Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

De kiem tra HKI

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (40.36 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Trờng THCS Nhân Thành
Số báo danh:...


<b>Kiểm tra học kì I </b><b> Môn vật lý 8</b>


<i>( thời gian 45 phót)</i>


<b>C©u1</b>.


a. Viết cơng thức tính áp suất gây bởi vật rắn. Ghi rỏ tên và đơn vị của các đại
l-ợng có mặt trong cong thức.


b. ¸p st của chất lỏng phụ thuộc vào những yếu tố nào?


c. So sánh áp suất tại điểm A và B, áp suất tại điểm B và C ở hình vẽ
.A...B..
...
...C...
...


<b>Câu 2</b>. Một vật có khối lợng 0,5 kg nằm lơ lững trong một chậu nớc.


a. Cú những lực nào tác dụng lên vật? Biểu diễn các lực đó bằng các véc tơ lực
trên hình vẽ.


b. Lực đẩy acsimet tác dụng lên vật bằng bao nhiêu?


<b>Cõu 3</b>. Cùng một lúc 2 ô tô chuyển động trên quảng đờng AB dài 80 km (ngợc chiều
nhau). Xe thứ nhất đi từ A đến B có vận tốc 50 km/h, xe thứ 2 đi từ B đến A hết 2 giờ.


a. Tính thời gian xe thứ nhất đi hết quảng đờng AB


b. Tính vận tốc của xe thứ 2.


c. Sau bao lâu 2 xe gặp nhau? Điểm gặp nhau cách A bao nhiêu km?
Bài làm


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...


...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
Ngày soạn: 10/12/2010
Tiết: KiĨm tra häc k× I


A. Chuẩn kiến thức: Kiểm tra chơng 1 – Cơ học
I. Chuyển động cơ học.


Mức độ: - Thông hiểu 1 đ
- Vận dụng thấp 1,5 đ
- Vận dụng cao 1,5 đ
II. áp suất


Mức độ: - Nhận biết 2 đ
- Thông hiểu 1đ
III. Lực


Mức độ: - Nhận biết 1 đ
- Thông hiểu 1 đ
- Vận dụng 1 đ
B. Ma trận đề



Cấp độ


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

dung


ThÊp Cao


ChuyÓn


động cơ học 3 b – 1đ 3a – 1,5đ 3a – 1,5đ 40% - 4đ
áp suất 1a – 1đ


1b – 1® 1c – 1® 30%- 3®


Lùc 2a – 1® 2a -1® 2b -1® 30% - 3®


Tỉng 30% -3® 30% - 3® 30% - 3đ 3 câu100% -10đ


<b>C. Đáp án </b><b> Biểu ®iĨm</b>


C©u 1.


a. - Viết đúng cơng thức 0,5đ
- Ghi đúng tên và các đơn vị 0,5đ
b. - Chỉ rỏ áp suất vật rắn phụ thuộc vào


. Độ lớn áp lực 0,5đ
. Diện tích mặt bị ép 0,5đ
c.So sanh đúng


PA = PB 0,5®


PB < PC 0,5đ
Câu 2.


a. - Kể đủ lực đẩy ác si mét và trọng lực 1đ
- Biểu diễn đúng 2 lực 1đ
b. - Tính đúng FA = p = 5N 1đ
Câu 3.


a. Thời gian xe thứ nhất đi hết quảng đờng AB là
t1= S/v1 = 80/50 = 1,6 (h) 1,5đ
b. Vận tốc xe thứ 2 là


v2 = S/t2 = 80/2 = 40 (km/h) 1®


c. Gọi t (h) là thời gian kể từ lúc xuất phát đến lúc gặp nhau.
- Quảng đờng xe thứ nhất đi đợc


S1 = v1t = 50t 0,25đ
- Quảng đờng xe thứ 2 đi đợc


S1 = v2t = 40t 0,25®
Ta cã: 50t +40t = 80


90t = 80
t = 8/9 (h)


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×