nam Vật lí
0,50
030092 <sub>bùi thị tuyến</sub> 01/05/1993 Thanh Hoà- Vĩnh Phú THPT Thanh Ba
1314 Nữ Vật lí
12,00
030097 nguyễn thị chi 20/02/1993 Thanh Hoà- Vĩnh Phú THPT Thanh Ba Ba
1315 Nữ Hoá häc
10,00
030114 đàm kim l−ơng 14/06/1993 Thanh Hoà- Vĩnh Phú THPT Thanh Ba Ba
1316 Nam Hoá học
11,00
030121 <sub>phan thị hồng nhung</sub> 20/05/1993 Thanh Ba - Phó Thä THPT Thanh Ba Ba
1317 <sub>Nữ</sub> Hoá học
7,00
030122 vũ thị kiều oanh 04/06/1993 Thanh Hoà- Vĩnh Phú THPT Thanh Ba
1318 Nữ Hoá học
8,00
030128 <sub>nguyễn thị t©m</sub> 20/02/1993 Thanh Ba - Phó Thä THPT Thanh Ba KK
1319 Nữ Hoá học
10,50
030131 hoàng thu thảo 08/07/1993 Thanh Ba - Phú Thọ THPT Thanh Ba Ba
1320 Nữ Hoá học
10,50
030133 phạm quang thái 08/12/1993 Thanh Ba - Phú Thọ THPT Thanh Ba Ba
1321 Nam Hoá học
13,00
030134 tạ quang thái 09/12/1993 Thanh Ba - Phó Thä THPT Thanh Ba Nh×
1322 <sub>Nam</sub> Hoá học
11,50
030141 nguyễn thị ngọc anh 01/03/1993 Thanh Hoà- Vĩnh Phó THPT Thanh Ba Ba
1323 N÷ Sinh häc
13,00
030153 ngun thanh hoµi 13/06/1993 Thanh Hoµ- VÜnh Phó THPT Thanh Ba Ba
1324 <sub>N÷</sub> Sinh häc
15,75
030156 ngun minh h−ng 28/07/1993 Thanh Ba - Phó Thä THPT Thanh Ba Nh×
1325 Nam Sinh häc
11,00
030161 vy quèc kú 30/08/1993 Thanh Ba - Phó Thä THPT Thanh Ba Ba
1326 Nam Sinh học
10,00
030166 trần thị phơng mai 23/05/1993 Thanh Hoà- Vĩnh Phú THPT Thanh Ba KK
1327 <sub>Nữ</sub> Sinh học
13,25
030181 nguyễn thị minh th 15/12/1993 Thanh Hoà- Vĩnh Phú THPT Thanh Ba Ba
1328 Nữ Sinh học
15,00
030183 <sub>nguyễn thị thu trang</sub> 24/01/1993 Thanh Hoà- Vĩnh Phú THPT Thanh Ba Nhì
1329 Nữ Sinh học
6,50
030186 nguyễn thị hồng vân 07/06/1993 Thanh Hoà- VÜnh Phó THPT Thanh Ba
15,00
030187 ngun thanh xanh 20/03/1993 Thanh Hoµ- VÜnh Phó THPT Thanh Ba Nhì
1331 Nữ Sinh học
8,50
030192 nguyễn thị thanh bình 09/09/1993 Thanh Hoà- Vĩnh Phú THPT Thanh Ba
1332 Nữ Ngữ văn
10,00
030194 hồng thị bích đào 15/10/1993 Thanh Ba - Phú Thọ THPT Thanh Ba KK
1333 Nữ Ngữ văn
10,50
030200 cao thu hằng 08/05/1993 Thanh Hoà- Vĩnh Phú THPT Thanh Ba Ba
1334 Nữ Ngữ văn
10,50
030202 <sub>nguyễn thanh hoà</sub> 24/03/1993 Thanh Hoà- Vĩnh Phú THPT Thanh Ba Ba
1335 Nữ Ngữ văn
10,00
030222 nguyễn thu quỳnh 18/04/1993 Thanh Hoà- Vĩnh Phú THPT Thanh Ba KK
1336 Nữ Ngữ văn
14,00
030230 <sub>cao huyền trang</sub> 23/10/1993 Thanh Hoà- Vĩnh Phú THPT Thanh Ba Nhất
1337 Nữ Ngữ văn
11,50
030234 ỡnh t 21/03/1993 Thanh Ba - Phú Thọ THPT Thanh Ba Ba
1338 Nam Ngữ văn
10,00
030236 trần thị cẩm vân 08/05/1993 Thanh Hoà- Vĩnh Phú THPT Thanh Ba KK
1339 Nữ Ngữ văn
8,75
030244 <sub>nguyn địch đơng</sub> 17/08/1993 Thanh Hồ- Vĩnh Phú THPT Thanh Ba KK
1340 <sub>Nam</sub> LÞch sư
8,00
030251 ngun thu hiỊn 06/01/1993 Thanh Hoà- Vĩnh Phú THPT Thanh Ba
1341 Nữ Lịch sử
7,00
030257 <sub>nguyễn thị thu hờng</sub> 01/02/1993 Thanh Hoà- Vĩnh Phú THPT Thanh Ba
1342 Nữ Lịch sử
7,00
030264 lê thị ngọc 08/11/1993 Thanh Hoà- Vĩnh Phú THPT Thanh Ba
1343 Nữ Lịch sử
6,00
030265 lê thị ngọc 26/04/1993 Trạm y tế Quảng Nạp THPT Thanh Ba
1344 Nữ Lịch sử
8,75
030271 ng th hoi thanh 15/04/1993 Thanh Ho- Vnh Phỳ THPT Thanh Ba KK
1345 <sub>Nữ</sub> Lịch sử
9,50
030279 nguyễn ngọc tuyên 05/07/1993 Thanh Hoà- Vĩnh Phú THPT Thanh Ba KK
1346 Nam LÞch sư
10,00
030284 đỗ trọng bách 08/09/1993 Thanh Hồ- Vnh Phỳ THPT Thanh Ba
1347 <sub>Nam</sub> Địa lí
11,25
030289 m bo chung 25/09/1993 Thanh Hoà- Vĩnh Phú THPT Thanh Ba KK
1348 Nam Địa lí
11,75
030292 bùi ngân hà 04/05/1993 Thanh Hoà- Vĩnh Phú THPT Thanh Ba KK
1349 Nữ Địa lí
14,25
030294 mai thị bích hà 16/10/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Thanh Ba Nhì
1350 <sub>Nữ</sub> Địa lí
8,50
030297 nguyễn thị quỳnh hoa 04/10/1993 Thanh Hoà- Vĩnh Phú THPT Thanh Ba
1351 Nữ Địa lí
14,25
030302 <sub>nguyễn thị thanh hơng</sub> 21/09/1993 Thanh Ba - Vĩnh Phú THPT Thanh Ba Nhì
1352 Nữ Địa lí
12,50
030304 hoàng thị bích h−êng 03/10/1993 Thanh Hoµ- VÜnh Phó THPT Thanh Ba Ba
7,75
030307 ngun thÞ ngäc 28/07/1993 Thanh Hoà- Vĩnh Phú THPT Thanh Ba
1354 Nữ Địa lí
10,70
030334 vũ vân anh 10/08/1993 Thanh Hoà- Vĩnh Phú THPT Thanh Ba Ba
1355 Nữ Tiếng Anh
9,50
030337 nguyễn hồng mỹ duyên 01/12/1994 Thanh Hoà- Vĩnh Phú THPT Thanh Ba KK
1356 Nữ Tiếng Anh
10,50
030339 phạm phơng hà 20/10/1994 Thanh Ba - Phú Thọ THPT Thanh Ba KK
1357 N÷ TiÕng Anh
14,70
030340 <sub>đỗ thuý hằng</sub> 22/07/1993 Thanh Ba - Vĩnh Phú THPT Thanh Ba Nhì
1358 N÷ Tiếng Anh
13,70
030344 lê thị quỳnh hoa 18/02/1993 Thanh Hoà- Vĩnh Phú THPT Thanh Ba Ba
1359 Nữ Tiếng Anh
7,40
030356 <sub>hà cẩm ly</sub> 24/10/1994 Thanh Ba - Phó Thä THPT Thanh Ba
1360 Nữ Tiếng Anh
13,70
030359 nguyễn thị oanh 20/08/1993 Thanh Hoà- Vĩnh Phú THPT Thanh Ba Ba
1361 Nữ Tiếng Anh
10,10
030363 bùi thị h−¬ng qnh 31/12/1993 Thanh Ba- Phó Thä THPT Thanh Ba KK
1362 Nữ Tiếng Anh
9,80
030369 <sub>lơng thị mai thu</sub> 01/07/1994 Thanh Hoà- Vĩnh Phú THPT Thanh Ba KK
1363 <sub>Nữ</sub> Tiếng Anh
8,80
030373 lê thị mai trang 09/12/1993 BV khu vực chè Phú Thọ THPT Thanh Ba
1364 Nữ Tiếng Anh
2,00
030055 <sub>tạ thị hồng dung</sub> 02/08/1993 Thanh Hòa- Vĩnh Phú THPT Yển Khê
1365 Nữ VËt lÝ
6,50
030060 nguyễn văn đạt 26/12/1993 Thanh Ba - Vĩnh Phú THPT Yển Khê KK
1366 Nam VËt lÝ
1,00
030077 ngun thÞ hång nhung 27/03/1993 Thanh Ba- Phó Thä THPT n Khª
1367 Nữ Vật lí
1,50
030086 phùng minh thỏa 16/09/1993 Thanh Hòa- Vĩnh Phú THPT Yển Khê
1368 <sub>Nam</sub> Vật lí
16,50
030145 lê thành chung 11/04/1993 Thanh Hòa- Vĩnh Phú THPT Yển Khê Nhì
1369 Nam Sinh học
17,00
030146 vơng thành công 07/02/1993 Thanh Ba- Vĩnh Phú THPT Yển Khê Nhì
1370 <sub>Nam</sub> Sinh học
10,25
030155 nguyễn thị huế 13/12/1993 Thanh Hòa- Vĩnh Phú THPT Yển Khê KK
1371 Nữ Sinh học
7,00
030191 nguyễn thị hồng ánh 01/04/1993 Thanh Hòa- Vĩnh Phú THPT Yển Khê
1372 Nữ Ngữ văn
6,00
030209 trần thanh hơng 12/07/1993 Thanh Hòa- Vĩnh Phú THPT Yển Khê
1373 <sub>Nữ</sub> Ngữ văn
8,00
030215 nguyễn thị hồng ngọc 05/07/1993 Thanh Hòa- Vĩnh Phú THPT Yển Khê
1374 Nữ Ngữ văn
7,00
030223 <sub>nguyễn thị quý</sub> 03/05/1993 Thanh Hòa- Vĩnh Phú THPT Yển Khê
1375 Nữ Ngữ văn
5,50
030229 trần thế toàn 13/09/1993 Thanh Hòa- Vĩnh Phú THPT Yển Khê
7,00
1377 Nữ Ngữ văn
5,25
030239 nguyễn thị hồng ánh 16/05/1993 Thanh Hòa- Vĩnh Phú THPT Yển Khê
1378 Nữ Lịch sử
5,75
030249 th thanh hng 20/05/1993 Thanh Hũa- Vnh Phỳ THPT Yn Khờ
1379 Nữ Lịch sư
6,50
030253 ngun thÞ thu hoa 01/05/1993 Thanh Ba- Phó Thä THPT Yển Khê
1380 Nữ Lịch sử
6,00
030255 <sub>nguyễn thị huyền</sub> 10/09/1993 Thanh Ba Phú Thọ THPT Yển Khê
1381 Nữ Lịch sử
6,50
030263 lê thị thanh nga 01/06/1993 Thanh Hòa- Vĩnh Phú THPT Yển Khê
1382 Nữ Lịch sử
8,00
1383 Nữ Lịch sư
11,50
030291 nguyễn văn đức 16/05/1993 Thanh Hịa- Vĩnh Phú THPT Yn Khờ KK
1384 Nam Địa lí
12,75
030298 xuõn hũa 20/02/1993 Thanh Hũa- Vnh Phỳ THPT Yn Khờ Ba
1385 Nam Địa lÝ
12,75
030300 <sub>ngun thÞ hun</sub> 02/01/1993 Thanh Ba - Phó Thä THPT Yển Khê Ba
1386 <sub>Nữ</sub> Địa lí
10,75
030309 nguyn c nhõn 10/09/1993 Đồng Xuân - Thanh Hòa THPT Yển Khê
1387 Nam §Þa lÝ
12,50
030311 <sub>ngun thÞ hång nhung</sub> 10/09/1993 Thanh Ba - Phú Thọ THPT Yển Khê Ba
1388 Nữ Địa lí
16,50
030316 thị thịnh 04/06/1993 Thanh Hòa- Vĩnh Phú THPT Yển Khê Nhỡ
1389 Nữ Địa lí
5,20
030349 nguyễn thị hờng 24/11/1993 Thanh Hòa- Vĩnh Phú THPT Yển Khê
1390 Nữ Tiếng Anh
6,10
030361 th kim ph−ợng 22/02/1993 Thanh Hòa- Vĩnh Phú THPT Yển Khê
1391 <sub>Nữ</sub> Tiếng Anh
7,20
030366 nguyễn văn thanh 14/06/1993 Thanh Ba - Phú Thọ THPT Yển Khê
1392 Nam Tiếng Anh
4,40
030374 nguyễn ánh tuyết 28/02/1993 Thanh Hòa- Vĩnh Phú THPT Yển Khê
1393 <sub>Nữ</sub> Tiếng Anh
7,50
1394 Nữ Toán
16,00
030007 ngô chí công 16/05/1993 Thanh Hoà - Vĩnh Phú THPT Vĩnh Chân Nhì
1395 Nam Toán
16,00
030027 lê quang nam 23/08/1994 Thanh Hoà - Vĩnh Phú THPT Vĩnh Chân Nhì
1396 <sub>Nam</sub> Toán
8,75
030029 phùng thị thúy nga 03/09/1993 Thanh Hoà - Vĩnh Phú THPT Vĩnh Chân KK
1397 Nữ Toán
16,50
030038 <sub>lê công thái</sub> 24/05/1993 Thanh Hoà - Vĩnh Phú THPT Vĩnh Chân Nhì
1398 Nam Toán
11,00
030047 nguyễn thị vân anh 03/05/1994 Thanh Hoà - Vĩnh Phú THPT Vĩnh Chân Ba
5,00
030049 trÇn ngäc anh 09/05/1994 Thanh Hoà - Vĩnh Phú THPT Vĩnh Chân
1400 Nữ Vật lÝ
3,50
030056 bïi tiÕn dịng 27/11/1994 Thanh Hoµ - VÜnh Phó THPT VÜnh Ch©n
1401 Nam VËt lÝ
16,00
030072 đàm văn minh 02/01/1993 Thanh Hồ - Vĩnh Phú THPT Vĩnh Chân Nhì
1402 Nam Vật lí
9,00
030079 nguyễn thu phơng 08/06/1993 Thanh Hoà - Vĩnh Phú THPT Vĩnh Chân KK
1403 Nữ Vật lí
7,00
030084 <sub>lu ngọc sơn</sub> 12/03/1994 Thanh Hoà - Vĩnh Phú THPT Vĩnh Chân KK
1404 Nam VËt lÝ
6,00
030088 phïng minh tiÕn 14/05/1994 Thanh Hoµ - VÜnh Phó THPT VÜnh Ch©n
1405 Nam VËt lÝ
6,75
030089 <sub>ngun thi tíi</sub> 10/11/1994 Thanh Hoµ - VÜnh Phó THPT VÜnh Chân KK
1406 Nữ Vật lí
7,00
030093 hoàng thanh tùng 25/05/1993 Thanh Hoà - Vĩnh Phú THPT Vĩnh Chân KK
1407 Nam Vật lí
16,00
030108 cù thị thùy linh 22/03/1994 Thanh Hoà - Vĩnh Phú THPT Vĩnh Chân Nhì
1408 Nữ Hoá học
12,50
030109 <sub>hà diệu linh</sub> 01/03/1993 Thanh Hoà - Vĩnh Phú THPT Vĩnh Chân Ba
1409 <sub>Nữ</sub> Hoá học
16,00
030117 ngô văn mạnh 24/12/1993 Thanh Hoà - Vĩnh Phú THPT Vĩnh Chân Nhì
1410 Nam Hoá học
9,50
030123 <sub>nguyễn thi phơng</sub> 14/12/1993 Đoan Hùng - Vĩnh Phú THPT Vĩnh Chân KK
1411 Nữ Hoá học
8,00
030130 cù thu thảo 10/08/1994 Thanh Hoà - Vĩnh Phú THPT Vĩnh Chân KK
1412 Nữ Hoá học
16,00
030136 trần thị hà thu 23/02/1994 Thanh Hoà - Vĩnh Phú THPT Vĩnh Chân Nhì
1413 Nữ Hoá học
14,00
030143 nguyễn thị linh chi 19/07/1993 Thanh Hoà - Vĩnh Phú THPT Vĩnh Chân Ba
1414 <sub>Nữ</sub> Sinh học
14,00
030154 nguyễn thị mai hồng 09/11/1993 Thanh Ba - Phó Thä THPT VÜnh Ch©n Ba
1415 Nữ Sinh học
14,50
030159 hồ thị thu hờng 06/06/1993 Thanh Hoà - Vĩnh Phú THPT Vĩnh Chân Ba
1416 <sub>Nữ</sub> Sinh học
16,50
030169 trần hồng ngọc 29/10/1993 Thanh Hoà - Vĩnh Phú THPT Vĩnh Chân Nhì
1417 Nữ Sinh học
8,50
030197 hoàng thị ngọc hà 01/10/1993 Thanh Hoà - Vĩnh Phú THPT Vĩnh Chân
1418 Nữ Ngữ văn
5,50
030204 nguyễn minh huệ 18/02/1993 Thanh Hoà - Vĩnh Phú THPT Vĩnh Chân
1419 <sub>Nữ</sub> Ngữ văn
5,50
1420 Nam Ngữ văn
8,00
030225 <sub>cù phơng thảo</sub> 10/08/1993 Thanh Hoà - Vĩnh Phú THPT Vĩnh Chân
1421 Nữ Ngữ văn
7,00
030226 tống thị thảo 15/02/1993 Thanh Ba - Phó Thä THPT VÜnh Ch©n
10,50
030241 cï thÞ kim cóc 19/03/1993 Thanh Hoà - Vĩnh Phú THPT Vĩnh Chân Ba
1423 Nữ Lịch sử
5,75
030248 tạ thị mỹ hạnh 28/04/1993 Thanh Hoà - Vĩnh Phú THPT Vĩnh Chân
1424 Nữ Lịch sử
10,00
030270 hoa ỡnh sơn 23/12/1993 Thanh Hoà - Vĩnh Phú THPT Vĩnh Chân Ba
1425 Nam Lịch sử
10,75
030273 nguyễn thị thảo 12/05/1993 Hạ hoà - Vĩnh Phú THPT Vĩnh Chân Ba
1426 Nữ Lịch sử
12,00
030277 <sub>lê mai trang</sub> 16/06/1993 Thanh Hoà - Vĩnh Phú THPT Vĩnh Chân Ba
1427 Nữ Lịch sử
13,50
030281 o th lan anh 03/07/1993 Thanh Hoà - Vĩnh Phú THPT Vĩnh Chân Ba
1428 Nữ Địa lí
12,00
030287 <sub>sái ngọc chiến</sub> 28/02/1993 Thanh Hoà - Vĩnh Phú THPT Vĩnh Chân Ba
1429 Nam §Þa lÝ
16,50
030290 nguyễn trung đức 13/09/1993 Thanh Hồ - Vnh Phỳ THPT Vnh Chõn Nhỡ
1430 Nam Địa lí
14,25
030312 sái thị kim quế 15/03/1993 Thanh Hoà - Vĩnh Phú THPT Vĩnh Chân Nhì
1431 Nữ Địa lí
15,50
030323 <sub>cù thị thanh trà</sub> 26/01/1993 Phong Châu - Vĩnh Phú THPT Vĩnh Chân Nhì
1432 <sub>Nữ</sub> Địa lí
14,60
030332 nguyễn thị lan anh 05/11/1993 Thanh Hoà - Vĩnh Phú THPT Vĩnh Chân Nhì
1433 Nữ Tiếng Anh
12,40
030351 <sub>hoµng diƯu linh</sub> 11/04/1994 Thanh Hoµ - VÜnh Phó THPT Vĩnh Chân Ba
1434 Nữ Tiếng Anh
10,60
030372 trần thị thủy tiên 18/03/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Vĩnh Chân KK
1435 Nữ Tiếng Anh
13,00
060022 nguyễn thị hơng giang 05/11/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Vĩnh Chân Ba
1436 Nữ Tin học
11,00
060026 lê thị hồng hạnh 04/10/1993 Thanh Hoà - Vĩnh Phú THPT Vĩnh Chân KK
1437 <sub>Nữ</sub> Tin học
11,00
060038 o phng linh 13/05/1993 Thanh Hoà - Vĩnh Phú THPT Vĩnh Chân KK
1438 N÷ Tin häc
12,00
060043 đặng nguyên l−ơng 23/02/1994 Bệnh viên Sông Đà THPT Vĩnh Chân KK
1439 <sub>Nam</sub> Tin häc
14,50
010004 nguyễn văn đức 10/07/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Thanh Thuỷ Nhì
1440 Nam To¸n
9,00
010016 vũ đức nam 20/11/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Thanh Thuỷ KK
1441 Nam To¸n
17,00
010023 đỗ quốc tiến 06/09/1994 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Thanh Thu Nhỡ
1442 <sub>Nam</sub> Toán
16,25
010024 nguyễn đoàn tùng 22/03/1994 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Thanh Thuỷ Nhì
1443 Nam Toán
12,50
010028 <sub>trần tn viƯt</sub> 08/02/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Thanh Thuỷ Ba
1444 Nam Toán
12,50
010031 nguyễn văn dũng 21/05/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Thanh Thủ Ba
7,75
010033 lª quang h−ng 05/09/1994 Tam Thanh - VÜnh Phú THPT Thanh Thuỷ KK
1446 Nam Vật lí
7,50
010035 trần thị t− h−¬ng 20/03/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Thanh Thuỷ KK
1447 Nữ Vật lí
6,00
010036 nguyễn hà diệu linh 15/02/1994 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Thanh Thủ
1448 N÷ VËt lí
7,00
010040 chu mạnh sơn 14/03/1994 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Thanh Thuỷ KK
1449 Nam Vật lí
5,50
010042 <sub>phạm hồng sơn</sub> 16/05/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Thanh Thủ
1450 Nam VËt lÝ
9,00
010044 ngun träng t©n 11/03/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Thanh Thủ KK
1451 Nam VËt lÝ
5,50
010045 <sub>ngun thÞ thu th¶o</sub> 03/07/1994 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Thanh Thuỷ
1452 Nữ Vật lí
3,50
010050 nguyễn tuấn anh 09/10/1993 Ba Vì - Hà Tây THPT Thanh Thuỷ
1453 Nam Hoá học
8,25
010053 o thị duyên 28/05/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Thanh Thu KK
1454 Nữ Hoá học
8,00
010054 <sub>nguyễn mạnh dũng</sub> 31/07/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Thanh Thủ KK
1455 <sub>Nam</sub> Ho¸ học
3,00
010056 nguyễn thành đoàn 30/08/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Thanh Thủ
1456 Nam Ho¸ häc
9,00
010062 <sub>đặng thị hồng nhung</sub> 25/08/1994 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Thanh Thuỷ KK
1457 Nữ Hoá học
12,00
010066 lê tiến thành 11/03/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Thanh Thuỷ Ba
1458 Nam Hoá học
9,00
010072 trần minh v−¬ng 22/06/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Thanh Thuỷ KK
1459 Nam Hoá học
8,50
010075 nguyễn văn ba 19/05/1992 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Thanh Thủ
1460 <sub>Nam</sub> Sinh häc
15,50
010076 vị thÞ chang 28/06/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Thanh Thuỷ Nhì
1461 Nữ Sinh học
9,00
010077 vũ thị huế 16/02/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Thanh Thủ
1462 <sub>N÷</sub> Sinh häc
16,00
010083 ngun kh¸nh ly 06/11/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Thanh Thuỷ Nhì
1463 Nữ Sinh học
10,00
010086 lỗ thị bích ngäc 03/04/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Thanh Thủ KK
1464 Nữ Sinh học
11,75
010093 nguyễn tiến thành 10/05/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Thanh Thủ Ba
1465 <sub>Nam</sub> Sinh häc
10,00
010106 lê thị mỹ hạnh 29/11/1993 Tam Thanh - Phú Thọ THPT Thanh Thuỷ KK
1466 Nữ Ngữ văn
9,50
010110 <sub>nguyễn thị thu h»ng</sub> 19/11/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Thanh Thủ KK
1467 Nữ Ngữ văn
9,50
010111 bùi thị ngọt hoa 30/08/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Thanh Thủ KK
10,00
010113 trần thị thanh hoa 29/04/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Thanh Thuỷ KK
1469 Nữ Ngữ văn
12,00
010118 ngun thïy linh 20/12/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Thanh Thuỷ Nhì
1470 Nữ Ngữ văn
12,00
010119 trần thị diệu linh 12/09/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Thanh Thủ Nh×
1471 Nữ Ngữ văn
11,00
010128 Phan Thị Thúy 30/09/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Thanh Thuỷ Ba
1472 Nữ Ngữ văn
13,50
010132 <sub>doTn thị vĩnh an</sub> 25/10/1993 KRONSNODA(Liên Xô) THPT Thanh Thuỷ Nhì
1473 Nữ Lịch sử
11,00
010134 dơng trọng dậu 27/07/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Thanh Thủ Ba
1474 Nam LÞch sư
12,00
010136 <sub>vị thị hà</sub> 11/02/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Thanh Thuỷ Ba
1475 Nữ Lịch sử
11,00
010144 lê thị hoa 13/04/1993 Tam Thanh - Phú Thọ THPT Thanh Thuỷ Ba
1476 Nữ Lịch sư
11,00
010152 ngun ph−¬ng nga 13/02/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Thanh Thuỷ Ba
1477 Nữ Lịch sử
11,50
010158 <sub>phan thanh quang</sub> 12/07/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Thanh Thủ Ba
1478 <sub>Nam</sub> Lịch sử
9,75
010159 trần quang sơn 06/06/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Thanh Thủ KK
1479 Nam LÞch sư
13,00
010169 <sub>ngun thÞ ngäc anh</sub> 24/10/1993 Tam Thanh - Phó Thä THPT Thanh Thuỷ Ba
1480 Nữ Địa lí
14,75
010170 ng th hng chiờn 04/06/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Thanh Thuỷ Nhì
1481 Nữ Địa lí
11,00
010174 nguyễn thị hồng duyên 01/06/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Thanh Thuỷ KK
1482 Nữ Địa lí
10,00
010185 t¹ giang nam 20/01/1992 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Thanh Thuỷ
1483 <sub>Nam</sub> Địa lí
10,75
010193 nguyễn văn thành 05/08/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Thanh Thuỷ
1484 Nam Địa lí
12,00
010203 nguyễn thị vân anh 24/05/1994 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Thanh Thuỷ Ba
1485 <sub>Nữ</sub> Tiếng Anh
13,20
010209 lê thị ngọc hoa 22/02/1994 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Thanh Thủ Ba
1486 Nữ Tiếng Anh
13,20
010212 trần thị huyền 20/11/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Thanh Thủ Ba
1487 N÷ TiÕng Anh
15,30
010214 ngun quang h−ng 08/05/1992 Tam Thanh - Phó Thä THPT Thanh Thuỷ Nhì
1488 <sub>Nam</sub> Tiếng Anh
10,60
010216 trần việt hớng 02/06/1994 Thanh S¬n - Phó Thä THPT Thanh Thủ KK
1489 Nam Tiếng Anh
12,10
010222 <sub>trần thị nga</sub> 24/10/1994 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Thanh Thuỷ Ba
1490 Nữ Tiếng Anh
12,10
010223 bùi thị ngut 18/03/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Thanh Thủ Ba
12,00
060020 nguyễn công đoàn 12/07/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Thanh Thủ KK
1492 Nam Tin häc
13,00
060023 ph¹m tr−êng giang 30/10/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Thanh Thủ Ba
1493 Nam Tin häc
7,00
060040 vị hoµng long 08/08/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Thanh Thủ
1494 Nam Tin học
13,00
060058 trần ngọc sơn 02/06/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Thanh Thủ Ba
1495 Nam Tin häc
0,00
060064 <sub>thiỊu quang tiÕn</sub> 20/07/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Thanh Thủ
1496 Nam Tin häc
9,50
010012 ngun trung nguyªn 11/07/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Trung NghÜa KK
1497 Nam To¸n
8,25
010020 <sub>ngun thÞ hång nhung</sub> 13/10/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Trung Nghĩa
1498 Nữ Toán
10,50
010025 vũ ngọc tờng 02/08/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Trung NghÜa KK
1499 Nam To¸n
11,50
010027 ngun văn việt 20/08/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Trung Nghĩa Ba
1500 Nam Toán
3,00
010029 <sub>bùi chí công</sub> 21/08/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Trung NghÜa
1501 <sub>Nam</sub> VËt lÝ
2,50
010030 ngun duy c−êng 30/11/1993 Thanh S¬n - VÜnh Phó THPT Trung NghÜa
1502 Nam VËt lÝ
1,50
1503 Nam VËt lÝ
6,00
010038 trÇn thị xuân lơng 14/01/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Trung Nghĩa
1504 Nữ Vật lí
6,00
010043 lu hồng tân 16/02/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Trung NghÜa
1505 Nam VËt lÝ
12,50
010068 đỗ thị thêm 07/08/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Trung Ngha Ba
1506 <sub>Nữ</sub> Hoá học
10,50
010071 nguyễn quốc vơng 15/10/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Trung NghÜa Ba
1507 Nam Hoá học
8,00
010079 phạm thị kim huyền 28/07/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Trung NghÜa
1508 <sub>N÷</sub> Sinh häc
4,00
010082 ngun thïy linh 21/09/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Trung NghÜa
1509 Nữ Sinh học
3,50
010084 tạ thị nga 11/09/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Trung Nghĩa
1510 Nữ Sinh học
8,00
010090 nguyễn văn quang 23/01/1994 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Trung NghÜa
1511 <sub>Nam</sub> Sinh học
5,00
010091 bùi thị quyên 03/06/1994 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Trung Nghĩa
1512 Nữ Sinh học
10,50
010098 <sub>trần quốc tuÊn</sub> 15/06/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Trung NghÜa KK
1513 Nam Sinh học
7,50
010100 đinh thị xuyến 06/02/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Trung NghÜa
10,50
010112 đặng thị thanh hoa 07/08/1994 Tam Thanh - Vĩnh Phỳ THPT Trung Ngha Ba
1515 Nữ Ngữ văn
7,50
010116 phan thị thu hun 24/02/1994 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Trung Nghĩa
1516 Nữ Ngữ văn
9,00
010123 nguyễn thị bích phơng 09/09/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Trung Nghĩa
1517 Nữ Ngữ văn
9,00
010129 nguyễn thị trang 25/07/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Trung Nghĩa
1518 Nữ Ngữ văn
7,00
010131 <sub>trần thị kim yến</sub> 01/03/1993 Phong Thổ - Lai Châu THPT Trung Nghĩa
1519 Nữ Ngữ văn
3,50
010135 nguyễn thị duyên 28/09/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Trung Nghĩa
1520 Nữ Lịch sử
4,50
010141 <sub>ng th hoa</sub> 27/05/1992 Tam Thanh - Vnh Phỳ THPT Trung Ngha
1521 Nữ Lịch sử
10,25
010146 trần thị hoa 16/10/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Trung Nghĩa Ba
1522 Nữ Lịch sử
6,75
010149 cao thùy linh 06/11/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Trung NghÜa
1523 N÷ Lịch sử
5,50
010156 <sub>dơng thị hồng nhung</sub> 12/06/1994 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Trung Nghĩa
1524 <sub>Nữ</sub> Lịch sử
8,50
010161 nguyễn văn th¾ng 11/01/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Trung NghÜa KK
1525 Nam Lịch sử
9,75
010165 <sub>hà thị trang</sub> 09/04/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Trung Nghĩa KK
1526 Nữ Lịch sử
9,00
010167 nguyễn văn việt 17/07/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Trung Nghĩa KK
1527 Nam Lịch sử
7,75
010173 nguyễn thị duyên 13/09/1992 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Trung Nghĩa
1528 Nữ Địa lÝ
7,75
010184 tèng thÞ mai 07/12/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Trung Nghĩa
1529 <sub>Nữ</sub> Địa lí
9,25
010186 nguyễn thị ngân 15/10/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Trung Nghĩa
1530 Nữ Địa lÝ
4,25
010195 ngun thÞ thu thđy 15/04/1993 Tam Thanh - VÜnh Phú THPT Trung Nghĩa
1531 <sub>Nữ</sub> Địa lí
8,75
010197 khuất thị thơng th−¬ng 18/05/1994 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Trung NghÜa
1532 Nữ Địa lí
8,70
010221 ngô thị thanh nga 07/11/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Trung Nghĩa
1533 Nữ Tiếng Anh
7,40
010224 trần thÞ nhung 30/08/1993 Tam Thanh - VÜnh Phó THPT Trung NghÜa
1534 <sub>N÷</sub> TiÕng Anh
8,60
010227 đỗ thị thảo 12/06/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Trung Nghĩa
1535 N÷ TiÕng Anh
7,70
010232 <sub>mai ph−¬ng tiÕn</sub> 02/04/1992 Thanh S¬n - VÜnh Phó THPT Trung NghÜa
1536 Nam TiÕng Anh
8,60
010233 đào thị tuyết 26/06/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Trung Nghĩa
13,50
010235 hoàng duy tùng 06/03/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Trung Nghĩa Ba
1538 Nam Tiếng Anh
14,00
060003 phạm viết bách 01/09/1993 Ba Vì - Hà Tây THPT Trung Nghĩa Ba
1539 Nam Tin häc
11,75
020001 ngun tn anh 11/11/1993 Yªn LËp - Vĩnh Phú THPT Yên Lập Ba
1540 Nam Toán
10,00
020009 nguyễn mạnh hà 25/12/1993 Yên Lập - Vĩnh Phú THPT Yên Lập KK
1541 Nam Toán
10,25
020018 <sub>nguyễn trung kiên</sub> 25/03/1993 Yên Lập - Vĩnh Phú THPT Yên Lập KK
1542 Nam Toán
9,00
020028 hoàng việt phơng 06/11/1994 Yên Lập - Vĩnh Phú THPT Yên Lập KK
1543 Nam Toán
8,50
020039 <sub>trần kiến thức</sub> 25/03/1994 Yên Lập - Vĩnh Phú THPT Yên Lập
1544 Nam Toán
4,50
020045 hoàng xuân anh 26/02/1994 Yªn LËp - VÜnh Phó THPT Yªn LËp
1545 Nam Vật lí
5,00
020060 trơng thị hoa 24/02/1993 Thanh Ba - Vĩnh Phú THPT Yên Lập
1546 Nữ Vật lí
4,00
020079 <sub>nguyễn vũ trờng</sub> 15/03/1993 Yªn LËp - VÜnh Phó THPT Yªn LËp
1547 <sub>Nam</sub> Vật lí
2,00
020083 hà thiên vũ 22/10/1994 Yên Lập - Vĩnh Phú THPT Yên Lập
1548 Nam Vật lí
4,00
020099 <sub>trần thị thu hơng</sub> 23/08/1993 Yên Lập - Vĩnh Phú THPT Yên Lập
1549 Nữ Hoá học
1,50
020108 phạm thị nhung 08/11/1993 Yên Lập - Vĩnh Phú THPT Yên Lập
1550 Nữ Hoá học
4,00
020115 đinh văn trung 15/02/1994 Yªn LËp - VÜnh Phó THPT Yªn LËp
1551 Nam Ho¸ häc
8,50
020134 hà đức ngọc huyền 14/10/1993 Yên Lập - Vĩnh Phú THPT n Lập
1552 <sub>N÷</sub> Sinh häc
4,00
020135 ngun viƯt hïng 21/12/1993 Yªn LËp - VÜnh Phó THPT Yªn LËp
1553 Nam Sinh häc
9,00
020139 ngun tèng mü linh 05/12/1993 Yªn Lập - Vĩnh Phú THPT Yên Lập
1554 <sub>Nữ</sub> Sinh học
4,00
020156 phan thị thanh tâm 11/10/1993 Yên Lập - Vĩnh Phú THPT Yên Lập
1555 Nữ Sinh học
6,00
020161 ngô thị thu thuỷ 22/10/1993 Yên Lập - Vĩnh Phú THPT Yên Lập
1556 Nữ Sinh học
8,00
020190 hoàng văn phơng 11/09/1992 Yên Lập - Vĩnh Phú THPT Yên Lập
1557 <sub>Nam</sub> Ngữ văn
9,00
020203 lê thị hải n 27/02/1993 Yªn LËp - VÜnh Phó THPT Yªn LËp
1558 Nữ Ngữ văn
3,75
020209 <sub>nguyễn thị chính</sub> 16/05/1993 Yên Lập - Vĩnh Phú THPT Yên Lập
1559 Nữ Lịch sử
5,25
020222 th anh liên 16/08/1993 Yên Lập - Vĩnh Phú THPT Yên Lp
9,00
020225 đinh thị luận 06/04/1993 Yên Lập - Vĩnh Phú THPT Yên Lập KK
1561 Nữ Lịch sử
7,00
020229 nguyễn thị nguyệt 15/06/1993 Yên Lập - Vĩnh Phú THPT Yên Lập
1562 Nữ Lịch sử
6,00
020230 nguyễn thị phơng 29/05/1993 Yên Lập - Vĩnh Phú THPT Yên Lập
1563 Nữ Lịch sử
11,25
020248 phạm thị hà 11/06/1993 Yên Lập - Vĩnh Phú THPT Yên Lập KK
1564 Nữ Địa lí
12,25
020249 <sub>vũ thị thu hà</sub> 12/04/1994 Yên Lập - Vĩnh Phú THPT Yên Lập Ba
1565 Nữ Địa lí
10,50
020275 đinh thị phúc 16/02/1993 Yên Lập - Vĩnh Phú THPT Yên Lập
1566 Nữ Địa lí
12,80
020301 <sub>phạm thị thu hà</sub> 21/05/1994 Yên Lập - Vĩnh Phú THPT Yên Lập Ba
1567 Nữ Tiếng Anh
9,10
020317 nguyễn hạnh loan 22/05/1993 Yªn LËp - VÜnh Phó THPT Yªn LËp KK
1568 Nữ Tiếng Anh
7,75
020013 nguyễn công hoà 26/05/1993 Yên lập - Phú Thọ THPT Lơng Sơn
1569 Nam Toán
13,00
020025 <sub>ngô thị hiền ly</sub> 24/08/1993 Yên lập - Phú Thọ THPT Lơng Sơn Ba
1570 <sub>Nữ</sub> Toán
8,00
1571 Nữ Ngữ văn
11,50
020246 <sub>lê thị thanh hà</sub> 30/12/1994 Yên Lập - Phú Thọ THPT Lơng Sơn KK
1572 Nữ Địa lí
12,00
020261 minh hựng 23/08/1993 Yên Lập - Vĩnh Phú THPT L−ơng Sơn Ba
1573 Nam Địa lí
8,50
020265 Hà Thị thuý hờng 25/10/1994 Yên Lập - Vĩnh Phú THPT Lơng Sơn
1574 Nữ Địa lí
7,50
020122 th lan anh 11/09/1993 Yên Lập - Phú Thọ THPT Minh Ho
1575 <sub>Nữ</sub> Sinh học
8,00
020175 trần thị thanh huệ 28/02/1993 Yên Lập - Phú Thọ THPT Minh Hoà
1576 Nữ Ngữ văn
8,00
020197 nguyễn thị thuỷ 29/04/1993 Yên Lập - Phú Thọ THPT Minh Hoà
1577 <sub>Nữ</sub> Ngữ văn
12,00
020272 hoàng thị bích ngọc 28/10/1993 Yên Lập - Phú Thọ THPT Minh Hoà Ba
1578 Nữ §Þa lÝ
15,00
020277 đỗ bích ph−ợng 10/07/1993 n Lập - Phú Th THPT Minh Ho Nhỡ
1579 Nữ Địa lí
10,50
020285 hà xuân trờng 01/07/1993 Yên Lập - Phú Thọ THPT Minh Hoà
1580 <sub>Nam</sub> Địa lí
12,00
020286 nguyễn Thị ánh tuyết 23/05/1993 Yên Lập - Phú Thọ THPT Minh Hoà Ba
1581 Nữ Địa lí
9,10
020319 <sub>nguyễn thị bích ngọc</sub> 02/03/1993 Yên Lập - Phú Thọ THPT Minh Hoà KK
1582 Nữ Tiếng Anh
0,00
060052 o chớnh ngha 10/08/1993 Yên Lập - Vĩnh Phú THPT Minh Hoà
0,00
060069 ngun anh tn 26/06/1993 Yªn LËp - Vĩnh Phú THPT Minh Hoà
1584 Nam Tin học
4,75
010002 phạm anh dịng 05/05/1993 Thanh S¬n - Phó Thä THPT Minh Đài
1585 Nam Toán
7,75
010005 nguyễn thị hải 20/04/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Minh Đài
1586 Nữ Toán
8,50
010013 nguyễn vũ tùng lâm 22/06/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Minh Đài
1587 Nam Toán
1,00
010052 <sub>hoàng thị kim dung</sub> 27/12/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Minh Đài
1588 Nữ Hoá học
6,75
010137 Đinh thị hảo 08/05/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Minh Đài
1589 Nữ Lịch sử
6,00
010148 <sub>phùng thị hơng</sub> 10/09/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Minh Đài
1590 Nữ Lịch sử
8,50
010171 lê thị dung 02/06/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Minh Đài
1591 Nữ Địa lí
7,75
010177 hà thị thanh huệ 19/05/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Minh Đài
1592 Nữ Địa lí
8,75
010202 <sub>hà thị yến</sub> 06/10/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Minh Đài
1593 <sub>Nữ</sub> Địa lí
5,80
010217 hà thị liễu 12/09/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Minh Đài
1594 Nữ Tiếng Anh
7,75
010001 <sub>nguyễn bảo duy</sub> 01/06/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Thạch KiƯt
1595 Nam To¸n
5,50
010003 đào quốc đạt 12/06/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Thạch Kiệt
1596 Nam To¸n
8,00
010014 ngun ngäc linh 18/12/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Thạch Kiệt
1597 Nam Toán
3,00
010047 vũ hoàng văn 01/09/1993 Sông Thao - Vĩnh Phú THPT Thạch Kiệt
1598 <sub>Nam</sub> Vật lí
5,00
010065 phan thanh sơn 03/07/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Thạch Kiệt
1599 Nam Hoá học
3,00
010067 hà minh thảo 05/05/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Thạch Kiệt
1600 <sub>Nam</sub> Hoá học
5,00
010087 nguyễn minh hồng ngọc 01/07/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Thạch Kiệt
1601 Nữ Sinh học
8,00
010102 nguyễn minh châu 20/12/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Thạch Kiệt
1602 Nữ Ngữ văn
11,00
010122 hoàng trọng nghĩa 11/04/1993 Kỳ Sơn - Hòa Bình THPT Thạch Kiệt Ba
1603 <sub>Nam</sub> Ngữ văn
5,75
010142 đinh thị hồng hoa 23/04/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Thạch Kiệt
1604 Nữ Lịch sử
6,00
010151 <sub>hà thị minh</sub> 02/12/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Thạch Kiệt
1605 Nữ Lịch sử
7,00
010163 hoàng mạnh toàn 07/11/1993 Thanh Sơn - VÜnh Phó THPT Th¹ch KiƯt
6,25
010178 trịnh thị huệ 09/07/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Thạch Kiệt
1607 Nữ Địa lí
11,75
010190 nguyễn thị thúy quỳnh 06/08/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Thạch Kiệt KK
1608 Nữ Địa lí
10,00
010192 hà văn sao 10/02/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Thạch Kiệt
1609 Nam Địa lí
6,20
010207 lê thị thúy hằng 15/10/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Thạch Kiệt
1610 Nữ Tiếng Anh
8,25
010007 <sub>lê hoàng</sub> 05/09/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Thanh Sơn
1611 Nam Toán
8,25
010010 nguyễn thị mỹ h−êng 23/03/1993 Thanh S¬n - Phó Thä THPT Thanh S¬n
1612 Nữ Toán
8,00
010011 <sub>nguyễn minh khuê</sub> 25/03/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Thanh Sơn
1613 Nam Toán
7,00
010015 nguyễn hồng loan 28/08/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Thanh Sơn
1614 Nữ Toán
11,50
010026 đinh thị thục viên 24/10/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Thanh Sơn Ba
1615 Nữ Toán
2,00
010034 <sub>nguyễn thị thu hơng</sub> 20/04/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Thanh Sơn
1616 <sub>Nữ</sub> VËt lÝ
3,00
010046 nguyễn đức tùng 22/08/1993 Thanh Sơn - Phú Th THPT Thanh Sn
1617 Nam Vật lí
0,50
010048 <sub>hán văn vinh</sub> 25/09/1993 Thanh S¬n - Phó Thä THPT Thanh S¬n
1618 Nam Vật lí
4,50
010057 phạm ngọc hòa 21/04/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Thanh Sơn
1619 Nam Hoá học
6,00
010059 phạm xuân hng 20/08/1993 Thanh S¬n - Phó Thä THPT Thanh S¬n
1620 Nam Hoá học
8,00
010060 nguyễn thị kiều loan 22/01/1992 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Thanh Sơn KK
1621 <sub>Nữ</sub> Hoá học
4,00
010064 trịnh thị linh quyên 28/12/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Thanh Sơn
1622 Nữ Hoá học
4,00
1623 <sub>Nam</sub> Ho¸ häc
3,50
010070 đỗ anh tuấn 24/12/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Thanh Sn
1624 Nam Hoá học
4,00
010074 trần thị yến 15/07/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Thanh Sơn
1625 Nữ Hoá học
9,00
010080 bùi thị hờng 24/04/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Thanh Sơn
1626 <sub>Nữ</sub> Sinh học
10,50
010081 hoàng thị mỹ lệ 24/08/1993 Thanh S¬n - Phó Thä THPT Thanh S¬n KK
1627 Nữ Sinh học
7,00
010085 <sub>đinh lê minh ngọc</sub> 11/10/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Thanh Sơn
1628 Nữ Sinh học
9,50
010089 nguyễn thị hồng nhung 06/05/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Thanh Sơn KK
10,75
010092 nguyễn thị nh− qnh 22/04/1993 Thanh S¬n - Phó Thä THPT Thanh Sơn Ba
1630 Nữ Sinh học
9,75
010095 đinh thị hồng thắm 11/10/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Thanh Sơn KK
1631 Nữ Sinh học
6,00
010097 đinh công tuấn 27/09/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Thanh Sơn
1632 Nam Sinh học
7,50
010103 đinh thị hải chiỊu 10/04/1993 Thanh S¬n - Phó Thä THPT Thanh S¬n
1633 Nữ Ngữ văn
9,00
010105 <sub>lê thị hảo</sub> 13/09/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Thanh Sơn
1634 Nữ Ngữ văn
6,00
010108 nguyễn thị bÝch h»ng 15/03/1993 Thanh S¬n - Phó Thä THPT Thanh Sơn
1635 Nữ Ngữ văn
12,00
010109 <sub>nguyễn thị thu hằng</sub> 01/12/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Thanh Sơn Nhì
1636 Nữ Ngữ văn
8,00
010117 nguyễn thị lan hơng 01/12/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Thanh Sơn
1637 Nữ Ngữ văn
7,50
010121 hà thị nga 20/04/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Thanh Sơn
1638 Nữ Ngữ văn
9,50
010124 <sub>nguyễn thị quyên</sub> 14/03/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Thanh Sơn KK
1639 <sub>Nữ</sub> Ngữ văn
9,00
010125 lê phơng thảo 27/03/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Thanh Sơn
1640 Nữ Ngữ văn
9,50
010130 <sub>nguyễn thị kim tuyến</sub> 25/05/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Thanh Sơn KK
1641 Nữ Ngữ văn
4,25
010138 đinh thị hạnh 23/12/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Thanh Sơn
1642 Nữ Lịch sử
4,00
010139 trần thanh hằng 01/09/1994 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Thanh Sơn
1643 Nữ Lịch sử
3,25
010140 nguyễn đức hiếu 27/08/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Thanh Sn
1644 <sub>Nam</sub> Lịch sử
2,00
010147 nguyễn thị huệ 13/10/1994 Yên Lập - Phú thọ THPT Thanh Sơn
1645 Nữ Lịch sử
4,75
010157 nguyễn thị thanh phợng 30/08/1994 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Thanh Sơn
1646 <sub>Nữ</sub> Lịch sử
6,50
010160 đinh thị lan thảo 18/09/1993 Thanh S¬n - Phó Thä THPT Thanh S¬n
1647 Nữ Lịch sử
4,50
010164 ng thiờn trang 23/09/1993 Thanh Sn - Phỳ Th THPT Thanh Sn
1648 Nữ Lịch sử
6,25
010166 đinh thị viƯt chinh 26/06/1994 Thanh S¬n - Phó Thä THPT Thanh Sơn
1649 <sub>Nữ</sub> Lịch sử
8,50
010168 nguyễn hơng yên 23/11/1994 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Thanh Sơn KK
1650 Nữ Lịch sử
9,75
010176 <sub>nguyễn thị điểm</sub> 05/06/1994 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Thanh Sơn
1651 Nữ Địa lí
7,00
010179 o th lan 04/07/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Thanh Sơn
9,00
010180 ngun h−¬ng lan 25/11/1994 Thanh S¬n - Phó Thọ THPT Thanh Sơn
1653 Nữ Địa lí
9,75
010183 nguyễn thị mai 08/03/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Thanh Sơn
1654 Nữ §Þa lÝ
8,50
010188 đỗ thị tuyết nhung 12/09/1992 Thanh Sơn - Phỳ Th THPT Thanh Sn
1655 Nữ Địa lí
9,25
010189 hà thị bích phợng 26/07/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Thanh Sơn
1656 Nữ Địa lí
8,75
010191 <sub>huỳnh thị minh quý</sub> 25/01/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Thanh Sơn
1657 Nữ Địa lí
6,10
010204 trần thị lan anh 10/03/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Thanh Sơn
1658 Nữ Tiếng Anh
5,70
010205 <sub>hong minh c</sub> 22/06/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Thanh Sơn
1659 Nam TiÕng Anh
8,20
010211 hà phơng huyền 22/09/1994 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Thanh Sơn
1660 Nữ Tiếng Anh
8,20
010215 hoàng thị thu hờng 23/09/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Thanh Sơn
1661 Nữ Tiếng Anh
5,50
010218 <sub>võ khánh linh</sub> 26/08/1994 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Thanh Sơn
1662 <sub>Nữ</sub> Tiếng Anh
6,30
010219 nguyễn thị hoa mai 18/03/1994 Thanh S¬n - Phó Thä THPT Thanh S¬n
1663 Nữ Tiếng Anh
6,60
010220 <sub>nguyễn thị ngọc mai</sub> 17/04/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Thanh Sơn
1664 Nữ Tiếng Anh
5,50
010230 phạm thị thu thủy 04/08/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Thanh Sơn
1665 Nữ Tiếng Anh
7,20
010231 nguyễn thị thanh thúy 16/06/1992 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Thanh Sơn
1666 Nữ Tiếng Anh
7,80
010236 ngun nh− tó 01/09/1993 Thanh S¬n - Phó Thä THPT Thanh Sơn
1667 <sub>Nam</sub> Tiếng Anh
3,75
010006 phùng thị thu hạnh 25/08/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Hơng Cần
1668 Nữ Toán
7,00
010009 đinh xuân hùng 17/06/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Hơng Cần
1669 <sub>Nam</sub> Toán
7,50
010022 nguyễn văn thành 06/03/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Hơng Cần
1670 Nam Toán
0,50
010039 nguyễn anh quân 20/02/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Hơng Cần
1671 Nam Vật lí
0,50
010041 hồ xuân sơn 08/10/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Hơng Cần
1672 <sub>Nam</sub> Vật lí
3,00
010049 ng thị kim anh 09/09/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Hng Cn
1673 Nữ Hoá học
2,50
010078 <sub>nguyễn thị huyền</sub> 13/09/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Hơng Cần
1674 Nữ Sinh học
1,00
010088 nguyễn thị bích ngọc 15/07/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Hơng Cần
4,00
010094 nguyễn thị thảo 07/04/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Hơng Cần
1676 Nữ Sinh học
9,25
010096 nguyễn thị thơng 20/09/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Hơng Cần
1677 Nữ Sinh học
1,00
010101 đinh thị yến 21/05/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Hơng Cần
1678 Nữ Sinh học
6,00
010104 nguyễn thị hai 13/12/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Hơng Cần
1679 Nữ Ngữ văn
8,50
010114 <sub>ng minh hoàng</sub> 09/11/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT H−ơng Cần
1680 Nam Ngữ văn
7,25
010145 nguyễn thị hoa 23/01/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Hơng Cần
1681 Nữ Lịch sử
8,00
010153 <sub>đinh thị ngọc</sub> 10/12/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Hơng Cần
1682 Nữ Lịch sử
4,25
010172 ngô thị thúy duyên 06/12/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Hơng Cần
1683 Nữ Địa lí
4,00
010182 bùi thị lý 13/01/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Hơng Cần
1684 Nữ Địa lí
7,75
010187 <sub>nông thị ngọc</sub> 22/02/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Hơng Cần
1685 <sub>Nữ</sub> Địa lí
7,00
010199 ng ngọc tuyên 03/04/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT H−ơng Cn
1686 Nữ Địa lí
8,00
010201 <sub>đinh kiều hải yến</sub> 01/09/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Hơng Cần
1687 Nữ Địa lí
6,30
010206 đinh thị giang 01/05/1994 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Hơng Cần
1688 Nữ Tiếng Anh
5,70
010226 đinh thị thu phơng 03/04/1993 Thanh Sơn - Vĩnh Phú THPT Hơng Cần
1689 Nữ Tiếng Anh
4,50
010073 chu thị hoàng yến 20/11/1993 Tam Thanh - Vĩnh Phú THPT Văn Miếu
1690 <sub>Nữ</sub> Hoá học
1,75
010133 hoàng thị phơng anh 27/04/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Văn Miếu
1691 Nữ Lịch sử
5,00
010143 hà thị kim hoa 02/03/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Văn Miếu
1692 <sub>Nữ</sub> Lịch sử
5,25
010150 bùi văn lực 30/06/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Văn Miếu
1693 Nam Lịch sử
3,00
010154 hà thị nguyệt 29/07/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Văn Miếu
1694 Nữ Lịch sử
4,50
010175 hà quang dự 24/02/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Văn Miếu
1695 <sub>Nam</sub> Địa lí
4,25
010181 nguyễn văn luật 04/04/1994 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Văn Miếu
1696 Nam Địa lí
6,75
010194 <sub>hà minh thu</sub> 26/08/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Văn Miếu
1697 Nam Địa lí
5,25
010196 hà thị thúy 05/01/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Văn Miếu
7,50
010198 phạm thị thu trang 07/06/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Văn Miếu
1699 Nữ Địa lí
5,25
010200 lê thị vóc 15/02/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Văn Miếu
1700 Nữ Địa lí
6,30
010229 hà thị lệ thủy 25/03/1993 Thanh Sơn - Phú Thọ THPT Văn Miếu
1701 Nữ Tiếng Anh
10,00
050238 đoàn hoàng giang 25/11/1993 Phong Ch©u , Phó Thä THPT Ngun TÊt Thành KK
1702 Nam Ngữ văn
3,50
050240 <sub>Nguyễn Thị ngân hà</sub> 07/10/1993 Phong Châu , Phú Thọ THPT Nguyễn Tất Thành
1703 Nữ Ngữ văn
9,50
050273 đinh thị nhài 24/11/1993 Việt Trì , Vĩnh Phú THPT Nguyễn Tất Thành KK
1704 Nữ Ngữ văn
9,00
1705 Nữ Ngữ văn
5,00
050315 Nguyễn Thị hoạt 25/08/1993 Ba Vì, Hà Tây THPT Nguyễn Tất Thành
1706 Nữ Lịch sử
11,50
050320 đào thanh hùng 28/10/1993 Tam Thanh, Vĩnh Phú THPT Nguyễn Tt Thnh Ba
1707 Nữ Lịch sử
3,50
050337 <sub>Nguyễn Thị hồng ly</sub> 02/06/1992 Ba Vì, Hà Tây THPT Nguyễn Tất Thành
1708 <sub>Nữ</sub> Lịch sử
4,00
050357 Nguyễn Thị huyền trang 20/06/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Nguyễn Tất Thành
1709 Nữ Lịch sử
7,75
050359 <sub>cao bạch hồng trúc</sub> 28/11/1992 Ba Vì, Hà Tây THPT Nguyễn Tất Thành
1710 Nữ Lịch sử
10,75
050380 lT thị thu hạnh 21/12/1993 Phong Châu, Phú Thọ THPT Nguyễn Tất Thành
1711 Nữ Địa lí
5,50
050395 Nguyễn Thị minh khang 10/05/1993 Việt Trì , Vĩnh Phú THPT Nguyễn Tất Thành
1712 Nữ Địa lí
7,00
050426 th tuấn 27/03/1993 Việt Trì , Vĩnh Phú THPT Nguyễn Tất Thnh
1713 <sub>Nữ</sub> Địa lí
13,00
050432 trần thị hải yến 24/06/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú THPT Nguyễn Tất Thành Ba
1714 Nữ Địa lí
1,00
050146 bùi hồng phơng 20/02/1993 Thanh Ba, Phú Thọ PT Hermann
1715 <sub>Nam</sub> Hoá học
2,00
050153 trần thanh th 07/11/1993 Việt Trì, Vĩnh Phú PT Hermann
1716 Nữ Hoá học
12,00
050242 cao thị thu h»ng 29/06/1993 Phong Ch©u , VÜnh Phó PT Hermann Nhì
1717 Nữ Ngữ văn
10,00
050275 cao thị kiều oanh 09/01/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú PT Hermann KK
1718 <sub>Nữ</sub> Ngữ văn
9,50
050278 Hoàng thị phơng quỳnh 20/09/1993 Phong Châu , Vĩnh Phú PT Hermann KK
1719 Nữ Ngữ văn
7,10
050449 <sub> th vit h</sub> 14/12/1993 Thị trấn Yên lập THPT Vũ Thê Lang
1720 N÷ Tiếng Anh
7,70
050463 Nguyễn Thị kim hơng 05/04/1993 Sông Thao, Phú Thä THPT Vị Thª Lang
8,80
1722 Nữ Tiếng Anh
7,75
010008 nguyễn thị hồng 28/10/1993 Thanh Thủy - Phú Thọ THPT Tản Đà
1723 Nữ Toán
8,00
010017 trần thị nga 13/01/1993 Thanh Thủy - Phú Thọ THPT Tản Đà
1724 Nữ Toán
3,50
010018 đoàn xuân ngọc 21/08/1992 Thanh Thủy - Phú Thọ THPT Tản Đà
1725 Nam Toán
3,00
010019 <sub>nguyễn văn nho</sub> 16/11/1993 Thanh Thủy - Phú Thọ THPT Tản Đà
1726 Nam Toán
1,00
010037 nguyễn văn luận 20/12/1993 Thanh Thủy - Phú Thọ THPT Tản Đà
1727 Nam Vật lí
1,50
1728 Nam Ho¸ häc
6,00
010055 lê đại d−ơng 15/11/1994 Thanh Thủy - Phú Thọ THPT Tản Đà
1729 Nam Ho¸ häc
1,50
010061 vị minh ngäc 18/04/1994 Thanh Thủy - Phú Thọ THPT Tản Đà
1730 Nam Hoá học
1,50
010063 <sub>phạm hồng quân</sub> 18/09/1993 Thanh Thủy - Phú Thọ THPT Tản Đà
1731 <sub>Nam</sub> Hoá học
4,00
010099 vũ mạnh tuấn 16/10/1993 Thanh Thủy - Phú Thọ THPT Tản Đà
1732 Nam Sinh häc
8,00
010107 <sub>đỗ thị thúy hằng</sub> 23/08/1993 Thanh Thủy - Phỳ Th THPT Tn
1733 Nữ Ngữ văn
6,50
1734 Nữ Ngữ văn
7,00
010120 nguyễn thị kim luyến 19/09/1993 Thanh Thủy - Phú Thọ THPT Tản Đà
1735 Nữ Ngữ văn
7,00
010126 nguyễn thị phơng thảo 13/10/1993 Thanh Thủy - Phú Thọ THPT Tản Đà
1736 <sub>Nữ</sub> Ngữ văn
8,50
010127 thiều quang thịnh 15/08/1991 Thanh Thủy - Phú Thọ THPT Tản Đà
1737 Nam Ngữ văn
7,00
010155 nguyễn trọng nhân 02/10/1993 Thanh Thủy - Phú Thọ THPT Tản Đà
1738 <sub>Nam</sub> Lịch sử
5,50
010162 m th tip 13/02/1993 Thanh Thy - Phỳ Th THPT Tn
1739 Nữ Lịch sử
2,80
1740 Nữ Tiếng Anh
5,00
010210 khuất thị huê 05/03/1993 Thanh Thủy - Phú Thọ THPT Tản Đà
1741 <sub>Nữ</sub> Tiếng Anh
4,20
010213 giang văn hùng 26/03/1993 Thanh Thủy - Phú Thọ THPT Tản Đà
1742 Nam Tiếng Anh
5,10
010225 <sub>phan thị nữ</sub> 02/07/1992 Thanh Thủy - Phú Thọ THPT Tản Đà
1743 Nữ Tiếng Anh
4,50
010228 qut thÞ thu 03/09/1993 Thanh Thđy - Phó Thä THPT Tản Đà
2,90
010234 nguyễn thị tuyết 07/02/1993 Thanh Thủy - Phú Thọ THPT Tản Đà
1745 N÷ TiÕng Anh