Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (205.84 KB, 12 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
2
<b>Thø t ng y23 th¸ng 2 n m 2005à</b> <b>ă</b>
<b> Môn toán - ti t :108</b>
<b> B i :met khối- Bảng đơn vị đo thể tíchà</b>
<b>m3</b>
<b>1m</b>
3
<b>Thø t ng y23 th¸ng 2 n m 2005à</b> <b>ă</b>
<b> Môn toán - ti t :108</b>
<b> B i :mét khối- Bảng đơn vị đo th tớch</b>
<b>m3</b>
ã<b><sub>Đọc: 25m3; 407m3; 4,84m3; 4/5m3</sub></b>
ã<b><sub> Viết: năm m ơi sáu mét khối :</sub></b>
<b> - Một nghìn chín trăm ba m ơi hai mét khối:</b>
<b>-Bảy mét khối ba m ơi sáu phần trăm : </b>
<b>- M ời lăm phần một trăm mét khối:</b>
<b>56m3</b>
<b>1932m3</b>
4
<b>Thứ t ng y23 th¸ng 2 n m 2005à</b> <b>ă</b>
<b> Môn toán - ti t :108</b>
<b> B i :mét khối- Bảng đơn vị đo thể tíchà</b>
<b>1dm3</b>
<b>10 x 10 x 10 = 1000 hép</b>
<b>VËy 1m3 = ……. dm3</b>
<b> 1dm3 =……..m3 </b>
<b>1000</b>
<b>0,001</b>
<b>V× 1dm3 = 1000 cm3</b>
5
<b>Thø t ng y23 th¸ng 2 n m 2005à</b> <b>ă</b>
<b> Môn toán - ti t :108</b>
<b> B i :met khối- Bảng đơn vị đo thể tíchà</b>
•<b><sub>Bảng đơn vị đo thể tích :</sub></b>
<b>1m3</b> <b>1dm3</b> <b>1cm3</b>
<b>1000dm3</b> <b>0,001m3</b> <b>1000cm3</b> <b>0,001dm3</b>
<b>Ghi nhớ: mỗi đơn vị thể tích lớn gấp………..</b>
<b>lần đơn vị thể tích nhỏ liền sau.</b>
<b>Mỗi đơn vị thể tích nhỏ kém…………lần đơn </b>
<b>vị thể tích lớn liền tr ớc.</b>
<b>1000</b>
6
<b>Thø t ng y23 th¸ng 2 n m 2005à</b> <b>ă</b>
<b> Môn toán - ti t :108</b>
<b> B i :met khối- Bảng đơn vị đo thể tíchà</b>
<b>* Luyện tập :</b>
7
<b>Thø t ng y23 th¸ng 2 n m 2005à</b> <b>ă</b>
<b> Môn toán - ti t :108ế</b>
<b> B i :met khối- Bảng đơn vị đo thể tíchà</b>
<b>* Luyện tập :</b>
<b>Bµi 2 : ViÕt b»ng ch÷( theo mÉu )</b>
8
<b>Thø t ng y23 th¸ng 2 n m 2005à</b> <b>ă</b>
<b> Môn toán - ti t :108ế</b>
<b> B i :met khối- Bảng n v o th tớch</b>
<b>* Luyn tp :</b>
<b>Bài 3 :Víêt số thích hợp vào chỗ chấm:</b>
<b>a) 1m3 =..dm3 =cm3</b>
<b>b) 3,238m3 =………….dm3</b>
<b>c) 3,5dm3 =…………..cm3</b>
<b>d) 15000cm3 =…………dm3</b>
<b>1000</b> <b>1000</b>
<b>3238</b>
9
<b>Thø t ng y23 th¸ng 2 n m 2005à</b> <b>ă</b>
<b> Môn toán - ti t :108ế</b>
<b> B i :met khối- Bảng đơn vị đo thể tíchà</b>
<b>* Luyện tập :</b>
<b>BµI 4 : Bݪt : 1lÝt = 1dm3</b>
<b>1lit viết tắt là: 1l</b>
<b>2dm3 =..l</b>
<b>1m3 = l</b>
ã<b><sub>Mt b n c có thể tích 0,5m3. Bể đó chứa đ ợc</sub></b>
<b>…………lÝt n íc?</b>
<b>2</b>
<b>1000</b>
10
<b>Thø t ng y23 th¸ng 2 n m 2005à</b> <b>ă</b>
<b> Môn toán - ti t :108</b>
<b> B i :met khối- Bảng đơn vị đo thể tíchà</b>
<b>* Luyện tập :</b>
<b>Bµi 5: tãm t¾t:</b>
<b> 1đống cát: thể tớch:22,5m3</b>
<b> mỗi chuyến xe chë: 1500dm3 c¸t</b>
<b>Hỏi : phải dùng ? Chuyến xe để chở hết chỗ cát</b>
<b>Bài giải</b>
11
<b>Thø t ng y23 th¸ng 2 n m 2005à</b> <b>ă</b>
<b> Môn toán - ti t :108</b>
12
<b>Thø t ng y23 th¸ng 2 n m 2005à</b> <b></b>
<b> Môn toán - ti t :108ế</b>