Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Bai KT so 2 Anh 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (59.37 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Ton Quang Phiet secondary school</b>
<b>Class </b> <b>: 6A</b>


<b>Full name : ...</b>


<b>The second English test - time 45</b>’


<b>( Trỡnh bày cẩn thận, khụng tẩy xoỏ ) </b>
<b>I. Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống: ( 2 điểm ) </b>


1. Phong and Nam ...twelve years old. ( am , is , are, be )


2. My brother and I ...students. ( am , is , are, be )


3. That is my father. ... is thirty nine years old . ( He, She, It, Him )


4. This is his sister. ...name is Hanh. ( My, His, Her, Your )


5. Hello, ...name is Tan. I'm a student. ( My, His, Her, Our )


6. ...is that ? That is a lamp. ( Who, How, What, Where )


7. ...is he ? He is twenty. ( How old, How many, How tall, How )


8. How many books are there ? There ...one. ( is , are , am, be )


<b>II. Tìm câu trả lời ở cột B tơng ứng với câu hỏi ở cột A. ( 2 ®iĨm )</b>


<b>A</b> <b> B C : Answer</b>


1. How are you ? a. I live on Nguyen Trai street. 1. ...



2. What is that ? b. Yes, that is my pencil. 2. ...


3. How old is Lan ? c. His name is Phong. 3. ...


4. Is that your pencil ? d. I'm fine. 4. ...


5. Where do you live? e. She is eleven. 5. ...


6. How do you spell your name ? f. This is my sister. 6. ...


7. What is his name ? g. It's a Stereo. 7. ...


8. Who is this ? h. M- A -I – Mai . 8. ...


<b>III. Đổi các câu sau sang dạng số nhiỊu : ( 2 ®iĨm )</b>


1. What is it ?  ...


2. It is a bench . ...


3. This is an eraser . ...


4. I am a nurse . ...
<b>IV. Điền vào mỗi ô trống một từ thích hợp : ( 2 ®iĨm )</b>


1. This is ...arm chair.
2. What ...she do?
3. I live ...the city.



4. There are four people...the living room.


<b>V. Tìm một từ có phần gạch chân được phát khác với những từ cịn lại: (1 ®iĨm )</b>


1. A. house B. your C. couch D. about


2. A. lamp B. table C. family D. thank


3. A. time B. city C. live D. thing


4. A. open B. pencil C. end D. bench


<b>VI. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh . ( 1 điểm )</b>


1. the / mother / in / my / house / are / father / and.


=> ...
2. your / people / in / how / are / family / there / many / ?


=> ...


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×