Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (113.9 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
BÀI KIỂM TRA CHƯƠNG I
Môn: Đại Số 9
(Thời gian 45 phút không kể thời gian giao đề )
Ngày kiểm tra………Ngày trả bài………
Điểm Lời nhận xét của thầy giáo
<b>Đề ra.</b>
<i><b>I. Tr¾c nghiƯm (3 ®):</b></i>
<b>Khoanh trịn vào chử cái đứng trước câu trả lời đúng:</b>
<i><b>Câu 1: ( 0,5 điểm ) Căn bậc hai số học của </b></i>16<sub>25</sub> là:
A. 16<sub>25</sub> ; B. 16<sub>25</sub> ; C.
5
4
; D.
5
4
<b>Câu 2</b>:<i>( 0,5 điểm ) </i> <i>x</i> 1 có ngh a khi:ĩ
A. x 1 B. x 1 C. x 1 D. x 1
<b>Câu 3 :( 0,5 điểm ) </b>N u đ a th a s ra ngoài d u c n c a ế ư ừ ố ấ ă ủ <sub>9</sub><i><sub>y</sub></i>2 v i y
ớ 0, ta đ c:ượ
A. – 3y 3 B. 3y C. – 4y 3 D. 4y 3
<b>Câu 4 </b>: <i>( 0,5 điểm ) </i> K t qu c a phép tính ế ả ủ 52. 13 là:
A. 4 B. 26 C. 65 D. 338
<i><b>Câu 5: ( 0,5 điểm ) Nếu </b></i> 2<i>x</i>55 thì x bằng:
A. 0 ; B. 10 ; C. - 10 ; D. 25
<i><b>Câu 6: ( 0,5 điểm ) Giá trị của biểu thức </b></i><sub>1</sub> 1 <sub>2</sub>
bằng:
A. 2- 1 ; B. -1 ; C. – 2; D. 2
<i><b>II. Tự luận : ( 7 điểm )</b></i>
<i><b>Câu 1: ( 2.5 điểm ) Rút gọn biểu thức sau:</b></i>
a) 9<i>a</i> 16<i>a</i> 49<i>a</i> với <i>a</i>0 ; b) 20 453 18 72
<i><b>Câu 2: ( 3.5 điểm ) Cho biểu thức: P = </b></i> <i><sub>a</sub></i> <i><sub>a</sub></i> <i>a<sub>a</sub></i>
1 :1
1
1
1
(với <i>a</i>0,<i>a</i>1)
a) Rút gọn biểu thức P.
b) Tìm P biết a = 225
Câu 3: ( 1 điểm ) Rút gọn biểu thức 146 5 14 6 5
BÀI LÀM:
...
...
...
...
...
<b>Trường THCS Hướng Phùng</b>