Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Tài liệu Đề thi giải tóan trên máy tính

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (215.77 KB, 5 trang )

UBND huyện Châu Thành CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

ĐỀ THI HỌC SINH GIỎI VÒNG HUYỆN
Môn thi : “Giải toán bằng máy tính CASIO”
Thời gian : 90 phút
Ngày thi: 02 / 11 /2006
Chú ý : đề thi này gồm …..03………trang
Thí sinh làm trực tiếp vào bản đề thi này
Họ và Tên thí sinh:.............................................................................
Trường:...............................................................................................
ĐIỂM CỦA TOÀN BÀI THI
Các giám khảo
(họ tên và chữ ký)
SỐ PHÁCH
(Do chủ tòch hội đồng
thi ghi)
Bằng số Bằng chữ
Quy đònh: 1. Thí sinh chỉ được sử dụng máy tính Casio Fx 500 A – Fx 500 MS.
2. Nếu không gì nói thêm, hãy tính chính xác đến 10 chữ số.
Bài 1 (2đ) : a/ Tính giá trò các biểu thức sau: A =
6
1
5
2
4
3
3
4
2
5


1
+
+
+
+
+
b/ Tìm m,n biết :
2006 70210
2
123
3
2
3
3
m
n
=
+
+

Bài 2(3đ): Rút gọn rồi tính giá trò các biểu thức sau:
B =
333
2006...321
++++
C =
3
8
1 12 125
0,3(13).2 42(1,5 3 ) 0,6(2) : 0,4(3)

2 5
512
+ − − +

Đáp số:
Đáp số: m =
n =
Đáp số:
Đáp số:
D =
10099
5
32
5
21
5
+
+⋅⋅⋅+
+
+
+
Bài 3(2đ): Tính : E =
3
4
8
9
2 3 4 .......... 8 9
+ + + + +
(Viết quy trình ấn phím)
Bài 4(2đ): Tìm giá trò của a để đa thức P(x) = x

4
– 5x
3
+ x
2
+ 2x + a
chia hết cho (x+3)
Bài 5(1đ): Dân số nước ta năm 2002 là 89 triệu người và có tỉ lệ tăng dân số mỗi năm là 1,4%.
Hỏi đến năm 2012 dân số nước ta là bao nhiêu?
Bài 6(2đ): Tìm số dư của phép chia : ((Viết quy trình ấn phím)
a/. 102112007 cho 2112006

b/.
4 3 2
2008 5994 42337 463154x x x x
− + + −
cho
( 2005)x

Đáp số:
Đáp số: a =
Đáp số:
Đáp số:
Đáp số:
Bài 7(2đ): Cho đa thức x
3
+ ax
2
+ bx + c,
Biết P(1) = 4, P(-2) = 7, P(3) = 12. Tính P(30)

Bài 8(3đ): Cho tam
ABC

có AB = 9cm, AC = 12cm, BC = 15cm
a/. Tính độ dài đường cao AH
b/. Tính số đo góc ABC (làm tròn đến độ)
c/. Phân giác góc
A
ˆ
của
ABC

cắt BC tại I. Tính

ABC
Bài 9(3đ): Cho tam giác đều
ABC

cạnh 5cm, góc ADC = 40
o
biết D∈ BC. Hãy tính :
a/ Cạnh AD và DB
b/ Tính diện tích
ADC∆
.(Làm tròn hai chữ số thập phân)
Đáp số:
P(30) =
Đáp số: a/ AH =
b/


ABC =
c/ BI =
Đáp số:
a/ AD = ;DB =
b/S
ADC∆
=
ĐÁP ÁN
Môn thi : “Giải toán bằng máy tính CASIO”
Bài 1: Tính giá trò các biểu thức:
a/ A =
1546
4051
b/ m= 3 , n = 4
(1,0 điểm)
(1,0 điểm)
Bài 2: Rút gọn rồi tính:
B = 1+2+3+... +2006
= 2006.2007:2=2013021
C = 0,3(13)=
31
99
; 0,6(2) =
28
45
; 0,4(3) =
13
30
= - 162,5848094
D = 5.(

10099
1
...
32
1
21
1
+
++
+
+
+
)
= 5.(
99100...2312
−++−+−
)
= 5(
1100

) = 45
(0,5 điểm)
(0,5 điểm)
(0,5 điểm)
(0,5 điểm)
(0,5 điểm)
(0,5 điểm)
Bài 3: a/ Viết đúng quy trình
b/ E = 1,911639216
(1,0 điểm)

(1,0 điểm)
Bài 4: P(x)

(x+3)

P(-3) = 0

(-3)
4
– 5.(-3)
3
+ (-3)
2
+ 2.(-3) + a = 0


a = -
( )
[ ]
)3.(2)3()3(53
23
4
−+−+−−−
= -219
(2,0 điểm)
Bài 5: Dân số nước ta năm 2012 là
89.(1+1,4%)
10
= 102275016 người
(1,0 điểm)

Bài 6: a/ Viết đúng quy trình
r = 735719
b/ Viết đúng quy trình
r = 2006
(0,5 điểm)
(0,5 điểm)
0,5 điểm)
(0,5 điểm)
Bài 7: Theo bài ra ta có hệ phng trình:
3 2
3 2
3 2
(1) 1 .1 .1 4
( 2) ( 2) ( 2) ( 2) 7
(3) 3 .3 .3 12
P a b c
P a b c
P a b c

= + + + =

− = − + − + − + =


= + + + =


3
4 2 15
9 3 15

a b c
a b c
a b c
+ + =


− + =


+ + =−


a = -0,7, b = -4,7, c = 8,4
P(x) = x
3
–0,7 x
2
– 4,7x + 8,4
P(30) = 26237,4
(1,0 điểm)
(1,0 điểm)
Bài 8:
ABC

có AB = 9cm,
AC = 12cm, BC = 15cm
15
12
9
I

H
A
B C


ABC

vuông tại A (theo Pitago)
a/. AH =
)(2,7
15
12.9
cm
=
b/. SinB =
5
4
=
BC
AC




B
ˆ
53
o
c/. AI là phân giác



CIBI
ACAB
CI
AC
BI
AB
+
+
==
Hay
15
129129
+
==
CIBI

BI =
428571429,6
21
15.9

(cm)
(0,5 điểm)
(0,5 điểm)
(1,0 điểm)
(1,0 điểm)
Bài 9:
a/ Trong


ABH có :
AH = AB.SinB = 5.Sin60
o
= 4,33 (cm)
Trong

ADH có :
40
o
AH
AD
Sin
=
= 6,74 (cm)
40
o
AH
DH
tg
=
= 5,16 (cm)

DB = DH – BH = 5,16 – 2,5 = 2,66 (cm)
b/
S
ADH
=
2
1
DC.AH =

2
1
.(5+2,66).4,33
= 16,58 (cm
2
)
(0,5 điểm)
(0,5 điểm)
(0,5 điểm)
(0,5 điểm)
(1,0 điểm)
5
D
40
0
A
B C
H

×