PHÒNG GD&ĐT HOÀI ÂN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TH SỐ I ÂN ĐỨC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH
THI CỜ VUA HKPĐ CẤP TRƯỜNG
Năm học 2010-2011
TT Họ và tên Lớp
Giới tính
Ghi chú
Nam Nữ
1 Đào Thị Xuân Mai 2B X
2 Nguyễn Thị Hồng Thi 3A X
3 Lê Thị Thu Ngân 3A X
4 Đào Vũ Ân Thiện 3B X
5 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 3B X
6 Trương Toàn Thắng 1A X
7 Trần Đức Duy 1A X
8 Võ Đình Vũ 1B X
9 Huỳnh Thanh Trí 1B X
10 Nguyễn Trịnh Tín 1C X
11 Bùi Hữu Khải 1C X
12 Ngô Nguyễn Hoàng Xuân 1C X
13 Đào Xuân Thắng 2A X
14 Đào Xuân Dương 2B X
15 Đào Xuân Khoa 2B X
16 Đào Xuân Bình 2B X
17 Nguyễn Quốc Việt 2C X
18 Trần Anh Kiệt 3A X
19 Võ Hải Đăng 3A X
20 Nguyễn Hoàng Phong 3B X
21 Võ Quốc Tỉnh 3B X
22 Nguyễn Phước Tự Tin 3C X
23 Võ Trần Kha 3C X
24
25
26
Tổng cộng 18 5
Danh sách này có: 23 VĐV.
Ân Đức, ngày tháng năm 2010.
LẬP BẢN
PHÒNG GD&ĐT HOÀI ÂN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TH SỐ I ÂN ĐỨC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH
THI CỜ VUA HKPĐ CẤP TRƯỜNG
Năm học 2010-2011
TT Họ và tên Lớp
Giới tính
Ghi chú
Nam Nữ
1 Nguyễn Huỳnh Thảo Vy 4A X
2 Lê Thị Mỹ Dung 4B X
3 Trương Thị Hương 4B X
4 Phan Thị Thanh Tuyền 4C X
5 Nguyễn Thị Kim Diễm 5A
1
X
6 Võ THị Thanh Ngân 5A
1
X
7 Võ Thị Rê 5A
2
X
8 Trần Thị Tuyết Nhi 5A
2
X
9 Nguyễn Thị Lưu 5A
3
X
10 Đào Xuân Thắng 4A X
11 Huỳnh Nhật Vinh 4A X
12 Phạm Quang Hưng 4A X
13 Trần Ngọc Hải 4B X
14 Nguyễn Văn Tiện 4B X
15 Phạm Trường Thọ 4C X
16 Hồ Trung Kiên 5A
1
X
17 Nguyễn Đặng Duy 5A
1
X
18 Lê Võ Hữu Chính 5A
2
X
19 Huỳnh Tuấn Tú 5A
2
X
20 Huỳnh Công Hiệu 5A
3
X
21 Nguyễn Hiếu Thắng 5A
3
X
22
23
24
25
26
Tổng cộng 12 9
Danh sách này có: 21 VĐV.
Ân Đức, ngày tháng năm 2010.
LẬP BẢN
PHÒNG GD&ĐT HOÀI ÂN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TH SỐ I ÂN ĐỨC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH
THI BÓNG ĐÁ HKPĐ CẤP TRƯỜNG
Năm học 2010-2011
TT Họ và tên Lớp Ghi chú
1 Huỳnh Nhật Vinh 4A
2 Võ Ngọc An 4A
3 Đặng Thành An 4A
4 Nguyễn Ngọc Chiến 4A
5 Trần Minh Vương 4A
6 Nguyễn Tấn Đạt 4A
7 Phạm Quang Hưng 4A
8 Trần Anh Kiệt 3A
9 Trần Phong Đức 3A
10 Lê Trung Kiên 3A
11 Trần Ngọc Hải 4B
12 Võ Văn Luân 4B
13 Võ Thành Huy 4B
14 Lê Văn Hiếu 4B
15 Nguyễn Văn Tiện 4B
16 Nguyễn Vĩnh Tiến 3B
17 Nguyễn Hoàng Phong 3B
18 Huỳnh Văn Cường 3B
19 Võ Quốc Tỉnh 3B
20 Đào Xuân Việt 3B
21 Đoàn Trần Việt Tân 4C
22 Phạm Trường Thọ 4C
23 Nguyễn Ngọc Thọ 4C
24 Nguyễn Hữu Đoan 4C
25 Nguyễn Văn Sử 4C
26 Nguyễn Anh Vũ 4C
27 Huỳnh Đức Vỹ 4C
28 Nguyễn Phước Tự Tin 3C
29 Võ Trần Kha 3C
30 Nguyễn Văn Hiển 3C
Danh sách này có: 30 VĐV.
Ân Đức, ngày tháng năm 2010.
LẬP BẢN
PHÒNG GD&ĐT HOÀI ÂN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TH SỐ I ÂN ĐỨC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH
THI BÓNG ĐÁ HKPĐ CẤP TRƯỜNG
Năm học 2010-2011
TT Họ và tên Lớp Ghi chú
1 Đỗ Duy Tiên 5A
1
2 Nguyễn Thành Huy 5A
1
3 Nguyễn Đặng Duy 5A
1
4 Huỳnh Duy An 5A
1
5 Bùi Đức Khương 5A
1
6 Đỗ Ngọc Dự 5A
1
7 Nguyễn Trần Mạnh 5A
1
8 Lê Việt Vọng 5A
1
9 Huỳnh Tuấn Tú 5A
2
10 Nguyễn Đình Ngân 5A
2
11 Lê Thanh Tòng 5A
2
12 Trương Phạm Công Nam 5A
2
13 Võ Hoàng Nhật Vĩ 5A
2
14 Hồ Nhật Huy 5A
2
15 Đào Xuân Nhật 5A
2
16 Hồ Thành Luân 5A
2
17 Huỳnh Nhật Tân 5A
2
18 Võ Đình Văn 5A
2
19 Huỳnh Công Hiệu 5A
3
20 Nguyễn Hiếu Thắng 5A
3
21 Nguyễn Thành Vinh 5A
3
22 Bùi Thanh Tùng 5A
3
23 Võ Văn Sơn 5A
3
24 Phạm Trần Anh Kiệt 5A
3
25 Trần Minh Quang 5A
3
Danh sách này có: 25 VĐV.
Ân Đức, ngày tháng năm 2010.
LẬP BẢN
PHÒNG GD&ĐT HOÀI ÂN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TH SỐ I ÂN ĐỨC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH
THI CHẠY 60 M HKPĐ CẤP TRƯỜNG
Năm học 2010-2011
TT Họ và tên Lớp
Giới tính
Ghi chú
Nam Nữ
1 Nguyễn Thị Trà Mi 2A X
2 Huỳnh Thị Thuý Kiều 2A X
3 Đào Thị Xuân Mai 2B X
4 Võ Thị Duyên 2C x
5 Võ Thị Thu Hà 2C X
6 Nguyễn Thị Xuân Diệu 3A X
7 Nguyễn Thị Thanh Trúc 3A X
8 Phan Thị Chung 3B X
9 Đào Vũ Ân Thiện 3B X
10 Nguyễn Thị Thuý Vy 3C X
11 Nguyễn Thị Kiều Vy 3C X
12 Nguyễn Thành Quân 2A X
13 Trần Thái Thịnh 2A X
14 Đào Xuân Dương 2B X
15 Đào Xuân Khoa 2B X
16 Đào Xuân Bình 2B X
17 Huỳnh Công Hiếu 2C X
18 Nguyễn Thanh Nhựt 2C X
19 Trần Quốc Khánh 3A X
20 Trần Phong Đức 3A X
21 Võ Quốc Tỉnh 3B X
22 Nguyễn Vĩnh Tiến 3B X
23 Nguyễn Văn Hiển 3C X
24 Nguyễn Võ Đăng Khoa 3C X
25
26
Tổng cộng 13 11
Danh sách này có: 24 VĐV.
Ân Đức, ngày tháng năm 2010.
LẬP BẢN