Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

kiem tra dso 9 chuong I

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (56.67 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Tên :………

KIỂM TRA MỘT TIẾT



Lớp : ……… <b>Môn : Đại số 9 </b>


<b>I/ Trắc nghiệm:</b>(3 điểm)


<i><b>Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng nhất</b></i><b>:</b>
<b>Câu1</b>: 1 <i>x</i>có nghĩa khi


A. x1 B. x  1 C. x  1 D. x  1
<b>Câu 2: </b>Đưa thừa số ra ngoài dấu căn của <sub>12</sub><i><sub>y</sub></i>2 với y


 0, ta được


A. – 2y 3 B. 2y 3 C. – 4y 3 D. 4y 3


<b>Câu 3</b>: Kết quả của phép tính 52. 13 là:


A. 4 B. 26 C. 65 D. 338


<b>Câu 4</b>: Kết quả của phép tính3 <sub>27</sub><sub></sub>3 <sub></sub> <sub>8</sub><sub></sub> 3 <sub></sub><sub>125</sub>laø


A. – 4 B.10 C.12 D. 6


<b>Câu 5</b>: So sánh 5 2, 2 5, 3 2, 2 3 ta được


A. 2 3 2 5 3 2 5 2 B. 3 2 5 2  2 3 2 5
C. 2 3 3 2 2 5 5 2 D. 2 3 5 2 3 2 2 5


<b>Caâu 6</b>: Nếu 9<i>x</i> - 4<i>x</i>=3 thì x bằng:



A. 3 B. 9<sub>5</sub> C. 6 D. 9


<b>II. Tự luận: </b>(7 điểm)


<b>Câu 1</b>:(3 điểm) <b>Thực hiện phép tính</b>


a. 50 - 18+ 200- 162
b.(5 200 -2 450 +3 50) : 10
c. 48 2 753 12 5 27


<b>Câu 2</b>:(2 điểm) Cho biểu thức: P= : 2<sub>9</sub>
3


3 <sub></sub> 












 <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>



<i>x</i>


Với x  0 và x

9


a) Rút gọn P.
b) Tìm x để P = 0


<b>Câu 3</b>:(2 điểm) Chứng minh các đẳng thức sau:


a) 20 5 3 5


2
1
5
1


5   


b) 3<i>a</i> <i>a</i> 2 <i>a</i>3 <i>ab</i> <i>a</i>  <i>a</i>3<i>b</i>2  <i>a</i> với a,b0


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×