Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Đề KSCL đầu năm môn Toán 12 năm học 2019 - 2020 có đáp án - Trường THPT Yên Phong 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.23 MB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

SỞ GD & ĐT BẮC NINH
<b>TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 2 </b>


<b>Mã đề 132 </b>


<b>ĐỀ THI KHẢO SÁT ĐẦU NĂM </b>
<b>Năm học: 2019 -2020 </b>


<b>Mơn: TỐN 12 </b>
<i>Thời gian làm bài: 90 phút; </i>


<i>(50 câu trắc nghiệm)</i>


<b>Câu 1: </b>Giá trị của là:


<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .


<b>Câu 2: </b> s t ị <i>D</i>
<b>A. </b><i>y</i>cos<i>x</i>. <b>B. </b> 1


sin
<i>y</i>


<i>x</i>


 . <b>C. </b><i>y</i>tan<i>x</i>. <b>D. </b><i>y</i>cot<i>x</i>.


<b>Câu 3: </b>S hạng không chứa <i>x</i> trong khai triển


10
2


<i>x</i>


<i>x</i>


 <sub></sub> 


 


  là


<b>A. </b> 5 5
10.2


<i>C</i> . <b>B. </b> 5


10


<i>C</i> . <b>C. </b> 5 5


10.2
<i>C</i>


 . <b>D. </b> 5


10
<i>C</i>
 .


<b> Câu 4: </b>Cho hình l ươ g ( Tham khảo hình vẽ bên ).



Mệ ề o sau ây ú g?


<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> .


<b>D.</b>


.
<b>Câu 5: </b>S tự nhiên <i>n</i> thỏa mãn 2 1


1 5


<i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>


<i>A</i> <i>C</i><sub></sub>  là


<b>A. </b><i>n</i>3. <b>B. </b><i>n</i>6. <b>C. </b><i>n</i>5. <b>D. </b><i>n</i>4.


<b>Câu 6: </b>Cho hình chóp <sub> y </sub> là hình chữ nh t, tam giác ta gi ều và nằm
trong mặt phẳng vng góc với y. giữa ai ặt ẳ g v ằ g


<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .


2
2
1


2 3


lim



1


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


2 0 1


1 1 1 1


.


<i>ABCD A B C D</i>


1 1


<i>AC</i> <i>AA</i> <i>AD</i> <i>AC</i><sub>1</sub> <i>AA</i><sub>1</sub><i>AB</i> <i>AC</i><sub>1</sub> <i>AB</i><i>AD</i>


1 1


<i>AC</i> <i>AA</i> <i>AD</i><i>AB</i>


.


<i>S ABCD</i> <i>ABCD</i> <i>SAB</i>


<i>SAB</i>

<i>SAD</i>




30 90 60 45


1
<i>A</i>


1
<i>B</i>


1
<i>D</i>


1
<i>C</i>


<i>A</i>
<i>B</i>


<i>C</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Câu 7: </b>Từ một t p gồm 10 câu hỏi, tro g 4 âu í t uyết và 6 câu bài t , gười ta tạo t ề
thi. Biết rằng một ề thi phải gồm 3 câu hỏi tro g ít ất một câu lí thuyết và 1 câu bài t p. Hỏi có
thể tạo ượ ao iêu ề khác nhau?


<b>A. </b>36. <b>B. </b>100. <b>C. </b>96. <b>D. </b>60.


<b>Câu 8: </b>Trong t p giá trị của hàm s : sin 2 2 cos 2
sin 2 cos 2 2


<i>x</i> <i>x</i>



<i>y</i>


<i>x</i> <i>x</i>





  có bao nhiêu giá trị nguyên?


<b>A. </b>1. <b>B. </b>4. <b>C. 3.</b> <b>D. </b>2.


<b>Câu 9: </b>Tìm giới hạn Ta ược M bằng


<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>


<b>Câu 10: </b>Cho hàm s với là tham s thực. S giá trị nguyên của ể
với là


<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .


<b>Câu 11: </b>Một v t chuyể ộng theo quy lu t với (giây) là khoảng thời gian tính từ
lúc v t bắt ầu chuyể ộ g v s ( ét) quã g ường v t i ược trong thời gia . ỏi trong khoảng
thời gian 10 giây kể từ lúc bắt ầu chuyể ộng, v n t c lớn nhất của v t ạt ược bằng bao nhiêu ?


<b>A. </b> <b>.</b> <b>B. </b> <b>.</b> <b>C. </b> <b>.</b> <b>D. </b> <b>.</b>


<b>Câu 12: </b>Tìm các giá trị của tham s ể hàm s liên tục tại iểm


.



<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .


<b>Câu 13: </b>Nghiệ ặ iệt o sau ây sai?


<b>A. </b>sin 1 2


2


<i>x</i>     <i>x</i>  <i>k</i> . <b>B. </b>sin<i>x</i>  0 <i>x</i> <i>k</i>2


<b>C. </b>sin<i>x</i>  0 <i>x</i> <i>k</i>. <b>D. </b>sin 1 2


2


<i>x</i>   <i>x</i>  <i>k</i> .


<b> Câu 14: </b>Có bao nhiêu mệ ề ú g tro g ệ ề sau ây?
i) Hình hộ ứ g y ì v g ì ươ g
ii) Hình hộp chữ nh t có tất cả các mặt là hình chữ nh t


2 2



M lim 4 .


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


   


3


.
2


 1.


2


3
.
2


1
.
2



 

3 2


3 12 3


    


<i>f x</i> <i>x</i> <i>mx</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>m</i>


 

0


 


<i>f</i> <i>x</i>  <i>x</i>



5 1 3 4


3 2


1


9
3


<i>s</i> <i>t</i> <i>t</i> <i>t</i>

<i>t</i>



71 <i>m s</i>/ 25 /


3 <i>m s</i> 109 <i>m s</i>/ 89 <i>m s</i>/


<i>m</i>

 



2


2


3 2


2
2


1 2


<i>x</i> <i>x</i>



<i>khi x</i>


<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>mx</i> <i>m</i> <i>khi x</i>
  





 


 <sub> </sub> <sub></sub>



2


<i>x</i>


1
6


<i>m</i> 1


6


<i>m</i>  1


2



<i>m</i>  1


2


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

iv) Hình hộp có tất cả các cạnh bằng nhau là hình l ươ g


<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .


<b>Câu 15: </b>Có 3 ây út ỏ, 4 cây bút xanh trong một hộp bút. Hỏi có bao nhiêu cách lấy ra một cây bút từ
hộp bút?


<b>A. </b>12. <b>B. </b>7. <b>C. </b>3 . <b>D. </b>4.


<b>Câu 16: </b>Cho dãy s với Tìm khẳ g ịnh <b>sai</b>.


<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>


<b>Câu 17: </b>Cho . Tính .


<b>A. </b>6 . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .


<b>Câu 18: </b>Người ta sử dụng cu n sách Toán, cu n sách V t lí, cu n sách Hóa học (các cu n sách
cùng loại gi g au) ể làm phầ t ưởng cho học sinh, mỗi họ si ược cu n sách khác loại.
Trong s học sinh trên có hai bạn Tâm và Huy. Tính xác suất ể hai bạn Tâm và Huy có phầ t ưởng
gi ng nhau.


<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .


<b>Câu 19: </b>P ươ g trì o sau ây vô g iệm ?



<b>A. </b>tan<i>x</i> 3 0. <b>B. </b>sin<i>x</i> 3 0. <b>C. </b>3sin<i>x</i> 2 0. <b>D.</b>
2


2cos <i>x</i>cos<i>x</i> 1 0


.


<b>Câu 20: </b>Biết ( là phân s t i giản). Tình <i>a</i> <i>b</i> 2019.


<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .


<b>Câu 21: </b>Cho hình chóp y ì ì tâ . Gọi , lầ ượt tru g iểm
của và . lầ ượt tru g iểm của và . Giao tuyến của và là


<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b><i>SF</i>. <b>D. </b> .


<b>Câu 22: </b>Biết
2


3


lim 8.


3


<i>x</i>


<i>x</i> <i>bx</i> <i>c</i>


<i>x</i> ( ,<i>b c</i> <i>R</i>). Tính <i>P</i> <i>b</i> <i>c</i>.



<b>A. </b><i>P</i> 5. <b>B. </b><i>P</i> 11. <b>C. </b><i>P</i> 13. <b>D. </b><i>P</i> 12.


<b>Câu 23: </b>Cho hàm s . Mệ ề o sau ây <b>đúng</b>?


<b>A. </b> . <b>B. </b> .


1 2 3 4


 

<i>un</i>


2


, n 1.
3 1


<i>n</i>
<i>n</i>
<i>u</i>


<i>n</i>


 



3


1
.


10


<i>u</i>  <sub>10</sub> 8 .


31


<i>u</i>  <sub>21</sub> 19.


64


<i>u</i>  <sub>50</sub> 47 .


150


<i>u</i> 

 



3


lim 2


<i>x</i> <i>f x</i>   lim<i>x</i>3<i>f x</i>

 

4<i>x</i>1


9 5 11


7 8 9


12 2


12



1
11


1
22


5
18


19
66


2
3


1 2
lim


3


<i>x</i>


<i>x</i> <i>a</i>


<i>x</i> <i>b</i>




  <sub></sub>




<i>a</i>
<i>b</i>


2022 2023 2024 2021


.


<i>S ABCD</i> <i>O</i> <i>M</i> <i>N</i>


<i>AD</i> <i>BC</i> <i>K F</i>, <i>AB</i> <i>CD</i>

<i>SMN</i>

<i>SAC</i>



<i>SD</i> <i>SO</i> <i>SK</i>


2
sin
<i>y</i> <i>x</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>C. </b> . <b>D. </b> .


<b>Câu 24: </b>Giải ươ g trì sau 2cos<i>x</i> 2 0.


<b>A.</b> 2 ,


4


<i>x</i>  <i>k</i>  <i>k</i> <i>Z</i>. <b>B.</b><i>x</i> 4 <i>k</i>2 ,<i>k</i> <i>Z</i>


 <sub></sub>



.


<b>C.</b> 2 ,


4


<i>x</i>  <i>k</i>  <i>k</i> <i>Z</i>
.


<b>D.</b> ,


4


<i>x</i>  <i>k</i> <i>k</i> <i>Z</i>.


<b>Câu 25: </b>Cho hàm s <i>y</i> <i>f x</i>( ) ạo hàm tại <i>x</i><sub>0</sub> là <i>f x</i>( )<sub>0</sub> . Khẳ g ị o sau ây <b> sai</b>?
<b>A. </b>


0


0 0


0


0


( ) ( )
( ) lim



<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i> <i>x</i>




 
 


 . <b>B. </b> 0 0 0


0


(h ) ( )
( ) lim


<i>h</i>


<i>f</i> <i>x</i> <i>f x</i>


<i>f x</i>


<i>h</i>




 



  .


<b>C. </b> 0 0


0 <sub>0</sub>


( x) ( )
( ) lim


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>f x</i>


<i>f x</i>


<i>x</i>


 


  


 


 . <b>D. </b> 0


0
0


0


( ) ( )
( ) lim


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>f x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i> <i>x</i>






 


 .


<b>Câu 26: </b>S nghiệm của ươ g trì sin 5<i>x</i> 3 cos 5<i>x</i>2sin 7<i>x</i> trên khoảng ; 0
2




<sub></sub> 


 


  là


<b>A. </b>2. <b>B. </b>4. <b>C. </b>3. <b>D. </b>1.



<b>Câu 27: </b>Cho dãy s có và . Tính .


<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .


<b>Câu 28: </b>Đạo hàm của hàm s <i>y</i><i>x</i>.sin<i>x</i> bằng


<b>A. </b><i>y</i> sin<i>x</i><i>x</i>.cos<i>x</i>. <b>B. </b><i>y</i> sin<i>x</i><i>x</i>.cos<i>x</i>. <b>C. </b><i>y</i>  <i>x</i>.cos<i>x</i>. <b>D. </b><i>y</i> <i>x</i>.cos<i>x</i>.
<b>Câu 29: </b>Trong mặt phẳ g 5 iể ỉnh của một ì gũ gi ều. Hỏi tổng s oạn thẳng và
tam giác có thể l p từ 5 iểm trên là


<b>A. </b>10 . <b>B. </b>40 . <b>C. </b>80 . <b>D. </b>20 .


<b>Câu 30: </b>Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm s <i>y</i>3cos<i>x</i>4 là


<b>A. </b>5. <b>B. </b>6 . <b>C. </b>8. <b>D. </b>7 .


<b>Câu 31: </b>Cho hàm s <sub> ồ thị </sub> <sub>. Gọi là tiếp tuyến của </sub> <sub> tại iểm </sub> . Diện tích
của ta gi ược tạo bởi và các trục tọa ộ bằng :


<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .


<b>Câu 32: </b>Cho cấp s cộng với và thì công sai bằng


<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .


2 '<i>y</i><i>y</i>'.tanx0 2 '' 2 cos 2
4


<i>y</i><i>y</i>  <sub></sub> <i>x</i> <sub></sub>



 


 

<i>un</i> <i>u</i>1<i>u</i>2 1 <i>un</i>2 <i>un</i>1<i>un</i>, <i>n</i> * <i>u</i>4


2 4 5 3


1
1


<i>y</i>
<i>x</i>


 

<i>C</i> 

 

<i>C</i> <i>M</i>

 

2;1




3 3


2 9


9
2


 

<i>un</i> <i>u</i>1733 <i>u</i>33 65


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> <b>.</b> <b>D. </b> .
<b>Câu 34: </b>Trong các mệ ề dưới ây, ệ ề nào <b>sai</b>?



<b>A. </b>Hình chóp tứ gi ều có các cạnh bên bằng nhau.
<b>B. </b>Hình chóp tứ gi ều có tất cả các cạnh bằng nhau.
<b>C. </b>Hình chóp tứ gi ều y ì v g.


<b>D. </b>Hình chóp tứ gi ều có hình chiếu vng góc của ỉ ê y trù g với tâm của y.
<b>Câu 35: </b>Hàm s 3


4 11cos


<i>y</i>  <i>x</i> có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên ?


<b>A. </b>13. <b>B. </b>14. <b>C. </b>23. <b>D. </b>15..


<b>Câu 36: </b>Cho hình l ươ g . Đường thẳ g o sau ây vuô g g với ường thẳng
?


<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b><i>AD</i>.


<b>Câu 37: </b>C o ai ường thẳng song song và . Trong các khẳ g ịnh sau khẳ g ị o ú g?
<b>A. </b>C ú g ột phép tịnh tiến biến thành .


<b>B. </b>Có hai phép tịnh tiến biến thành .


<b>C. </b>Phép tịnh tiế t eo vé tơ có giá vng góc với ường thẳng biến thành .
<b>D. </b>Có vô s phép tịnh tiến biến thành .


<b>Câu 38: </b>Cho tứ diện . Gọi , lầ ượt tru g iểm của , . Biết và
. Góc giữa ai ường thẳng và bằng


<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .



<b>Câu 39: </b>Cho hình chóp y là hình vng cạnh . Hai mặt phẳng và
cùng vuông góc với y và . Tính của góc giữa ường thẳng và mặt phẳng


?


<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .


<b>Câu 40: </b>Cho hai mặt phẳng và song song với nhau. Mệ ề o sau ây <b>sai</b>?
<b>A. </b>Đường thẳng và thì .


<b>B. </b>Mọi ường thẳ g i qua iểm và song song với ều nằm trong .
<b>C. </b>Nếu ường thẳng cắt thì ũ g ắt .


10 30 1 9


.


<i>ABCD A B C D</i>   
<i>BC</i>


<i>A D</i> <i>AC</i> <i>BB</i>


<i>d</i> <i>d</i>'


<i>d</i> <i>d</i>'


<i>d</i> <i>d</i>'


<i>v</i> <i>d</i> <i>d</i> <i>d</i>'



<i>d</i> <i>d</i>'


<i>ABCD</i> <i>M</i> <i>N</i> <i>BC</i> <i>AD</i> <i>AB</i><i>CD</i><i>a</i>


3
2
<i>a</i>


<i>MN</i>  <i>AB</i> <i>CD</i>


30 90 120 60


.


<i>S ABCD</i> <i>ABCD</i> <i>a</i> (<i>SAB</i>) (<i>SAC</i>)


<i>ABCD</i> <i>SA</i>2<i>a</i> cos<i>in</i> <i>SC</i>


(<i>SAD</i>)


30
6


6
5


1
6



6
6


 

<i>P</i>

 

<i>Q</i>


 



<i>d</i> <i>P</i> <i>d</i> 

 

<i>Q</i> <i>d d</i>// 


 



<i>A</i> <i>P</i>

 

<i>Q</i>

 

<i>P</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>D. </b>Nếu ường thẳng thì .


<b>Câu 41: </b>Có bao nhiêu s tự nhiên có 5 chữ s ược l p thành từ các chữ s 1, 2,3, 4,5, 6, 7,8,9?
<b>A. </b> 5


9


<i>C</i> . <b><sub>B. </sub></b> 5


9 . <b>C. </b><i>A</i>95. <b>D. </b>


9


5 .
<b>Câu 42: </b>Tí ộ d i ường cao của tứ diệ ều cạnh .


<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .



<b>Câu 43: </b>Cho hàm s


2


2


2 7


3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>


  




 . T p nghiệm của ươ g trì <i>y </i>0 là


<b>A. </b>

 

1;3 . <b>B. </b>

 3; 1

. <b>C. </b>

3;1

. <b>D. </b>

1;3

.
<b>Câu 44: </b>Trong mặt phẳng tọa ộ , ảnh của iểm qua phép vị tự tâm tỉ s là


<b>A. </b> . <b>B. </b> <b>.</b> <b>C. </b> <b>.</b> <b>D. </b> <b>.</b>


<b>Câu 45: </b>Cho hình chóp y là hình bình hành. là một iểm thuộ oạn . Mặt
phẳng cắt hình chóp <sub> theo thiết diện là </sub>


<b>A. </b>Hình thang. <b>B. </b>Hình chữ nh t. <b>C. </b>Hình bình hành. <b>D. </b>Tam giác.


<b>Câu 46: </b>Cho hình chóp y ì v g ạnh , tam giác ều và nằm trong mặt
phẳng vng góc với y. K oảng cách giữa ai ường thẳng và bằng


<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .


<b>Câu 47: </b>Cho hình chóp y là hình thang với và . Gọi là
giao iểm của và , là trọng tâm tam giác , giao iểm của và . Tỉ s


bằng


<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .


<b>Câu 48: </b>Tính giới hạn .


<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .


<b>Câu 49: </b>Cho t p hợp <i>M</i> có 30 phần tử. S t p con gồm 5 phần tử của <i>M</i> là


 



<i>a</i> <i>Q</i> <i>a</i>//

 

<i>P</i>


<i>a</i>


2
3


<i>a</i> 6


9



<i>a</i> 6


3


<i>a</i> 6


6


<i>a</i>


<i>Oxy</i> <i>M</i>(1; 2) 0 <i>k</i> 2


1
;1
2


<i>M</i> <sub></sub>


  <i>M </i>(2; 4)


1
;1
2


<i>M</i> <sub></sub> <sub></sub>


  <i>M </i>( 2; 4)


<i>S.ABCD</i> <i>ABCD</i> <i>M</i> <i>SB</i>



<i>ADM</i>

<i>S.ABCD</i>


.


<i>S ABCD</i> <i>a</i> <i>SAB</i>


<i>SA</i> <i>BC</i>


<i>a</i> 5


2


<i>a</i> 3


2
<i>a</i>


2
<i>a</i>


.


<i>S ABCD</i> <i>ABCD</i> <i>AB</i>/ /<i>DC</i> <i>AB</i>2<i>DC</i> <i>O</i>


<i>AC</i> <i>BD</i> <i>G</i> <i>SBC</i> <i>H</i> <i>DG</i>

<i>SAC</i>



<i>GH</i>
<i>GD</i>



1
2


3
5


2
5


2
3


1 1


3.2 2.3
lim


4 3


<i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i>


 <sub></sub> 




3
2



6


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Câu 50: </b>Viết ươ g trì tiếp tuyến của ồ thị hàm s tại iể o ộ


<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>


--- HẾT ---


<b>ĐÁP ÁN </b>


1.A 2.A 3.A 4.D 5.C 6.B 7.C 8.B 9.C 10.A
11.D 12.B 13.B 14.B 15.B 16.D 17.B 18.D 19.B 20.A
21.B 22.C 23.A 24.B 25.A 26.C 27.D 28.B 29.D 30.C
31.D 32.D 33.A 34.B 35.C 36.A 37.D 38.D 39.A 40.A
41.B 42.C 43.D 44.D 45.A 46.C 47.C 48.C 49.C 50.C


4 2


4 5


<i>y</i><i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i> 1.


4 6.


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

Website <b>HOC247</b> cung cấp một ôi trường <b>học trực tuyến</b> si ộng, nhiều <b>tiện ích thơng minh</b>, nội
dung bài giả g ược biên soạn công phu và giảng dạy bởi những <b>giáo viên nhiều năm kinh nghiệm, </b>
<b>giỏi về kiến thức chuyên môn lẫn kỹ năng sư phạm</b> ến từ trườ g Đại họ v trường chuyên
danh tiếng.


<b>I.</b> <b>Luyện Thi Online</b>



-<b>Luyên thi ĐH, THPT QG:</b> Đội gũ <b>GV Giỏi, Kinh nghiệm</b> từ Trườ g Đ v T PT da tiếng
xây dựng các khóa <b>luyện thi THPTQG </b>các mơn: Tốn, Ngữ Vă , Tiếng Anh, V t Lý, Hóa Học và Sinh
Học.


-<b>Luyện thi vào lớp 10 chun Tốn: </b>Ơn thi <b>HSG lớp 9</b> và <b>luyện thi vào lớp 10 chuyên Toán</b> các
trường <i>PTNK, Chuyên HCM (LHP-TĐN-NTH-GĐ), Chuyên Phan Bội Châu Nghệ An v trường </i>
Chuyên khác cùng <i>TS.Trần Nam Dũng, TS. Pham Sỹ Nam, TS. Trịnh Thanh Đèo và Thầy Nguyễn Đức </i>
<i>Tấn. </i>


<b>II.</b> <b>Khoá Học Nâng Cao và HSG </b>


-<b>Toán Nâng Cao THCS:</b> Cung cấ ươ g trì Tốn Nâng Cao, Tốn Chuyên dành cho các em HS
THCS lớp 6, 7, 8, 9 u thích mơn Tốn phát triể tư duy, â g ao t tí ọc t p ở trườ g v ạt
iểm t t ở các kỳ thi HSG.


-<b>Bồi dưỡng HSG Toán:</b> Bồi dưỡng 5 phân môn <b>Đại Số, Số Học, Giải Tích, Hình Học </b>và <b>Tổ Hợp</b> dành
cho học sinh các kh i lớ 10, 11, 12. Đội gũ iảng Viên giàu kinh nghiệm: TS. Lê Bá Khánh Trình, TS.
<i>Trần Nam Dũng, TS. Pham Sỹ Nam, TS. Lưu Bá Thắng, Thầy Lê Phúc Lữ, Thầy Võ Quốc Bá Cẩn cùng </i>
ôi LV ạt thành tích cao HSG Qu c Gia.


<b>III.</b> <b>Kênh học tập miễn phí</b>


-<b>HOC247 NET:</b> Website hoc miễn phí các bài học theo <b>chương trình SGK</b> từ lớ 1 ến lớp 12 tất cả
các môn học với nội dung bài giảng chi tiết, sửa bài t p SGK, luyện t p trắc nghiệm mễ í, k o tư iệu
tham khảo phong phú và cộ g ồng hỏi sôi ộng nhất.


-<b>HOC247 TV:</b> Kênh <b>Youtube</b> cung cấp các Video bài giả g, uyê ề, ôn t p, sửa bài t p, sửa ề thi
miễn phí từ lớ 1 ến lớp 12 tất cả các mơn Tốn- Lý - Hoá, Sinh- Sử - Địa, Ngữ Vă , Ti ọc và Tiếng



<i><b>Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai </b></i>



<i><b> Học mọi lúc, mọi nơi, mọi thiết bi – Tiết kiệm 90% </b></i>


<i><b>Học Toán Online cùng Chuyên Gia </b></i>


</div>

<!--links-->
Đề thi KSCL đầu năm môn Toán 12 năm 2019-2020 có đáp án - Trường THPT Yên Phong số 2
  • 6
  • 58
  • 0
  • ×