Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (111.24 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO</b>
<b>THÀNH PHỐ CẦN THƠ</b>
<b>TRƯỜNG THPT TT NGUYỄN BỈNH KHIÊM</b>
<b>---</b><b></b>
<b>---ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I – NH 2009-2010</b>
<b>MÔN: VẬT LÝ – KHỐI 10</b>
<b>Thời gian làm bài:60 phút</b>
<b>Mã đề: 028</b> Họ và Tên: ...
Lớp:...
<b>I- TRẮC NGHIỆM (4 điểm)</b>
<b>Câu 1</b> <sub>1 km/h bằng bao nhiêu m/s?</sub>
<b>A.</b> <sub>3,6</sub> <b><sub>B.</sub></b> 1
3,6 <b>C.</b> 36 <b>D.</b>
1
36
<b>Câu 2</b>
Cho biểu thức 2
0
1
s v t at
2
. Tìm đại lượng a trong các biểu thức dưới đây?
<b>A.</b>
0
2
v t s
a
1
t
2
<b>B.</b> 20
s v t
a
1
t
2
<b>C.</b> 0
2(v t s)
a
t
<b>D.</b> 2 0
s
a v t
1
t
2
<b>Câu 3</b>
Cho biểu thức 1 2
hd 2
m .m
F G
r
. Tìm đại lượng r trong các biểu thức dưới đây?
<b>A.</b> 1 2
hd
m .m
r G
F
<b><sub>B.</sub></b> 1 2
hd
m .m
r G
F
<b><sub>C.</sub></b> hd
1 2
F
r G
m .m
<b><sub>D.</sub></b> 1 2
hd
m .m
r G
F
<b>Câu 4</b> <sub>Cho biểu thức </sub>v r. <sub>. Tìm đại lượng r trong các biểu thức dưới đây?</sub>
<b>A.</b> rv
<b>B.</b> r v <b>C.</b> r v
<b>D.</b> Một biểu thức
khác.
<b>Câu 5</b> <sub>300 gam bằng bao nhiêu kg?</sub>
<b>A.</b> 3000 <b>B.</b> 0,03 <b>C.</b> 3 <b>D.</b> 0,3
<b>Câu 6</b> <sub>Cho biểu thức </sub>x x <sub>0</sub>v.t<sub>. Tìm đại lượng t trong các biểu thức dưới đây?</sub>
<b>A.</b> <sub>t</sub> v x0
x
<b>B.</b> t x x0
v
<b>C.</b> t x0 x
v
<b>D.</b> t x(v x ) 0
<b>Câu 7</b> <sub>Cho biểu thức </sub> 2 2
0
v v 2as. Tìm đại lượng v0 trong các biểu thức dưới đây?
<b>A.</b> 2
0
v 2as v <b>B.</b> v<sub>0</sub> v2 2as <b>C.</b> v0 v2 2as <b>D.</b> v0 2as v
<b>Câu 8</b> <sub>5 m/s bằng bao nhiêu km/h?</sub>
<b>A.</b> 5
3,6 <b>B.</b>
1
3,6 <b>C.</b> 1,8 <b>D.</b> 18
<b>Câu 9</b>
Cho biểu thức t 2h
g
. Tìm đại lượng h trong các biểu thức dưới đây?
<b>A.</b> <sub>h 2g.t</sub>2
<b>B.</b>
2
g.t
h
2
<b>C.</b>
2
<b>Câu 10</b> 1 giờ 20 phút bằng bao nhiêu phút?
<b>A.</b> <sub>120</sub> <b><sub>B.</sub></b> <sub>102</sub> <b><sub>C.</sub></b> <sub>80</sub> <b><sub>D.</sub></b> <sub>210</sub>
<b>Câu 11</b> <sub>Cho biểu thức </sub>F<sub>mst</sub> <sub>t</sub>.N. Tìm đại lượng N trong các biểu thức dưới đây?
<b>A.</b> Nt.Fmst <b>B.</b>
t
mst
N
F
<b><sub>C.</sub></b> mst
t
F
N
<b>D.</b>
Một biểu thức
khác.
<b>Câu 12</b> <sub>50 tấn bằng bao nhiêu kg?</sub>
<b>A.</b> <sub>5000</sub> <b><sub>B.</sub></b> <sub>50</sub> <b><sub>C.</sub></b> <sub>0,05</sub> <b><sub>D.</sub></b> <sub>50000</sub>
<b>Câu 13</b> <sub>1 phút 36 giây bằng bao nhiêu giờ?</sub>
<b>A.</b> 3600 <b>B.</b> 3636 <b>C.</b> 2
75 <b>D.</b>
1
36
<b>Câu 14</b> <sub>20 cm bằng bao nhiêu m?</sub>
<b>A.</b> <sub>2</sub> <b><sub>B.</sub></b> <sub>20</sub> <b><sub>C.</sub></b> <sub>0,2</sub> <b><sub>D.</sub></b> <sub>200</sub>
<b>Câu 15</b>
Cho biểu thức tb
s
v
t
. Tìm đại lượng t trong các biểu thức dưới đây?
<b>A.</b> <sub>t</sub> vtb
s
<b>B.</b> t v .s tb <b>C.</b>
tb
s
t
v
<b><sub>D.</sub></b> Một biểu thức
khác.
<b>Câu 16</b> <sub>0,5 km bằng bao nhiêu m?</sub>
<b>A.</b> 500 <b>B.</b> 5 <b>C.</b> 5000 <b>D.</b> 50
<b>II- TỰ LUẬN (6 điểm)</b>
<b>Bài 1: (1đ) </b>
Cho biểu thức: <i>T</i> 2 <i>m<sub>k</sub></i> . Hãy biến đổi biểu thức trên để tìm cơng thức tính m và tính k?
<b>Bài 2: (1đ)</b>
Cho biểu thức: <i>x</i><i>x</i>0<i>vt</i>. Hãy biến đổi biểu thức trên để tìm cơng thức tính v và tính t?
<b>Bài 3: (1,5đ)</b>
Cho biểu thức:
2
2
2
1
1
1
<i>T</i>
<i>V</i>
<i>P</i>
<i>T</i>
<i>V</i>
<i>P</i>
<sub>. Hãy biến đổi biểu thức trên để tìm cơng thức tính P</sub><sub>1</sub><sub>, V</sub><sub>1</sub><sub> và</sub>
T2?
<b>Bài 4: (0,5đ)</b>
Cho biểu thức: <i>v</i> <i>v</i>2 2<i>as</i>
0
2
. Hãy biến đổi biểu thức trên để tìm cơng thức tính s?
<b>Bài 5: (2đ)</b>
Thực hiện đổi đơn vị sau:
a. 2giờ 15phút 30giây = ……..(1)……..giờ
= ……..(2)……..phút
= ……..(3)……..giây
b. 30phút 45giây = ……..(1)……..giờ
= ……..(2)……..phút
= ……..(3)……..giây
c. 15m/s = ………km/h
d. 10dm =……….km
<b> Hết </b>
<b>ÐÁP ÁN - MÃ ÐỀ 028</b>
<b>Câu 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16</b>
<b>A</b>
<b>B</b>
<b>C</b>
<b>D</b>
<b>1. B</b>
<b>2. B</b>
<b>3. A</b>
<b>4. A</b>
<b>5. D</b>
<b>6. B</b>
<b>7. B</b>
<b>8. D</b>
<b>9. B</b>
<b>10. C</b>
<b>11. C</b>
<b>12. D</b>
<b>13. C</b>
<b>14. C</b>
<b>15. C</b>
<b>16. A</b>