Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

kiem tra chuong 1dai so 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.86 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Trường THCS Khánh Bình Tây Bắc BÀI KIỂM TRA


Lớp 9 Mơn: Tốn-Đại số Thời gian: 45 phút
Họ và tên: ... Ngày kiểm tra: ..../..../...


<b>Điểm</b> <b>Lòi phê của giáo viên</b>


<b> I.Trắc nghiệm:</b>


<b>Khoanh tròn chữ cái đứng trước phương án đúng.</b>
<b>Câu 1 (0,5 điểm). Kết quả nào sau đây là đúng?</b>


<b>A. </b> 16 4<b>;</b> <b>B. </b> 8 4 <b>;</b> <b>C. </b> 32 3<b>;</b> <b>D. </b> 32 3<b>; -3.</b>


<b>Câu 2 (0,5 điểm). Tìm x biết </b> <i>x </i>4<b>, ta có.</b>


<b>A. x = 2;</b> <b>B. x = -2; 2;</b> <b>C. x = 4 ; </b> <b>D. x = 16.</b>


<b>Câu 3 (0,5 điểm). Kết quả nào sau đây là đúng?</b>


<b>A. </b> 3 2  5<b> ;</b> <b>B. </b> 3 2 1 <b> ;</b> <b>C. </b> 3 3


2  2 <b> ;</b> <b>D. </b> 3. 2  6


<b>Câu 4 (0,5 điểm). Khẳng định nào sau đây là đúng?</b>


<b>A. </b>

<sub></sub>

7

<sub></sub>

2 7<b>;</b> <b>B. </b>

7

2 7;7<b>;</b> <b>C. </b>

7

2 <b> ;</b>7 <b>D. </b>

7

2 <b> .</b>2
<b>Câu 5 (0,5 điểm). Khẳng định nào sau đây là đúng?</b>


<b>A. </b>



2


3 3


5
5 


 <b>;</b> <b>B. </b>


2


3 3


5 5


 <sub></sub> 


 


 <sub></sub> 


 


<b>;</b>


<b>C. </b> 3<sub>2</sub> 3


<i>a</i>  <i>a</i> <b> với </b><i>a </i>0<b>; </b> <b>D. </b> 2



<i>a</i> <i>a</i>


<i>b</i>  <i>b</i> <b> với a > 0, b </b><b>0.</b>


<b>Câu 6 (0,5 điểm). Kết quả nào sau đây là sai?</b>


<b>A. </b>

<sub></sub>

<i>a</i>

<sub></sub>

2 <i>a</i><b> ;</b> <b>B. </b>

<sub></sub>

<i>a</i>

<sub></sub>

2 <b> ;</b><i>a</i> <b>C. </b> <i>a</i>2 <i>a</i><b> ;</b> <b>D. </b>

 



2


<i>a</i> <b> .</b><i>a</i>


<b>II. Tự luận:</b>


<b>Câu 7. (1điểm). Tính </b>3 <sub>216</sub><sub>; </sub>3 <sub></sub><sub>5. 25</sub>3 <sub>.</sub>


<b>Câu 8. (2 điểm). Tìm x để căn thức sau có nghĩa:</b>
<b>a) </b> <i>x </i>1<b>;</b> <b>b) </b> 1


<i>2 3x</i> <b>.</b>


<b>Câu 9.(1điểm). Tính </b> 9 4 5  9 4 5 <b>.</b>
<b>Câu 10.(3 điểm). Cho biểu thức </b>


1
2


1
:



1
1
1






















<i>a</i>
<i>a</i>


<i>a</i>
<i>a</i>


<i>a</i>
<i>a</i>


<i>Q</i>


a) Rút gọn Q.


b) So sánh giá trị của Q với 1.


<b>Bài làm</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>T</b>
<b>T</b>


<b>Chủ đề chính</b> <b>Nhận biết</b> <b>Thông hiểu</b> <b>Vận dụng</b> <b>Tổng</b>


<b>KQ</b> <b>TL</b> <b>KQ</b> <b>TL</b> <b>KQ</b> <b>TL</b>


<b>1</b> <b>Căn bậc hai - hằng </b>
<b>đẳng thức</b>


<b>Số câu hỏi 3</b> <b>2</b>


<b>Số điểm</b> <b>1,5</b> <b>2</b>


<b>2</b> <b>Biến đổi đơn giản </b>
<b>biểu thức chứa căn </b>
<b>bậc hai</b>


<b>Số câu hỏi 2</b> <b>1</b> <b>3</b>


<b>Số điểm</b> <b>1</b> <b>0,5</b> <b>4</b>



<b>3</b> <b>Căn bậc ba</b> <b>Số câu hỏi</b> <b>2</b>


<b>Số điểm</b> <b>1</b>


<b>Tổng</b> <b>Số câu hỏi 5</b> <b>2</b> <b>1</b> <b>2</b> <b>3</b> <b>13</b>


<b>Số điểm</b> <b>2,5</b> <b>1</b> <b>0,5</b> <b>2</b> <b>4</b> <b>10</b>


<b>Đáp án</b>
<b>I. Trắc nghiệm:</b>


<b>(Mỗi câu trả lời đúng được 0,5 điểm).</b>


<b>Câu</b> <b>1</b> <b>2</b> <b>3</b> <b>4</b> <b>5</b> <b>6</b>


<b>Đáp án</b> <b>C</b> <b>D</b> <b>D</b> <b>C</b> <b>B</b> <b>A</b>


<b>II. Tự luận:</b>


<b>Câu 7. (Mỗi câu trả lời đúng được 1 điểm)</b>


<b>a) x </b><b> -1</b> <b>b) </b> 2


3


<i>x </i>


<b>Câu 8. (Mỗi câu trả lời đúng được 0,5 điểm)</b>
<b>6; -5.</b>



<b>Câu 9. Tính đúng được 1 điểm</b>
<b> -4.</b>


<b>Câu 7 (Mỗi câu trả lời đúng được 0,5 điểm)</b>


<b>a) </b><i>Q</i> 1 1


<i>a</i>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×