Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

de kiem tra chuong 1 dai so 8

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (106.43 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Tr</b>


<b> êng THCS Minh T©n - Đề Kiểm tra 1 tiết : Môn : Đại số 8 : Tiết 21 .</b>
<b> Họ và tên : </b> <b>Líp </b>…………

<b>§Ị : 01</b>



<b>Điểm</b> <b>Lời nhận xét của giáo viên.</b>


<b>Cõu 1 : Chọn phơng án em cho là đúng bằng cách khoanh tròn vào chữ cái trớc </b>
<b>mỗi câu .</b>


a) Tính :

3<i>x</i> 2 . 3

 

<i>x</i>2

đợc kết quả .
A : <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>4</sub>


 . B : 9<i>x</i>2 4 , C : 6<i>x</i>2 2 , D :9<i>x</i>24


b) KÕt qu¶ thu gän biĨu thøc :

<i>x</i>1

2

<i>x</i> 1 .

 

<i>x</i>1

lµ:


A: 2x-2 ; B : 2x ; C : 2x + 2 ; D : một kết quả khác.
c) <i><sub>x</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>0</sub>


  th× x= ? A:

0; 1

; B : 1;0


2


 
 


  ; C :

0; 2

; D :

 

2


d ) Kết quả của phép tính: 20092 – 20082 là :



A . 1 ; B. 2008 ; C. 2009 ; D. 4017
e) Giá trị của biểu thức: (5x3<sub>y</sub>2<sub>) : 10x</sub>2<sub>y tại x = 100, y =  0,1 là: </sub>


A.  5 ; B. <sub>20</sub>1 ; C. 5 ; D.  <sub>10</sub>1


f) giá trị nhỏ nhất của biểu thức A = <i>x</i>2 6<i>x</i>12<sub> lµ :</sub>


A : 12 ; B : 3 ; C : -3 ; D : 1 kết quả khác.
<b> Câu 2 : Điền dấu (</b><b> ) vào cột đúng , sai cho trong các câu sau :</b>


Câu Nội dung Đúng Sai


1 (a – b )( b – a ) = ( a – b )2


2 <sub>15 .</sub><i><sub>x y</sub></i>3 2<sub>: 3</sub><i><sub>x y</sub></i>2 <sub>5</sub><i><sub>xy</sub></i>




3 -16x + 32 = -16( x + 2 )


4 Nếu a , b , c là độ dài 3 cạnh của <i>ABC</i>và thoả


m·n <i><sub>a</sub></i>2 <i><sub>b</sub></i>2 <i><sub>c</sub></i>2 <i><sub>ab bc ac</sub></i>


 thì <i>ABC</i> cân.


<b>Cõu 3: in các đa thức thích hợp vào chỗ có dấu (……. ) để có đẳng thức đúng.</b>
a) <i><sub>x</sub></i>2 <i><sub>y</sub></i>2


 ……….. d) <i>x</i>2 <i>y</i>2 6<i>x</i> 9 ………



c) 3


64<i>x</i>  1 ………. , e) 2<i>x y</i>2  3<i>x</i>3<i>x</i>2 2<i>xy</i>………


c) <sub>25 10</sub><i><sub>y y</sub></i>2


  ………., f) <i>x</i>2 5<i>x</i> 6 ………
<b>Câu 4: Nối mỗi chữ cái ở cột ( A ) với 1 số ở cột (B ) để đợc khẳng định đúng.</b>


<b>Cét A</b> <b>Cét B</b>


a) <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>12</sub><i><sub>x</sub></i>


 th×


b) <i><sub>x x</sub></i><sub>(</sub> 2 <sub>1)(</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>2) 0</sub>


   th×.


c) 5(x-4 ) – (x – 4 ) = 0 th×.
d)

<sub>4</sub><i><sub>x</sub></i>3 <sub>6</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>8</sub><i><sub>x</sub></i>

<sub>2</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>1</sub>



    víi xZ th×:


1) x= 0 ; 1 ; 2


2) x= 0 ; x= 4


3) x= 0 ; x= 1 ; -2



4) x=5 ; x=4
<b>Tr</b>


<b> êng THCS Minh T©n -KiĨm tra 1 tiÕt : Môn : Đại số 8 : Tiết 21 .</b>


<b> Họ và tên : </b> <b>Líp </b>…………

<b>§Ị : 02</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Câu 1 : Chọn phơng án em cho là đúng bằng cách khoanh trịn vào chữ cái trớc </b>
<b>mỗi câu .</b>


c) Tính :

3<i>x</i> 2 . 3

 

<i>x</i>2

đợc kết quả . .
A : <sub>9</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>4</sub>


 , B : 3<i>x</i>2 4 C : 6<i>x</i>2 2 , D :9<i>x</i>24


d) KÕt qu¶ thu gän biĨu thøc :

<i>x</i>1

2

<i>x</i> 1 .

 

<i>x</i>1

lµ:


A: 2x-2 ; B : 2x + 2 ; C : 2x ; D : một kết quả khác.
c) <i><sub>x</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>0</sub>


th× x= ? A :

0; 2

B:

0; 1

; C : 1;0


2


 
 


  ; ; D :

 

2



d ) Kết quả của phép tính: 20092 – 20082 laø :


A . 4017 B . 1 ; C. 2008 ; D. 2009 ;
e, Giá trị của biểu thức: (5x3<sub>y</sub>2<sub>) : 10x</sub>2<sub>y tại x = 100, y =  0,1 là: </sub>


A. 5 B.  5 ; C. <sub>20</sub>1 ; D. <sub>10</sub>1


f) giá trị nhỏ nhất của biểu thøc A = <i>x</i>2 6<i>x</i>12<sub> lµ :</sub>


A : 3 ; B : 12 ; ; C : -3 D : 1 kết quả khác.
<b> Câu 2 : Điền dấu (</b><b> ) vào cột đúng , sai cho trong các câu sau :</b>


Câu Nội dung Đúng Sai


1 -16x + 32 = -16( x + 2 )
2 (a – b )( b – a ) = ( a – b )2


3 <sub>15 .</sub><i><sub>x y</sub></i>3 2<sub>: 3</sub><i><sub>x y</sub></i>2 <sub>5</sub><i><sub>xy</sub></i>




4 Nếu a , b , c là độ dài 3 cạnh của <i>ABC</i>và thoả


m·n 2 2 2


<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>ab bc ac</i>  th× <i>ABC</i> c©n.


<b>Câu 3: Điền các đa thức thích hợp vào chỗ có dấu (……. ) để có đẳng thức đúng.</b>
a) <i><sub>x</sub></i>2 <i><sub>y</sub></i>2



 ……….. d) 64<i>x</i>3 1 ………. ,
b) <sub>2</sub><i><sub>x y</sub></i>2 <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>xy</sub></i>


   ……… e) <i>x</i>2 <i>y</i>2 6<i>x</i> 9 ………


c) <sub>25 10</sub><i><sub>y y</sub></i>2


  ………., f) <i>x</i>2 5<i>x</i> 6 ………
<b>Câu 4: Nối mỗi chữ cái ở cột ( A ) với 1 số ở cột (B ) để đợc khẳng định đúng.</b>


<b>Cét A</b> <b>Cét B</b>


a) <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>12</sub><i><sub>x</sub></i>


 th×


b) <i><sub>x x</sub></i><sub>(</sub> 2 <sub>1)(</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>2) 0</sub>


   th×.


c) 5(x-4 ) – (x – 4 ) = 0 th×.


d)

4<i>x</i>3 6<i>x</i>28<i>x</i>

2<i>x</i>1

víi xZ th×:


1) x= 0 ; x= 4


2) x= 0 ; x= 1 ; -2


3) x=5 ; x=4
4) x= 0 ; 1 ; 2



<b>Tr</b>


<b> êng THCS Minh T©n - Đề Kiểm tra 1 tiết : Môn : Đại sè 8 : TiÕt 21 .</b>
<b> Hä vµ tªn : </b>……… <b>Líp </b>…………

<b>§Ị : 03</b>



<b>§iĨm</b> <b>Lời nhận xét của giáo viên.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

e) Tính :

3<i>x</i> 2 . 3

 

<i>x</i>2

đợc kết quả .
A : <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>4</sub>


 . B : 6<i>x</i>2 2 , C : 9<i>x</i>2 4 , D :9<i>x</i>24


f) KÕt qu¶ thu gän biĨu thøc :

<sub></sub>

<i>x</i>1

<sub></sub>

2

<sub></sub>

<i>x</i> 1 .

<sub> </sub>

<i>x</i>1

<sub></sub>

lµ:


A: 2x-2 ; B : 2x + 2 ; C : 2x ; D : một kết quả khác.
c) 2


2 0


<i>x</i>  <i>x</i> th× x= ? A:

0; 1

; C :

0; 2

B : 1;0


2


 
 


  ; D :

 

2


d ) Kết quả của phép tính: 20092 – 20082 laø :



A . 1 ; B.4017 C. 2008 ; D. 2009
e, Giá trị của biểu thức: (5x3<sub>y</sub>2<sub>) : 10x</sub>2<sub>y tại x = 100, y =  0,1 là: </sub>


A.  5 B. 5 C. <sub>20</sub>1 D.  <sub>10</sub>1


f) giá trị nhỏ nhất của biểu thøc A = <i>x</i>2 6<i>x</i>12<sub> lµ :</sub>


A : 12 ; B : -3 C : 3 ; ; D : 1 kết quả khác.
<b> Câu 2 : Điền dấu (</b><b> ) vào cột đúng , sai cho trong các câu sau :</b>


Câu Nội dung Đúng Sai


1 (a – b )( b – a ) = ( a – b )2


2 <sub>15 .</sub><i><sub>x y</sub></i>3 2<sub>: 3</sub><i><sub>x y</sub></i>2 <sub>5</sub><i><sub>xy</sub></i>




3 -16x + 32 = -16( x + 2 )


4 Nếu a , b , c là độ dài 3 cạnh của <i>ABC</i>và thoả


m·n 2 2 2


<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>ab bc ac</i>  th× <i>ABC</i> c©n.


<b>Câu 3: Điền các đa thức thích hợp vào chỗ có dấu (……. ) để có đẳng thức đúng.</b>
a) <i><sub>x</sub></i>2 <i><sub>y</sub></i>2



 ……….. d) <i>x</i>2 <i>y</i>2 6<i>x</i> 9 ………


b) <sub>64</sub><i><sub>x</sub></i>3 <sub>1</sub>


 ………. , e) 2<i>x y</i>2  3<i>x</i>3<i>x</i>2 2<i>xy</i>………


c) <i><sub>x</sub></i>2 <sub>5</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>6</sub>


  ……… f) 25 10 <i>y y</i> 2 ……… ….,


<b>Câu 4: Nối mỗi chữ cái ở cột ( A ) với 1 số ở cột (B ) để đợc khẳng định đúng.</b>


<b>Cét A</b> <b>Cét B</b>


a) <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>12</sub><i><sub>x</sub></i>


 th×


b) <i><sub>x x</sub></i><sub>(</sub> 2 <sub>1)(</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>2) 0</sub>


   th×.


c) 5(x-4 ) – (x – 4 ) = 0 th×.


d)

4<i>x</i>3 6<i>x</i>28<i>x</i>

2<i>x</i>1

víi xZ th×:


1) x= 0 ; 1 ; 2


2) x=5 ; x=4
3) x= 0 ; x= 4



4) x= 0 ; x= 1 ; -2


<b>Tr</b>


<b> êng THCS Minh T©n - Đề Kiểm tra 1 tiết : Môn : Đại sè 8 : TiÕt 21 .</b>
<b> Hä vµ tªn : </b>……… <b>Líp </b>…………

<b>§Ị : 04</b>



<b>§iĨm</b> <b>Lời nhận xét của giáo viên.</b>


<b>Cõu 1 : Chn phơng án em cho là đúng bằng cách khoanh trịn vào chữ cái trớc </b>
<b>mỗi câu .</b>


g) Tính :

3<i>x</i> 2 . 3

 

<i>x</i>2

đợc kết quả .
A : <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>4</sub>


 . B : 6<i>x</i>2 2 , C :9<i>x</i>24 D : 9<i>x</i>2 4 ,


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

A: 2x-2 ; B : 2x ; C : 2x + 2 ; D : một kết quả khác.
c) 2


2 0


<i>x</i>  <i>x</i> th× x= ? A:

0; 1

; B : 1;0


2


 
 



  ; C :

 

2 ; D :

0; 2



d ) Kết quả của phép tính: 20092 – 20082 là :


A . 1 ; B. 2008 ; C. 4017 D. 2009
e, Giá trị của biểu thức: (5x3<sub>y</sub>2<sub>) : 10x</sub>2<sub>y tại x = 100, y =  0,1 là: </sub>


A.  5 ; B. <sub>20</sub>1 ; C.  <sub>10</sub>1 D.5


f) giá trị nhá nhÊt cđa biĨu thøc A = <i>x</i>2 6<i>x</i>12<sub> lµ :</sub>


A : 12 ; B : 3 ; C : -3 ; D : 1 kết quả khác.
<b> Câu 2 : Điền dấu (</b><b> ) vào cột đúng , sai cho trong các câu sau :</b>


Câu Nội dung Đúng Sai


1 -16x + 32 = -16( x + 2 )


2 3 2 2


15 .<i>x y</i> : 3<i>x y</i>5<i>xy</i>


3 (a – b )( b – a ) = ( a – b )2


4 Nếu a , b , c là độ dài 3 cạnh của <i>ABC</i>và thoả


m·n <i><sub>a</sub></i>2 <i><sub>b</sub></i>2 <i><sub>c</sub></i>2 <i><sub>ab bc ac</sub></i>


   thì <i>ABC</i> cân.



<b>Cõu 3: in cỏc a thức thích hợp vào chỗ có dấu (……. ) để có đẳng thức đúng.</b>
a) <i><sub>x</sub></i>2 <i><sub>y</sub></i>2


 ……….. d) <i>x</i>2 <i>y</i>2 6<i>x</i> 9 ………


b) <sub>64</sub><i><sub>x</sub></i>3 <sub>1</sub>


 ………. , e) 2<i>x y</i>2  3<i>x</i>3<i>x</i>2 2<i>xy</i>………


c) <sub>25 10</sub><i><sub>y y</sub></i>2


  ………., f) <i>x</i>2 5<i>x</i> 6 ………
<b>Câu 4: Nối mỗi chữ cái ở cột ( A ) với 1 số ở cột (B ) để đợc khẳng định đúng.</b>


<b>Cét A</b> <b>Cét B</b>


a) 2


3<i>x</i> 12<i>x</i> th×


b) 2


( 1)( 2) 0


<i>x x</i>  <i>x</i>  th×.


c) 5(x-4 ) – (x – 4 ) = 0 th×.
d)

<sub>4</sub><i><sub>x</sub></i>3 <sub>6</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>8</sub><i><sub>x</sub></i>

<sub>2</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>1</sub>



    víi xZ th×:



1) x=5 ; x=4
2) x= 0 ; 1 ; 2


3) x= 0 ; x= 1 ; -2


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×