Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (70.35 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Bài 1 (2đ)</b>
Khoanh vào đáp án đúng trong các câu sau :
a) 169 2 49 16 A. -23 ; B.3 ; C.17 ; D.-4
b) <i>2 3x</i> có nghĩa khi : A. 3
2
<i>x ; B. </i> 3
2
<i>x ; C. </i> 2
3
<i>x ; D. </i> 2
3
<i>x </i>
c) Rút gọn biểu thức 2 4 4
2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
với <i>x </i>2 là :
A. x – 2 ; B. 2-x ; C.1 ; D.-1
d) Phương trình <i>x </i>1 0 có nghiệm là :
A. x = 1 ; B. x = -1 ; C.x = 1 hoặc x = -1 ; D.vô nghiệm
<b>Bài 2 : Thực hiện phép tính : (2đ)</b>
a) 3 2( 50 2 18 98) ; b) 27 3 48 2 108 (2 3)2
<b>Bài 3 : Cho biểu thức A = </b>1 4 2 4 1
2 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
(2đ)
a) Rút gọn biểu thức A
b) Tính giá trị của biểu thức A khi x = 1
3
<b>Bài 4 : Giải phương trình (2đ)</b>
a) 3 <i>x</i> 2 9<i>x</i> 16<i>x</i> 5 ; b) <i>x</i>2 8<i>x</i>16 <i>x</i>2
<b>Bài 5 : Chứng minh rằng </b> <sub>22 12 2</sub><sub></sub> <sub></sub> <sub>6 4 2</sub><sub></sub> <sub></sub><sub>4 2</sub> (2đ)
Khoanh vào đáp án đúng trong các câu sau :
a) <sub>( 5)</sub>2 <sub>(</sub> <sub>3)</sub>2 <sub>(2 2)</sub>2
A. 0 ; B.2 ; C.3 ; D.5
b)Sắp xếp theo thứ tự giảm dần của 5 ; 3 3; 2 6 ta có :
A.5 3 3 2 6 ; B. 3 3 2 6 5 ; C. 2 6 5 3 3 ; D. 3 3 5 2 6
c) CĂn bậc ba của – 125 là
A. 5 ; B. -5 ; C. -25 ; D. Không tính được
d) Phương trình 4<i>x</i>1 3 <i>x</i> có nghiệm là :
A. x = 3 ; B. x = 1
4 ; C.x =
4
5 ; D.x =
5
4
<b>Bài 2 : Thực hiện phép tính : (2đ)</b>
a) 0, 4.0, 25.0,1 ; b) 7 5 7 5 20 7
5
7 5 7 5
<b>Bài 3 : Cho biểu thức A = </b> 4 4 2
2 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
(2đ)
a) Đặt điều kiện để biểu thức A có nghĩa ; b) Rút gọn biểu thức A ; c) Tính A khi x =17
9
<b>Bài 4 :So sánh các cặp số sau đây a) </b> 5 2 à4 <i>v</i> ; b) 10 5 à2 2<i>v</i> 7