Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

15p Dai 8 ki I co ma tran

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (145.18 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Trờng THCS Tây Hng Bài Kiểm Tra 15 phút
<i>Họ và tên...</i> Môn : Đại số 8.


<i>Lớp...</i> <i> Ngµy 10 tháng 11 năm 2010</i>


Khoanh trũn vo mt ch cỏi trớc câu trả lời đúng nhất trong các câu sau.
<i><b>Câu 1. Các phép biến đổi sau đây, phép biến đổi nào đúng ?</b></i>


<i>(1) (4x - 1)(4x + 1) = 4x2<sub>- 1</sub></i> <i><sub> (2) x</sub>2<sub>- 8x + 16 = (x </sub></i><sub>–</sub><i><sub> 4)</sub>2</i>


<i>(3) (2x + 1)(4x2</i> <sub>–</sub><i><sub> 2x + 1) = 8x</sub>3<sub> + 1 </sub></i> <i><sub>(4) (x </sub></i><sub>–</sub><i><sub> 1)</sub>3<sub> = x</sub>3<sub> - 3x</sub>2<sub>- 3x + 1</sub></i>


A. (1) vµ (4) B. (2) vµ (3)


C. (2), (3) và (4) D. (1), (2), (3) và (4)
<i><b>Câu 2. Giá trÞ cđa x(x + y) </b></i>–<i> y(x + y) víi x = 32<sub> vµ y = 2</sub>3<sub>lµ :</sub></i>


A. 34 B. 17


C. - 22 D. Một kết quả khác


<i><b>Câu 3. Biểu thøc rót gän cđa : 5(3x </b></i>–<i> 1) </i>–<i> 2(5x </i>–<i> 2) + 3 </i>–<i> 5x lµ biĨu thøc :</i>


A. 10x - 6 B. 2


C. 15x - 4 D. - 6


<i><b>C©u 4. PhÐp chia (x</b>2<sub> 4x + 3) : (x 3) cho kÕt qu¶:</sub>–</i> <i>–</i>


A. x + 1 B. x + 4



C. x - 1 D. x - 4


<i><b>Câu 5. Điền vào chỗ trống (</b>…) biểu thức thích hợp để đợc một hằng đẳng thức?</i>
<i>(x 2y)(–</i> <i>….) = x3<sub> 8y</sub>–</i> <i>3</i>


A. x2<sub> – xy + 4y</sub>2<sub> </sub> <sub> B. x</sub>2<sub> + xy + 4y</sub>2<sub> </sub>


C. x2<sub> + 2xy + 4y</sub>2<sub> </sub> <sub>D. x</sub>2<sub> - 2xy + 4y</sub>2<sub> </sub>


<i><b>Câu 6. Kết quả của phép tÝnh 2005</b>2</i><sub>–</sub><i><sub> 2004</sub>2 <sub> lµ:</sub></i>


A. 1 B. 2004


C. 2005 D. 4009


<i><b>Câu 7. Phơng trình (x + 3)(x + 1) x 1 = 0 cã nghiÖm:</b>– –</i>


A. x = - 3 hay x = - 1 B. x = - 2 hay x = - 1


C. V« nghiệm D. Một kết quả khác


<i><b>Câu 8. Biểu thức x</b>2<sub> + 2xy + y</sub>2</i><sub>–</sub><i><sub> 4 viÕt d</sub><sub>íi d¹ng tÝch cđa hai ®a thøc :</sub></i>


A. (x + y + 4)(x + y – 4) B. (x + y)(x + y + 2)
C. (x + y)(x + y – 2) D. Cả ba câu trên đều sai.
<i><b>Câu 9. Giá trị của biểu thức x</b>2<sub> + y</sub>2<sub> với x + y = - 4 và xy = 8 là :</sub></i>


A. 0 B. 16


C. 24 D. 32



<i><b>Câu 10. Cho n </b></i><i>N, để đơn thức 6xn-3<sub> chia hết cho đơn thức -9x</sub>5<sub> thì giá trị của n là:</sub></i>


A. n > 3 B. n  3


C. n  5 D. n  8


<b>Biểu điểm và đáp án:</b>
Mỗi câu đúng đợc 1 điểm


C©u 1 C©u 2 C©u 3 C©u 4 C©u 5 C©u 6 C©u 7 C©u 8 C©u 9 C©u 10


B B B C C D B D A D


Ma trËn:


<b>Nội dung kiến thức</b>


<b>Mức độ đánh giá</b>


<b>Tổng </b>
<b>Nhận biết</b> <b>Thông hiểu</b> <b>Vận dụng</b>


<b>TN</b> <b>TL</b> <b>TN</b> <b>TL</b> <b>TN</b> <b>TL</b> <b>TN</b> <b>TL</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Các phép toán đối với đa </b>
<b>thức</b>


1
C1



<i>1,0</i>


1
C2


<i>1,0</i>


1
C3


<i> 1,0</i>


3
<i>3,0</i>
<b>Hằng đẳng thức</b>


1
C5


<i>1,0</i>


1
C6


<i>1,0</i>


2
<i>2,0</i>
<b>Phân tích đa thức thành </b>



<b>nhân tử</b>


1
C7


<i> 1,0</i>


1
C8


<i>1,0</i>


1
C9


<i> 1,0</i>


3
<i>3,0</i>
<b>Phép chia đa thức</b>


1
C4


<i>1,0</i>


1
C10



<i>1,0</i>


2
<i>2,0</i>
<b>Tổng</b>


<b>4</b>
<i>4,0</i>


<b>4</b>


<i> 4,0</i>


<b>2</b>
<i> 2,0</i>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×