Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Kiem tra 1 tiet 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (156.21 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Trường THCS Nguyễn Khuyến</b>
<b>Tổ: Toán – Lý – Hóa </b>


<b>Họ và tên: ...</b>


<b> Kiểm tra 1 tiết</b>
<b>Môn: Tin học 8 – Tiết17</b>
<i><b> Thời gian: 45 phút</b></i>
<b>Lớp: 8/...</b>


<b>Điểm:</b> <b>Lời phê:</b> <b>Duyt :</b>


<b>Phần I: Trắc nghiệm khách quan ( 4đ)</b>


<b>Hãy khoanh tròn vào đáp án mà em cho là đúng nhất trong các câu sau đây:</b>
<b>C©u 1: Trong các chương trình, chương trình nào khơng hợp lệ:</b>


A. Chương trình 1
Begin


Write (‘Chao cac ban!!’);
End.


B. Chương trình 2
Program bai1;
Begin


Write (‘Chao cac ban!!’);
End.


C. Chương trình 3


Begin


Program bai1;


Write (‘Chao cac ban!!’);
End.


D. Chương trình 4
Program bai1;
Uses crt;
Begin
Clrscr;


Write (‘Chao cac ban!!’);
End.


<b>Câu 2: Máy tính có thể hiểu trực tiếp ngơn ngữ nào trong các ngôn ngữ dưới đây?</b>


A. Ngôn ngữ tự nhiên B. Ngôn ngữ máy C. Ngơn ngữ lập trình D. Ngụn ng ting Anh
<b>Câu 3: Từ khóa nào viÕt sai trong c¸c tõ kho¸ sau?</b>


A. Pro_gram B. Uses C. Begin D. End


<b>Câu 4: Câu lệnh nào sau đây dùng để nhập một số từ bàn phím vào biến x?</b>


A. Writeln(‘Nhập x = ’); B. Write(x); C. Writeln(x); D. Readln(x);


<b>Câu 5 : Để chạy chơng trình ta nhấn tổ hỵp phÝm:</b>


A. Alt + F9 B. Alt + F5 C. Ctrl + F5 D. Ctrl + F9



<b>Câu 6: Phần nguyên trong phép chia của hai số nguyên 16 và 5 lµ :</b>


A. 16 div 5 = 1 B. 16 mod 5 = 1 C. 16 div 5 = 3 D. 16 mod 5 = 3


<b>Câu 7: Lệnh nào sau đây là lệnh để tạm ngừng chơng trình trong khoảng thời gian x giây</b>
A. Delay(2000); B. Readln(x); C. Delay(x); D. Writeln(x);
<b>Cõu 8: Trong Pascal khai khai báo nào sau đây là đúng :</b>


A. Var 4hs : real; B. Var hs : real; C. Const hs : real; D. Var S = 24;


<b>Phần II: Trắc nghiệm tự luận (6)</b>
<b>Câu 9(2 điểm): Chun c¸c biĨu thøc </b>


a.


<i>a</i>
<i>a</i>2 1 3



 )


( b. (3+5)/6+2*2


... ...
<b>Câu 10 (2 điểm):</b>


a. Thực hiện các phép tính sau: A. 68 Mod 7 = …... B. 63 Div 8 =…...
b. H·y liÖt kê lỗi (nếu có) trong chơng trình sau :



(1)Var a,b := integer;
(2)Const c := 3;
(3)Begin


(4) a := 200
(5) b := a/c ;
(6) write (b);
(7) readln;
(8)End.


<b>Câu 11 (2đ): Viết chương trỡnh tớnh diện tớch hỡnh chữ nhật. </b>
<b>II. Ma trận đề:</b>


<b>Néi dung</b> <b>BiÕt</b> <b>Thông hiểu</b> <b>Vận dụng</b> <b>Tổng điểm</b>


<b>TN</b> <b>TL</b> <b>TN</b> <b>TL</b> <b>TN</b> <b>TL</b> <b>TN</b> <b>TL</b>


<b>Máy tính và chơng trính </b> <b>2</b>



.
..


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>máy tính</b> <b>0.5</b> <b>0.5</b>
<b>Làm quen với chơng trình </b>


<b>và ngôn ngữ lập trình</b> <b>1,3</b> <b>1</b> <b>5,7</b> <b>1</b> <b>11</b> <b>0.25</b> <b>2</b> <b>0.25</b>


<b>Chơng trình máy tính và dữ</b>
<b>liệu.</b>



<b>10a</b>
<b>1</b>


<b>4,6</b>
<b>1</b>


<b>10b</b>
<b>1</b>


<b>9,11</b>


<b>3.25</b> <b>1</b> <b>5.25</b>


<b>Sủ dụng biến trong chơng </b>


<b>trình</b> <b>8</b> <b>0.5</b> <b>11</b> <b>0.5</b> <b>0.5</b> <b>0.5</b>


<b>Tổng</b> <b>2..5</b> <b>3.25</b> <b>4.25</b> <b>10</b>


<b>III. Đáp án</b>


<b>Phần I: Trắc nghiệm (4đ)</b>


<b>Câu:</b> <b>1</b> <b>2</b> <b>3</b> <b>4</b> <b>5</b> <b>6</b> <b>7</b> <b>8</b>


<b>Đáp án:</b> C B A D D C C B


<b>Điểm:</b> <i>0.5</i> <i>0.5</i> <i>0.5</i> <i>0.5</i> <i>0.5</i> <i>0.5</i> <i>0.5</i> <i>0.5</i>



<b>Phần II Tự luận (6đ):</b>


<b>Câu 9 a) (a*a +1) – 3/a</b> <b>(1đ)</b> <b>b) </b> <sub>2</sub>2


6
5
3





<b>(1đ)</b>
<b>Câu 10:</b>


<b>a) 68 mod 7 = 5</b> <b>(0.5đ);</b> <b>b) 63 div 8 = 7 </b> <b>(0.5đ)</b>


<b>b) Mỗi ý 0.25 đ</b>


<b>- (1): thừa dấu bằng(cần dấu hai chấm)</b>


<b>- (2): Thừa dấu hai chấm (cần dấu bằng khi khai báo hằng)</b>
<b>- (3): Thiếu dấu chấm phẩy;</b>


<b>- Khai báo kiểu dữ liêu co biến b không phù hợp: khi chia 2 số nguyên luôn cho kết quả là số </b>
<b>thực. Cần khai báo biến b kiểu số thực.</b>


<b>Câu 11: </b>


<b>Program</b> <b>dientichhcn;</b> <b>(0.25đ)</b>



<b>Uses</b> <b>crt;</b>


<b>Var</b> <b>cd,cr: integer;</b> <b>(0.25đ)</b>


<b>Dt:</b> <b>real;</b> <b>(0.25đ)</b>


<b>Begin</b>
<b>Clrscr;</b>


<b>Write(‘ Nhập chiều dai :’); readln(cd);</b> <b>(0.25đ)</b>
<b>Write (‘ Nhập chiều rông: ‘); readln(cr);</b> <b>(0.25đ)</b>


<b>Dt:= cd * cr;</b> <b>(0.25đ)</b>


<b>Writeln(‘ Diện tích hình chữ nhật là: ‘. Dt:4:2); (0.25đ)</b>


<b>Readln.</b> <b>(0.25đ)</b>


<b>End.</b>
<b>Duyệt đề:</b>


<b>Chuyên môn</b> <b>Tổ trưởng</b> <b>Người ra đề</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Trường THCS Nguyễn Khuyến</b>
<b>Tổ: Toán – Lý – Hóa </b>


<b>Họ và tên: ...</b>


<b> Kiểm tra 1 tiết</b>
<b>Môn: Tin học 8 – Tiết17</b>


<i><b> Thời gian: 45 phút</b></i>
<b>Lớp: 8/...</b>


<b>Điểm:</b> <b>Lời phê:</b> <b>Duyệt :</b>


<b>Phần I: Trắc nghiệm khách quan ( 4®)</b>


<b>Hãy khoanh trịn vào đáp án mà em cho là đúng nhất trong các câu sau đây:</b>
<b>C©u 1: Trong các chương trình, chương trình nào khơng hợp lệ:</b>


A. Chương trình 1
Begin


Write (‘Chao cac ban!!’);
End.


B. Chương trình 3
Begin


Program bai1;


Write (‘Chao cac ban!!’);
End.


C. Chương trình 2
Program bai1;
Begin


Write (‘Chao cac ban!!’);
End.



D. Chương trình 4
Program bai1;
Uses crt;
Begin
Clrscr;


Write (‘Chao cac ban!!’);
End.


<b>Cõu 2: Lệnh nào sau đây là lệnh để tạm ngừng chơng trình trong khoảng thời gian x giây</b>
A. Delay(2000); B. Readln(x); C. Delay(x); D. Writeln(x);
<b>Câu 3: Phần d trong phép chia của hai số nguyên 16 và 5 là :</b>


A. 16 div 5 = 1 B. 16 mod 5 = 3 C. 16 div 5 = 3 D. 16 mod 5 = 1


<b>Câu 4: Câu lệnh nào sau đây dùng để nhập một số từ bàn phím vào biến x?</b>


A. Readln(x); B. Write(x); C. Writeln(x); D. Writeln(‘Nhập x = ’);


<b>Câu 5 : Trong Pascal khai khai báo nào sau đây là đúng :</b>


A. Const bankinh = 4; B.Var 4hs : real; C. Const hs : real; D. Var S = 24;


<b>C©u 6: Trong ngơn ngữ lập trình Pascal, từ khơng phải từ khóa là:</b>


A. Uses B. Program C. End D. Computer


<b>C©u 7: Máy tính có thể hiểu trực tiếp ngơn ngữ nào trong các ngôn ngữ dưới đây?</b>



A. Ngôn ngữ tự nhiên B. Ngôn ngữ tiếng Anh C. Ngơn ngữ lập trình D. Ngụn ng mỏy
<b>Cõu 8: Để dịch chơng trình ta nhÊn tỉ hỵp phÝm:</b>


A. Alt + F9 B. Alt + F5 C. Ctrl + F5 D. Ctrl + F9


<b>PhÇn II: Trắc nghiệm tự luận (6đ)</b>
<b>Câu 9(2đ): Chuyển các biÓu thøc </b>


A. 42


2
4
6





B. (b*b+2) – 5/ 2*b*b


... ...
<b>Câu 10 (2đ):</b>


a. Thùc hiƯn c¸c phÐp tÝnh sau: A. 50 Mod 7 = …... B. 36 Div 8 =...
b. HÃy liệt kê lỗi (nếu có) trong chơng trình sau :


(1)Var a,b := integer;
(2)Const c := 3;
(3)Begin


(4) a := 200


(5) b := a/c ;
(6) write (b);
(7) readln;
(8)End.


<b>Câu 11 (2đ): Vit chng trỡnh tớnh din tích hình chữ nhật. </b>


………
……….
..


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>II. MA TR N:Ậ</b>


<b>Néi dung</b> <b>BiÕt</b> <b>Th«ng hiĨu</b> <b>VËn dơng</b> <b>Tỉng ®iĨm</b>


<b>TN</b> <b>TL</b> <b>TN</b> <b>TL</b> <b>TN</b> <b>TL</b> <b>TN</b> <b>TL</b>


<b>Máy tính và chơng trính </b>
<b>máy tính</b>


<b>7</b>


<b>0.5</b> <b>0.5</b>


<b>Làm quen với chơng trình </b>


<b>và ngôn ngữ lập trình</b> <b>1,6</b> <b>1</b> <b>2,8</b> <b>1</b> <b>11</b> <b>0.25</b> <b>2</b> <b>0.25</b>


<b>Chơng trình máy tính và dữ</b>
<b>liệu.</b>



<b>10a</b>
<b>1</b>


<b>3,4</b>
<b>1</b>


<b>10b</b>
<b>1</b>


<b>9,11</b>


<b>3.25</b> <b>1</b> <b>5.25</b>


<b>Sủ dụng biến trong chơng </b>


<b>trình</b> <b>5</b> <b>0.5</b> <b>11</b> <b>0.75</b> <b>0.5</b> <b>0.5</b>


<b>Tæng</b> <b>2.5</b> <b>3.25</b> <b>4.25</b> <b>10</b>


<b>III. ĐÁP ÁN</b>


Phần I: Trắc nghiệm (4đ)


<b>Câu:</b> <b>1</b> <b>2</b> <b>3</b> <b>4</b> <b>5</b> <b>6</b> <b>7</b> <b>8</b>


<b>Đáp án:</b> B C D A A D D A


<b>Điểm:</b> <i>0.5</i> <i>0.5</i> <i>0.5</i> <i>0.5</i> <i>0.5</i> <i>0.5</i> <i>0.5</i> <i>0.5</i>



<b>Phần II Tự luận (6đ):</b>


<b>Câu 9 a) (6 + 4)/2 + 4*4</b> <b>(1đ)</b> <b>b) </b> 2 <sub>2</sub>


2
5
)
2
(


<i>b</i>


<i>b</i>   <b>(1đ)</b>


<b>Câu 10:</b>


<b>a) 50 mod 7 = 1</b> <b>(0.5đ);</b> <b>b) 36 div 8 = 4 </b> <b>(0.5đ)</b>


<b>b) Mỗi ý 0.25 đ</b>


<b>- (1): thừa dấu bằng(cần dấu hai chấm)</b>


<b>- (2): Thừa dấu hai chấm (cần dấu bằng khi khai báo hằng)</b>
<b>- (3): Thiếu dấu chấm phẩy;</b>


<b>- Khai báo kiểu dữ liêu co biến b không phù hợp: khi chia 2 số nguyên luôn cho kết quả là số </b>
<b>thực. Cần khai báo biến b kiểu số thực.</b>


<b>Câu 11: </b>



<b>Program</b> <b>dientichhcn;</b> <b>(0.25đ)</b>


<b>Uses</b> <b>crt;</b>


<b>Var</b> <b>cd,cr: integer;</b> <b>(0.25đ)</b>


<b>Dt:</b> <b>real;</b> <b>(0.25đ)</b>


<b>Begin</b>
<b>Clrscr;</b>


<b>Write(‘ Nhập chiều dai :’); readln(cd);</b> <b>(0.25đ)</b>
<b>Write (‘ Nhập chiều rông: ‘); readln(cr);</b> <b>(0.25đ)</b>


<b>Dt:= cd * cr;</b> <b>(0.25đ)</b>


<b>Writeln(‘ Diện tích hình chữ nhật là: ‘. Dt:4:2); (0.25đ)</b>


<b>Readln.</b> <b>(0.25đ)</b>


<b>End.</b>
<b>Duyệt đề:</b>


<b>Chuyên môn</b> <b>Tổ trưởng</b> <b>Người ra đề</b>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×