Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Bài giảng Điểm KT cuối kì 1 khối 5 năm học 2011-2012

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (118.01 KB, 5 trang )

ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I - LỚP 5A
Năm học: 2011-2012
TT Họ Tên Toán Tiếng Việt Khoa Sử+Địa
Đọc Viết T.Việt
1 Nguyễn Tiến Dũng
7.0 9 9.5 9.0 9.5 9.0
2 Trần Đức Đa- Ra
7.0 8.5 8.5 9.0 10.0 9.0
3 Bùi Thị Giang
6.0 8.5 6.5 7.0 8.0 8.5
4 Nguyễn Thanh Hiền
6.0 8.5 5.5 7.0 7.0 8.0
5 Hồ Trung Hiếu
7.0 7.0 7.25 7.0 8.5 9.0
6 Nguyễn Ngọc Diệu Hoa
8.0 9.5 9.0 9.0 9.5 8.0
7 Võ Quang Huân
8.0 7.5 8.0 8.0 9.5 8.0
8 Nguyễn Mạnh Hùng
5.0 7.5 6.0 6.0 8.0 8.5
9 Nguyễn Quang Huy
8.0 8.5 9.0 9.0 9.0 8.75
10 Phạm Hồ Công Khoa
7.0 8.5 6.5 7.0 8.0 8.0
11 Nguyễn Thị Cẩm Linh
7.0 9.0 8.5 9.0 9.5 9.5
12 Nguyễn Vũ Linh
10.0 10.0 9.0 10.0 9.5 8.5
13 Phan Lê Diệu Linh
9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0
14 Trần Hiếu Nghĩa


9.0 7.5 8.0 8.0 9.0 8.0
15 Đoàn Hạnh Nguyên
9.0 9.5 9.0 9.0 9.0 9.0
16 Nghuyễn Thị Hồng Nhi
7.0 9.0 9.0 9.0 9.0 8.75
17 Ích Thế Phong
v
18 Trần Quốc Phong
9.0 9.0 8.0 9.0 9.0 10.0
19 Nguyễn Thị Hoài Phương
9.0 10.0 9.0 10.0 10.0 9.0
20 NguyễnThị Ng Phương
6.0 6.0 8.5 7.0 7.0 7.0
21 Nguyễn Thị Kim Phượng
5.0 4.5 4.0 4.0 6.5 7.0
22 Nguyễn Đăng Quang
9.0 9.5 7.5 9.0 8.5 8.5
23 Nguyễn Duy Quỳnh
10.0 9.5 8.0 9.0 9.0 10.0
24 Ngô Tiến Tài
6.0 8.0 8.5 8.0 7.0 8.0
25 Đinh Quốc Thái
10.0 9.5 10.0 10.0 9.0 9.0
26 Nguyễn Đức Trịnh Thịnh
10.0 9.65 9.5 10.0 9.5 9.0
27 Lê Hà Kiều Trang
10.0 10.0 9.0 10.0 9.5 9.0
28 Nguyễn Kiều Trang
10.0 9.5 9.0 9.0 8.5 9.5
29 Phan Thị Thu Trang

6.0 7.5 7.5 8.0 8.0 6.0
30 Nguyễn Lương Trung
10.0 8.5 6.5 7.0 9.0 7.0
31 Trương Ngọc Trung
9.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0
32 Nguyễn Long Vũ
10.0 9.0 8.5 9.0 9.0 8.0
33 Phạm Như Ý
10.0 9.5 9.5 9.0 9.0 9.5
DANH SCH HC SINH
LP 5C
NM HC 2011- 2012
T
T
H v tờn im
Toỏn
im Ting Vit
c Vit TV K S-
1
Nguyễn Hoàng
Dũng
10 9 10 10 10 9
2 Trn Th Dũng \10 9 8 9 9 9
3
Trơng Vĩnh t
10 10 8 10 10 10
4 Trần Dơng Hiếu Hằng 10 10 10 10 9 10
5
Nguyễn Phi
Hùng 10 10 8 9 10 10

6
Lu Thúy Hiền
9 10 8 9 9 9
7
Phạm Thảo
Hiền
10 10 9 10 10 10
8 Trơng Thị Thanh Hoài 9 10 9 10 9 9
9
Nguyễn Hữu Hoàng
Lan 10 10 8 9 9 9
10
Cao Hải
Lâm 10 10 9 10 9 9
11
Hồ Nguyễn Duy
Linh
10 10 9 10 10 10
12
Trần Nhật
Long
10 10 8 9 10 10
13

My
10 9 9 9 9 10
14
Đặng Thị Lê
Na
10 10 10 10 9 9

15
Đoàn Thị Bích
Ngọc
9 9 8 9 9 9
16 Mai Khỏnh Ngc 8 8 8 8 9 8
17
Đinh Thảo
Nhi 10 9 9 9 10 9
18
Phan Hồng
Nhung 9 9 9 9 9 9
19
Hà Thùy
Phơng 8 9 9 9 10 10
20
Phạm Nhật
Quang 10 10 8 9 10 9
21
Nguyễn Đức
Tài 10 9 9 9 10 9
22
Nguyễn Trần Thanh
Thanh 10 10 10 10 10 10
23
Phạm Tiến
Toàn 9 10 8 9 9 9
24
H Huyn Trang
10 9 9 9 10 10
25 Nguyn Lõm Huy 9 10 10 10 9 10

KẾT QUẢ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG ĐỊNH KÌ LẦN 2
NĂM HỌC : 2011 -2012
LỚP 5D
Điểm KTĐKL2
Môn
Toán
Ghi chú
TV K SĐ
1 Vũ Quốc Bảo 9 8 10 9
2 Ngô Đình Đạt 8 9 8 9
3 Nguyễn Tiến Đạt 6 8 8 9
4 Nguyễn Thế Hoàn 9 9 10 9
5 Nguyễn Thị Hương Giang 9 9 9 9
6 Hoàng Phi Hùng 8 7 8 7
7 Nguyễn Thị Diệu Huyền 10 9 10 10
8 Trương Thị Vân Khánh 6 7 9 7
9 Hoàng Mỹ Linh 9 10 9 9
10 Phạm Thị Lê Mai 10 10 9 10
11 Nguyễn Đắc Quang 7 6 8 8
12 Từ An Sơn 10 9 9 9
13 Nguyễn Minh Tuấn 9 9 9 9
14 Nguyễn Tấn Thành 10 8 9 8
15 Phạm Phương Thảo 9 10 10 10
16 Nguyễn Hữu Thắng 10 9 8 9
ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I - LỚP 5E
Năm học: 2011-2012
TT Họ Tên Toán Tiếng Việt Khoa Sử+Địa
Đọc Viết TV
1 Trần Thị Vân Anh 6.0 9.0 9.0 9.0 10.0 7.0
2 Trần Nguyễn Ân 8.0 10.0 9.0 10.0 10.0 9.0

3 Dương Thanh Bình 5.0 9.0 4.0 7.0 8.0 7.0
4 Phan Thị Thu Hằng 9.0 9.0 9.0 9.0 10.0 9.0
5 Trần Thị Diệu Huyền 10.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0
6 Trần Võ Nam Khánh 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0
7 Ngô Bích Khuê 8.0 10.0 8.0 9.0 9.0 8.0
8 Ngô Nhật Linh 5.0 8.0 5.0 7.0 8.0 3.0
9 Hoàng Hoàng Long 7.0 8.0 5.0 7.0 6.0 4.0
10 Nguyễn Phước Minh 9.0 9.0 9.0 9.0 10.0 9.0
11 Nguyễn Văn Minh 10.0 10.0 10.0 10.0 9.0 10.0
12 Nguyễn Hoài Phương 8.0 9.0 9.0 9.0 10.0 9.0
13 Đoàn Nguyễn Xuân Quyền 8.0 9.0 7.0 8.0 9.0 7.0
14 Hoàng Phương Thảo 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0
15 Nguyễn Thị Phương Thảo 10.0 10.0 9.0 10.0 10.0 9.0
16 Phan Thị Thanh Thảo 9.0 10.0 9.0 10.0 10.0 7.0
17 Phạm Phan Đoan Thục 10.0 10.0 10.0 10.0 9.0 9.0
18 Bùi Thị Hoài Thương 10.0 9.0 9.0 9.0 10.0 8.0
19 Nguyễn Đăng Tuấn 8.0 8.0 6.0 7.0 8.0 7.0

×