Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (594.34 KB, 13 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Bài 49:
Bài 49:
<b>I. </b>
<b>I. Lập Lập </b>
<b>phương </b>
<b>phương </b>
<b>trình hóa </b>
<b>trình hóa </b>
<b>học</b>
<b>học</b>
<b>1. Phương </b>
<b>trình hóa </b>
<b>học</b>
<b>Phương trình chữ của phản ứng:</b>
<b>Khí</b> <b>hiđro + Khí</b> <b>oxi Nước</b>
<b>Sơ đồ phản ứng:</b>
<b>H<sub>2</sub></b> <b>+ O2 ---> H<sub>2</sub>O</b>
<b>Thêm hệ số “2” vào trước phân tử H<sub>2</sub>O</b>
<b>H<sub>2 </sub>+ O2 ---> 2H<sub>2</sub>O</b>
<b>Thêm hệ số “2” vào trước phần tử H<sub>2</sub>:</b>
<b>2H<sub>2 </sub>+</b> <b>O2 ---> 2H<sub>2</sub>O</b>
<b>Số nguyên tử H và O trước và </b>
<b>sau phản ứng bằng nhau.</b>
<b>Phương trình hóa học:</b>
Bài 49:
<b>I. </b>
<b>I. Lập Lập </b>
<b>phương trình </b>
<b>phương trình </b>
<b>hóa học</b>
<b>hóa học</b>
<b>1. Phương </b>
<b>trình hóa </b>
<b>học</b>
Bài 49:
<b>a. Vớ d: Lp phng trỡnh hóa học của phản ứng có </b>
<b>phương trình chữ sau:</b>
<b>Nhơm + oxi Nhôm oxit</b>
<b> Sơ đồ phản ứng: Al + O<sub>2</sub> ---> Al<sub>2</sub>O<sub>3</sub></b>
<b>Al + O<sub>2</sub> ---> Al<sub>2</sub>O<sub>3</sub></b>
<b>Al + O<sub>2</sub> ---> 2Al<sub>2</sub>O<sub>3</sub></b>
<b> Al + 3O<sub>2</sub> ----> 2Al<sub>2</sub>O<sub>3</sub></b>
<b> Phương trình hóa học:</b>
<b> 4Al + 3O<sub>2</sub> 2Al<sub>2</sub>O<sub>3</sub></b>
<b>2 </b>
<b>3</b>
<b>4</b>
<b>I. </b>
Bài 49:
<b>Cỏc bc lp phng trỡnh hóa học:</b>
-<b>Bước 1: Viết sơ đồ phản ứng gồm cơng thức hóa học </b>
<b>của các chất phản ứng và sản phẩm.</b>
-<b>Bước 2: Cân bằng số nguyên tử của các nguyên tố </b>
<b>có trong phản ứng: Tìm hệ số thích hợp đặt trước </b>
<b>các cơng thức.</b>
-<b>Bước 3: Viết phương trình hóa học.</b>
<b>I. </b>
<b>I. Lập Lập </b>
<b>phương trình </b>
<b>phương trình </b>
<b>hóa học</b>
<b>hóa học</b>
<b>1. Phương </b>
<b>trình hóa </b>
<b>học</b>
<b>2.Các bước </b>
<b>lập phương </b>
<b>trình hóa </b>
<b>học</b>
<b>b. Các bước lập phương trình hóa học:</b>
-<b>Bước 1: Viết sơ đồ phản ứng ( gồm cơng thức hóa </b>
<b>học của các chất phản ứng và sản phẩm).</b>
-<b>Bước 2: Cân bằng số nguyên tử của các nguyên tố </b>
<b>trước</b> <b>và sau phản ứng( Tìm hệ số thích hợp đặt </b>
<b>trước cỏc cụng thc.)</b>
Bài 49:
<b>I. </b>
<b>I. Lập Lập </b>
<b>phương </b>
<b>phương </b>
<b>trình hóa </b>
<b>trình hóa </b>
<b>học</b>
<b>học</b>
<b>1. Phương </b>
<b>trình hóa </b>
<b>học</b>
<b>2.Các bước </b>
<b>lập phương </b>
<b>Chú ý:</b>
<b>- Không được thay đổi các chỉ số trong công thức hóa học </b>
<b>đã viết đúng.</b>
<b>Ví dụ: 3O2 : thành 6 O ( Sai)</b>
-<b>Khơng viết hệ số cao bằng kí hiệu hóa học : </b>
<b>Ví dụ : 4Al ( Sai)</b>
<b>-Trong các cơng thức hóa học có các nhóm nguyên tử </b>
<b>như nhóm OH, SO<sub>4</sub>... Thì coi cả nhóm như một đơn vị để </b>
<b>cân bằng, trước và sau phản ứng số nhóm nguyên tử </b>
<b>phải bằng nhau. Ví dụ: sơ đồ phản ứng</b>
<b> Na<sub>2</sub>CO<sub>3</sub> + Ca(OH)<sub>2</sub> ---> CaCO<sub>3</sub> + NaOH</b>
<b>phương trình hóa học</b>
Bài 49:
<b>I. </b>
<b>I. Lập Lập </b>
<b>phương trình </b>
<b>phương trình </b>
<b>hóa học</b>
<b>hóa học</b>
<b>1. Phương </b>
<b>trình hóa </b>
<b>học</b>
<b>2.Các bước </b>
<b>lập phương </b>
<b>trình hóa </b>
<b>học</b>
<b>3. Áp dụng</b>
<b>Bài tập 2a Trang 57</b>
<b>Lập phương trình hóa học của các sơ đồ phản ứng sau:</b>
<b>Na + O<sub>2</sub> ---> Na<sub>2</sub>O </b>
<b>Na + O<sub>2 </sub> ---> Na<sub>2</sub>O</b>
<b> </b>
<b> </b>
<b>2</b>
<b>Na + O<sub>2</sub> ----> Na<sub>2</sub>O</b>
<b>4</b>
<b>PTHH:</b>
Bài 49:
<b>Tho lun nhóm để lập phương trình hố học các phản ứng sau:</b>
<b>1. Keõm + Oxi Kẽm oxít (ZnO)</b>
<b>2. Cacbon + Oxi Cacbonic ( CO<sub>2</sub> )</b>
2
2
2
<b>2</b>
<b>2</b>
<b>2</b>
<b>2</b>
2 2
2 2
2 2
<b>Lập phương trình hố học </b>
Bài 49:
<b>Bài tập 2bTrang 57</b>
P<sub>2</sub>O<sub>5</sub> <sub>+ H</sub><sub>2</sub>O
O<sub>2</sub>
P<sub>2</sub>O<sub>5</sub> + 2H2O 2H3PO4
Lập PTHH theo sơ đồ sau :
<b>Bài tập 3aTrang 58</b>
HgO Hg +
H<sub>3</sub>PO<sub>4</sub>
2HgO 2Hg + O2
<b>I. </b>
<b>I. Lập Lập </b>
<b>phương </b>
<b>phương </b>
<b>trình hóa </b>
<b>trình hóa </b>
<b>học</b>
<b>học</b>
<b>1. Phương </b>
<b>trình hóa </b>
<b>học</b>
<b>2.Các </b>
<b>bước lập </b>
<b>phương </b>
<b>trình hóa </b>
<b>học</b>
Bài 49:
<b>Bài tập 4Trang 58</b>
Na<sub>2</sub>CO<sub>3</sub> + CaCl<sub>2</sub>
H<sub>2</sub>O
<b>Bài tập 3bTrang 58</b>
Fe(OH)<sub>3</sub> Fe2O3 +
CaCO<sub>3</sub>
2Fe(OH)<sub>3</sub> Fe2O3 + 3H2O
+ NaCl
Na<sub>2</sub>CO<sub>3</sub> + CaCl<sub>2</sub> CaCO<sub>3</sub> <sub>+ NaCl</sub>
<b>I. </b>
<b>I. Lập Lập </b>
<b>phương </b>
<b>phương </b>
<b>trình hóa </b>
<b>trình hóa </b>
<b>học</b>
<b>học</b>
<b>1. Phương </b>
<b>trình hóa </b>
<b>2.Các bước </b>
<b>lập phương </b>
<b>trình hóa </b>
<b>học</b>
Bài 49: