Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

de kiem tra lop 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (65.65 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

KIỂM TRA GIẢI TÍCH 15’


Họ, tên học sinh:...
Lớp:...


<b>Câu 1: Đạo hàm của hàm số </b> <i>f x</i>( ) 1
<i>x</i>


 tại điểm <i>x <sub>o</sub></i> 2là
<b>A. </b> 1


2 <b>B. </b>


1
2


 <b>C. </b>1


2 <b>D. </b>


1
2

<b>Câu 2: Gọi (C) là đồ thị của hàm số </b><i><sub>y x</sub></i>4 <sub>2</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>1</sub>


   . Viết phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm có
hồnh độ bằng 1


<b>A. Khơng có tiếp tuyến</b> <b>B. </b><i>y</i>8<i>x</i> 6


<b>C. </b><i>y</i>2<i>x</i>1 <b><sub>D. </sub></b><i>y</i>4<i>x</i> 3



<b>Câu 3: Hàm số </b><i><sub>y</sub></i> <sub>sin</sub>2<i><sub>x</sub></i><sub>cos</sub><i><sub>x</sub></i>


 có đạo hàm là:


<b>A. </b><i><sub>y</sub></i><sub>' sin (cos</sub><i><sub>x</sub></i> 2<i><sub>x</sub></i> <sub>1)</sub>


  <b>B. </b><i>y</i>' sin (cos <i>x</i> 2<i>x</i>1)


<b>C. </b><i><sub>y</sub></i><sub>' sin (3cos</sub><i><sub>x</sub></i> 2<i><sub>x</sub></i> <sub>1)</sub>


  <b>D. </b><i>y</i>' sin (3cos <i>x</i> 2<i>x</i>1)


<b>Câu 4: Xét hàm số </b> ( ) tan 2
3
<i>f x</i>  <sub></sub><i>x</i>  <sub></sub>


 . Giá trị của <i>f</i> '(0) bằng:


<b>A. 3</b> <b>B. 4</b> <b>C. </b> 3 <b>D. </b> 3


<b>Câu 5: Xét hàm số </b> ( ) 2sin 5
6
<i>f x</i>  <sub></sub>  <i>x</i><sub></sub>


 . Giá trị của <i>f</i> ' 6



 
 
  bằng:



<b>A. 2</b> <b>B. -1</b> <b>C. -2</b> <b>D. 0</b>


<b>Câu 6: Cho hàm số </b> <i><sub>f x</sub></i><sub>( ) (3</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>1)</sub>2


  . Hãy chọn câu đúng:


<b>A. </b> <i><sub>f x</sub></i><sub>'( ) 2(3</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>1)</sub>


  <b>B. </b> <i>f x</i>'( ) 12 (3 <i>x x</i>21)
<b>C. </b> <i><sub>f x</sub></i><sub>'( ) 6 (3</sub><i><sub>x x</sub></i>2 <sub>1)</sub>


  <b>D. </b> <i>f x</i>'( ) 6(3 <i>x</i>21)


<b>Câu 7: Hàm số f xác định trên </b><i>D </i>[0;+ ) cho bởi <i>f x</i>( )<i>x x</i> có đạo hàm là:
<b>A. </b> '( ) 3


2


<i>f x</i>  <i>x</i> <b>B. </b> '( ) 1


2


<i>f x</i>  <i>x</i> <b>C. </b> '( ) 1


2


<i>f x</i>  <i>x</i> <i>x</i> <b>D. </b> '( ) 1.


2


<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i>

<b>Câu 8: Hàm số f xác định trên </b>\{1} cho bởi ( ) 2


1
<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i>


 . Giá trị <i>f </i>'( 1) bằng
<b>A. </b> 1


2


 <b>B. </b>1


2 <b>C. </b>2 <b>D. Không tồn tại</b>


<b>Câu 9: Hàm số </b><i>y</i> <i>sin x</i>
<i>x</i>


 có đạo hàm là:


<b>A. </b> 2



cos sin


' <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>y</i>


<i>x</i>


 <b>B. </b>` 2


sin cos


' <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>y</i>


<i>x</i>


 <b>C. </b> 2


cos sin


' <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>y</i>


<i>x</i>



 <b>D. </b> 2


sin cos


' <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>y</i>


<i>x</i>



<b>Câu 10: Hàm số f xác định trên </b>\{1} cho bởi ( ) 2
1
<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i>


 . Giá trị <i>f </i>'( 1) bằng
<b>A. </b>1


2 <b>B. Không tồn tại</b> <b>C. </b>2 <b>D. </b>


1
2





--- HẾT


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×