Tải bản đầy đủ (.doc) (21 trang)

MOT SO DE THI GIAI TOAN TREN MAY TINH 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (198.92 KB, 21 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Một số bài toán giải bằng máy tÝnh cÇm tay</b>


<b>1.TÝnh:</b>


a)


21
34
21
13
1


1
1


1
1


1
1


1
1


1
1


1
1


1



1  










b)


665
2241
665


246
3


3
1
3


1
3


1
3



1
3


1
3


1


3  









985
2378
985


408
2


2
1
2


1
2



1
2


1
2


1
2


1
2


1
2


1


2  










 1,433127427



9
1
8


1
7


1
6


1
5


1
4


1
3


1
2


1


1 












120941476
,


9


9
8
2


7
3


6
4


5
5


4
6


3
7


2


8


1


9 













141592653
,


3


292
1
1


1
15


1


7


1


3








<i>M</i>


2: a) Tìm số tự nhiên a, b biÕt:


<i>b</i>
<i>a</i> 1


1
5


1
3


1
1051


329








đáp số: a = 7, b = 9


b) Cho


7217
9595


<i>A</i> . ViÕt l¹i


<i>n</i>


<i>n</i> <i><sub>a</sub></i>


<i>a</i>
<i>a</i>


<i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>A</i>


1
...



1
1
1
1


1
3


2
1
0










</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Đs:

<i>a</i>0;<i>a</i>1;<i>a</i>2;...<i>a</i>7;<i>a</i>8

1;3;28;1;1;1;6;4



c) Cho


2003
5
10


12
30






<i>A</i>


. Viết lại


<i>n</i>


<i>n</i> <i><sub>a</sub></i>


<i>a</i>
<i>a</i>


<i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>A</i>


1
...


1
1
1
1


1
3



2
1
0











ViÕt kq theo thø tù

<i>a</i><sub>0</sub>,<i>a</i><sub>1</sub>,<i>a</i><sub>2</sub>,...<i>an</i><sub>1</sub>,<i>an</i>

..,...,...,...,



<b>3. T×m x biÕt:</b>


a)


2007


25
1
20


1
15


1


10


1
5









<i>x</i>




2007


1
1
2
...


...
2
2
2
2













<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


(có 2006 dấu phân thức)


2007


1
1
2
...


...
2
2
2
2













<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


( có vô số dấu phân thứe)


<b>4. Tính: </b>


59
1808225930
14375


.


12578963



<i>A</i>


0190521
1524157875


46090521
10


.
167620410
10


.
152399025


10
.
6789
.
12345
.
2
6789
10


.
12345
)



6789
10


.
12345
(
123456789


4
8


4
2


8
2
2


4
2


















<i>B</i>




922402816
1072031456


94818816
10


.
584
1432289827
10


.
1070599167


456
1023456
.


10
.


456
.
1023
.
3
10
.
1023
456


10
.
1023
1023456


3
9


3
3


9
3
3


3
3


















<i>C</i>


289361111
1119909991


10384713





<i>D</i> .


<b>5.Tìm 5 chữ số tận cïng cña </b><sub>2</sub><sub>2</sub>24 <sub>1</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

 

 

 

 

 

 
97536

...
...
36256
...
...
2
98016
...
...
06496
...
...
2
79136
...
...
73056
...
...
2
00416
...
...
73696
...
...
2
56736
...
...

77856
...
...
2
66816
...
...
92896
...
...
2
90336
...
...
30656
...
...
2
37216
...
...
2
84096
...
...
2
39936
...
11456
...

2
2
2
11456
...
51616
...
2
2
2
51616
...
67296
...
2
2
2
67296
...
2
23
21
19
17
15
13
11
10
9
7

7
8
6
6
7
5
5
6
5
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
.
2
2
2
2
2
2
.

2
2
2
2
2
2
.
2
2
2














































24
22
20
18
16

14
12
2
2
2
2
2
2
2
2

2




2

2




2

2





2








VËy <sub>2</sub><sub>2</sub>24 <sub>1</sub>


 cã 5 chữ số tận cùng là 97537


<b>6. Tìm số d trong phÐp chia:</b>


a, 20022002 cho 2001 (kq: r = 1997)
b) 200220022002 cho 2001(kq: r = 21)


c) 1234567890987654321 cho 123456 (kq: r = 8817)
d) <sub>7</sub>15<sub>cho 2001(kq: r = 1486)</sub>


e) <sub>456</sub>123<sub>cho 789 (kq: r = 123)</sub>


f) <sub>33</sub>32


3 cho 7
gi¶i:


 




 

 

 


 

mod7


7
mod
3
7
mod

cã 6
6
3
.
3
1
1
3
3
.
3
3
3
3
6
33
3
6
6
3


6
3
6
33
32
32










<i>k</i>
<i>k</i>
<i>k</i>
<i>k</i>
<i>k</i>


g) <sub>1776</sub>2003<sub> cho 4000.</sub>


gi¶i:







mod 4000




2176
2
3776
4000
mod
3776
2
576

;
4000
mod

576
2
2976

;
4000
mod

2976
2
2176

;
4000


mod

2176
2
1776






</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

 


 


 


 


 


mod4000




4000
mod


4000


mod


4000
mod
4000


mod

4000
mod


576
1776
.
576
.
2976


1776
.
576
.
2976
1776


.
576
.


2176
1776


.
2176
.
576
.
576
1776
.
2176
.
576


1776
.
2176
.
576
1776
.
2176
.
2176
1776


.
2176
1776



.
2176
.
2176


1776
.
2176
.
2176
1776


.
2176
.
2176
1776


.
2176
1776


.
2176
.
2176


1776
.


2176
.
2176
1776


.
2176
.
2176
1776


.
2176


1776
.
2176
1776


.
1776
1176


2
4


5


5
10



11
7


4


7
4
7


4
16
71


9
62


9
62
9


62
16
1001


1001
1001


2
2003


























7. Tìm số tự nhiên n nhỏ nhất sao cho <i><sub>n</sub></i>3<sub>là một số có ba chữ số đầu và bốn chữ số cuối đều </sub>


b»ng 1, tøc lµ: 3 <sub>111</sub><sub>...</sub><sub>1111</sub>





<i>n</i> với n vừa tìm đợc thì <i><sub>n</sub></i>3<sub> bằng bao nhiêu?</sub>


kq: n = 1038471




289361111
1119909991


1038471
.


10
.
8471
.
103
.
3
8471
10


.
103
8471


10
.


103 3 3 3 9 3 3



3












<i>n</i>


8. Tìm số tự nhiên n nhỏ nhất sao cho n3<sub> là một số có ba chữ số đầu và bốn chữ số cuối đều </sub>


b»ng 7, tức là n3<sub> = 777 ... 7777</sub>


(kq: 1980753)


<b>9. tìm </b>


a) ¦CLN(222222; 506506; 714714) = 2002
b) ¦CLN(24614205; 10719433) = 21311
c) ¦CLN(1582370; 1099647) = 2003
d) ¦CLN(11264845; 33790075) = 1115


10. T×m sè nguyên dơng nhỏ nhất thoả mÃn: Chia cho 2 d 1, chia cho 3 d 2, chia cho 4 d 3,
chia cho 5 d 4, chia cho 6 d 5, chia cho 7 d 6, chia cho 8 d 7, chia cho 9 d 8, chia cho 10 d 9.



11. Tìm số tự nhiên a lớn nhất để khi chia các số 13511; 13903; 14589 cho a ta đợc cùng một
số d.


12a: Khi dùng máy tính cầm tay làm phép chia các số 1059; 1417 và 2312 cho cùng một số
tự nhiên d ( d > 1) ta đều nhận đợc một số d là r. Tính d và r. (d = 179, r = 164 )


12b. Cho d·y:13; 25; 43; ...; 3(n2 <sub>+ n) + 7</sub>


a, Gọi Sn là tổng của n số hạng đầu tiên cđa d·y. TÝnh S15; S16; S19; S20.


b, LËp quy tr×nh bÊm phÝm liªn tơc tÝnh Sn.


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

13. Cho








1


2


3


4


S 1 2;



S 1 2 4 5;


S 1 2 3 7 8 9;


S 1 2 3 4 11 12 13 14


 


   


     


       


TÝnh S50; S60; S80; S100


14. TÝnh S = 1357...200320052007=1004


15. TÝnh S = <sub>1</sub>3 <sub>2</sub>3 <sub>3</sub>3 <sub>...</sub> <sub>2007</sub>3







16. TÝnh S=<sub>1</sub> <sub>2</sub>2 <sub>2</sub>3 <sub>2</sub>4 <sub>...</sub> <sub>2</sub>63









17.TÝnh S = <sub>1</sub>2 <sub>2</sub>2 <sub>3</sub>2 <sub>...</sub> <sub>2007</sub>2







18.TÝnh: S = 1.2 +2.3 + 3.4 + ...+2006.2007 + 2007.2008


19. TÝnh S = <sub>1</sub>3 <sub>3</sub>3 <sub>5</sub>3 <sub>...</sub> <sub>2007</sub>3







20. TÝnh 1.99 + 2.98 + 3.97 + ... + 98.2 + 99.1


21. TÝnh tÝch 98 sè h¹ng đầu tiên của dÃy: 1 ; 1 ; 1 ; 11 1 1 1 ;...


3 8 15 24


22. TÝnh


100
.


99


1
...
13
.
12


1
12
.
11


1
11
.
10


1








23. Tính


101
.


100
.
99


1
...


5
.
4
.
3


1
4
.
3
.
2


1
3
.
2
.
1


1









24. Tính giá trị của biểu thức:


2
2


2
2


2
2
2
2


2 <sub>2007</sub>


1
2006


1
1


1
...
4



1
3


1
1


1
3


1
2


1
1


1













25.Tính S =



2008
2007


1
...


5
4


1
4


3
1
3
2


1











26. TÝnh S =



2007
2006
2006


2007


1
...


5
4
4
5


1
4


3
3
4


1
3


2
2
3


1
2



1
1
2


1














27: TÝnh 11 12


1 2 3 3.3 4.3 3 ... 24.3 3 25.3


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Gi¶i:






 

 

 

 

 




 



11 12


0 1 2 3 23 24


1 2 3 4 24 25


0 1 2 3 4 24 25


25 25


25


1 2 3 3.3 4.3 3 ... 24.3 3 25.3


1. 3 2. 3 3. 3 4. 3 ... 24. 3 25. 3


3. 1. 3 2. 3 3. 3 4. 3 ... 24. 3 25. 3


3. 3 3 3 3 3 ... 3 25. 3


3 1 3


. 1 3 25. 3


3 1


<i>S</i>



<i>S</i>


<i>S</i> <i>S</i>


<i>S</i>


      


            


              


                 


 


     


 

 



 

 



 

 





26 25


25



26 25


2


1 25. 3 26. 3 1


25. 3


3 1 3 1


25. 3 26. 3 1


8546323,782
3 1


<i>S</i>


  


 


 









28: Với n là


<b>số tự nhiên, kí hiệu an là số tự nhiên gần nhất của </b> <i>n</i><b>. TÝnh </b>
S2005 = a1 + a2 + …+ a2005.


Gi¶i:


1 2 3 4 5 6 7 12 13 20


21 30 31


1; 1; 2; 2; 2; 2; 3;... 3; 4;... 4;


5;... 5; 6;....


<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>


<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>


         


  


<i>NhËn xÐt</i>: sè 1 xt hiƯn 2 lÇn, sè 2 xt hiƯn 4 lÇn, sè 3 xt hiƯn 6 lÇn, sè 4 xt hiƯn 8 lÇn,


sè 5 xt hiện 10 lần


<i>Dự đoán</i>: số k xuất hiện 2k lần.


<i>Chứng minh dự đoán:</i> ta chứng minh bất phơng trình: 1 1



2 2


<i>k</i>  <i>x k</i>  có đúng 2 k nghiệm


tù nhiªn. ThËt vËy BPT


2 2


2 2


1 1 1 1


2 2 2 2


<i>k</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>x k</i> <i>k</i>


   


 <sub></sub>  <sub></sub>  <sub></sub>  <sub></sub>     




có nghiệm


tự nhiên là:


2 <sub>1;</sub> 2 <sub>2;...;</sub> 2 <sub>2</sub> <sub>1</sub> 2 <sub>1;</sub> 2 <sub>2</sub> 2


<i>k</i>  <i>k</i> <i>k</i>  <i>k</i> <i>k</i>  <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>  <i>k</i> <i>k</i>  <i>k</i> <i>k k</i> <i>k</i>.


Vậy: <i>S</i><sub>2005</sub> 1.2 2.4 3.6 ... .2   <i>l l</i>

<i>l</i>1 .

<i>x</i> trong đó:








. 1 2005


2 4 6 ... 2 2005 44


2. 1 2. 1 25


<i>l l</i> <i>x</i>


<i>l x</i> <i>l</i>


<i>x</i> <i>l</i> <i>x</i> <i>l</i> <i>x</i>


  




     


  


 



 


  


    


  


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>





2005


2 2 2 2


2 2 2 2


1.2 2.4 3.6 ... .2 1 .


1.2 2.4 3.6 ... 44.88 45.25


2.1 2.2 2.3 ... 2.44 45.25


2. 1 2 3 ... 44 45.25


44.45.89


2. 45.25 59865



6


<i>S</i> <i>l l</i> <i>l</i> <i>x</i>


       


     


     


     


  


27. Cho   3 3 17 625





 <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>P</i> .


a, TÝnh <i>P</i>

2 2



b, Tính a để <i><sub>P</sub></i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>a</sub></i>2


 chia hÕt cho <i>x</i>3


28. Cho ®a thøc <i>P</i> <i>x</i> 6<i>x</i>3 7<i>x</i>2  16<i>x</i><i>m</i>


a, Với điều kiện nào của m thì đa thức P(x) chia hÕt cho ®a thøc 2x + 3


b, Với giá trị của m tìm đợc ở câu a hãy tìm số d của phép chia P(x) cho 3x - 2.
c, Với m tìm đợc ở câu a hãy phân tích đa thức P(x) ra các thừa số bậc nhất.


29. xác định m trong phơng trình 3,62 3 1,74 2 16,5 0






 <i>x</i> <i>x</i> <i>m</i>


<i>x</i> nÕu biÕt mét nghiƯm cđa


ph-ơng trình là 2. Tìm các nghiệm cịn lại của phph-ơng trình đó.


30. Tìm m và n biết khi chia đa thức <i>x</i>2 <i>mx</i><i>n</i> cho <i>x</i> <i>m</i> và<i>x</i> <i>n</i> đợc số d lần lợt là m và n.
31. Tìm số d trong phép chia đa thức 5 7,834 3 7,581 2 4,568 3,194







 <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> cho<i>x</i> 2,652. Tìm



hệ số của <i><sub>x</sub></i>2<sub> trong đa thức thơng của phép chia trên.</sub>


32. Cho phơng trình 2<i><sub>x</sub></i>3 <sub></sub><i><sub>mx</sub></i>2<sub></sub><i><sub>nx</sub></i><sub></sub>12<sub></sub>0<sub> cã hai nghiÖm </sub> <sub>1</sub><sub>;</sub> <sub>2</sub>


2


1  <i>x</i> 


<i>x</i> tìm m, n và nghiệm thứ
ba.


33. Tìm phần d trong phÐp chia ®a thøc x100 <sub>- 2 x</sub>51 <sub>+ 1 cho x</sub>2<sub> - 1.</sub>


34. Cho ®a thøc f(x) = x5<sub> + x</sub>2<sub> + 1 có năm nghiệm x</sub>


1, x2, x3, x4, x5. KÝ hiÖu p(x) = x2 - 81. H·y


tÝnh tÝch <i>P </i> <i> p(x</i>1<i>) p(x</i>2<i>) p(x</i>3<i>) p(x</i>4<i>) p(x</i>5<i>)</i>.
Gi¶i:


cã P(x) = (x-9)(x+9)


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

cã f(x) = (x-x1) (x-x2) (x-x3) (x-x4) (x-x5)


95131 = f(9) = (9-x1) (9-x2) (9-x3) (9-x4) (9-x5) = -(x1-9)(x2-9)(x3-9)(x4-9)(x5-9)


-58967 = f(-9) =(-9-x1) (-9-x2) (-9-x3) (-9-x4) (-9-x5) = - (x1+9)(x2+9)(x3+9)(x4+9)(x5+9)


VËy: P = 95131.(-58967)= - 5609589677



35. Gäi x1, x2, x3 là 3 nghiệm của phơng trình <i>x</i>3 7<i>x</i>40.Xét đa thức <i>Q</i> <i>x</i> <i>x</i>2 15. Tính


giá trÞ cđa biĨu thøc <i>Q</i>

  

<i>x</i>1 .<i>Q</i> <i>x</i>2

 

.<i>Q</i> <i>x</i>3

.


36. Khi chia ®a thøc 2 4 8 3 7 2 8 12




 <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> cho đa thức <i>x</i> 2 ta đợc thơng là đa thức Q(x) có
bậc là 3. Hãy tìm hệ số của <i>x2</i><sub> trong Q(x).</sub>


37. Cho đa thức bậc ba P(x) sao cho khi chia P(x) cho (x - 1); (x-2); (x-3) đều đợc d là 6 và
P(-1) = -18. Tính P(16); P(17); P(18); P(19); P(20)


38. Cho <i>P</i> <i>x</i> <i>x</i>4<i>ax</i>3<i>bx</i>2<i>cx</i><i>d</i>cã<i>P</i> 1 0;<i>P</i> 2 4;<i>P</i> 3 18;<i>P</i> 4 48. TÝnh <i>P(2002)</i>
39. Cho <i>P</i> <i>x</i> <i>x</i>4<i>ax</i>3<i>bx</i>2<i>cx</i><i>d</i>cã<i>P</i> 1 0,5;<i>P</i> 2 2;<i>P</i> 3 4,5;<i>P</i> 4 8. TÝnh <i>P(2002), </i>


<i>P(2003).</i>


40. Cho <i>P(x)</i> là đa thức với hệ số nguyên có giá trị <i>P(21) = 17, P(37) = 33</i>.
BiÕt <i>P(N) = N + 51. </i>TÝnh<i> N.</i>


41. Cho P(x) =x5<sub> + ax</sub>4<sub> + bx</sub>3<sub> + cx</sub>2<sub> + dx + e. BiÕt P(1) = 1, P(2) = 4, P(3) = 9, P(4) = 16, P(5) </sub>


= 25. TÝnh c¸c gi¸ trÞ cđa P(6), P(7), P(8), P(9).



42. Cho P(x) = x4<sub> + ax</sub>3<sub> + bx</sub>2<sub> + cx + d. BiÕt P(1) = 5, P(2) = 7, P(3) = 9, P(4) = 11. Tính các </sub>


giá trị của P(10), P(11), P(12), P(13).


43. Cho đa thức <i>p</i> <i>x</i> <i>x</i>4<i>ax</i>3<i>bx</i>2<i>cx</i><i>d</i>thoả mÃn: <i>P</i> 1 4;<i>P</i> 2 7;<i>P</i> 3 12;<i>P</i> 4 19.
a. Tính các giá trị: P(17); P(18); P(-19); P(-21).


44. Cho f x x3 ax2 bx c






 . BiÕt


500
89
5


1
f
;
8
3
2


1

-f
;


108


7
3
1


f 

























. tính giá trị gần đúng vi


5 chữ số thập phân của






</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

45. Cho<i>P</i> <i>x</i> <i>x</i>3<i>ax</i>2<i>bx</i><i>c</i>. BiÕt <i>P</i> 1 15;<i>P</i> 2 15;<i>P</i> 3 9.
a, tìm các hệ số <i>a, b, c</i> cđa <i>P(x)</i>.


b, T×m sè d <i>r1</i> trong phÐp chia <i>P(x) </i>cho <i>(x - 4)</i>.


c, T×m sè d <i>r2</i> trong phÐp chia <i>P(x) </i>cho <i>(2x + 3).</i>


46. Cho ®a thøc   .


35
32
63


82
30


13
21


1
630



1 <i><sub>x</sub></i>9 <i><sub>x</sub></i>7 <i><sub>x</sub></i>5 <i><sub>x</sub></i>3 <i><sub>x</sub></i>


<i>x</i>


<i>P</i>  


a, Tính giá trị của đa thức khi <i>x</i> 4; 3; 2; 1;0;1;2;3;4


b, Chøng minh r»ng P(x) nhËn giá trị nguyên với mọi x nguyên.


47. Cho đa thức P(x) thoả mÃn:
P(x) chia cho x + 3 còn d 1.
P(x) chia cho x - 4 cßn d 8.


P(x) chia cho (x + 3)(x - 4) thì đợc thơng là 3x và cịn d
Tính P(5); P(6); P(2008).


48.Cho ®a thøc:<i>P</i> <i>x</i> <i>x</i>4<i>ax</i>3<i>bx</i>2<i>cx</i><i>d</i><sub>. BiÕt </sub> <sub> </sub> <sub> </sub> <sub> </sub>


30
3
;
20
2
;
10


1  <i>P</i>  <i>P</i> 



<i>P</i> .


TÝnh <i>P</i>12<i>P</i> 8.


Gi¶i:


  

 

 

 



 

 

 

 





1 2 3 10


12 8 11.10.9. 12 120 9 10 11 . 8 80
9.10.11. 12 8 40 9.10.11.20 40 19840


<i>P x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x m</i> <i>x</i>


<i>P</i> <i>P</i> <i>m</i> <i>m</i>


<i>m</i> <i>m</i>


     


            


       


48: Cho ®a thøc <i><sub>P x</sub></i>

 

<i><sub>x</sub></i>4 <i><sub>ax</sub></i>3 <i><sub>bx</sub></i>2 <i><sub>cx d</sub></i>


     cã <i>P</i>

 

1 7;<i>P</i>

 

2 28;<i>P</i>

 

3 63. TÝnh


100

96



.
8


<i>P</i> <i>P</i>


<i>P</i>  


48: Cho ®a thøc <i>f x</i>

 

<i>x</i>4 <i>bx</i>3<i>cx</i>2<i>dx</i>43 cã <i>f</i>

 

0 <i>f</i>

 

1 ;<i>f</i>

 

1 <i>f</i>

2



 



và <i>f</i> 2 <i>f</i> 3 . Tìm b, c, d. Với b, c, d = 1 vừa tìm đợc, hãy tìm tất cả các số nguyên n
sao cho <i>f n</i>

 

<i>n</i>4<i>bn</i>3<i>cn</i>2  <i>n</i> 43 là số chính phơng.


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>











32



,


19


3681


,0


)



2
2

<i><sub>y</sub></i>



<i>x</i>


<i>y</i>


<i>x</i>



<i>a</i>













654


,1


317


,2


)




2
2

<i><sub>y</sub></i>



<i>x</i>


<i>y</i>


<i>x</i>



<i>b</i>













234575


1275


)

<sub>2</sub> <sub>2</sub>


<i>y</i>


<i>x</i>



<i>y</i>


<i>x</i>


<i>c</i>




49. Cho x > 0 tho¶ m·n: 2 1<sub>2</sub> 7.



<i>x</i>


<i>x</i> TÝnh: 5 1<sub>5</sub>
<i>x</i>
<i>x</i>  .


50. Cho hai sè x, y tho¶ m·n:














12


1



2
2

<i><sub>y</sub></i>

<i><sub>xy</sub></i>




<i>x</i>



<i>y</i>


<i>x</i>


<i>xy</i>



Tính giá trị biểu thức:<i><sub>P</sub></i> <i><sub>x</sub></i>3 <i><sub>y</sub></i>3




.


Gii:
t:


<sub></sub>

















































39


52


3


.3


4


3


3


4


12.



1


.;



3
3
3
3


<i>P</i>


<i>P</i>


<i>aba</i>


<i>yxxy</i>


<i>yx</i>


<i>yx</i>


<i>P</i>



<i>b</i>


<i>a</i>



<i>b</i>


<i>a</i>


<i>ba</i>



<i>ba</i>


<i>byxa</i>


<i>yx</i>



51. Cho x, y, z là các số không âm thoả mÃn:



















7


3


1




<i>x</i>


<i>zx</i>


<i>z</i>



<i>z</i>


<i>yz</i>


<i>y</i>



<i>y</i>


<i>xy</i>


<i>x</i>



Tính giá trị của biểu thức:<i><sub>M</sub></i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>y</sub></i>2 <i><sub>z</sub></i>3





 .


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

    


    


    



     

1

.

1

.

1

2

   

1

1

1

8





3




8


1


1



2



4


1


1



1



2


1


1


7



3


1



6


2


2



2























































<i>z</i>


<i>y</i>


<i>x</i>


<i>z</i>



<i>y</i>


<i>x</i>



<i>x</i>


<i>z</i>



<i>z</i>


<i>y</i>




<i>y</i>


<i>x</i>


<i>x</i>



<i>zx</i>


<i>z</i>



<i>z</i>


<i>yz</i>


<i>y</i>



<i>y</i>


<i>xy</i>


<i>x</i>



Kết hợp với (1); (2); (3) ta đợc:












3


0


1




<i>z</i>


<i>y</i>


<i>x</i>



VËy <i>M</i> 28


52. Cho:
























2365
.
0
1
1
1


7325
,
1
4142
,
1


2
2
2


<i>z</i>
<i>y</i>
<i>x</i>


<i>z</i>
<i>y</i>
<i>x</i>


<i>z</i>
<i>y</i>
<i>x</i>



. TÝnh :<i><sub>P</sub></i> <i><sub>x</sub></i>3 <i><sub>y</sub></i>3 <i><sub>z</sub></i>3






53. Cho:















76244


,


33



912


,6


2000
2000


1000
1000



<i>y</i>


<i>x</i>



<i>y</i>


<i>x</i>



. Tính:<i><sub>P</sub></i> <i><sub>x</sub></i>3000 <i><sub>y</sub></i>3000





54. Cho x, y dơng thoả mÃn:

1 2



1 2

2 3






 <i>x</i> <i>y</i>


<i>xy</i> .


TÝnh gi¸ trÞ cđa biĨu thøc:<i><sub>P</sub></i> <i><sub>x</sub></i> <sub>1</sub> <i><sub>y</sub></i>2 <i><sub>y</sub></i> <sub>1</sub> <i><sub>x</sub></i>2







55. Cho x > 2 thoả mÃn:



8
2
4


<i>x</i>


<i>x</i> .


Tính giá trÞ cđa biĨu thøc:


2
4


2 2







</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

56. Cho


2
3
2


3




 <i>x</i> và: 32<i>x</i> 3 2<i>x</i> 2 2


Tính giá trị cđa biĨu thøc:


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>A</i>


2


4
9
2


6 




57. Cho <i><sub>x</sub></i>2 <sub>6</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>13</sub> <i><sub>x</sub></i>2 <sub>6</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>10 1</sub>




Tính giá trị C = <i><sub>x</sub></i>2 <sub>6</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>13</sub> <i><sub>x</sub></i>2 <sub>6</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>10</sub>


    


58. a)T×m sè <i>N</i> 1235679<i>x</i>4<i>y</i> biÕt <i>N</i>24


b) Tìm số lớn nhất và nhỏ nhất có dạng <i>D</i>2<i>x</i>3<i>yz</i>6<i>t</i> biết <i>D</i>29


Giải:


a)<i>N</i> 1235679<i>x</i>4<i>y</i> 123566400015<i>x</i>4<i>y</i>24 mà:123566400024 nên:


















































0


6


4


5


8


4



24


424



4


84


3


84



3


8415


3415


24415



<i>y</i>


<i>x</i>


<i>y</i>


<i>x</i>


<i>y</i>


<i>x</i>



<i>yx</i>


<i>yx</i>


<i>yx</i>


<i>yx</i>


<i>yx</i>



<i>yx</i>


<i>yx</i>


<i>yx</i>



<i>yx</i>













59. Tìm 9 cặp số tự nhiên nhỏ nhất ( Kí hiƯu a, b sao cho a > b) cã tỉng là bội của 2004 và
thơng của chúng bằng 5.


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

 

;0

334

;

668

;

1002

;

1336

;

1670

;

2004

;

2338

;...



B


334



2004


6



5


2004



334
















<i>b</i>


<i>b</i>



<i>b</i>


<i>b</i>


<i>a</i>



<i>b</i>


<i>a</i>








mµ b nhá nhÊt, b khác không nên:



15030a


3006b



13360a


2672b




11690a


2338b



10020


2004



8350a


1670b



6680a


1336b



5010a


1002b



3340a


668b



1670


334




















































</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

60. a) T×m tất cả các số tự nhiên mà khi bình phơng sẽ có tận cùng là ba chữ số 4. b) Tìm số
tự nhiên a biết hai chữ số tận cùng của a2<sub> là 89.(...17; ...33; ...67; ...83)</sub>


c) Tìm số nhỏ nhất mà bình phơng của nó bắt đầu bằng 19 và kết thúc bằng 89.
Giải:


Để a2<sub> có hai chữ số cuối cùng là 89 thì a có hai chữ số cuối cùng là 17; 33; 67; 83.</sub>


Để a2<sub> có hai chữ số đầu tiên là 19 thì:</sub><sub>19</sub><sub>.</sub><sub>10</sub><i>n</i> <i><sub>a</sub></i>2 <sub>20</sub><sub>.</sub><sub>10</sub><i>n</i><sub>.</sub>





Nếu n = 2k th×:<sub>19</sub><sub>.</sub><sub>10</sub><i>n</i> <i><sub>a</sub></i>2 <sub>20</sub><sub>.</sub><sub>10</sub><i>n</i> <sub>19</sub><sub>10</sub><i>k</i> <i><sub>a</sub></i> <sub>20</sub><sub>.</sub><sub>10</sub><i>k</i>










NÕu n = 2k+1 thì:<sub>19</sub><sub>.</sub><sub>10</sub><i>n</i> <i><sub>a</sub></i>2 <sub>20</sub><sub>.</sub><sub>10</sub><i>n</i> <sub>190</sub><sub>.</sub><sub>10</sub><i>k</i> <i><sub>a</sub></i> <sub>200</sub><sub>.</sub><sub>10</sub><i>k</i>








lần lợt thử với k = 0; 1; 2...


k n chẵn n lẻ


0 không có giá trị của a a = 14


1 a = 44 a = 138;193;140;141


2 a = 436;...;447 a = 1379; ...1414


3 a = 4359; ...;4472 a = 13785; ...; 14142.


... ... ...


... ... ...


Trong các số trên số nhỏ nhất có đuôi là một trong các đuôi 17; 33; 67; 83 là: 1383.
d) Tìm tất cả các số tự nhiên n sao cho n2<sub> là một số có 12 chữ số có dạng:</sub>


n2 <sub>= 2525 .... 89.</sub>


Giải: n2<sub> có đuôi là 17; 33; 67; 83. lại có:</sub>



89
2525999999
89


2525000000
89


2525999999
89


2525000000 2








<i>n</i> <i>n</i>


hay:502493<i>n</i>502594.Vậy: n = 502517; 502533; 502567; 502583


61. Cã bao nhiªu sè tự nhiên là ớc của <i>N</i> 1890.1930.1945.1954.1969.1975.2004 nhng không
chia hết cho 900.


977
.
389
.


193
.
179
.
167
.
79
.
11
.
7
.
5
.
3
.
2


167
.
3
.
2
2004
;
79
.
5
1975
;


179
.
11
1969


977
.
2
1954
;
389
.
5
1945
;
193
.
5
.
2
1930
;
7
.
5
.
3
.
2
1890



5
4
5


2
2


3















<i>N</i>


Số các ớc của N là:6.5.6.28 46080


số các ớc chia hết cho 900 là:4.3.4.28 <sub></sub>12288



số các ớc không chia hÕt cho 900 lµ:460801228833792


62. Cho a = 17! = 1.2.3.4...16.17. Tìm ớc số lớn nhất của a biết ớc số đó :
a) là lập phơng của một số tự nhiờn.


b) là bình phơng của một số tự nhiên.
Giải: <i>a</i> 2.3.5.7.11.13.17


17
17
;
2
16
;
5
.
3
15
;
7
.
2
14
;
13
13
;
3
.
2


12


11
11
;
5
.
2
10
;
3
9
;
2
8
;
7
7
;
3
.
2
6
;
5
5
;
2
4
;


3
3
;
2
2
;
1
1


4
2


2
3


2
























</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

a) íc sè lín nhÊt cđa a là bình phơng của một số tự nhiên là: <i><sub>n</sub></i><sub></sub>214.36.52 <sub></sub>298598400
b) ớc số lớn nhất của a là lập phơng của một số tự nhiên là:


2985984000
5


.
3
.
215 6 3





<i>m</i> .


63. Tìm tất cả các số có 6 chữ số thoả mÃn các điều kiện:


+ S c to thnh bi 3 ch số cuối lớn hơn số đợc tạo thành bởi 3 chữ số đầu
một đơn vị.


+ Số đó là số chính phơng.


Giải:


  


  

1

1



.


13


.


11


.7



1


1


1001



1


1001


1000



1



2
2


2































<i>k</i>


<i>k</i>


<i>abc</i>



<i>k</i>


<i>k</i>


<i>abc</i>


<i>k</i>




<i>abc</i>


<i>k</i>



<i>def</i>


<i>abc</i>


<i>k</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

328329


;



573


71



143


1



11


1



91


1



13


1



77


1



715716



;



846


77



1


13


1



528529


;



727


91



1


11


1



183184


;



428


143



1


71

































































<i>abcdef</i>


<i>k</i>




<i>k</i>


<i>k</i>


<i>k</i>


<i>k</i>


<i>k</i>


<i>k</i>



<i>abcdef</i>


<i>k</i>



<i>k</i>


<i>k</i>



<i>abcdef</i>


<i>k</i>



<i>k</i>


<i>k</i>



<i>abcdef</i>


<i>k</i>



<i>k</i>


<i>k</i>

















64. T×m số có ba chữ số dạng <i>xyz</i> sao cho tổng của 3 chữ số bằng kết quả của phép chia
1000 cho <i>xyz</i>.


65. a) Tìm số tự nhiên n có 2 chữ số biết: n19<sub> bắt đầu bởi 1086 cịn n</sub>25<sub> bắt đàu bởi 6866.</sub>


Gi¶i: Cã

 





 


 3


4
3


25
4
19
3
.


25
4
.
19


....
6866


....
1086



 


<i>n</i>
<i>n</i>
<i>n</i>


<i>n</i>


VËy: 


 


 


 


<i>M</i>


<i>M</i> <i><sub>n</sub></i>


<i>n</i> .10


6866
1087
10


.
6867
1086
...


686600
...
108700
...


686700
...
108600


3
4
3


4
3


4


3


4









<i>M</i>
<i>M</i> <i><sub>n</sub></i> <sub>4</sub><sub>,</sub><sub>4</sub><sub>.</sub><sub>10</sub>


10
.
2
,


4  


 .


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

b) T×m sè tự nhiên n có 3 chữ số biết n69<sub> bắt đầu bằng 1986 còn n</sub>121<sub> bắt đầu bởi 3333. </sub>


(Đ/s: n = 101)


66. Tìm các số có khơng q 10 chữ số biết khi ta đa chữ số cuối lên vị trí đầu tiên thì số đó
tăng lên 5 ln.



Giải: gọi số phải tìm là <i>Ax</i>


Ta có: 5.<i>Ax</i><i>xA</i>50<i>A</i>5<i>x</i><i>x</i>.10<i>n</i> <i>A</i> n10 49.<i>A</i><i>x</i>.

10<i>n</i>  5



nÕu x 7 10n 5 7 5; 14285 142857











  <i>n</i> <i>A</i> <i>Ax</i>


NÕu<i>x</i>7 10<i>n</i> 549 không có giá trị của n.
Vậy số phải tìm là:142857


67. Tìm các số tự nhiên x, y biết: <i>x</i> <i>y</i> 1960


68. Tìm số tự nhiên n 1000<i>n</i>2000 sao cho <i>an</i> 5712135<i>n</i>cũng là số tự nhiên.


69. Tìm số tự nhiên n 1010<i>n</i>2010sao cho 2020321<i>n</i>cũng là số tự nhiªn.


70. Tìm tất cả các số tự nhiên <i>n</i>13861 sao cho với mỗi số đó, số: 2


2772
5544


<i>n</i>


<i>m</i> cũng


là số tự nhiên.


71. Tìm các số nguyên dơng x và y biết: 2 2 2009



<i>y</i>


<i>x</i> .


72. Tìm tất cả các cặp số tự nhiên (<i>x, y</i>) sao cho <i>x</i> lµ íc cđa <i>y2</i><sub>+1 vµ y lµ íc cña </sub><i><sub>x</sub></i>2<sub>+1.</sub>


73. Một tập hợp các số tự nhiên bắt đầu từ số 1 đợc viết trên bảng. Nếu ngời ta xố đi một số


th× trung b×nh céng của nhứng số còn lại là
17


7


35 . Tìm số bị xoá.


74. Tìm tất cả các số có 4 chữ số <i>a</i>1<i>a</i>2<i>a</i>3<i>a</i>4 sao cho



2
4
3
2


1
4
3
2


1<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>


<i>a</i>  


75. Tam gi¸c ABC cã BC = a = 8,751 cm; AC = b = 6,318 cm; AB = c = 7,624 cm.
a) TÝnh c¸c gãc cđa tam gi¸c ABC.


b) Tính chiều cao AH = ha; trung tuyến AM = ma; bán kính r của ng trũn ni tip v ng


phân giác trong AD = d cđa tam gi¸c ABC.


   


<i>R</i>
<i>abc</i>
<i>A</i>
<i>bc</i>
<i>pr</i>
<i>h</i>
<i>a</i>
<i>c</i>
<i>p</i>
<i>b</i>
<i>p</i>
<i>a</i>


<i>p</i>
<i>p</i>


<i>S</i> <i><sub>a</sub></i>


4
sin
.
2
1
.


2
1













2 2 2



2



2
1


<i>a</i>
<i>c</i>
<i>b</i>


<i>m<sub>a</sub></i>    ;  


<i>c</i>
<i>b</i>


<i>bc</i>
<i>a</i>
<i>p</i>
<i>p</i>
<i>la</i>





2 ;  


2
<i>A</i>
<i>tg</i>
<i>a</i>
<i>p</i>
<i>r</i>  



<i>R</i>
<i>C</i>
<i>c</i>
<i>B</i>
<i>b</i>
<i>A</i>
<i>a</i>


2
sin
sin


sin    ; <i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> 2<i>bc</i>.cos<i>A</i>


2
2
2


</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

<b>G</b>
<b>A</b>


<b>B</b> <b><sub>C</sub></b>


M



H


K



B

<sub>C</sub>




A



C1 B1


A


1) <i>a</i>2 <i>b</i>2 <i>c</i>2 2<i>bc</i>.cos<i>A</i>




 (h×nh 1)


XÐt gãc A nhän cã:


   


<i>A</i>
<i>bc</i>
<i>b</i>


<i>c</i>


<i>A</i>
<i>b</i>


<i>A</i>
<i>b</i>


<i>A</i>


<i>bc</i>
<i>c</i>


<i>A</i>
<i>b</i>
<i>A</i>
<i>b</i>
<i>c</i>


<i>GC</i>
<i>BG</i>


<i>BC</i>
<i>a</i>


<i>A</i>
<i>b</i>
<i>c</i>
<i>AG</i>
<i>AB</i>
<i>BG</i>


<i>A</i>
<i>b</i>
<i>A</i>
<i>AC</i>
<i>AG</i>


<i>A</i>
<i>b</i>


<i>A</i>
<i>AC</i>
<i>CG</i>


cos
.
2


sin
.
cos


.
cos


.
2


sin
.
cos


.


cos
.
cos
.
cos
.



sin
.
sin
.


2
2


2
2
2
2
2


2
2


2
2


2
2







































22)<i>S</i> <i>bc</i>.sin<i>A</i>
2



1


 (h×nh 1) h×nh 1


cã:<i>S</i> <i>ABCG</i> <i>c</i>.<i>b</i>.sin<i>A</i>
2


1
.


2
1





3) 2

2 2 2



2
1


<i>a</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>m<sub>a</sub></i>   


2
2



2
2


2


2

<i><sub>AH</sub></i>

<i><sub>HM</sub></i>

<i><sub>AC</sub></i>

<i><sub>CH</sub></i>

<i><sub>HM</sub></i>



<i>AM</i>



76. Cho tam gi¸c ABC cã ba c¹nh AB = c =


3,456 cm; AC = b = 4, 321 cm; BC = a = 5, 463 cm. Các đờng cao AH, BK, CM. Tính diện
tớch tam giỏc ABC.


Giải:


<i>A</i>
<i>AB</i>


<i>AK</i>
<i>AC</i>
<i>AM</i>
<i>A</i>


<i>AB</i>
<i>AC</i>


<i>A</i>
<i>AK</i>
<i>AM</i>


<i>S</i>


<i>S</i>


<i>ACB</i>


<i>AMK</i> <sub>.</sub> <sub>cos</sub>2


sin
.
.
2
1


sin
.
.
2
1







Tơng tự <i>B</i>


<i>S</i>
<i>S</i>



<i>BCA</i>


<i>BMH</i> <sub>cos</sub>2


; <i>C</i>


<i>S</i>
<i>S</i>


<i>CBA</i>


<i>CKH</i> <sub>cos</sub>2




l¹i cã <i>A</i> <i>B</i> <i>C</i>


<i>S</i>
<i>S</i>
<i>S</i>


<i>S</i>
<i>S</i>


<i>S</i>
<i>S</i>


<i>S</i>
<i>S</i>



<i>S</i>


<i>ABC</i>
<i>MKH</i>
<i>ABC</i>


<i>MKH</i>
<i>CBA</i>


<i>CKH</i>
<i>BCA</i>


<i>BMH</i>
<i>ACB</i>


<i>AMK</i> <sub>1</sub> <sub>1</sub> <sub>cos</sub>2 <sub>cos</sub>2 <sub>cos</sub>2
















77. Cho tam gi¸c ABC cã BC = a = 15,637 cm; CA = b = 13,154 cm; AB = c = 12,981. Ba
đ-ờng phân giác trong cắt ba cạnh lần lợt tại A1; B1; C1. TÝnh diƯn tÝch tam gi¸c A1B1C1.


18


<b>H</b> <b>M</b>


<b>A</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

x I
A


C
B


O


B


D C


A


78. Cho tam giac ABC cã gãc A b»ng 200<sub> và AB = AC. Gọi I là trung điểm cđa AC. TÝnh gãc </sub>


IBC.
Gi¶i:


Gäi AB = x



0
0
2


2
2


20
cos
4
5
.
2


80
sin
cos


4
5
.


sin
.
2
sin


sin
sin



:


cos
4
5
cos


.
4
:
























<i>A</i>
<i>x</i>


<i>C</i>
<i>x</i>
<i>IBC</i>


<i>IBC</i>
<i>IC</i>
<i>C</i>


<i>BI</i>
<i>BIC</i>


<i>A</i>
<i>x</i>


<i>A</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>BI</i>
<i>ABI</i>






79. Cho tam giác ABC vuông tại B, cạnh BC = 18,6 cm. Hai trung tuyến BM và CN vuông
góc với nhau. Tính CN.


Giải:


Gọi NF = x. có F là trọng tâm của tam giác ABC nên:
FC = 2x; NC = 3x.


6
3


.
2
.


: <i><sub>FC</sub><sub>NC</sub></i> <i><sub>BC</sub></i>2 <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>BC</sub></i>2 <i><sub>x</sub></i> <i>BC</i>


<i>vBNC</i>     




80. Cho hình thoi có chu vi là 37,12 cm. Tỉ số hai đờng chéo là 2:3.
Tính diện tích hình thoi.


81. Cho hình thang cân ABCD có đáy nhỏ CD = 16,45 cm. Cạnh bên AD = BC = 30,10 cm.
Hai đờng chéo AC và BD vng góc. Tính độ dài đáy lớn AB.


82. Cho tam giác ABC vuông tại C. Trong tam giác vẽ đờng tròn tiếp xúc với các cạnh của
tam giác. Gọi tiếp điểm của cạnh huyền AB với đờng trịn là D. E; F là hình chiếu của D trên
CB; CA. Biết BD = m = 3,572 cm; AD = n = 4,205 cm.



F


N M


A


</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

I
N


M
B


A C


Tính diện tích tam giác ABC và diện tích hình chữ nhật CEDF.


gii: gi bỏn kớnh ng trịn nội tiếp tam giác là r.
ta có BC = BG + GC = m + r


CA = AH + HC = n + r.
theo Pitago ta cã:
BC2<sub> + AC</sub>2<sub> = AB</sub>2<sub> hay</sub>


     


 1
.


2


.
2
2


2 2 2 2


2
2


2
2


2




<i>r</i>
<i>n</i>
<i>r</i>
<i>m</i>
<i>r</i>
<i>n</i>
<i>m</i>
<i>mn</i>
<i>n</i>


<i>m</i>


<i>r</i>
<i>n</i>


<i>r</i>
<i>m</i>
<i>n</i>
<i>m</i>

















l¹i cã   

2



2
1
2


1
.
2
1



<i>r</i>
<i>nr</i>
<i>mr</i>
<i>mn</i>
<i>r</i>


<i>n</i>
<i>r</i>
<i>m</i>
<i>CA</i>
<i>CB</i>


<i>S<sub>ABC</sub></i>        


tõ (1) <sub></sub> <i>mn</i><sub></sub><i>m</i>.<i>r</i><sub></sub><i>n</i>.<i>r</i><sub></sub><i>r</i>2 <sub></sub>2<i>mn</i><sub></sub> <i>S<sub>ABC</sub></i> <sub></sub><i>m</i>.<i>n</i>


2
2


2
2


1


; 













































<i>n</i>
<i>m</i>


<i>n</i>
<i>n</i>


<i>m</i>
<i>m</i>
<i>S</i>


<i>S</i>
<i>n</i>


<i>m</i>
<i>n</i>
<i>S</i>


<i>S</i>
<i>n</i>


<i>m</i>
<i>m</i>


<i>BA</i>


<i>BD</i>
<i>S</i>


<i>S</i>


<i>ABC</i>
<i>CEDF</i>
<i>ABC</i>


<i>ADF</i>
<i>ABC</i>


<i>BED</i> <sub> </sub> <sub> </sub>


83. Cho tam giác vuông có các cạnh góc vuông lần lợt là 3 <sub>4</sub><sub>và </sub>4 <sub>3</sub><sub>. Tính tổng bình phơng </sub>


di cỏc trung tuyn ca tam giỏc.


84. Cho tam giác ABC vuông tại A có AB = 3, góc ACB = 300<sub>. Các phân gi¸c trong BM; </sub>


CN cắt nhau tại I. Tính độ dài BM; CN và diện tích tam giác IMN.


85. Có bao nhiêu số chia hết cho 9 gồm 6 chữ số đợc viết bởi các chữ số
a) 2; 3; 5.


b) 2; 3; 7.


giải phơng trình nghiêm nguyên:

12

93

1

6





z-y-6x



9k =


5z+


3y+


2x


Nz


y;x;



6 z


yx



9k =


5z+


3y+


2x































<i>y</i>

<i>kz</i>

<i>k</i>



86. Trong tất cả n số tự nhiên mà mỗi số đều có 7 chữ số khác nhau đợc viết ra từ các chữ số
1; 2; 3; 4; 5; 6; 7 thì có k số chia hết cho 5; m số chia hết cho 2; p số không chia hết cho cả 2
và 5. Tìm m; n; p; k..


H
G


F


E D


B


</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21>

87. Cho 5 ch÷ sè 1; 2; 3; 4; 5. Dùng các chữ số này


a) lập đợc bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số trong đó khơng có chữ số nào lặp lại. Tính tổng
các số đợc lập.



b) Lập đợc bao nhiêu số chẵn có 5 chữ số khác nhau.


c) lập đợc bao nhiêu số có 5 chữ số trong đó 2 chữ số kề nhau phải khác nhau.


d) lập đuợc bao nhiêu số có 4 chữ số khác nhau trong đó có hai chữ số lẻ, hai chữ số chẵn.
88. Dùng các chữ số 1; 2; 7 viết đợc bao nhiêu số tự nhiên có 5 chữ số sao cho các chữ số 2
và 7 có mặt 1 lần cịn chữ số 1 có mặt 3 lần. Cũng hỏi nh trên nếu thêm điều kiện các số phải
tìm lớn hơn 20000.


89. Có 2 viên bi đỏ giống nhau, 8 viên bi xanh giống nhau. Có bao nhiêu cách xếp 10 viờn bi
thnh:


a) hàng ngang
b) vòng tròn.


90. Mt ụ tụ có 8 chỗ ngồi ( kể cả chỗ của lái xe). Có bao nhiêu cách xếp chỗ 8 ngời biết
trong đó có 2 ngời biết lái xe.


</div>

<!--links-->

×