Tải bản đầy đủ (.ppt) (58 trang)

Du lieu hinh dung duoc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.26 MB, 58 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

O



A



B


C



A

,


B

,


C

,


A



B

<sub>C</sub>



D



A,



B,

C,



D

,


A



B

C



D




A,



B,

C,



D

,






380nm 439nm 498nm 568nm 592nm 631nm 780nm


..


Hång ngo¹i


Tư ngo¹i TÝm Xanh


da trêi


Xanh


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<i><b>TrngTHCSTTNCbũvngCxóTnLnh</b></i>


<i><b>HuynBaVỡ-ThnhPh-HNi</b></i>



Sổ ghi



<b>nghị quyết</b>



Năm học : 2010 2011

<i>–</i>

.




<i><b>TrườngưTHCSưTTNCưbịưvàưĐồngưCỏưưxãưTảnưLĩnh</b></i>


<i><b>HuyệnưBaưVìư-ưThànhưPhố-ưưHàưNội</b></i>



Sỉ ghi



<b>nghÞ qut</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

M



p



c



h





u



®



ø



n



g



MP chiÕu b»ng




M



P



c



h





u



c



¹n



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

30



12



20



20



10



A



10




20



20



20



12



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5></div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>A</b>

<b>B</b>

<b>C</b>



<b>1</b>


<b>2</b>


<b>3</b>



Hình chiếu

Hướng chiếu



B



C



A



H×nh 3.1



3 2


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

.



A


B



C



Hình dạng



khối

A

B

C



Hình trụ


Hình hép


H.Chãp cơt



A


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8></div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

H×nh chiÕu

H×nh dạng

Kích th ớc


Đứng



Bằng


Cạnh



Hình 6.5



d



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10></div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>5. Đọc bản vẽ hình 1;2 sau; sau đó đánh dấu (X) vào bảng 1;2 t ơng ứng để chỉ </b>


<b>rõ sự t ơng quan giữa các khối hình với hình chiếu của chúng? </b>



<b>Hình dạng khối</b>

<b><sub>A B C</sub></b>



<b>Hình trụ</b>


<b>Hình hộp</b>




<b>Hình chóp cụt</b>



<b>Hình dạng khối</b>

<b><sub>A B C</sub></b>



<b>Hình trụ</b>



<b>Hình nón cụt</b>


<b>Hình chỏp cầu</b>



<b>Bảng 1:</b>



<b>Bảng 2:</b>



<b>X X X</b>

<b>X</b>



C


B


A



Hình 1

Hình 2



</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>4. Cho vật thể sau; Hãy vẽ các hình chiếu đứng, bằng, cạnh của vật thể, kích </b>


<b>th ớc đo trực tiếp trên hình. (h ớng chiếu là mũi tên A,B,C)</b>



<b>A</b>


<b>B</b>



<b>C</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b>3. </b>

<i><b>Hoạtưđộngưnhóm:</b></i>

<b> Cho vật thể có các mặt A,B,C,...G, và các hình chiếu của nó ở hình sau; Hãy đọc và ghi số t ơng </b>



<b>ứng với các mặt của vật thể nào trong bảng 1:</b>



<b>1</b>



<b>A</b>



<b>B</b>

<b><sub>C</sub></b>



<b>D</b>



<b>E</b>


<b>G</b>



<b>F</b>



A

B

C

D

E

F

G



<b>Đứng</b>



<b>Bằng</b>



<b>Cạnh</b>



<b>Mặt</b>



<b>Hìnhchiếu</b>



<b>Bảng 1</b>



<b>7</b>

<b>6</b>

<b>5</b>

<b>4</b>

<b>3</b>

<b>2</b>

<b>1</b>




<b>8</b>



<b>9</b>



<b>1</b>

<b>2</b>



<b>3</b>



<b>4</b>


<b>5</b>



<b>6</b>



<b>7</b>



<b>8</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14></div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

.Phần vẽ kỹ thuật chúng ta đ ợc học


những kiến thức cơ bản nào?



<b>Vai trò của </b>


<b>BVKT trong </b>


<b>SX & Đời sống</b>



<b>Bản vẽ học </b>



<b>các khối hình </b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

<b>A</b>




<b>B</b>

<b><sub>C</sub></b>



<b>D</b>



<b>E</b>


<b>G</b>



<b>F</b>



<b>1</b>

<b>2</b>



<b>3</b>



<b>4</b>


<b>5</b>



<b>6</b>



<b>7</b>


<b>8</b>



<b>9</b>



<b>A</b>


<b>B</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17></div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18></div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

<b>Yêu cầu kỹ thuật</b>

:


1. Làm tù cạnh


2. M km



30



</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

Hình chiếu

Hình dạng

Kích th ớc


Đứng



Bằng


Cạnh



Hình 6.6



Hình 6.7



</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21>

Hình chiếu

Hình dạng

Kích th ớc


Đứng



Bằng


Cạnh



Hình 6.4



h



d



d



</div>
<span class='text_page_counter'>(22)</span><div class='page_container' data-page=22>

Hình chiếu

Hình dạng

Kích th ớc


Đứng



Bằng



Cạnh



d



h



Hình 6.3



d



h



A



B


C



D

A



O


B


B



C



A



</div>
<span class='text_page_counter'>(23)</span><div class='page_container' data-page=23>

A

B

C

D


1




2


3


4



B¶n vÏ


VËt thĨ



1

2

3

4



H×nh 5.1



A

B

C

<sub>D</sub>



Hình 5.2 – các vật thể



</div>
<span class='text_page_counter'>(24)</span><div class='page_container' data-page=24>

H×nh 5.3 H

ình vẽ đã được bổ sung hình



chiếu thứ ba (hình chiếu cạnh)



3

4



1

2



</div>
<span class='text_page_counter'>(25)</span><div class='page_container' data-page=25>

A

B

C

D


1



2


3


4




Bản vẽ


Vật thể



1

2

3

4



Hình 5.1



A

B

C

<sub>D</sub>



Hình 5.2 – các vật thể



</div>
<span class='text_page_counter'>(26)</span><div class='page_container' data-page=26>

1

2

3



Hình 4.8



<b>A</b>



<b>B</b>



<b>C</b>



Hình 4.9: Các vật thể



<b>A</b>

<b>B</b>

<b>C</b>



<b>1</b>


<b>2</b>


<b>3</b>



Bn v

Vt thể




</div>
<span class='text_page_counter'>(27)</span><div class='page_container' data-page=27>

A

B

C

D



1

X



2

X



3

X



4

X



Bản vẽ


Vật thể



1

2

3

4



Hình 5.1



A

B

C

<sub>D</sub>



Hình 5.2 – các vật thể


Bảng 5.1:



</div>
<span class='text_page_counter'>(28)</span><div class='page_container' data-page=28>

1

2

3



Hình 4.8



<b>A</b>



<b>B</b>




<b>C</b>



Hình 4.9: Các vật thể



<b>A</b>

<b>B</b>

<b>C</b>



<b>1</b>

<sub>X</sub>



<b>2</b>

<sub>X</sub>



<b>3</b>

<sub>X</sub>



Bản vẽ

Vật thể



</div>
<span class='text_page_counter'>(29)</span><div class='page_container' data-page=29>

H×nh

H×nh chiếu

Hình dạng

Kích th ớc



1


2


3



a



a



<b>A</b>


<b>B</b>



<b>C</b>




h



h



1



2



3



Mt ỏy


Mt bờn



Đỉnh



a



a



</div>
<span class='text_page_counter'>(30)</span><div class='page_container' data-page=30>

Hình

Hình chiếu

Hình dạng

Kích th ớc



1


2


3



a



a



b




b



<b>A</b>


<b>B</b>



<b>C</b>



h



h



b



1



2



3



Mt ỏy



Mặt bên



</div>
<span class='text_page_counter'>(31)</span><div class='page_container' data-page=31>

Hình

Hình chiếu

Hình dạng

Kích th ớc



1


2


3




a



a



<b>A</b>


<b>B</b>



<b>C</b>



h



h



1



2



3



Mt ỏy


Mt bờn



Đỉnh



a



a



</div>
<span class='text_page_counter'>(32)</span><div class='page_container' data-page=32>

Hình

Hình chiếu

Hình dạng

Kích th íc




1


2


3



a



a



b



b



<b>A</b>



<b>B</b>



<b>C</b>

h

h



b



1



2



3



</div>
<span class='text_page_counter'>(33)</span><div class='page_container' data-page=33>

B



C




A



H×nh 3.1



A


B



C



</div>
<span class='text_page_counter'>(34)</span><div class='page_container' data-page=34>

A


O



§

<sub>1</sub>


§

<sub>2</sub>


1
2


3


A B


V1= 8m/s


V2 = ?


C


S = 120m



A

B



Nhựa

<sub>C</sub>

Cát



V2


S= 400 m


B
Ca nơ đi A


Vd = 6km/h


24km


Vt Vd


Vx


Xi dịng nước


Ca nô về A B


Vd = 6km/h


</div>
<span class='text_page_counter'>(35)</span><div class='page_container' data-page=35>

A


lA <sub>B</sub>



lB
sB
B
A
2A
sA


lB cA


A <sub>A</sub>
lA
lA
B
B
lB
lB
SA
SB


lA + lB


A B


V1= 8m/s


V2 = ?


C


S = 120m


A
B
V1
V2
C
S
S
2 S
2
A B
Vt
S
v’
vx
vn
M N
C


v1 v2 <sub>v</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(36)</span><div class='page_container' data-page=36>

A


B


v1 v2


M
S1


N


S<sub>2</sub>


S=60km


Sơ đồ b,
V’’


1 <sub>V</sub>’’


2
S’
2
G
S’
1
L =75km
A
Vt


 = 300 <sub>B</sub>


C


(H. I )
60
chiều
Điểm đặt
Phương
1cm
120N


độ lớn


vật Vật A Vật B


Tác dụng lực F


</div>
<span class='text_page_counter'>(37)</span><div class='page_container' data-page=37>

0  A


v1 <sub>v</sub>


2


B x


X0 = 96


S (km)


t (h)
0 0,5 1,0 1,5 2,0


10
20
30


40


(II)
(I)
S (km)



t (h)
0 0,5 1,0 1,5 2,0


10
20
30


40


</div>
<span class='text_page_counter'>(38)</span><div class='page_container' data-page=38>

0 0,5 1,0 1,5 2,0 <sub> t (h)</sub>
30


60
90
120


150


A


B


1



2



F



P




H×nh .1 Pa lăng


O


A B


M1 = 8kg <sub>M</sub>


2 ?


P1 = 80N


T1


T2


P2 ?


F


d1 <sub>d</sub>


2


PA


PB


O



</div>
<span class='text_page_counter'>(39)</span><div class='page_container' data-page=39>

50
N
P
F
T .
P
F
Vật
10
0


F = 10N


A x C y <sub>B</sub>


F<sub>2</sub>
F1
P
( H.2)
A
Vật
10N
N
P
F
F<sub>ms</sub>
(H.1)
F2
F1


P
( H.3)
A
B
C <sub>F</sub>
Vật
10


</div>
<span class='text_page_counter'>(40)</span><div class='page_container' data-page=40>

A <sub>B</sub>


P<sub>1</sub>


P


2


F
P =


100N


F<sub>1</sub>


F<sub>2</sub>


F3


1 2


3



P
F


A <sub>B</sub>


P<sub>1</sub>


P2


F
P = 100N


1 2


3
H.7


P


F2


P
H.11 .b


P
H.11.a


</div>
<span class='text_page_counter'>(41)</span><div class='page_container' data-page=41>

A <sub>B</sub>
P<sub>1</sub>


P
2
F
P =
100N
F<sub>1</sub>
F<sub>2</sub>
F3
1 2
3
P
F
A <sub>B</sub>
P<sub>1</sub>
P2
F
P = 100N


1 2
3
H.7
P
F2
P
H.11 .b
F2
F2
P
H.11.a



F1 <sub>F</sub>
1


P
H.17b’


F2


F2 F2


1 2 3


4
3
2


F4 F4


F3


F3


H17.a’ P
F<sub>1</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(42)</span><div class='page_container' data-page=42>

l1
l2
P=F1
F2
O


A
B
h
l
P
F
A
B


A O B


F
P
T
H.10
H.13
F
A <sub>B</sub>
H.13
F
A <sub>B</sub>
P
1
4
<i>l</i>
1
4
<i>l</i>
h=2m
L=20m


P
F
Fms
H=0.8


H×nh :14


</div>
<span class='text_page_counter'>(43)</span><div class='page_container' data-page=43></div>
<span class='text_page_counter'>(44)</span><div class='page_container' data-page=44>

f


s F S


h


H


H: 22


A B


pA = pB


hn


hr


H.24


N íc
R ỵu



S=20cm2


h
pkq


pkq


O


Q
Pkq


h


N
M


</div>
<span class='text_page_counter'>(45)</span><div class='page_container' data-page=45>

I


B


h1


C
h2


II


A
A



Hinh:
S


h = 2cm


H; 29
a


2 a


a
Hinh : 30


<i>l1</i>
<i>l2</i>


O


</div>
<span class='text_page_counter'>(46)</span><div class='page_container' data-page=46>

<i>l1</i>
<i>l2</i>
O
Hinh 31’
F
<i>l2</i>
2
<i>l1</i>
2
P1
P2



<i>d1</i> <i>d2</i>


O


Hinh 32


P1 <sub>P</sub>


2


A B


F = P1 + P2


</div>
<span class='text_page_counter'>(47)</span><div class='page_container' data-page=47>

A <sub>B</sub> <sub>C</sub>


H/ 37


A B C


H/ 38
P2


d2 d3


d1


F
P1



h


H.39


N íc


Thđy ng©n


H. 40


A B


C
M


E K


h
d1


d2


A B


</div>
<span class='text_page_counter'>(48)</span><div class='page_container' data-page=48>

N íc


N íc DÇu


H.42


N íc
N ớc
Dầu
H.44
po
po
h
B
A


hn


<i>l</i> H


N ớc


Dầu


A


Thảm cao su


H2O


</div>
<span class='text_page_counter'>(49)</span><div class='page_container' data-page=49>

h2


h1


a a



c
c


b
b


H.48


V2


V1


H.49


Hinh: 50
A
H


x
h


h
S
S1 = 2S


</div>
<span class='text_page_counter'>(50)</span><div class='page_container' data-page=50>

O
F2
A2
s
S


M
H.53
O
F
F
M
x
X
H.54


</div>
<span class='text_page_counter'>(51)</span><div class='page_container' data-page=51>

h


F1


P
s


<i>l</i>


H


S


H:60
s


<i>l</i>


H
P



S
F


h


F2


U~


C


</div>
<span class='text_page_counter'>(52)</span><div class='page_container' data-page=52>

0
40
120


S (km/h)


t (h)


6 7 8 9


A


B G


H:


3.0



0


0,5 1,0 1,5 2.0
( II )


10
20
30


40


S (km)


t (h)
( I )


</div>
<span class='text_page_counter'>(53)</span><div class='page_container' data-page=53>

1


2
3


4
5


6


Sơ đồ ngun lí của aptomat dịng điện cực đại


50N
H4.1a



Fk


Fc


300


Fk


100N


P


H4.1 b
t0<sub>C</sub>


2


O <sub>17</sub>


0
17


5


</div>
<span class='text_page_counter'>(54)</span><div class='page_container' data-page=54>

A


~



1




</div>
<span class='text_page_counter'>(55)</span><div class='page_container' data-page=55></div>
<span class='text_page_counter'>(56)</span><div class='page_container' data-page=56></div>
<span class='text_page_counter'>(57)</span><div class='page_container' data-page=57></div>
<span class='text_page_counter'>(58)</span><div class='page_container' data-page=58></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×