Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (106.43 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Tr</b>
<b> êng THCS Minh T©n - Đề Kiểm tra 1 tiết : Môn : Đại số 8 : Tiết 21 .</b>
<b> Họ và tên : </b> <b>Líp </b>…………
<b>Điểm</b> <b>Lời nhận xét của giáo viên.</b>
<b>Cõu 1 : Chọn phơng án em cho là đúng bằng cách khoanh tròn vào chữ cái trớc </b>
<b>mỗi câu .</b>
a) Tính :
. B : 9<i>x</i>2 4 , C : 6<i>x</i>2 2 , D :9<i>x</i>24
b) KÕt qu¶ thu gän biĨu thøc :
A: 2x-2 ; B : 2x ; C : 2x + 2 ; D : một kết quả khác.
c) <i><sub>x</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>0</sub>
th× x= ? A:
2
; C :
d ) Kết quả của phép tính: 20092 – 20082 là :
A . 1 ; B. 2008 ; C. 2009 ; D. 4017
e) Giá trị của biểu thức: (5x3<sub>y</sub>2<sub>) : 10x</sub>2<sub>y tại x = 100, y = 0,1 là: </sub>
A. 5 ; B. <sub>20</sub>1 ; C. 5 ; D. <sub>10</sub>1
f) giá trị nhỏ nhất của biểu thức A = <i>x</i>2 6<i>x</i>12<sub> lµ :</sub>
A : 12 ; B : 3 ; C : -3 ; D : 1 kết quả khác.
<b> Câu 2 : Điền dấu (</b><b> ) vào cột đúng , sai cho trong các câu sau :</b>
Câu Nội dung Đúng Sai
1 (a – b )( b – a ) = ( a – b )2
2 <sub>15 .</sub><i><sub>x y</sub></i>3 2<sub>: 3</sub><i><sub>x y</sub></i>2 <sub>5</sub><i><sub>xy</sub></i>
3 -16x + 32 = -16( x + 2 )
4 Nếu a , b , c là độ dài 3 cạnh của <i>ABC</i>và thoả
m·n <i><sub>a</sub></i>2 <i><sub>b</sub></i>2 <i><sub>c</sub></i>2 <i><sub>ab bc ac</sub></i>
thì <i>ABC</i> cân.
<b>Cõu 3: in các đa thức thích hợp vào chỗ có dấu (……. ) để có đẳng thức đúng.</b>
a) <i><sub>x</sub></i>2 <i><sub>y</sub></i>2
……….. d) <i>x</i>2 <i>y</i>2 6<i>x</i> 9 ………
c) 3
64<i>x</i> 1 ………. , e) 2<i>x y</i>2 3<i>x</i>3<i>x</i>2 2<i>xy</i>………
c) <sub>25 10</sub><i><sub>y y</sub></i>2
………., f) <i>x</i>2 5<i>x</i> 6 ………
<b>Câu 4: Nối mỗi chữ cái ở cột ( A ) với 1 số ở cột (B ) để đợc khẳng định đúng.</b>
<b>Cét A</b> <b>Cét B</b>
a) <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>12</sub><i><sub>x</sub></i>
th×
b) <i><sub>x x</sub></i><sub>(</sub> 2 <sub>1)(</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>2) 0</sub>
th×.
c) 5(x-4 ) – (x – 4 ) = 0 th×.
d)
víi xZ th×:
1) x= 0 ; 1 ; 2
2) x= 0 ; x= 4
3) x= 0 ; x= 1 ; -2
4) x=5 ; x=4
<b>Tr</b>
<b> êng THCS Minh T©n -KiĨm tra 1 tiÕt : Môn : Đại số 8 : Tiết 21 .</b>
<b> Họ và tên : </b> <b>Líp </b>…………
<b>Câu 1 : Chọn phơng án em cho là đúng bằng cách khoanh trịn vào chữ cái trớc </b>
<b>mỗi câu .</b>
c) Tính :
, B : 3<i>x</i>2 4 C : 6<i>x</i>2 2 , D :9<i>x</i>24
d) KÕt qu¶ thu gän biĨu thøc :
A: 2x-2 ; B : 2x + 2 ; C : 2x ; D : một kết quả khác.
c) <i><sub>x</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>0</sub>
th× x= ? A :
2
; ; D :
d ) Kết quả của phép tính: 20092 – 20082 laø :
A . 4017 B . 1 ; C. 2008 ; D. 2009 ;
e, Giá trị của biểu thức: (5x3<sub>y</sub>2<sub>) : 10x</sub>2<sub>y tại x = 100, y = 0,1 là: </sub>
A. 5 B. 5 ; C. <sub>20</sub>1 ; D. <sub>10</sub>1
f) giá trị nhỏ nhất của biểu thøc A = <i>x</i>2 6<i>x</i>12<sub> lµ :</sub>
A : 3 ; B : 12 ; ; C : -3 D : 1 kết quả khác.
<b> Câu 2 : Điền dấu (</b><b> ) vào cột đúng , sai cho trong các câu sau :</b>
Câu Nội dung Đúng Sai
1 -16x + 32 = -16( x + 2 )
2 (a – b )( b – a ) = ( a – b )2
3 <sub>15 .</sub><i><sub>x y</sub></i>3 2<sub>: 3</sub><i><sub>x y</sub></i>2 <sub>5</sub><i><sub>xy</sub></i>
4 Nếu a , b , c là độ dài 3 cạnh của <i>ABC</i>và thoả
m·n 2 2 2
<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>ab bc ac</i> th× <i>ABC</i> c©n.
<b>Câu 3: Điền các đa thức thích hợp vào chỗ có dấu (……. ) để có đẳng thức đúng.</b>
a) <i><sub>x</sub></i>2 <i><sub>y</sub></i>2
……….. d) 64<i>x</i>3 1 ………. ,
b) <sub>2</sub><i><sub>x y</sub></i>2 <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>xy</sub></i>
……… e) <i>x</i>2 <i>y</i>2 6<i>x</i> 9 ………
c) <sub>25 10</sub><i><sub>y y</sub></i>2
………., f) <i>x</i>2 5<i>x</i> 6 ………
<b>Câu 4: Nối mỗi chữ cái ở cột ( A ) với 1 số ở cột (B ) để đợc khẳng định đúng.</b>
<b>Cét A</b> <b>Cét B</b>
a) <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>12</sub><i><sub>x</sub></i>
th×
b) <i><sub>x x</sub></i><sub>(</sub> 2 <sub>1)(</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>2) 0</sub>
th×.
c) 5(x-4 ) – (x – 4 ) = 0 th×.
d)
1) x= 0 ; x= 4
2) x= 0 ; x= 1 ; -2
3) x=5 ; x=4
4) x= 0 ; 1 ; 2
<b>Tr</b>
<b> êng THCS Minh T©n - Đề Kiểm tra 1 tiết : Môn : Đại sè 8 : TiÕt 21 .</b>
<b> Hä vµ tªn : </b>……… <b>Líp </b>…………
<b>§iĨm</b> <b>Lời nhận xét của giáo viên.</b>
e) Tính :
. B : 6<i>x</i>2 2 , C : 9<i>x</i>2 4 , D :9<i>x</i>24
f) KÕt qu¶ thu gän biĨu thøc :
A: 2x-2 ; B : 2x + 2 ; C : 2x ; D : một kết quả khác.
c) 2
2 0
<i>x</i> <i>x</i> th× x= ? A:
2
; D :
d ) Kết quả của phép tính: 20092 – 20082 laø :
A . 1 ; B.4017 C. 2008 ; D. 2009
e, Giá trị của biểu thức: (5x3<sub>y</sub>2<sub>) : 10x</sub>2<sub>y tại x = 100, y = 0,1 là: </sub>
A. 5 B. 5 C. <sub>20</sub>1 D. <sub>10</sub>1
f) giá trị nhỏ nhất của biểu thøc A = <i>x</i>2 6<i>x</i>12<sub> lµ :</sub>
A : 12 ; B : -3 C : 3 ; ; D : 1 kết quả khác.
<b> Câu 2 : Điền dấu (</b><b> ) vào cột đúng , sai cho trong các câu sau :</b>
Câu Nội dung Đúng Sai
1 (a – b )( b – a ) = ( a – b )2
2 <sub>15 .</sub><i><sub>x y</sub></i>3 2<sub>: 3</sub><i><sub>x y</sub></i>2 <sub>5</sub><i><sub>xy</sub></i>
3 -16x + 32 = -16( x + 2 )
4 Nếu a , b , c là độ dài 3 cạnh của <i>ABC</i>và thoả
m·n 2 2 2
<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>ab bc ac</i> th× <i>ABC</i> c©n.
<b>Câu 3: Điền các đa thức thích hợp vào chỗ có dấu (……. ) để có đẳng thức đúng.</b>
a) <i><sub>x</sub></i>2 <i><sub>y</sub></i>2
……….. d) <i>x</i>2 <i>y</i>2 6<i>x</i> 9 ………
b) <sub>64</sub><i><sub>x</sub></i>3 <sub>1</sub>
………. , e) 2<i>x y</i>2 3<i>x</i>3<i>x</i>2 2<i>xy</i>………
c) <i><sub>x</sub></i>2 <sub>5</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>6</sub>
……… f) 25 10 <i>y y</i> 2 ……… ….,
<b>Câu 4: Nối mỗi chữ cái ở cột ( A ) với 1 số ở cột (B ) để đợc khẳng định đúng.</b>
<b>Cét A</b> <b>Cét B</b>
a) <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>12</sub><i><sub>x</sub></i>
th×
b) <i><sub>x x</sub></i><sub>(</sub> 2 <sub>1)(</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>2) 0</sub>
th×.
c) 5(x-4 ) – (x – 4 ) = 0 th×.
d)
1) x= 0 ; 1 ; 2
2) x=5 ; x=4
3) x= 0 ; x= 4
4) x= 0 ; x= 1 ; -2
<b>Tr</b>
<b> êng THCS Minh T©n - Đề Kiểm tra 1 tiết : Môn : Đại sè 8 : TiÕt 21 .</b>
<b> Hä vµ tªn : </b>……… <b>Líp </b>…………
<b>§iĨm</b> <b>Lời nhận xét của giáo viên.</b>
<b>Cõu 1 : Chn phơng án em cho là đúng bằng cách khoanh trịn vào chữ cái trớc </b>
<b>mỗi câu .</b>
g) Tính :
. B : 6<i>x</i>2 2 , C :9<i>x</i>24 D : 9<i>x</i>2 4 ,
A: 2x-2 ; B : 2x ; C : 2x + 2 ; D : một kết quả khác.
c) 2
2 0
<i>x</i> <i>x</i> th× x= ? A:
2
; C :
d ) Kết quả của phép tính: 20092 – 20082 là :
A . 1 ; B. 2008 ; C. 4017 D. 2009
e, Giá trị của biểu thức: (5x3<sub>y</sub>2<sub>) : 10x</sub>2<sub>y tại x = 100, y = 0,1 là: </sub>
A. 5 ; B. <sub>20</sub>1 ; C. <sub>10</sub>1 D.5
f) giá trị nhá nhÊt cđa biĨu thøc A = <i>x</i>2 6<i>x</i>12<sub> lµ :</sub>
A : 12 ; B : 3 ; C : -3 ; D : 1 kết quả khác.
<b> Câu 2 : Điền dấu (</b><b> ) vào cột đúng , sai cho trong các câu sau :</b>
Câu Nội dung Đúng Sai
1 -16x + 32 = -16( x + 2 )
2 3 2 2
15 .<i>x y</i> : 3<i>x y</i>5<i>xy</i>
3 (a – b )( b – a ) = ( a – b )2
4 Nếu a , b , c là độ dài 3 cạnh của <i>ABC</i>và thoả
m·n <i><sub>a</sub></i>2 <i><sub>b</sub></i>2 <i><sub>c</sub></i>2 <i><sub>ab bc ac</sub></i>
thì <i>ABC</i> cân.
<b>Cõu 3: in cỏc a thức thích hợp vào chỗ có dấu (……. ) để có đẳng thức đúng.</b>
a) <i><sub>x</sub></i>2 <i><sub>y</sub></i>2
……….. d) <i>x</i>2 <i>y</i>2 6<i>x</i> 9 ………
b) <sub>64</sub><i><sub>x</sub></i>3 <sub>1</sub>
………. , e) 2<i>x y</i>2 3<i>x</i>3<i>x</i>2 2<i>xy</i>………
c) <sub>25 10</sub><i><sub>y y</sub></i>2
………., f) <i>x</i>2 5<i>x</i> 6 ………
<b>Câu 4: Nối mỗi chữ cái ở cột ( A ) với 1 số ở cột (B ) để đợc khẳng định đúng.</b>
<b>Cét A</b> <b>Cét B</b>
a) 2
3<i>x</i> 12<i>x</i> th×
b) 2
( 1)( 2) 0
<i>x x</i> <i>x</i> th×.
c) 5(x-4 ) – (x – 4 ) = 0 th×.
d)
víi xZ th×:
1) x=5 ; x=4
2) x= 0 ; 1 ; 2
3) x= 0 ; x= 1 ; -2