Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (239.31 KB, 10 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Tuesday</b>, , 9<sub>9</sub>thth March 2010<sub>March 2010</sub>
1. present progressive.
S+ is /are/ am + V - ing
Ex: we are learning English now
B. Th ph đ nh<i>ể</i> <i>ủ ị</i> :
S + is/ are/ am +not + V - ing
Ex : we are not learning English
C. Th nghi v n<i>ể</i> <i>ấ</i>
Is / Are/ Am +s+ V - ing ?
Yes, s + is/ are/ am
No, s+ is/ are/ am +not
o Thì HTTD diễn tả sự kiện, hành động Thì HTTD diễn tả sự kiện, hành động
đang xảy ra tại thời điểm nói.
đang xảy ra tại thời điểm nói.
o Diễn tả sự kiện, hiện tượng có tính chất Diễn tả sự kiện, hiện tượng có tính chất
tạm thời.
tạm thời.
o Diễn tả hành động đã sắp xếp sẵn và sẽ Diễn tả hành động đã sắp xếp sẵn và sẽ
xảy ra trong tương lai gần.
xảy ra trong tương lai gần.
o Dùng với các động từ chuyển động để <sub>Dùng với các động từ chuyển động để </sub>
diễn đạt ý tương lai gần,
diễn đạt ý tương lai gần,
hoặc diễn đạt sự thay đổi của hành động
hoặc diễn đạt sự thay đổi của hành động
tại thời điểm nói:
<sub>S+ be going to +V</sub><sub>S+ be going to +V</sub>
Ex : He is going to study very wellEx : He is going to study very well
<sub>B . Thể phủ định</sub><sub>B . Thể phủ định</sub>
<sub>s+ be +not + going to +v</sub><sub>s+ be +not + going to +v</sub>
<sub>C. Thể nghi vấn</sub><sub>C. Thể nghi vấn</sub>
<sub>Be + S+ going to +V ?</sub><sub>Be + S+ going to +V ?</sub>
Yes, S+ to beYes, S+ to be
No S+ to be + notNo S+ to be + not
ex ; Is he going to visit his parents next week?ex ; Is he going to visit his parents next week?
10
Exercise
10