Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

Đề thi HK1 môn Toán 12 năm học 2019 - 2020 có đáp án Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (922.81 KB, 9 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>TRƯỜNG THPT CHUYÊN </b>
<b>NGUYỄN HUỆ </b>


<b>ĐỀ THI HỌC KÌ I LỚP 12 NĂM HỌC 2019 - 2020 </b>
<b>Mơn: Tốn </b>


<i>Thời gian làm bài: 90 phút; </i>
<i>(50 câu trắc nghiệm) </i>


<b>Mã đề thi 169 </b>


<i>(Thí sinh khơng được sử dụng tài liệu)</i>


<i>Họ và tên thí sinh: ... SBD: ... </i>


<b>Câu 1:</b> Cho hàm số <i>y</i>log<sub>2</sub><i>x</i>2. Khẳng địn n o s u đ sai?


<b>A. </b>Hàm số đồng biến trên

0;

. <b>B. </b>Hàm số nghịch biến trên

;0

.
<b>C. </b>Đồ thị hàm số có một tiệm cận ngang. <b>D. </b>Đồ thị hàm số có một tiệm cận đứng.


<b>Câu 2:</b> Khoảng đồng biến của hàm số 2


2


<i>y</i> <i>x</i><i>x</i> là


<b>A. </b>

 

1; 2 . <b>B. </b>

;1

. <b>C. </b>

1; 

. <b>D. </b>

 

0; 1 .


<b>Câu 3:</b> Thể tích khối cầu có bán kính 6<i>cm</i>


<b>A. </b>216

 

<i>cm</i>3 . <b>B. </b>288

 

<i>cm</i>3 . <b>C. </b>432

 

<i>cm</i>3 . <b>D. </b>864

 

<i>cm</i>3 .


<b>Câu 4:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>( )xác định, liên tục trên và có bảng biến thiên


Khẳng địn n o s u đ đúng?


<b>A. </b>P ương trìn <i>f x</i>

 

0 có 2 nghiệm. <b>B. </b>Hàm số có đúng một cực trị.
<b>C. </b>Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng 3. <b>D. </b>Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 1.


<b>Câu 5:</b> Hàm số

2



3 3 <i>x</i>


<i>y</i> <i>x</i>  <i>x</i> <i>e</i> có đạo hàm là


<b>A. </b>

2<i>x</i>3

<i>ex</i>. <b>B. </b>3<i>xex</i>. <b>C. </b>

<i>x</i>2<i>x e</i>

<i>x</i>. <b>D. </b><i>x e</i>2 <i>x</i>.


<i>x</i>  2 0 2  


<i>y</i>  0  0  0 


<i>y</i> <sub></sub> <sub>1</sub> <sub> </sub>


3 3


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Câu 6:</b> Điểm cực đại củ đồ thị hàm số <i>y</i><i>x</i>33<i>x</i>22 là


<b>A. </b>

 

2;0 . <b>B. </b>

 

0;2 . <b>C. </b>( 2;6) . <b>D. </b>

 2; 18

.


<b>Câu 7:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>( ) có đồ thị đư ng cong trong ìn dưới đ
Tìm số nghiệm thực củ p ương trìn ( )<i>f x</i> 1.



<b>A. </b>2. <b>B. </b>3. <b>C. </b>1. <b>D. </b>0.


<b>Câu 8:</b> Trong các hàm số sau, hàm số n o đồng biến trên ?


<b>A. </b><i>y</i><i>x</i>42<i>x</i>23. <b>B. </b> 1 .
2 3


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>





 <b>C. </b>


3


4 5.


<i>y</i><i>x</i>  <i>x</i> <b>D. </b><i>y</i> <i>x</i>2 <i>x</i> 1.


<b>Câu 9:</b> Hàm số <i>y</i> <i>f x</i>( )có bảng biến t iên n ư s u:


Khẳng địn n o s u đ đúng?


<b>A. </b>Hàm số nghịch biến trên . <b>B. </b>Hàm số nghịch biến trên \ 2 .

 




<b>C. </b>Hàm số nghịch biến trên

;2 ; 2;

 



. <b>D. </b>Hàm số đồng biến trên

;2 ; 2;

 



.


<b>Câu 10:</b> Hàm số<i>y</i> <i>f x</i>

 

có đạo hàm là <i>f x</i>'( )<i>x x</i>2( 1) (2 3 )3  <i>x</i> ố điểm cực trị của hàm số <i>f x</i>

 



<b>A. </b>0. <b>B. </b>2. <b>C. </b>3. <b>D. </b>1.


<b>Câu 11:</b> iệm cận đứng củ đồ thị hàm số 1


1
<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>





 l đư ng thẳng có p ương trìn


<b>A. </b><i>y</i> 1. <b>B. </b><i>x</i> 1. <b>C. </b><i>y</i>1. <b>D. </b><i>x</i>1.


<b>Câu 12:</b> Cho 1


2
1
log


5 <i>a</i>


  


 


  . Khẳng địn n o s u đ đúng?


<i>O</i> <i>x</i>


<i>y</i>


2


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>A. </b>log 5<sub>2</sub>  <i>a</i>. <b>B. </b>log 25 log<sub>2</sub> <sub>2</sub> 5 5
2


<i>a</i>


  .<b> </b>


<b>C. </b>log 4<sub>5</sub> 2
<i>a</i>


  . <b>D. </b>log<sub>2</sub>1 log<sub>2</sub> 1 3
5 25 <i>a</i>.


<b>Câu 13:</b> Với <i>a b</i>, là hai số thực dương v <i>a</i>1, log <i><sub>a</sub></i>

 

<i>a b</i> bằng


<b>A. </b>2 log <i><sub>a</sub>b</i>. <b>B. </b>1 1log


22 <i>ab</i>. <b>C. </b>2 2log <i>ab</i>. <b>D. </b>
1



log
2 <i>ab</i>.


<b>Câu 14:</b> Tập xác định <i>D</i> của hàm số <i>y</i>log log<sub>3</sub>

<sub>2</sub><i>x</i>



<b>A. </b><i>D</i> . <b>B. </b><i>D</i>

 

0;1 . <b>C. </b><i>D</i>

0;

. <b>D. </b><i>D</i>

1;

.


<b>Câu 15:</b> Tập xác định <i>D</i> của hàm số <i>y</i>

<i>x</i>2

2 là


<b>A. </b><i>D</i>

2;

. <b>B. </b><i>D</i> . <b>C. </b><i>D</i> 

;2

. <b>D. </b><i>D</i> \ 2

 

.


<b>Câu 16:</b> Cho khối nón có độ d i đư ng sinh bằng <i>a</i> 5 và chiều cao bằng .<i>a</i> Thể tích của khối nón đã
cho bằng


<b>A. </b>2<i>a</i>3. <b>B. </b>


3
4 5


.
3


<i>a</i>




<b>C. </b>
3
4



.
3


<i>a</i>


<b>D. </b>
3
2


.
3


<i>a</i>


<b>Câu 17:</b> Cho hình chóp <i>S ABCD</i>. có đáy là hình chữ nhật. <i>SA</i>(<i>ABCD AB</i>), <i>a AD</i>, 2<i>a</i>, góc giữa
<i>SC</i>và mặt đá 450. Tính thể tích của khối chóp<i>S ABCD</i>. .


<b>A. </b>


3
2 5


2
<i>a</i>


<i>V</i>  . <b>B. </b>


3


5
3
<i>a</i>


<i>V</i>  . <b>C. </b>


3
2 5


15
<i>a</i>


<i>V</i>  . <b>D. </b>


3
2 5


3
<i>a</i>


<i>V</i>  .


<b>Câu 18:</b> Một ìn đ diện có các mặt là các tam giác. Gọi <i>M</i> và <i>C</i> lần ượt là số mặt và số cạnh của
ìn đ diện đó ẳng địn n o s u đ đúng


<b>A. </b>3<i>M</i> 2<i>C</i>. <b>B. </b><i>C</i><i>M</i>2. <b>C. </b>3<i>C</i>2<i>M</i> . <b>D. </b><i>M</i> <i>C</i>.


<b>Câu 19:</b> Tính thể tích của khối lập p ương <i>ABCDA B C D</i>' ' ' ', biết <i>AC</i>'<i>a</i> 6.


<b>A. </b>2<i>a</i>3. <b>B. </b>6<i>a</i>3. <b>C. </b><i>a</i>3. <b>D. </b> 3



2<i>a</i> 2.


<b>Câu 20:</b> Cho hình chữ nhật <i>ABCD</i> có <i>AB</i>2<i>AD</i>. Quay hình chữ nhật đã c o qu n <i>AD</i> và <i>AB</i> ta
được hai hình trụ trịn xoay có thể tích lần ượt là <i>V V</i>1, 2. ẳng địn n o dưới đ đúng?


<b>A. </b><i>V</i><sub>1</sub>2<i>V</i><sub>2</sub>. <b>B. </b><i>V</i><sub>2</sub> 4 .<i>V</i><sub>1</sub> <b>C. </b><i>V</i><sub>1</sub>4<i>V</i><sub>2</sub>. <b>D. </b><i>V</i><sub>2</sub> 2 .<i>V</i><sub>1</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

s u đ đúng?
<b>A. </b>


3
2
<i>a</i>
<i>x</i>


<i>b c</i>


 . <b>B. </b>


3
2
<i>a c</i>
<i>x</i>


<i>b</i>


 . <b>C. </b><i>x</i><i>a</i>3 <i>b</i>2 <i>c</i>. <b>D. </b>


3


2
<i>ac</i>
<i>x</i>


<i>b</i>


 .


<b>Câu 22:</b> Cho các hàm số <i>y</i><i>ax</i> và <i>y</i><i>bx</i> với ,<i>a b</i> là những số thực dương ác 1 có đồ thị n ư ìn vẽ.
Đư ng thẳng <i>y</i>3<sub> cắt trục tung, đồ thị hàm số </sub> <i>x</i>


<i>y</i><i>a</i> và <i>y</i><i>bx</i> lần ượt tại <i>H M N</i>, , . Biết rằng
2<i>HM</i> 3<i>MN</i>, ẳng địn n o s u đ đúng?


<b>. </b>


<b>A. </b><i>a</i>5 <i>b</i>3. <b>B. </b>3<i>a</i>5<i>b</i>. <b>C. </b><i>a</i>3<i>b</i>5. <b>D. </b><i>a</i>2 <i>b</i>3.


<b>Câu 23:</b> Một doanh nghiệp sản xuất và bán một loại sản phẩm với giá 45 (ng n đồng) mỗi sản phẩm, tại
giá bán này khách hàng sẽ mua 60 sản phẩm mỗi tháng. Doanh nghiệp dự địn tăng giá bán v ọ ước
tính rằng nếu tăng 2 (ng n đồng) trong giá bán thì mỗi tháng sẽ bán ít ơn 6 sản phẩm. Biết rằng chi phí
sản xuất mỗi sản phẩm là 27 (ng n đồng ỏi do n ng iệp nên bán sản phẩm với giá n o để lợi nhuận
t u được là lớn nhất ?


<b>A. </b>47 ng n đồng. <b>B. </b>46 ng n đồng. <b>C. </b>48 ng n đồng. <b>D. </b>49 ng n đồng.


<b>Câu 24:</b> Một chất điểm chuyển động theo quy luật <i>S</i> 6<i>t</i>2 <i>t</i>3.Vận tốc <i>v </i>(<i>m/s</i>) của chuyển động đạt giá
trị lớn nhất tại th i điểm <i>t </i>(<i>s</i>) bằng


<b>A. </b>2 (s). <b>B. </b>12 (s). <b>C. </b>6 (s). <b>D. </b>4 (s).



<b>Câu 25:</b> Tìm <i>m</i> để hàm số


3


2 2


( ) ( 2) ( 2) ( 8) 1


3
<i>x</i>


<i>f x</i>  <i>m</i>  <i>m</i> <i>x</i>  <i>m</i> <i>x m</i>  nghịch biến trên .


<b>A. </b><i>m</i> 2. <b>B. </b><i>m</i> 2. <b>C. </b><i>m</i> . <b>D. </b><i>m</i> 2.


<b>Câu 26:</b> Cho hình nón có chiều cao bằng 4 v bán ín đá bằng 3. Cắt ìn nón đã c o bởi mặt phẳng
đi qu đỉnh và cách tâm củ đá một khoảng bằng 2 , t được thiết diện có diện tích bằng


<b>A. </b>20. <b>B. </b>10. <b>C. </b>16 11


3 . <b>D. </b>


8 11
3 .


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

sau đ đúng?


<b>A. </b><i>a</i>0, <i>c</i>0, <i>d</i>0. <b>B. </b><i>a</i>0, <i>c</i>0, <i>d</i>0.<b> </b>
<b>C. </b><i>a</i>0, <i>c</i>0, <i>d</i>0. <b>D. </b><i>a</i>0, <i>c</i>0, <i>d</i>0.



<b>Câu 28:</b> Tìm tất cả các giá trị thực của <i>m</i> để đư ng thẳng <i>d y</i>: <i>mx</i>2 cắt đồ thị

 

<i>C</i> :<i>y</i> <i>x</i> 1
<i>x</i>




 tại hai
điểm thuộc hai nhánh củ đồ thị

 

<i>C</i> .


<b>A. </b><i>m</i>0. <b>B. </b> 1.


2


<i>m</i> <b>C. </b><i>m</i>1. <b>D. </b><i>m</i>0.


<b>Câu 29:</b> Tổng độ dài <i>l</i> tất cả các cạnh của khối mư i hai mặt đều có cạnh bằng 2 là


<b>A. </b><i>l</i>60. <b>B. </b><i>l</i>16. <b>C. </b><i>l</i>24. <b>D. </b><i>l</i>8.


<b>Câu 30:</b> Cho hình chóp <i>S ABCD</i>. có đá ìn vng cạnh <i>a</i>. Cạnh bên <i>SA</i><i>a</i> 6 và vng góc với
đá

<i>ABCD</i>

. Tính theo <i>a</i> diện tích mặt cầu ngoại tiếp khối chóp <i>S ABCD</i>. .


<b>A. </b><i>a</i>2 2. <b>B. </b>8<i>a</i>2. <b>C. </b>2<i>a</i>2. <b>D. </b>2<i>a</i>2.


<b>Câu 31:</b> Cho hình hộp chữ nhật có , , . Thể tích khối nón có


đỉnh trùng với tâm của hình chữ nhật , đư ng trịn đá ngoại tiếp ìn c ữ n ật là


<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .



<b>Câu 32:</b> ọi <i>S</i> tập ợp các giá trị củ t m số <i>m</i>để p ương trìn 9<i>x</i>2 .3<i>m</i> <i>x</i><i>m</i>28<i>m</i>0 có 2
nghiệm phân biệt <i>x x</i><sub>1</sub>, <sub>2</sub> thỏa mãn <i>x</i><sub>1</sub><i>x</i><sub>2</sub> 2<sub>. Tính tổng các p ần t củ </sub><i>S</i>.


<b>A. </b>9


2. <b>B. </b>9. <b>C. </b>1. <b>D. </b>8.


<b>Câu 33:</b> Cho tứ diện <i>ABCD</i>có <i>ABC</i> t m giác đều cạnh bằng <i>a</i>. <i>BCD</i>vuông cân tại <i>D</i> và nằm
trong mặt phẳng vng góc với

<i>ABC</i>

. Tính theo <i>a</i>thể tích của tứ diện <i>ABCD</i>.


<b>A. </b>
3
3


8
<i>a</i>


. <b>B. </b>


3
3
8
<i>a</i>


. <b>C. </b>


3
3


24


<i>a</i>


. <b>D. </b>


3
3
24
<i>a</i>


.


<b>Câu 34:</b> Số điểm cực trị của hàm số <i>y</i> <i>x</i>34<i>x</i>23


x
y


O


.


<i>ABCD A B C D</i>    <i>AB</i><i>a</i> <i>AD</i>2<i>a</i> <i>AA</i> 3<i>a</i>


<i>ABCD</i> <i>A B C D</i>   


3
15


4
<i>a</i>



 3


5
4


<i>a</i>


 3


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>A. </b>4. <b>B. </b>2. <b>C. </b>3. <b>D. </b>0.


<b>Câu 35:</b> Hàm số

 

2019



log 2020


<i>f x</i>  <i>x</i>  <i>x</i> có đạo hàm


<b>A. </b>

 



2019
2018
2020 ln10
2019 2020
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f</i> <i>x</i>
<i>x</i>

 


 . <b>B. </b>

 




2019


2018


2020


2019 2020 ln 2018


<i>x</i> <i>x</i>
<i>f</i> <i>x</i>
<i>x</i>

 
 .


<b>C. </b>

 



2018


2019


2019 2020 loge
2020
<i>x</i>
<i>f</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>

 



 . <b>D. </b>

 



2018



2019


2019 2020 ln10
2020
<i>x</i>
<i>f</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>

 
 .


<b>Câu 36:</b> C o ăng trụ đứng <i>ABC A B C</i>. ' ' ' có đá <i>ABC</i> với <i>AB</i>2 ,<i>a AC</i><i>a BAC</i>, 1200. Góc giữa


<i>A BC</i>'

<i>ABC</i>

là 45 . Tính thể tích của khối ăng trụ 0 <i>ABC A B C</i>. ' ' '.
<b>A. </b>


3
7
7
<i>a</i>


. <b>B. </b>


3
7
14


<i>a</i>
. <b>C. </b>
3
3 7
7
<i>a</i>


. <b>D. </b>


3
3 7


14
<i>a</i>


.


<b>Câu 37:</b> Cho khối c óp đều <i>S ABCD</i>. có cạn đá 2a, cạnh bên là 3a. Tính thể tích của khối chóp
.


<i>S ABCD</i>.


<b>A. </b>
3
4 7


3
<i>a</i>


. <b>B. </b>



3
7
3
<i>a</i>
. <b>C. </b>
3
2 17
3
<i>a</i>


. <b>D. </b>


3
2 34


3
<i>a</i>


.


<b>Câu 38:</b> C o ìn đ diện đều loại

 

4;3 cạnh là 2a. Gọi <i>S</i>là tổng diện tích của tất cả các mặt của hình
đ diện đó i đó:


<b>A. </b><i>S</i> <i>a</i>2 3. <b>B. </b><i>S</i>6<i>a</i>2. <b>C. </b><i>S</i> 4<i>a</i>2. <b>D. </b><i>S</i> 24<i>a</i>2.


<b>Câu 39:</b> Cho hình chóp <i>S ABCD</i>. có đá ìn t ng c n với <i>AB</i>/ /<i>CD AB</i>, 2 ,<i>a AD</i><i>CD</i><i>a</i>. Hình
chiếu vng góc của <i>S</i> xuống mặt đá trung điểm của <i>AC</i> iết góc giữa <i>SC</i>và

<i>ABCD</i>

là 45 , tính 0
thể tích của khối chóp <i>S ABCD</i>. .



<b>A. </b>
3
9


8
<i>a</i>


. <b>B. </b>


3
6
8
<i>a</i>
. <b>C. </b>
3
6
6
<i>a</i>


. <b>D. </b>


3
3


8
<i>a</i>


.


<b>Câu 40:</b> Tìm tất cả các giá trị của tham số <i>m</i> để hàm số <i>y</i><i>x</i>33<i>mx</i>26<i>mx m</i> có i điểm cực trị.



<b>A. </b><i>m</i>

 

0;8 . <b>B. </b><i>m</i>

 

0;2 .


<b>C. </b><i>m</i> 

;0

 

 8;

. <b>D. </b><i>m</i> 

;0

 

 2;

.


<b>Câu 41:</b> Cho hàm số có đạo hàm trên v có đồ thị hàm n ư ìn vẽ. Xét hàm số


ẳng địn n o dưới đ sai?


 



<i>f x</i> <i>y</i> <i>f</i>

 

<i>x</i>


 

2



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>A. </b>Hàm số nghịch biến trên . <b>B. </b>Hàm số nghịch biến trên .
<b>C. </b>Hàm số nghịch biến trên . <b>D. </b>Hàm số đồng biến trên .


<b>Câu 42:</b> Cho hàm số bậc ba <i>y</i> <i>f x</i>( ) có đồ thị đư ng cong hình bên. Đồ thị hàm số
2


2


( 3 2) 1


( )


[ ( ) ( )]


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>



<i>g x</i>


<i>x f</i> <i>x</i> <i>f x</i>


  




 có tất cả b o n iêu đư ng tiệm cận đứng ?


<b>A. </b>3. <b>B. </b>2. <b>C. </b>4. <b>D. </b>5.


<b>Câu 43:</b> Một chiếc hộp hình trụ với bán ín đá bằng chiều cao và bằng 10cm. Một học sinh bỏ một
miếng bìa hình vng vào chiếc hộp đó v t ấy hai cạn đối diện của miếng bìa lần ượt là các dây cung
củ i đư ng tròn đá hộp và miếng bìa khơng song song với trục của hộp. Hỏi diện tích của miếng bìa
đó bằng bao nhiêu?


<b>A. </b>250cm . 2 <b>B. </b>200cm .2 <b>C. </b>150cm . 2 <b>D. </b>300cm . 2


<b>Câu 44:</b> Cho hình trụ có i đá ìn trịn

 

<i>O</i> và

 

<i>O</i> . rên i đư ng tròn đá ấ i điểm <i>A B</i>,
sao cho góc giữa <i>AB</i> và mặt phẳng chứ đư ng tròn đá bằng <sub>45 và khoảng cách giữ i đư ng thẳng </sub>o
AB với <i>OO</i> bằng 2.


2
<i>a</i>


Biết bán ín đá bằng ,<i>a</i> thể tích của khối trụ là


<b>A. </b>



3
2


.
2
<i>a</i>


<i>V</i>  <b>B. </b> 3


2.


<i>V</i><i>a</i> <b>C. </b>


3
2


.
3
<i>a</i>


<i>V</i>  <b>D. </b>


3
2


.
6
<i>a</i>
<i>V</i> 



 



<i>g x</i>

1; 0

<i>g x</i>

 

 ; 2



 



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

v <i>A A</i>' <i>A B</i>' <i>A C</i>' . Tính thể tích của khối ăng trụ.
<b>A. </b>
3
3
12
<i>a</i>


<i>V</i>  . <b>B. </b>


3
3
4
<i>a</i>


<i>V</i>  . <b>C. </b>


3
3
2
<i>a</i>


<i>V</i>  . <b>D. </b>



3
3 3


8
<i>a</i>


<i>V</i>  .


<b>Câu 46:</b> Có bao nhiêu giá trị thực của tham số <i>m</i> để giá trị lớn nhất của hàm số


2
( )


1


<i>x</i> <i>mx</i> <i>m</i>


<i>f x</i>


<i>x</i>


 




trên đoạn

 

1; 2 bằng 2 ?


<b>A. </b>3. <b>B. </b>4. <b>C. </b>1. <b>D. </b>2.



<b>Câu 47:</b> Một Bác nông dân cần xây một hố ga không có nắp dạng hình hộp chữ nhật có thể tích
3


25600(cm ) , tỉ số giữa chiều cao của hố và chiều rộng củ đá bằng 2 ín diện tích củ đá ố ga để
khi xây hố ga tiết kiệm nguyên vật liệu nhất.


<b>A. </b>640(cm ) . 2 <b>B. </b>1600(cm ) .2 <b>C. </b>160(cm )2 . <b>D. </b>6400(cm )2 .


<b>Câu 48:</b> Cho hàm số <i>f x</i>( ) ln 1 1<sub>2</sub>
<i>x</i>


 


 <sub></sub>  <sub></sub>


  . Biết rằng


1
'(2) '(3) ... '(2019) <i>a</i>


<i>f</i> <i>f</i> <i>f</i>


<i>b</i>




    p n số tối
giản với a, b các số ngu ên dương ẳng địn n o s u đ đúng?


<b>A. </b>2a<i>b</i>. <b>B. </b><i>a</i> <i>b</i>. <b>C. </b><i>a</i><i>b</i>. <b>D. </b><i>a</i>2<i>b</i>.



<b>Câu 49:</b> C o ìn c óp đều <i>S ABC</i>. có tất cả các cạn đều bằng <i>a</i> ặt p ẳng

 

<i>P</i> song song với mặt
p ẳng

<i>ABC</i>

v cắt các cạnh <i>SA SB SC</i>, , lần ượt tại ', ', '<i>A B C</i> . Tính diện tích của tam giác<i>A B C</i>' ' ' biết


' ' '
' ' '


1
7
<i>SA B C</i>
<i>ABCA B C</i>
<i>V</i>


<i>V</i>  .


<b>A. </b>


2
' ' '


3
16
<i>A B C</i>


<i>a</i>


<i>S</i><sub></sub>  . <b>B. </b>


2
' ' '



3
4
<i>A B C</i>


<i>a</i>


<i>S</i><sub></sub>  . <b>C. </b>


2
' ' '


3
8
<i>A B C</i>


<i>a</i>


<i>S</i><sub></sub>  . <b>D. </b>


2
' ' '


3
48
<i>A B C</i>


<i>a</i>


<i>S</i><sub></sub>  .



<b>Câu 50:</b> Cho các số thực dương <i>a</i>, <i>b</i> thỏa mãn log<sub>16</sub> log<sub>20</sub> log<sub>25</sub>2
3
<i>a b</i>


<i>a</i> <i>b</i>  Đặt <i>T</i> <i>a</i>
<i>b</i>


 ẳng địn
n o s u đ đúng?


<b>A. </b>0 1


2
<i>T</i>


  . <b>B. </b>1 2


2 <i>T</i> 3. <b>C. </b>1 <i>T</i> 2. <b>D. </b>  2 <i>T</i> 0.
--- HẾT ---


<b>ĐÁP ÁN </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

Website HOC247 cung cấp một môi trư ng học trực tuyến sin động, nhiều tiện ích thơng minh, nội
dung bài giảng được biên soạn công phu và giảng dạy bởi những giáo viên nhiều năm kinh nghiệm,
<b>giỏi về kiến thức chuyên môn lẫn kỹ năng sư phạm đến từ các trư ng Đại học v các trư ng chuyên </b>
danh tiếng.


<b>I.</b> <b>Luyện Thi Online</b>



-<b>Luyên thi ĐH, THPT QG:</b> Đội ngũ GV Giỏi, Kinh nghiệm từ các rư ng Đ v P d n tiếng


xây dựng các khóa luyện thi THPTQG các mơn: Tốn, Ngữ Văn, iếng Anh, Vật Lý, Hóa Học và Sinh
Học.


-<b>Luyện thi vào lớp 10 chun Tốn: </b>Ơn thi <b>HSG lớp 9 và luyện thi vào lớp 10 chuyên Toán các </b>
trư ng <i>PTNK, Chuyên HCM (LHP-TĐN-NTH-GĐ), Chuyên Phan Bội Châu Nghệ An</i> v các trư ng
Chuyên khác cùng <i>TS.Trần Nam Dũng, TS. Pham Sỹ Nam, TS. Trịnh Thanh Đèo và Thầy Nguyễn Đức </i>
<i>Tấn.</i>


<b>II.</b> <b>Khoá Học Nâng Cao và HSG </b>


-<b>Toán Nâng Cao THCS:</b> Cung cấp c ương trìn ốn N ng C o, ốn C u ên d n c o các em


THCS lớp 6, 7, 8, 9 u thích mơn Tốn phát triển tư du , n ng c o t n tíc ọc tập ở trư ng v đạt
điểm tốt ở các kỳ thi HSG.


-<b>Bồi dưỡng HSG Tốn:</b> Bồi dưỡng 5 phân mơn Đại Số, Số Học, Giải Tích, Hình Học và Tổ Hợp dành


cho học sinh các khối lớp 10, 11, 12 Đội ngũ iảng Viên giàu kinh nghiệm: <i>TS. Lê Bá Khánh Trình, TS. </i>
<i>Trần Nam Dũng, TS. Pham Sỹ Nam, TS. Lưu Bá Thắng, Thầy Lê Phúc Lữ, Thầy Võ Quốc Bá Cẩn</i> cùng
đơi LV đạt thành tích cao HSG Quốc Gia.


<b>III.</b> <b>Kênh học tập miễn phí</b>


-<b>HOC247 NET:</b> Website hoc miễn phí các bài học theo chương trình SGK từ lớp 1 đến lớp 12 tất cả


các môn học với nội dung bài giảng chi tiết, s a bài tập SGK, luyện tập trắc nghiệm mễn p í, o tư iệu
tham khảo phong phú và cộng đồng hỏi đáp sôi động nhất.



-<b>HOC247 TV:</b> Kênh Youtube cung cấp các Video bài giảng, c u ên đề, ôn tập, s a bài tập, s đề thi
miễn phí từ lớp 1 đến lớp 12 tất cả các mơn Tốn- Lý - Hố, Sinh- S - Địa, Ngữ Văn, in ọc và Tiếng
Anh.


<i><b>Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai </b></i>



<i><b> Học mọi lúc, mọi nơi, mọi thiết bi – Tiết kiệm 90% </b></i>


<i><b>Học Toán Online cùng Chuyên Gia </b></i>


</div>

<!--links-->
Ma trận đề thi HK1 môn Toán 12. Năm Học 2010-2011
  • 3
  • 825
  • 1
  • ×