Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.23 MB, 8 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
SỞ GD & ĐT BẮC NINH
<b>TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 2 </b>
<b>Mã đề 132 </b>
<b>ĐỀ THI KHẢO SÁT ĐẦU NĂM </b>
<b>Năm học: 2019 -2020 </b>
<b>Mơn: TỐN 12 </b>
<i>Thời gian làm bài: 90 phút; </i>
<i>(50 câu trắc nghiệm)</i>
<b>Câu 1: </b>Giá trị của là:
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .
<b>Câu 2: </b> s t ị <i>D</i>
<b>A. </b><i>y</i>cos<i>x</i>. <b>B. </b> 1
sin
<i>y</i>
<i>x</i>
. <b>C. </b><i>y</i>tan<i>x</i>. <b>D. </b><i>y</i>cot<i>x</i>.
<b>Câu 3: </b>S hạng không chứa <i>x</i> trong khai triển
10
2
<i>x</i>
<sub></sub>
là
<b>A. </b> 5 5
10.2
<i>C</i> . <b>B. </b> 5
10
<i>C</i> . <b>C. </b> 5 5
10.2
<i>C</i>
. <b>D. </b> 5
10
<i>C</i>
.
<b> Câu 4: </b>Cho hình l ươ g ( Tham khảo hình vẽ bên ).
Mệ ề o sau ây ú g?
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> .
<b>D.</b>
.
<b>Câu 5: </b>S tự nhiên <i>n</i> thỏa mãn 2 1
1 5
<i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<i>A</i> <i>C</i><sub></sub> là
<b>A. </b><i>n</i>3. <b>B. </b><i>n</i>6. <b>C. </b><i>n</i>5. <b>D. </b><i>n</i>4.
<b>Câu 6: </b>Cho hình chóp <sub> y </sub> là hình chữ nh t, tam giác ta gi ều và nằm
trong mặt phẳng vng góc với y. giữa ai ặt ẳ g v ằ g
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .
2
2
1
2 3
lim
1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
2 0 1
1 1 1 1
.
<i>ABCD A B C D</i>
1 1
<i>AC</i> <i>AA</i> <i>AD</i> <i>AC</i><sub>1</sub> <i>AA</i><sub>1</sub><i>AB</i> <i>AC</i><sub>1</sub> <i>AB</i><i>AD</i>
1 1
<i>AC</i> <i>AA</i> <i>AD</i><i>AB</i>
.
<i>S ABCD</i> <i>ABCD</i> <i>SAB</i>
30 90 60 45
1
<i>A</i>
1
<i>B</i>
1
<i>D</i>
1
<i>C</i>
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>C</i>
<b>Câu 7: </b>Từ một t p gồm 10 câu hỏi, tro g 4 âu í t uyết và 6 câu bài t , gười ta tạo t ề
thi. Biết rằng một ề thi phải gồm 3 câu hỏi tro g ít ất một câu lí thuyết và 1 câu bài t p. Hỏi có
thể tạo ượ ao iêu ề khác nhau?
<b>A. </b>36. <b>B. </b>100. <b>C. </b>96. <b>D. </b>60.
<b>Câu 8: </b>Trong t p giá trị của hàm s : sin 2 2 cos 2
sin 2 cos 2 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
có bao nhiêu giá trị nguyên?
<b>A. </b>1. <b>B. </b>4. <b>C. 3.</b> <b>D. </b>2.
<b>Câu 9: </b>Tìm giới hạn Ta ược M bằng
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 10: </b>Cho hàm s với là tham s thực. S giá trị nguyên của ể
với là
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .
<b>Câu 11: </b>Một v t chuyể ộng theo quy lu t với (giây) là khoảng thời gian tính từ
lúc v t bắt ầu chuyể ộ g v s ( ét) quã g ường v t i ược trong thời gia . ỏi trong khoảng
thời gian 10 giây kể từ lúc bắt ầu chuyể ộng, v n t c lớn nhất của v t ạt ược bằng bao nhiêu ?
<b>A. </b> <b>.</b> <b>B. </b> <b>.</b> <b>C. </b> <b>.</b> <b>D. </b> <b>.</b>
<b>Câu 12: </b>Tìm các giá trị của tham s ể hàm s liên tục tại iểm
.
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .
<b>Câu 13: </b>Nghiệ ặ iệt o sau ây sai?
<b>A. </b>sin 1 2
2
<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i> . <b>B. </b>sin<i>x</i> 0 <i>x</i> <i>k</i>2
<b>C. </b>sin<i>x</i> 0 <i>x</i> <i>k</i>. <b>D. </b>sin 1 2
2
<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i> .
<b> Câu 14: </b>Có bao nhiêu mệ ề ú g tro g ệ ề sau ây?
i) Hình hộ ứ g y ì v g ì ươ g
ii) Hình hộp chữ nh t có tất cả các mặt là hình chữ nh t
M lim 4 .
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
3
1.
2
3
.
2
1
.
2
3 12 3
<i>f x</i> <i>x</i> <i>mx</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>m</i>
<i>f</i> <i>x</i> <i>x</i>
5 1 3 4
3 2
1
9
3
<i>s</i> <i>t</i> <i>t</i> <i>t</i>
71 <i>m s</i>/ 25 /
3 <i>m s</i> 109 <i>m s</i>/ 89 <i>m s</i>/
<i>m</i>
2
2
3 2
2
2
1 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>khi x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>mx</i> <i>m</i> <i>khi x</i>
<sub> </sub> <sub></sub>
2
<i>x</i>
1
6
<i>m</i> 1
6
<i>m</i> 1
2
<i>m</i> 1
2
iv) Hình hộp có tất cả các cạnh bằng nhau là hình l ươ g
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .
<b>Câu 15: </b>Có 3 ây út ỏ, 4 cây bút xanh trong một hộp bút. Hỏi có bao nhiêu cách lấy ra một cây bút từ
hộp bút?
<b>A. </b>12. <b>B. </b>7. <b>C. </b>3 . <b>D. </b>4.
<b>Câu 16: </b>Cho dãy s với Tìm khẳ g ịnh <b>sai</b>.
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 17: </b>Cho . Tính .
<b>A. </b>6 . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .
<b>Câu 18: </b>Người ta sử dụng cu n sách Toán, cu n sách V t lí, cu n sách Hóa học (các cu n sách
cùng loại gi g au) ể làm phầ t ưởng cho học sinh, mỗi họ si ược cu n sách khác loại.
Trong s học sinh trên có hai bạn Tâm và Huy. Tính xác suất ể hai bạn Tâm và Huy có phầ t ưởng
gi ng nhau.
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .
<b>Câu 19: </b>P ươ g trì o sau ây vô g iệm ?
<b>A. </b>tan<i>x</i> 3 0. <b>B. </b>sin<i>x</i> 3 0. <b>C. </b>3sin<i>x</i> 2 0. <b>D.</b>
2
2cos <i>x</i>cos<i>x</i> 1 0
.
<b>Câu 20: </b>Biết ( là phân s t i giản). Tình <i>a</i> <i>b</i> 2019.
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .
<b>Câu 21: </b>Cho hình chóp y ì ì tâ . Gọi , lầ ượt tru g iểm
của và . lầ ượt tru g iểm của và . Giao tuyến của và là
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b><i>SF</i>. <b>D. </b> .
<b>Câu 22: </b>Biết
2
3
lim 8.
3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>bx</i> <i>c</i>
<i>x</i> ( ,<i>b c</i> <i>R</i>). Tính <i>P</i> <i>b</i> <i>c</i>.
<b>A. </b><i>P</i> 5. <b>B. </b><i>P</i> 11. <b>C. </b><i>P</i> 13. <b>D. </b><i>P</i> 12.
<b>Câu 23: </b>Cho hàm s . Mệ ề o sau ây <b>đúng</b>?
<b>A. </b> . <b>B. </b> .
1 2 3 4
2
, n 1.
3 1
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>u</i>
<i>n</i>
3
1
.
<i>u</i> <sub>10</sub> 8 .
31
<i>u</i> <sub>21</sub> 19.
64
<i>u</i> <sub>50</sub> 47 .
150
<i>u</i>
3
lim 2
<i>x</i> <i>f x</i> lim<i>x</i>3<i>f x</i>
9 5 11
7 8 9
12 2
12
1
11
1
22
5
18
19
66
2
3
1 2
lim
3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>a</i>
<i>x</i> <i>b</i>
<sub></sub>
<i>a</i>
<i>b</i>
2022 2023 2024 2021
.
<i>S ABCD</i> <i>O</i> <i>M</i> <i>N</i>
<i>AD</i> <i>BC</i> <i>K F</i>, <i>AB</i> <i>CD</i>
<i>SD</i> <i>SO</i> <i>SK</i>
2
sin
<i>y</i> <i>x</i>
<b>C. </b> . <b>D. </b> .
<b>Câu 24: </b>Giải ươ g trì sau 2cos<i>x</i> 2 0.
<b>A.</b> 2 ,
4
<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>Z</i>. <b>B.</b><i>x</i> 4 <i>k</i>2 ,<i>k</i> <i>Z</i>
<sub></sub>
.
<b>C.</b> 2 ,
4
<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>Z</i>
.
<b>D.</b> ,
4
<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>Z</i>.
<b>Câu 25: </b>Cho hàm s <i>y</i> <i>f x</i>( ) ạo hàm tại <i>x</i><sub>0</sub> là <i>f x</i>( )<sub>0</sub> . Khẳ g ị o sau ây <b> sai</b>?
<b>A. </b>
0
0 0
0
0
( ) ( )
( ) lim
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
. <b>B. </b> 0 0 0
0
(h ) ( )
( ) lim
<i>h</i>
<i>f</i> <i>x</i> <i>f x</i>
<i>f x</i>
<i>h</i>
.
<b>C. </b> 0 0
0 <sub>0</sub>
( x) ( )
( ) lim
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>f x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
. <b>D. </b> 0
0
0
0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>f x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
.
<b>Câu 26: </b>S nghiệm của ươ g trì sin 5<i>x</i> 3 cos 5<i>x</i>2sin 7<i>x</i> trên khoảng ; 0
2
<sub></sub>
là
<b>A. </b>2. <b>B. </b>4. <b>C. </b>3. <b>D. </b>1.
<b>Câu 27: </b>Cho dãy s có và . Tính .
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .
<b>Câu 28: </b>Đạo hàm của hàm s <i>y</i><i>x</i>.sin<i>x</i> bằng
<b>A. </b><i>y</i> sin<i>x</i><i>x</i>.cos<i>x</i>. <b>B. </b><i>y</i> sin<i>x</i><i>x</i>.cos<i>x</i>. <b>C. </b><i>y</i> <i>x</i>.cos<i>x</i>. <b>D. </b><i>y</i> <i>x</i>.cos<i>x</i>.
<b>Câu 29: </b>Trong mặt phẳ g 5 iể ỉnh của một ì gũ gi ều. Hỏi tổng s oạn thẳng và
tam giác có thể l p từ 5 iểm trên là
<b>A. </b>10 . <b>B. </b>40 . <b>C. </b>80 . <b>D. </b>20 .
<b>Câu 30: </b>Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm s <i>y</i>3cos<i>x</i>4 là
<b>A. </b>5. <b>B. </b>6 . <b>C. </b>8. <b>D. </b>7 .
<b>Câu 31: </b>Cho hàm s <sub> ồ thị </sub> <sub>. Gọi là tiếp tuyến của </sub> <sub> tại iểm </sub> . Diện tích
của ta gi ược tạo bởi và các trục tọa ộ bằng :
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .
<b>Câu 32: </b>Cho cấp s cộng với và thì công sai bằng
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .
2 '<i>y</i><i>y</i>'.tanx0 2 '' 2 cos 2
4
<i>y</i><i>y</i> <sub></sub> <i>x</i> <sub></sub>
2 4 5 3
1
1
<i>y</i>
<i>x</i>
3 3
2 9
9
2
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> <b>.</b> <b>D. </b> .
<b>Câu 34: </b>Trong các mệ ề dưới ây, ệ ề nào <b>sai</b>?
<b>A. </b>Hình chóp tứ gi ều có các cạnh bên bằng nhau.
<b>B. </b>Hình chóp tứ gi ều có tất cả các cạnh bằng nhau.
<b>C. </b>Hình chóp tứ gi ều y ì v g.
<b>D. </b>Hình chóp tứ gi ều có hình chiếu vng góc của ỉ ê y trù g với tâm của y.
<b>Câu 35: </b>Hàm s 3
4 11cos
<i>y</i> <i>x</i> có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên ?
<b>A. </b>13. <b>B. </b>14. <b>C. </b>23. <b>D. </b>15..
<b>Câu 36: </b>Cho hình l ươ g . Đường thẳ g o sau ây vuô g g với ường thẳng
?
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b><i>AD</i>.
<b>Câu 37: </b>C o ai ường thẳng song song và . Trong các khẳ g ịnh sau khẳ g ị o ú g?
<b>A. </b>C ú g ột phép tịnh tiến biến thành .
<b>B. </b>Có hai phép tịnh tiến biến thành .
<b>C. </b>Phép tịnh tiế t eo vé tơ có giá vng góc với ường thẳng biến thành .
<b>D. </b>Có vô s phép tịnh tiến biến thành .
<b>Câu 38: </b>Cho tứ diện . Gọi , lầ ượt tru g iểm của , . Biết và
. Góc giữa ai ường thẳng và bằng
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .
<b>Câu 39: </b>Cho hình chóp y là hình vng cạnh . Hai mặt phẳng và
cùng vuông góc với y và . Tính của góc giữa ường thẳng và mặt phẳng
?
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .
<b>Câu 40: </b>Cho hai mặt phẳng và song song với nhau. Mệ ề o sau ây <b>sai</b>?
<b>A. </b>Đường thẳng và thì .
<b>B. </b>Mọi ường thẳ g i qua iểm và song song với ều nằm trong .
<b>C. </b>Nếu ường thẳng cắt thì ũ g ắt .
10 30 1 9
.
<i>ABCD A B C D</i>
<i>BC</i>
<i>A D</i> <i>AC</i> <i>BB</i>
<i>d</i> <i>d</i>'
<i>d</i> <i>d</i>'
<i>d</i> <i>d</i>'
<i>v</i> <i>d</i> <i>d</i> <i>d</i>'
<i>d</i> <i>d</i>'
<i>ABCD</i> <i>M</i> <i>N</i> <i>BC</i> <i>AD</i> <i>AB</i><i>CD</i><i>a</i>
3
2
<i>a</i>
<i>MN</i> <i>AB</i> <i>CD</i>
30 90 120 60
.
<i>S ABCD</i> <i>ABCD</i> <i>a</i> (<i>SAB</i>) (<i>SAC</i>)
<i>ABCD</i> <i>SA</i>2<i>a</i> cos<i>in</i> <i>SC</i>
(<i>SAD</i>)
30
6
6
5
1
6
6
6
<i>d</i> <i>P</i> <i>d</i>
<i>A</i> <i>P</i>
<b>D. </b>Nếu ường thẳng thì .
<b>Câu 41: </b>Có bao nhiêu s tự nhiên có 5 chữ s ược l p thành từ các chữ s 1, 2,3, 4,5, 6, 7,8,9?
<b>A. </b> 5
9
<i>C</i> . <b><sub>B. </sub></b> 5
9 . <b>C. </b><i>A</i>95. <b>D. </b>
9
5 .
<b>Câu 42: </b>Tí ộ d i ường cao của tứ diệ ều cạnh .
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .
<b>Câu 43: </b>Cho hàm s
2
2
2 7
3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
. T p nghiệm của ươ g trì <i>y </i>0 là
<b>A. </b>
<b>A. </b> . <b>B. </b> <b>.</b> <b>C. </b> <b>.</b> <b>D. </b> <b>.</b>
<b>Câu 45: </b>Cho hình chóp y là hình bình hành. là một iểm thuộ oạn . Mặt
phẳng cắt hình chóp <sub> theo thiết diện là </sub>
<b>A. </b>Hình thang. <b>B. </b>Hình chữ nh t. <b>C. </b>Hình bình hành. <b>D. </b>Tam giác.
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .
<b>Câu 47: </b>Cho hình chóp y là hình thang với và . Gọi là
giao iểm của và , là trọng tâm tam giác , giao iểm của và . Tỉ s
bằng
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .
<b>Câu 48: </b>Tính giới hạn .
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .
<b>Câu 49: </b>Cho t p hợp <i>M</i> có 30 phần tử. S t p con gồm 5 phần tử của <i>M</i> là
<i>a</i> <i>Q</i> <i>a</i>//
<i>a</i>
2
3
<i>a</i> 6
9
<i>a</i> 6
3
<i>a</i> 6
6
<i>a</i>
<i>Oxy</i> <i>M</i>(1; 2) 0 <i>k</i> 2
1
;1
2
<i>M</i> <sub></sub>
<i>M </i>(2; 4)
1
;1
2
<i>M</i> <sub></sub> <sub></sub>
<i>M </i>( 2; 4)
<i>S.ABCD</i> <i>ABCD</i> <i>M</i> <i>SB</i>
.
<i>S ABCD</i> <i>a</i> <i>SAB</i>
<i>SA</i> <i>BC</i>
<i>a</i> 5
2
<i>a</i> 3
2
<i>a</i>
2
<i>a</i>
.
<i>S ABCD</i> <i>ABCD</i> <i>AB</i>/ /<i>DC</i> <i>AB</i>2<i>DC</i> <i>O</i>
<i>AC</i> <i>BD</i> <i>G</i> <i>SBC</i> <i>H</i> <i>DG</i>
<i>GH</i>
<i>GD</i>
1
2
3
5
2
5
2
3
1 1
3.2 2.3
lim
4 3
<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i>
<sub></sub>
3
2
6
<b>Câu 50: </b>Viết ươ g trì tiếp tuyến của ồ thị hàm s tại iể o ộ
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
--- HẾT ---
<b>ĐÁP ÁN </b>
1.A 2.A 3.A 4.D 5.C 6.B 7.C 8.B 9.C 10.A
11.D 12.B 13.B 14.B 15.B 16.D 17.B 18.D 19.B 20.A
21.B 22.C 23.A 24.B 25.A 26.C 27.D 28.B 29.D 30.C
31.D 32.D 33.A 34.B 35.C 36.A 37.D 38.D 39.A 40.A
41.B 42.C 43.D 44.D 45.A 46.C 47.C 48.C 49.C 50.C
4 2
4 5
<i>y</i><i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> 1.
4 6.
Website <b>HOC247</b> cung cấp một ôi trường <b>học trực tuyến</b> si ộng, nhiều <b>tiện ích thơng minh</b>, nội
dung bài giả g ược biên soạn công phu và giảng dạy bởi những <b>giáo viên nhiều năm kinh nghiệm, </b>
<b>giỏi về kiến thức chuyên môn lẫn kỹ năng sư phạm</b> ến từ trườ g Đại họ v trường chuyên
danh tiếng.
<b>I.</b> <b>Luyện Thi Online</b>
-<b>Luyên thi ĐH, THPT QG:</b> Đội gũ <b>GV Giỏi, Kinh nghiệm</b> từ Trườ g Đ v T PT da tiếng
xây dựng các khóa <b>luyện thi THPTQG </b>các mơn: Tốn, Ngữ Vă , Tiếng Anh, V t Lý, Hóa Học và Sinh
Học.
-<b>Luyện thi vào lớp 10 chun Tốn: </b>Ơn thi <b>HSG lớp 9</b> và <b>luyện thi vào lớp 10 chuyên Toán</b> các
trường <i>PTNK, Chuyên HCM (LHP-TĐN-NTH-GĐ), Chuyên Phan Bội Châu Nghệ An v trường </i>
Chuyên khác cùng <i>TS.Trần Nam Dũng, TS. Pham Sỹ Nam, TS. Trịnh Thanh Đèo và Thầy Nguyễn Đức </i>
<i>Tấn. </i>
<b>II.</b> <b>Khoá Học Nâng Cao và HSG </b>
-<b>Toán Nâng Cao THCS:</b> Cung cấ ươ g trì Tốn Nâng Cao, Tốn Chuyên dành cho các em HS
THCS lớp 6, 7, 8, 9 u thích mơn Tốn phát triể tư duy, â g ao t tí ọc t p ở trườ g v ạt
iểm t t ở các kỳ thi HSG.
-<b>Bồi dưỡng HSG Toán:</b> Bồi dưỡng 5 phân môn <b>Đại Số, Số Học, Giải Tích, Hình Học </b>và <b>Tổ Hợp</b> dành
cho học sinh các kh i lớ 10, 11, 12. Đội gũ iảng Viên giàu kinh nghiệm: TS. Lê Bá Khánh Trình, TS.
<i>Trần Nam Dũng, TS. Pham Sỹ Nam, TS. Lưu Bá Thắng, Thầy Lê Phúc Lữ, Thầy Võ Quốc Bá Cẩn cùng </i>
ôi LV ạt thành tích cao HSG Qu c Gia.
<b>III.</b> <b>Kênh học tập miễn phí</b>
-<b>HOC247 NET:</b> Website hoc miễn phí các bài học theo <b>chương trình SGK</b> từ lớ 1 ến lớp 12 tất cả
các môn học với nội dung bài giảng chi tiết, sửa bài t p SGK, luyện t p trắc nghiệm mễ í, k o tư iệu
tham khảo phong phú và cộ g ồng hỏi sôi ộng nhất.
-<b>HOC247 TV:</b> Kênh <b>Youtube</b> cung cấp các Video bài giả g, uyê ề, ôn t p, sửa bài t p, sửa ề thi
miễn phí từ lớ 1 ến lớp 12 tất cả các mơn Tốn- Lý - Hoá, Sinh- Sử - Địa, Ngữ Vă , Ti ọc và Tiếng
<i><b> Học mọi lúc, mọi nơi, mọi thiết bi – Tiết kiệm 90% </b></i>
<i><b>Học Toán Online cùng Chuyên Gia </b></i>