Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4.81 MB, 39 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
<b>Năm 1776</b>
Thành lập Hợp chúng quốc Hoa Kì
<b>Phát kiến ra châu Mỹ</b>
<b>Năm 1492</b> <b>Năm 1776</b>
Thành lập Hợp chúng quốc Hoa Kì
Biểu đồ so sánh quy mô GDP của Hoa Kỳ
so với thế giới(2004)
<b>LƯỢC ĐỒ ĐỊA HÌNH VÀ KHỐNG SẢN HOA KÌ</b>
<b>LƯỢC ĐỒ ĐỊA HÌNH VÀ KHỐNG SẢN HOA KÌ</b>
<b>Dựa vào l ợc đồ </b>
<b>bên cạnh, bảng </b>
<b>số liệu d ới đây </b>
<b>và nội dung SKG </b>
<b>(trang 36) hãy:</b>
-<b><sub> NhËn xÐt nh÷ng </sub></b>
<b>đặc điểm nổi bật </b>
<b>của lãnh thổ Hoa </b>
<b>Kì</b>
-<b> ý<sub> nghÜa vỊ mỈt </sub></b>
<b>l·nh thỉ cđa Hoa </b>
<b>K×</b>
<b>DiƯn tÝch mét sè qc gia lín trªn thÕ giíi (triƯu km</b>
<b>DiƯn tÝch mét sè qc gia lín trªn thÕ giíi (triƯu km22<sub>)</sub><sub>)</sub></b>
<b>TT</b> <b>Qc gia</b> <b>DiƯn tÝch</b> <b>TT</b> <b>Quèc gia</b> <b>DiÖn tÝch</b>
<b>1.</b> <b>LB Nga</b> <b>17,1</b> <b>3.</b> <b>Hoa Kì</b> <b>9,629</b>
<b>Đặc điểm</b> <b>Đánh giá</b>
- <b><sub>LÃnh thỉ réng lín </sub><sub>L·nh thỉ réng lín </sub><sub>thø 3</sub><sub>thø 3</sub></b>
<b>trªn thÕ giíi</b>
<b>trªn thÕ giíi</b>
- <b><sub>Gåm nhiỊu bé phËn: </sub><sub>Gåm nhiÒu bé phËn: </sub></b>
<b>trung </b> <b>tâm </b> <b>Bắc </b> <b>Mĩ, </b>
<b>trung </b> <b>tâm </b> <b>Bắc </b> <b>MÜ, </b>
<b>Alatxca, </b> <b>qu n ầ</b>
<b>Haoai…</b>
- <b><sub>Trung tâm Bắc Mỹ: </sub><sub>Trung tâm Bắc Mỹ: </sub><sub>diện </sub><sub>diện </sub></b>
<b>tích rộng lớn thiên nhiên </b>
<b>tích rộng lớn thiên nhiên </b>
<b>đa dạng</b>
<b>đa dạng</b>
- <b><sub>Thiªn nhiªn </sub><sub>Thiªn nhiªn </sub></b> <b><sub>đa dạng, </sub><sub>đa dạng, </sub></b>
<b>phong phú</b>
<b>phong phú..</b>
- <b><sub>Thuận lợi cho </sub><sub>Thuận lợi cho </sub><sub>phân bố </sub><sub>phân bố </sub></b>
<b>sản xuất, phát triển </b>
<b>sản xuất, phát triển </b>
<b>giao thông</b>
<b>giao thông</b>
<b>Da vào l ợc đồ khu vực </b>
<b>Bắc Mĩ và nội dung trong SGK </b>
<b>hãy: </b> <b>cho biết vị trớ địa lớ của Hoa </b>
<b>kỡ ,với vị trớ địa lớ đú thỡ Hoa Kỡ cú </b>
<b>thuận lợi gỡ cho phỏt triển kinh </b>
<b>tế?</b>
<b>LƯỢC ĐỒ KHU VỰC BẮC MĨ</b>
<b>LƯỢC ĐỒ KHU VỰC BẮC MĨ</b>
- <b><sub>Nằm ở bán cầu tây , giữa Đại Tây Dương và Thái </sub><sub>Nằm ở bán cầu tây , giữa Đại Tây Dương và Thái </sub></b>
<b>Bình Dương, giáp Canada và các nước Mĩ La-tinh</b>
<b>Bình Dương, giáp Canada và các nước Mĩ La-tinh</b>
<b>* </b>
<b>* Đánh giỏ :ỏnh giỏ :</b>
- <b><sub>Tránh đ ợc sự tàn phá qua các cuộc chiến </sub><sub>Tránh đ ợc sự tàn ph¸ qua c¸c cuéc chiÕn </sub></b>
<b>tranh lín.</b>
<b>tranh lín.</b>
- <b><sub>Giao l u, ph¸t triĨn kinh tÕ biĨn.</sub><sub>Giao l u, ph¸t triĨn kinh tÕ biĨn.</sub></b>
<b>- Thn lợi cho sản xuất và sinh ho¹t cđa con </b>
<b>- Thuận lợi cho sản xuất và sinh hoạt của con </b>
<b>ng ời. </b>
<b>Vùng</b> <b>Tây</b> <b>Đông </b> <b>Trung tâm</b>
<b>Địa hình</b>
<b>Khí hậu</b>
<b>TN phát triển</b>
<b>nông nghiệp</b>
<b>TN phát triển</b>
<b>công nghiệp</b>
<b>Địa hình</b> <b>Khí hậu</b> <b>TN phát triển</b>
<b>nông nghiệp</b> <b>công nghiệpTN phát triển</b>
<b>Phiếu số 1 (Nhãm 1): </b>
<b>PhiÕu sè 1 (Nhãm 1): Vïng phÝa T©yVïng phÝa T©y</b>
<b>1. Phần lãnh thổ Hoa Kì nằm ở trung tâm Bắc Mĩ </b>
<b>1. Phần lãnh thổ Hoa Kì nằm ở trung tâm Bắc Mĩ </b>
<b>phân hóa thành 3 vựng t nhiờn</b>
<b>Địa hình</b> <b>Khí hậu</b> <b>TN phát triển</b>
<b>nông nghiệp</b> <b>công nghiệpTN phát triển</b>
<b>Phiếu số 2 (Nhóm 2): </b>
<b>Địa hình</b> <b>Khí hậu</b> <b>TN phát triển</b>
<b>nông nghiệp</b> <b>công nghiệpTN phát triển</b>
<b>Phiếu số 3(Nhóm 3): </b>
<b>PhiÕu sè 4 (Nhãm 4 ): §iỊn tiÕp néi dung cßn thiÕu vỊ</b>
<b>PhiÕu sè 4 (Nhãm 4 ): Điền tiếp nội dung còn thiếu về</b>
<b>bang Alaxca và Haoai</b>
<b>bang Alaxca vµ Haoai</b>
-<b><sub> Alaxca</sub><sub>Alaxca</sub><sub>:</sub><sub>:</sub></b><i><b><sub>………</sub></b><b><sub>………</sub></b></i><b><sub>.</sub><sub>.</sub></b>
<b>………</b>
<b>………..</b>
<b>………</b>
<b>………....</b>
-<b><sub>Qu…n ……o Haoai:………</sub><sub>Qu…n ……o Haoai:………</sub></b>
-<b><sub>………</sub><sub>………</sub></b>
<b>...</b>
<b>...</b>
<b>………</b>
<b>………....</b>
<b>2. Alaxca và qun o Haoai</b>
<b>Miền</b> <b>Tây</b> <b>Đơng </b> <b>Trung tâm</b>
<b>địa hình</b>
<b>Khí hậu</b>
<b>TN PT</b>
<b>Nơng </b>
<b>Nghiệp</b>
<b>TN PT</b>
<b>Cơng</b>
<b>Gåm hƯ thèng </b>
<b>Gåm hƯ thèng </b>
<b>nói </b> <b>Cooc®ie </b>
<b>nói </b> <b>Cooc®ie </b>
<b>n»m ë phÝa T©y </b>
<b>n»m ë phía Tây </b>
<b>Hoa Kì</b>
<b>Hoa Kì</b>
<b>Khí hậu khô </b>
<b>Khí hậu khô </b>
<b>hạn, phân hoá </b>
<b>hạn, phân hoá </b>
<b>phøc t¹p</b>
<b>phøc t¹p</b>
<b>Diện tích đất </b>
<b>Diện tích đất </b>
<b>ven TBD t </b>
<b>ven TBD t </b>
<b>ơng đối màu </b>
<b>ơng đối màu </b>
<b>mì. </b>
<b>mì. </b>
<b>TËp trung chđ </b>
<b>TËp trung chủ </b>
<b>yếu </b> <b>các </b> <b>loại </b>
<b>yếu </b> <b>các </b> <b>loại </b>
<b>quặng kim loại </b>
<b>quặng kim loại </b>
<b>màu: </b> <b>vàng, </b>
<b>màu: </b> <b>vàng, </b>
<b>PhÇn lín diƯn tÝch </b>
<b>PhÇn lín diÖn tÝch </b>
<b>là đồi núi thuộc hệ </b>
<b>là đồi núi thuộc hệ </b>
<b>thèng Apal¸t </b>
<b>thèng Apal¸t </b>
<b>Khí hậu ơn đới có l </b>
<b>Khí hậu ơn đới có l </b>
<b>ợng m a t ơng đối lớn. </b>
<b>ợng m a t ơng đối lớn. </b>
<b>Diện tích đất NN </b>
<b>Diện tích đất NN </b>
<b>lín, rÊt phì nhiêu </b>
<b>lớn, rất phì nhiêu </b>
<b>thích hợp cho các </b>
<b>thích hợp cho c¸c </b>
<b>cây ơn đới phát </b>
<b>cây ơn đới phát </b>
<b>triĨn.</b>
<b>triĨn.</b>
<b>Cã trữ l ợng than </b>
<b>Có trữ l ỵng than </b>
<b>đá và quặng sắt </b>
<b>đá và quặng sắt </b>
<b>lín nhÊt so víi </b>
<b>lín nhÊt so với </b>
<b>các vùng khác</b>
<b>các vùng khác</b>
<b>Phần ph</b>
<b>Phn phớaớa b c là b c là ắắ</b>
<b>đồi núi thấp, Ph</b>
<b>đồi nỳi thp, Phaa</b>
<b>nam là đb sông </b>
<b>nam là đb sông </b>
<b>Mitxixipi màu mì.</b>
<b>Mitxixipi mµu mì.</b>
<b>Khí hậu ơn đới lục </b>
<b>Khí hậu ơn đới lục </b>
<b>địa phía Bắc, cận </b>
<b>địa phía Bắc, cận </b>
<b>nhiệt đới phía Nam.</b>
<b>nhiệt đới phía Nam.</b>
<b>TËp trung diÖn tÝch </b>
<b>TËp trung diƯn tÝch </b>
<b>đất nơng nghiệp lớn </b>
<b>đất nông nghiệp lớn </b>
<b>nhÊt trong c¸c vïng </b>
<b>nhÊt trong c¸c vïng </b>
<b>cña Hoa Kú</b>
<b>cña Hoa Kú</b>
<b>Than đá, quặng sắt </b>
<b>Than đá, quặng sắt </b>
<b>trữ l ợng lớn ở phía </b>
<b>trữ l ợng lớn ở phía </b>
<b>Bắc, dầu mỏ, khí đốt </b>
<b>Bắc, dầu mỏ, khí đốt </b>
<b>ở Tếchdát và ven </b>
<b>1. Gia tăng dân số</b>
<b>1. Gia tăng dân số</b>
<b>Da vo biu </b>
<b>Da vào biểu </b>
<b>đồ sau và quy </b>
<b>đồ sau và quy </b>
<b>mô dân số các </b>
<b>mô dân số các </b>
<b>n ớc đứng đầu </b>
<b>n ớc đứng đầu </b>
<b>thế giới, hãy:</b>
<b>thế giới, hãy:</b>
-<b><sub> NhËn xÐt vÒ sù </sub><sub>NhËn xÐt vÒ sù </sub></b>
<b>gia tăng dân số </b>
<b>gia tăng dân số </b>
<b>Hoa Kì</b>
<b>Hoa Kì</b>
-<b><sub> Nguyên nhân</sub><sub>Nguyên nhân</sub></b>
-<b><sub>Thuận lợi và </sub><sub>Thuận lợi và </sub></b>
<b>khó khăn?</b>
<b>khó khăn?</b>
<b>Quốc gia</b> <b>Dân số (triệu ng ời)</b>
<b>Trung Quốc</b> <b>1303</b>
<b>ấn Độ</b> <b>1103</b>
<b>Dân số Hoa kỳ giai đoạn 1800-2005</b>
<b>Dân số Hoa kỳ giai đoạn 1800-2005</b>
<b>dân số một số quốc gia trên thế giới năm 2005</b>
<b>4.3 triƯu</b>
<b>4.3 triƯu</b>
<b>6 triƯu</b>
<b>6 triƯu</b> <b><sub>0.4 triƯu</sub><sub>0.4 triệu</sub></b>
<b>8.8 triệu</b>
<b>8.8 triệu</b>
<b>37.1 triệu</b>
<b>1. Gia tăng dân số</b>
<b>1. Gia tăng dân số</b>
<b>Đem lại cho Hoa Kú nguån vèn, lùc l ợng </b>
<b>Đem lại cho Hoa Kỳ ngn vèn, lùc l ỵng </b>
<b>lao động có trình độ và nhiều kinh </b>
<b>lao động có trình độ và nhiều kinh </b>
<b>nghiƯm.</b>
<b>Khó khăn:</b>
<b>Khó khăn: chi phí phúc lợi x· héi cho ng êi chi phÝ phóc lỵi x· héi cho ng êi </b>
<b>giµ lín</b>
<b>giµ lín</b>
<b>Dựa vào biểu đồ </b>
<b>Dựa vào biểu đồ </b>
<b>sau và các nội </b>
<b>sau và c¸c néi </b>
<b>dung trong SGK </b>
<b>dung trong SGK </b>
<b>h·y:</b>
<b>h·y:</b>
- <b><sub>NhËn xÐt vÒ </sub><sub>NhËn xÐt vÒ </sub></b>
<b>đặc điểm dân c , </b>
<b>đặc điểm dân c , </b>
<b>d©n </b> <b>téc </b> <b>cđa </b>
<b>dân </b> <b>tộc </b> <b>của </b>
<b>Hoa Kì</b>
<b>Hoa Kì</b>
<b>§a dạng về văn hoá nh ng phức tạp về các </b>
<b>Đa dạng về văn hoá nh ng phức tạp về các </b>
<b>vn xó hi</b>
<b>- Dựa vào lược đồ SGK trang 40, hãy nhận </b>
<b>- Dựa vào lược đồ SGK trang 40, hãy nhận </b>
<b>xét sự phân bố dân cư của Hoa Kì.</b>