Tải bản đầy đủ (.ppt) (15 trang)

Do thi ham so yaxb

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (523.65 KB, 15 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Kiểm tra bài cũ</b>


<b>Kiểm tra bài cũ</b>



<b>Câu hỏi:</b>



<b>Câu hỏi: </b>



Vẽ đồ thị của các hàm số sau trên cùng một


mặt phẳng toạ độ



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<i>Tiết 27 :</i>



<i>Tiết 27 :</i>



<b>§ 5. </b>



<b>§ 5. </b>

<b>Hệ số góc của đường thẳng </b>

<b><sub>Hệ số góc của đường thẳng </sub></b>


<b>y = ax + b ( a </b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>1</b>
<b>2</b>


<b>3</b> <b><sub>4</sub></b>


<b>1/ Khái niệm hệ số góc của đường thẳng y = ax + b </b>


<b>( a  0)</b>



<i>Tiết 27 :</i>



<i>Tiết 27 : </i>

<b>§ 5. Hệ số góc của đường thẳng y = ax + b ( a § 5. Hệ số góc của đường thẳng y = ax + b ( a </b><b> 0) 0)</b>



a) Góc tạo bởi đường thẳng y = ax + b và trục Ox:



y =

ax



+

b



A

O

x



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

a > 0



y =

ax



+ b


A


T


O

x


y


α



<i>Tiết 27 :</i>



<i>Tiết 27 : </i>

<b>§ 5. Hệ số góc của đường thẳng y = ax + b ( a § 5. Hệ số góc của đường thẳng y = ax + b ( a </b><b> 0) 0)</b>


<b>1/ Khái niệm hệ số góc của đường thẳng y = ax + b </b>


<b>( a  0)</b>



a) Góc tạo bởi đường thẳng y = ax + b và trục Ox:



a < 0




α


y



A


T



O

y = a

x



x + b



<b>?</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<i><b> ? Hãy so sánh các góc </b></i>

<i><b><sub>1 </sub></b></i>

<i><b>, </b></i>

<i><b><sub>2 </sub></b></i>

<i><b>, </b></i>

<i><b><sub>3</sub></b></i>

<i><b> và so sánh các </b></i>



<i><b>giá trị tương ứng của hệ số a trong các hàm số trên </b></i>


<i><b>rồi rút ra kết luận.</b></i>



<i><b><sub>1</sub></b></i> <i><b><sub>2</sub></b></i> <i><b>3</b></i>


<b>y = 0,5</b>


<b>x + 2</b>


<b>y = x </b>
<b>+ 2</b>


<b>y = </b>
<b>2x +</b>


<b> 2</b> O


<i>Tiết 27 :</i>



<i>Tiết 27 : </i>

<b>§ 5. Hệ số góc của đường thẳng y = ax + b ( a § 5. Hệ số góc của đường thẳng y = ax + b ( a </b><b> 0) 0)</b>


b) Hệ số góc :



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<i><b> ? Hãy so sánh các góc </b></i>

<i><b><sub>1</sub></b></i>

<i><b> , </b></i>

<i><b><sub>2</sub></b></i>

<i><b> , </b></i>

<i><b><sub>3</sub></b></i>

<i><b> và so sánh các </b></i>



<i><b>giá trị tương ứng của hệ số a trong các hàm số </b></i>


<i><b>(trường hợp a < 0) rồi rút ra nhận xét.</b></i>



<b><sub>1</sub></b> <b>2</b> <b>3</b>


O


<b>y =</b>
<b> -x</b>


<b> +2</b>


<b>y = -0</b>


<b>,5x +<sub> 2</sub></b>


<b>y =</b>
<b> -2</b>


<b>x +</b>
<b> 2</b>



<i>Tiết 27 :</i>



<i>Tiết 27 : </i>

<b>§ 5. Hệ số góc của đường thẳng y = ax + b ( a § 5. Hệ số góc của đường thẳng y = ax + b ( a </b><b> 0) 0)</b>


b) Hệ số góc :



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<i>Tiết 27 :</i>



<i>Tiết 27 : </i>

<b>§ 5. Hệ số góc của đường thẳng y = ax + b ( a § 5. Hệ số góc của đường thẳng y = ax + b ( a </b><b> 0) 0)</b>


b) Hệ số góc :



<b>0 < a</b>

<b><sub>1 </sub></b>

<b>< a</b>

<b><sub>2</sub></b>

<b> < a</b>

<b><sub>3</sub></b>


<b>  </b>

<b><sub>1 </sub></b>

<b>< </b>

<b><sub>2</sub></b>

<b> < </b>

<b><sub>3</sub></b>

<b> < 90</b>

<b>0</b>


<b><sub>1</sub></b> <b>2</b> <b>3</b>


O


<b>y =</b>
<b> -x</b>


<b> +2</b>


<b>y = -0</b>


<b>,5x +<sub> 2</sub></b>


<b>y =</b>


<b> -2</b>


<b>x +</b>
<b> 2</b>


<b> a</b>

<b><sub>1 </sub></b>

<b>< a</b>

<b><sub>2</sub></b>

<b> < a</b>

<b><sub>3</sub></b>

<b> < 0 </b>



<b>  </b>

<b><sub>1 </sub></b>

<b>< </b>

<b><sub>2</sub></b>

<b> <</b>

<b><sub>3</sub></b>

<b> < 180</b>

<b>0</b>


<b>Ta gọi</b>

<b> a</b>

<b>là hệ số góc của đường thẳng y = </b>

a

<b>x + b.</b>



<i><b><sub>1</sub></b></i> <i><b><sub>2</sub></b></i> <i><b>3</b></i>


<b>y = 0,5</b>
<b>x + 2</b>


<b>y = x </b>
<b>+ 2</b>


<b>y = </b>
<b>2x +</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<i><b>Ví dụ 1</b></i>

<i><b>. Cho hàm số y = 3x + 2.</b></i>



<i><b> a) Vẽ đồ thị của hàm số.</b></i>



<i><b> b) Tính góc tạo bởi đường thẳng y = 3x + 2 và </b></i>


<i><b>trục Ox (làm tròn đến phút).</b></i>



<i>Tiết 27 :</i>




<i>Tiết 27 : </i>

<b>§ 5. Hệ số góc của đường thẳng y = ax + b ( a § 5. Hệ số góc của đường thẳng y = ax + b ( a </b><b> 0) 0)</b>


<b>2/ Ví dụ:</b>



<i><b>Ví dụ 2. </b></i>

<i><b>Cho hàm số y = -3x + 3.</b></i>


<i><b> a) Vẽ đồ thị của hàm số.</b></i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b> - Nếu a > 0 thì  : góc nhọn và tg </b>

<b> = </b>

<b>a</b>

<b> </b>



<b>- Nếu a > 0 thì  : góc</b>

<b>tù</b>

<b>và tg </b>

<b>’</b>

<b> = </b>

<b>- a</b>

<b>, </b>



<b> = 180</b>

<b>0</b>

<b> - ’</b>



<b>Nhận xét: </b>



<b>2/ Ví dụ:</b>


<i>Tiết 27 :</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>CÂU 1</b>



<b>D. y = - 5x - 2</b>


<b>C. y = x - 2</b>



<b>B. y = - x + 2</b>


<b>A. y = 3- 2x </b>



<b>Đường thẳng nào sau đây tạo với trục Ox góc  </b>


<b>là góc nhọn</b>




</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>CÂU 2</b>



<b>D. y = 5x - 2</b>


<b>C. y = x + 4</b>



<b>B. y = - x - 5 </b>


<b>A. y = 4 + 2x </b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b>CÂU 3</b>



<b>D. 3</b>


<b>C. 2</b>



<b>B. 1 </b>


<b>A. 0 </b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

- Ghi nhớ mối quan hệ giữa a và 



- Bài tập về nhà : 27,28,29 trang 58,59 SGK)



</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

<i><b>Xin chân thành cảm ơn các thầy cô giáo </b></i>


<i><b>cùng toàn thể các em học sinh!</b></i>



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×