Tải bản đầy đủ (.doc) (28 trang)

MAU BAO CAO HKIKIILOP 5

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (355.21 KB, 28 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

PHỊNH GD&ĐT HOÀ BÌNH



TRƯỜNG TH HOÀ BÌNH C BẢNG ĐIỂM THI HAI MÔN TOÁN+TIẾNG VIỆT ĐẦU NĂM


LỚP 5C NĂM HỌC 2010-2011



ST


T



HỌ VÀ TÊN

TỐN

TIẾNG VIỆT

GHI CHÚ



ĐỌC

VIẾT

TBÌNH



1

Đặng Thị Minh Anh



2

Thạch Vũ Bảo



3

Tăng tiểu Bảo



4

Bùi Thị Bơng



5

Lâm Thị Bích Diễm



6

Trịnh Huyền Diệu



7

Ngyuễn Trọng Du



8

Nguyễn Khánh Duy



9

Giang Kim Gấm



10

Đặng Trương Mỹ Hoài




11

Lê văn Hân



12

Sơn Văn Hậu



13

Đỗ Phi Hoàng



14

Lý Kêl



15

Danh Phà Linh



16

Thạch Thị Liễu



17

Nguyễn Văn Linh



18

Nguyễn Thị Diễm My



19

Danh Hồng Nam



20

Lý Thị Ngân



21

Dương Bích Ny



22

Trần Trọng Nghĩa



23

Trần Thị Kim Quy



24

Ngơ Hồng Sang



25

Thái Nhật Tâm




26

Thạch Thanh Tấn



27

Lê Minh Tới



28

Nguyễn Thanh Thế



29

Thạch Thuận



30

Nguyễn Thanh Trúc



31

Văn Chí Tưởng



32

Danh Thị Bích Vân



33

Trần Thị Ngọc Yến



34

Huỳnh Chúc Nghi



BẢNG PHÂN LOẠI ĐIỂM TỐN+TIẾNG VIỆT


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Tốn
TViệt


BẢNG TỔNG HỢP


Môn Giỏi Khá Trung Bình Yếu Tỉ lệ chung


SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL



PHỊNG GD&ĐT HOÀ BÌNH



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

LỚP 5C NĂM HỌC 2010-2011


ST



T

HỌ VÀ TÊN

TỐN

ĐỌC

TIẾNG VIỆT

VIẾT

TBÌNH



1

Đặng Thị Minh Anh

6

10

8

9



2

Thạch Vũ Bảo

6

8

6

7



3

Tăng tiểu Bảo

6

8

6

7



4

Bùi Thị Bông

6

8

5

7



5

Lâm Thị Bích Diễm

7

8

7

8



6

Trịnh Huyền Diệu

9

8

7

8



7

Ngyuễn Trọng Du

2

7

4

6



8

Nguyễn Khánh Duy

3

7

4

6



9

Giang Kim Gấm

2

8

5

7



10

Đặng Trương Mỹ Hoài

5

8

6

7



11

Lê văn Hân

4

9

5

7



12

Sơn Văn Hậu

4

7

6

7




13

Đỗ Phi Hoàng

7

9

7

8



14

Lý Kêl

1

5

4

5



15

Danh Phà Linh

3

8

6

7



16

Thạch Thị Liễu

4

8

6

7



17

Nguyễn Văn Linh

5

9

5

7



18

Nguyễn Thị Diễm My

3

8

5

7



19

Danh Hoàng Nam

2

7

5

6



20

Lý Thị Ngân

6

10

10

10



21

Dương Bích Ny

6

8

5

7



22

Trần Trọng Nghĩa

2

7

6

7



23

Trần Thị Kim Quy

4

9

8

9



24

Ngơ Hồng Sang

4

9

6

8



25

Thái Nhật Tâm

3

8

5

7



26

Thạch Thanh Tấn

3

5

4

5



27

Lê Minh Tới

4

7

4

6




28

Nguyễnb Thanh Thế

6

7

4

6



29

Thạch Thuận

3

4

6

5



30

Nguyễn Thanh Trúc

3

10

8

9



31

Văn Chí Tưởng

2

6

5

6



32

Danh Thị Bích Vân

2

8

5

7



33

Trần Thị Ngọc Yến

3

9

8

9



34

Huỳnh Chúc Nghi

4

7

6

7



BẢNG PHÂN LOẠI ĐIỂM TỐN+TIẾNG VIỆT



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Tốn

1

6

8

7

2

7

2

1



TVieät

3

6

16

4

4

1



BẢNG TỔNG HỢP


Môn

Giỏi

Khá

Trung Bình

Yếu

Tỉ lệ chung



SL

TL

SL

TL

SL

TL

SL

TL

SL

TL



Toán

1

2.91

2

5.88

9

26.47 22

64.70 12

35.29



TVieät 5

14.70 20

58.82 9

26.47

34

100




Hồ Bình, ngày 28 tháng 10 năm 2010



Phan Ngọc Quan



PHỊNG GD&ĐT HOÀ BÌNH


TRƯỜNG TH HOÀ BÌNH C BẢNG ĐIỂM THI HAI MƠN TỐN+TIẾNG VIỆT CUỐI KÌ I
LỚP 5C NĂM HỌC 2010-2011


ST


T HỌ VÀ TÊN TỐN


TIẾNG VIỆT <sub>GHI CHÚ</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

1 Đặng Thị Minh Anh
2 Thạch Vũ Bảo
3 Tăng tiểu Bảo
4 Bùi Thị Bơng
5 Lâm Thị Bích Diễm
6 Trịnh Huyền Diệu
7 Ngyuễn Trọng Du
8 Nguyễn Khánh Duy
9 Giang Kim Gấm


10 Đặng Trương Mỹ Hoài
11 Lê văn Hân


12 Sơn Văn Hậu


13 Đỗ Phi Hoàng
14 Lý Kêl


15 Danh Phà Linh
16 Thạch Thị Liễu
17 Nguyễn Văn Linh
18 Nguyễn Thị Diễm My
19 Danh Hồng Nam
20 Lý Thị Ngân
21 Dương Bích Ny
22 Trần Trọng Nghĩa
23 Trần Thị Kim Quy
24 Ngơ Hồng Sang
25 Thái Nhật Tâm
26 Thạch Thanh Tấn
27 Lê Minh Tới


28 Nguyễn Thanh Thế
29 Thạch Thuận
30 Nguyễn Thanh Trúc
31 Văn Chí Tưởng
32 Danh Thị Bích Vân
33 Trần Thị Ngọc Yến
34 Huỳnh Chúc Nghi


BẢNG PHÂN LOẠI ĐIỂM TỐN+TIẾNG VIỆT


Điểm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10


Toán


TViệt


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Môn Giỏi Khá Trung Bình Yếu Tỉ lệ chung


SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL


PHỊNH GD&ĐT HOÀ BÌNH


TRƯỜNG TH HOÀ BÌNH C BẢNG ĐIỂM THI HAI MƠN TỐN+TIẾNG VIỆT GIỮA KÌII
LỚP 5C NĂM HỌC 2010-2011


ST


T HỌ VÀ TÊN TỐN ĐỌC TIẾNG VIỆTVIẾT TBÌNH GHI CHÚ
1 Đặng Thị Minh Anh


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

7 Ngyuễn Trọng Du
8 Nguyễn Khánh Duy
9 Giang Kim Gấm


10 Đặng Trương Mỹ Hoài
11 Lê văn Hân


12 Sơn Văn Hậu
13 Đỗ Phi Hoàng
14 Lý Kêl


15 Danh Phà Linh
16 Thạch Thị Liễu
17 Nguyễn Văn Linh


18 Nguyễn Thị Diễm My
19 Danh Hoàng Nam
20 Lý Thị Ngân
21 Dương Bích Ny
22 Trần Trọng Nghĩa
23 Trần Thị Kim Quy
24 Ngơ Hồng Sang
25 Thái Nhật Tâm
26 Thạch Thanh Tấn
27 Lê Minh Tới


28 Nguyễn Thanh Thế
29 Thạch Thuận
30 Nguyễn Thanh Trúc
31 Văn Chí Tưởng
32 Danh Thị Bích Vân
33 Trần Thị Ngọc Yến
34 Huỳnh Chúc Nghi




BẢNG PHÂN LOẠI ĐIỂM TỐN+TIẾNG VIỆT


Điểm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10


Tốn
TViệt


BẢNG TỔNG HỢP



Môn Giỏi Khá Trung Bình Yếu Tỉ lệ chung


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

PHỊNH GD&ĐT HOÀ BÌNH


TRƯỜNG TH HOÀ BÌNH C BẢNG ĐIỂM THI HAI MƠN TỐN+TIẾNG VIỆT CUỐI KÌII
LỚP 5C NĂM HỌC 2010-2011


ST
T


HỌ VÀ TÊN TỐN TIẾNG VIỆT GHI CHÚ


ĐỌC VIẾT TBÌNH


1 Đặng Thị Minh Anh
2 Thạch Vũ Bảo
3 Tăng tiểu Bảo
4 Bùi Thị Bông
5 Lâm Thị Bích Diễm
6 Trịnh Huyền Diệu
7 Ngyuễn Trọng Du
8 Nguyễn Khánh Duy
9 Giang Kim Gấm


10 Đặng Trương Mỹ Hoài
11 Lê văn Hân


12 Sơn Văn Hậu
13 Đỗ Phi Hoàng
14 Lý Kêl



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

17 Nguyễn Văn Linh
18 Nguyễn Thị Diễm My
19 Danh Hồng Nam
20 Lý Thị Ngân
21 Dương Bích Ny
22 Trần Trọng Nghĩa
23 Trần Thị Kim Quy
24 Ngơ Hồng Sang
25 Thái Nhật Tâm
26 Thạch Thanh Tấn
27 Lê Minh Tới


28 Nguyễn Thanh Thế
29 Thạch Thuận
30 Nguyễn Thanh Trúc
31 Văn Chí Tưởng
32 Danh Thị Bích Vân
33 Trần Thị Ngọc Yến
34 Huỳnh Chúc Nghi


BẢNG PHÂN LOẠI ĐIỂM TỐN+TIẾNG VIỆT


Điểm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10


Tốn
TViệt


BẢNG TỔNG HỢP



Môn Giỏi Khá Trung Bình Yếu Tỉ lệ chung


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

PHỊNH GD&ĐT HOÀ BÌNH PHIẾU GHI ĐIỂM TỐN+TIẾNG VIỆT
TRƯỜNG TH HOÀ BÌNH C NĂM HỌC 2010-2011


LỚP 5C THỜI ĐIỂM :ĐẦU NĂM
AST


T HOÏ VÀ TÊN


PHẦNĐỌC PHẦN VIẾT <sub>ĐTV</sub> Ghichú


Đ.Tiếng Đ.Thầm Đ.Đọc C.tả TLV Đ.viết


1 Đặng Thị Minh Anh 3 3 6 5 3 8 7


2 Thạch Vũ Bảo 2 2.5 5 1.5 2.5 4 5


3 Tăng tiểu Bảo 2 3.5 6 2 3 5 6


4 Bùi Thị Bông 2 4 6 2 1 3 5


5 Lâm Thị Bích Diễm 1.5 2 4 2 2 4 4


6 Trịnh Huyền Diệu 2 3 5 1.5 2 4 5


7 Ngyuễn Trọng Du 2 3 5 1 1 2 4


8 Nguyễn Khánh Duy 1.5 0.5 2 2 1 3 3



9 Giang Kim Gấm 2 1 3 2.5 1 4 4


10 Đặng Trương Mỹ Hoài 2 3 5 2 2 4 5


11 Lê văn Hân 2 1.5 4 3 1 4 4


12 Sơn Văn Hậu 1 0.5 2 1 2 3 3


13 Đỗ Phi Hoàng 1.5 3 5 2 3 5 5


14 Lý Kêl 1 1 2 1 1 2 2


15 Danh Phà Linh 2 2.5 5 1.5 1.5 3 4


16 Thạch Thị Liễu 1.5 2 4 2 1.5 4 4


17 Nguyễn Văn Linh 1.5 4.5 6 2 2 4 5


18 Nguyễn Thị Diễm My 1.5 2 4 1.5 2 4 4


19 Danh Hoàng Nam 1.5 3.5 5 2 4 6 6


20 Lý Thị Ngân 3 2.5 6 4 3 7 7


21 Dương Bích Ny 2.5 2 5 2.5 2 5 5


22 Trần Trọng Nghĩa 2 2 4 1.5 2.5 4 4


23 Trần Thị Kim Quy 3 2 5 3 2 5 5



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

25 Thái Nhật Tâm 1.5 1 3 1.5 2.5 4 4


26 Thạch Thanh Tấn 1 3.5 5 1 2.5 4 5


27 Lê Minh Tới 2 2.5 5 1.5 1 3 4


28 Nguyễn Thanh Thế 1.5 3.5 5 1.5 1 3 4


29 Thạch Thuận 1.5 3 5 2 1 3 4


30 Nguyễn Thanh Trúc 2.5 3 6 3 2 5 6


31 Văn Chí Tưởng 1.5 1.5 3 1.5 1.5 3 3


32 Danh Thị Bích Vân 2 2 4 2 1.5 4 4


33 Trần Thị Ngọc Yến 2 3 5 2.5 2 5 5


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

PHỊNH GD&ĐT HOÀ BÌNH PHIẾU GHI ĐIỂM TIẾNG VIỆT


TRƯỜNG TH HOAØ BÌNH C NĂM HỌC 2010-2011


LỚP 5C THỜI ĐIỂM :GIỮA KÌ I



STT HỌ VÀ TÊN <sub>Đ.Tiếng Đ.Thầm Đ.Đọc</sub>PHẦNĐỌC PHẦN VIẾT ĐTV Ghi<sub>chú</sub>
C.tả TLV Đ.viết


1 Đặng Thị Minh Anh 5 5 10 5 2.5 8 9


2 Thạch Vũ Bảo 3 5 8 4 1.5 6 7


3 Tăng tiểu Bảo 3 5 8 4 2 6 7



4 Bùi Thị Bông 3 5 8 4 1 5 7


5 Lâm Thị Bích Diễm 5 3 8 5 2 7 8


6 Trịnh Huyền Diệu 5 3 8 5 2 7 8


7 Ngyuễn Trọng Du 3 4 7 3 1 4 6


8 Nguyễn Khánh Duy 3 4 7 3 1 4 6


9 Giang Kim Gấm 4 4 8 4 1 5 7


10 Đặng Trương Mỹ Hoài 4 4 8 4 2 6 7


11 Lê văn Hân 4 5 9 4 1 5 7


12 Sơn Văn Hậu 3 4 7 3 2.5 6 7


13 Đỗ Phi Hoàng 4 5 9 4 3 7 8


14 Lý Kêl 2 3 5 3 1 4 5


15 Danh Phà Linh 3 5 8 4 2 6 7


16 Thạch Thị Liễu 3 5 8 5 1 6 7


17 Nguyễn Văn Linh 4 5 9 4 1 5 7


18 Nguyễn Thị Diễm My 3 5 8 4 1 5 7



19 Danh Hoàng Nam 3 4 7 3 1.5 5 6


20 Lý Thị Ngân 5 5 10 5 4.5 10 10


21 Dương Bích Ny 3 5 8 3 1.5 5 7


22 Trần Trọng Nghĩa 3 4 7 4 1.5 6 7


23 Trần Thị Kim Quy 4 5 9 5 3 8 9


24 Ngô Hoàng Sang 4 5 9 4 1.5 6 8


25 Thái Nhật Tâm 4 4 8 3 1.5 5 7


26 Thạch Thanh Tấn 2 3 5 3 1 4 5


27 Lê Minh Tới 2 5 7 3 1 4 6


28 Nguyễn Thanh Thế 2 5 7 3 1 4 6


29 Thạch Thuận 3 1 4 5 1 6 5


30 Nguyễn Thanh Trúc 5 5 10 5 3 8 9


31 Văn Chí Tưởng 3 3 6 3 1.5 5 6


32 Danh Thị Bích Vân 3 5 8 4 1 5 7


33 Trần Thị Ngọc Yến 5 4 9 5 3 8 9



34 Huỳnh Chúc Nghi 2 5 7 4 2 6 7


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13></div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

PHỊNH GD&ĐT HOÀ BÌNH PHIẾU GHI ĐIỂM TỐN+TIẾNG VIỆT
TRƯỜNG TH HOÀ BÌNH C NĂM HỌC 2010-2011


LỚP 5C THỜI ĐIỂM :CUỐI KÌ I
AST


T HỌ VÀ TÊN


PHẦNĐỌC PHẦN VIẾT <sub>ĐTV</sub> Ghichú


Đ.Tiếng Đ.Thầm Đ.Đọc C.tả TLV Đ.viết
1 Đặng Thị Minh Anh


2 Thạch Vũ Bảo
3 Tăng tiểu Bảo
4 Bùi Thị Bơng
5 Lâm Thị Bích Diễm
6 Trịnh Huyền Diệu
7 Ngyuễn Trọng Du
8 Nguyễn Khánh Duy
9 Giang Kim Gấm


10 Đặng Trương Mỹ Hoài
11 Lê văn Hân


12 Sơn Văn Hậu
13 Đỗ Phi Hoàng


14 Lý Kêl


15 Danh Phà Linh
16 Thạch Thị Liễu
17 Nguyễn Văn Linh
18 Nguyễn Thị Diễm My
19 Danh Hoàng Nam
20 Lý Thị Ngân
21 Dương Bích Ny
22 Trần Trọng Nghĩa
23 Trần Thị Kim Quy
24 Ngơ Hồng Sang
25 Thái Nhật Tâm
26 Thạch Thanh Tấn
27 Lê Minh Tới


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

PHỊNH GD&ĐT HOÀ BÌNH PHIẾU GHI ĐIỂM TỐN+TIẾNG VIỆT
TRƯỜNG TH HOÀ BÌNH C NĂM HỌC 2010-2011


LỚP 5C THỜI ĐIỂM:GIỮA KÌ II
AST


T HỌ VÀ TÊN


PHẦNĐỌC PHẦN VIẾT <sub>ĐTV</sub> Ghichú


Đ.Tiếng Đ.Thầm Đ.Đọc C.tả TLV Đ.viết
1 Đặng Thị Minh Anh


2 Thạch Vũ Bảo


3 Tăng tiểu Bảo
4 Bùi Thị Bơng
5 Lâm Thị Bích Diễm
6 Trịnh Huyền Diệu
7 Ngyuễn Trọng Du
8 Nguyễn Khánh Duy
9 Giang Kim Gấm


10 Đặng Trương Mỹ Hoài
11 Lê văn Hân


12 Sơn Văn Hậu
13 Đỗ Phi Hoàng
14 Lý Kêl


15 Danh Phà Linh
16 Thạch Thị Liễu
17 Nguyễn Văn Linh
18 Nguyễn Thị Diễm My
19 Danh Hoàng Nam
20 Lý Thị Ngân
21 Dương Bích Ny
22 Trần Trọng Nghĩa
23 Trần Thị Kim Quy
24 Ngơ Hồng Sang
25 Thái Nhật Tâm
26 Thạch Thanh Tấn
27 Lê Minh Tới


28 Nguyễn Thanh Thế


29 Thạch Thuận
30 Nguyễn Thanh Trúc
31 Văn Chí Tưởng
32 Danh Thị Bích Vân
33 Trần Thị Ngọc Yến
34 Huỳnh Chúc Nghi


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

LỚP 5C THỜI ĐIỂM:CUỐI KÌ II
AST


T HỌ VÀ TÊN


PHẦNĐỌC PHẦN VIẾT <sub>ĐTV</sub> Ghichú


Đ.Tiếng Đ.Thầm Đ.Đọc C.tả TLV Đ.viết
1 Đặng Thị Minh Anh


2 Thạch Vũ Bảo
3 Tăng tiểu Bảo
4 Bùi Thị Bơng
5 Lâm Thị Bích Diễm
6 Trịnh Huyền Diệu
7 Ngyuễn Trọng Du
8 Nguyễn Khánh Duy
9 Giang Kim Gấm


10 Đặng Trương Mỹ Hoài
11 Lê văn Hân


12 Sơn Văn Hậu


13 Đỗ Phi Hoàng
14 Lý Kêl


15 Danh Phà Linh
16 Thạch Thị Liễu
17 Nguyễn Văn Linh
18 Nguyễn Thị Diễm My
19 Danh Hồng Nam
20 Lý Thị Ngân
21 Dương Bích Ny
22 Trần Trọng Nghĩa
23 Trần Thị Kim Quy
24 Ngơ Hồng Sang
25 Thái Nhật Tâm
26 Thạch Thanh Tấn
27 Lê Minh Tới


28 Nguyễn Thanh Thế
29 Thạch Thuận
30 Nguyễn Thanh Trúc
31 Văn Chí Tưởng
32 Danh Thị Bích Vân
33 Trần Thị Ngọc Yến
34 Huỳnh Chúc Nghi


PHỊNG GD&ĐT HOÀ BÌNH DANH SÁCH HỌC SINH YẾU
TRƯỜNG TH HOÀ BÌNH C THỜI ĐIỂM: ĐẦU NĂM
LỚP 5C NĂM HỌC: 2010-2011


STT Họvàtên <sub>Nam</sub>Năm sinh<sub>Nữ</sub> lớp <sub>Tốn</sub>Cuối kì II<sub>T.Viêt</sub> <sub>Tốn</sub>Đầu năm<sub>T.Việt</sub>



1 Đặng Thị Minh Anh 16/1/2000 5c 9 9 <b>3</b> 7


2 Thạch Vũ Bảo 1998 5c 8 8 <b>1</b> 5


3 Tăng tiểu Bảo 24/5/2000 5c 7 8 <b>2</b> 6


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

5 Lâm Thị Bích Diễm 2/10/2000 5c 9 8 <b>4</b> 4


6 Trịnh Huyền Diệu 4/4/2000 5c 9 10 <b>4</b> 5


7 Ngyuễn Trọng Du 2000 5c 6 7 <b>2</b> 4


8 Nguyễn Khánh Duy 2000 5c 6 7 <b>3</b> 3


9 Giang Kim Gấm 2000 5c 8 8 <b>2</b> 4


10 Đặng Trương Mỹ Hoài 17/2/2000 5c 9 9 <b>6</b> 5


11 Lê văn Hân 2000 5c 7 9 <b>4</b> 4


12 Sơn Văn Hậu 4/5/2000 5c 9 7 <b>4</b> 3


13 Đỗ Phi Hoàng 17/11/2000 5c 9 9 <b>3</b> 5


14 Lý Kêl 1997 5c 6 5 <b>2</b> 2


15 Danh Phà Linh 9/9/2000 5c 8 8 <b>4</b> 4


16 Thạch Thị Liễu 8/7/2000 5c 8 8 <b>3</b> 4



17 Nguyễn Văn Linh 16/4/1998 5c 7 7 <b>2</b> 5


18 Nguyễn Thị Diễm My 21/5/2000 5c 7 8 <b>2</b> 4


19 Danh Hoàng Nam 2000 5c 7 8 <b>4</b> 6


20 Lý Thị Ngân 1998 1998 5c 9 10 <b>4</b> 7


21 Dương Bích Ny 1999 1999 5c 9 10 <b>4</b> 5


22 Trần Trọng Nghĩa 2000 5c 8 7 <b>3</b> 4


23 Trần Thị Kim Quy 19/4/2000 5c 9 9 <b>6</b> 5


24 Ngơ Hồng Sang 2000 5c 8 9 <b>4</b> 4


25 Thái Nhật Tâm 2000 5c 6 7 <b>3</b> 4


26 Thạch Thanh Tấn 6/6/1998 5c 6 6 <b>2</b> 5


27 Lê Minh Tới 2000 5c 8 7 <b>2</b> 4


28 Nguyễn Thanh Thế 1999 5c 6 6 2 4


29 Thạch Thuận 2000 5c 8 8 2 4


30 Nguyễn Thanh Trúc 17/5/2000 5c 9 9 4 6


31 Văn Chí Tưởng 2000 5c 5 5 3 3



32 Danh thị Bích Vân 2000 5c 8 7 2 4


33 Trần thị Ngọc Yến 1999 5c 9 9 4 5


34 Huỳnh Chúc Nghi 13/7/2000 5c 6 7 5 4



TỔNG HỢP


Đầu năm-cuối kì II


Tóan Tiếng Việt


Tăng Giảm Tăng Giảm


</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

TRƯỜNG TH HOÀ BÌNH C THỜI ĐIỂM: GIỮA KÌ I
LỚP 5C NĂM HỌC: 2010-2011


ST



T

Họvàtên



Năm sinh



lớp



Đầu năm

Gữa kì I



Nam

Nữ

Tốn

T.Vie

<sub>ât</sub>

Tốn

T.Việt




1

Đặng Thị Minh Anh

16/1/2000

5c

<b>3</b>

7

6



2

Thạch Vũ Bảo

1998

5c

<b>1</b>

5

6



3

Tăng tiểu Bảo



24/5/200



0

5c

<b>2</b>

6

6



4

Bùi Thị Bông

2000

5c

<b>4</b>

5

6



5

Lâm Thị Bích Diễm

2/10/2000

5c

<b>4</b>

4

7



6

Trịnh Huyền Diệu

4/4/2000

5c

<b>4</b>

5

9



7

Ngyuễn Trọng Du

2000

5c

<b>2</b>

4

2



8

Nguyễn Khánh Duy

2000

5c

<b>3</b>

3

3



9

Giang Kim Gấm

2000

5c

<b>2</b>

4

2



10

Đặng Trương Mỹ Hoài

17/2/2000

5c

<b>6</b>

5

5



11

Lê văn Hân

2000

5c

<b>4</b>

4

4



12

Sơn Văn Hậu

4/5/2000

5c

<b>4</b>

3

4



13

Đỗ Phi Hoàng




17/11/200



0

5c

<b>3</b>

5

7



14

Lý Kêl

1997

5c

<b>2</b>

2

1



15

Danh Phà Linh

9/9/2000

5c

<b>4</b>

4

3



16

Thạch Thị Liễu

8/7/2000

5c

<b>3</b>

4

4



17

Nguyễn Văn Linh



16/4/199



8

5c

<b>2</b>

5

5



18

Nguyễn Thị Diễm My

21/5/2000

5c

<b>2</b>

4

3



19

Danh Hoàng Nam

2000

5c

<b>4</b>

6

2



20

Lý Thị Ngân

1998

1998

5c

<b>4</b>

7

6



21

Dương Bích Ny

1999

1999

5c

<b>4</b>

5

6



22

Trần Trọng Nghĩa

2000

5c

<b>3</b>

4

2



23

Trần Thị Kim Quy

19/4/2000

5c

<b>6</b>

5

4



24

Ngơ Hồng Sang

2000

5c

<b>4</b>

4

4




25

Thái Nhật Tâm

2000

5c

<b>3</b>

4

3



26

Thạch Thanh Tấn

6/6/1998

5c

<b>2</b>

5

3



27

Lê Minh Tới

2000

5c

<b>2</b>

4

4



28

Nguyễn Thanh Thế

1999

5c

2

4

6



29

Thạch Thuận

2000

5c

2

4

3



30

Nguyễn Thanh Trúc

17/5/2000

5c

4

6

3



31

Văn Chí Tưởng

2000

5c

3

3

2



32

Danh thị Bích Vân

2000

5c

2

4

2



</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

34

Huỳnh Chúc Nghi

13/7/2000

5c

5

4

4



TỔNG HỢP

Đầu năm-Giữa kì



I



Tóan

Tiếng Việt



Tăng

Giảm

Tăng

Giảm



2

11

19




Hồ Bình,ngày 28 tháng 10 năm 2010



</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

PHỊNG GD&ĐT HOÀ BÌNH DANH SÁCH HỌC SINH YẾU
TRƯỜNG TH HOÀ BÌNH C THỜI ĐIỂM: CUỐI KÌ I
LỚP 5C NĂM HỌC: 2010-2011


ST


T Họvàtên NamNăm sinhNữ lớp TốnGữa kì IT.Viêt TốnCuối kì IT.Việt
1 Đặng Thị MinhAnh 16/1/2000 5c


2 Thạch Vũ Bảo 1998 5c


3 Tăng tiểu Bảo


24/5/200


0 5c


4 Bùi Thị Bơng 2000 5c


5 Lâm Thị Bích Diễm 2/10/2000 5c
6 Trịnh Huyền Diệu 4/4/2000 5c


7 Ngyuễn TrọngDu 2000 5c


8 Nguyễn Khánh Duy 2000 5c


9 Giang Kim Gấm 2000 5c



10 Đặng Trương Mỹ Hoài 17/2/2000 5c


11 Lê văn Hân 2000 5c


12 Sơn Văn Hậu 4/5/2000 5c


13 Đỗ Phi Hoàng


17/11/200


0 5c


14 Lý Kêl 1997 5c


15 Danh Phà Linh 9/9/2000 5c


16 Thạch Thị Liễu 8/7/2000 5c


17 Nguyễn Văn Linh


16/4/199


8 5c


18 Nguyễn Thị Diễm My 21/5/2000 5c


19 Danh Hoàng Nam 2000 5c


20 Lý Thị Ngân 1998 1998 5c



21 Dương Bích Ny 1999 1999 5c


22 Trần Trọng Nghĩa 2000 5c


23 Trần Thị Kim Quy 19/4/2000 5c


24 Ngơ Hồng Sang 2000 5c


25 Thái Nhật Tâm 2000 5c


26 Thạch Thanh Tấn 6/6/1998 5c


</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21>

28 Nguyễn Thanh Thế 1999 5c


29 Thạch Thuận 2000 5c


30 Nguyễn Thanh Trúc 17/5/2000 5c


31 Văn Chí Tưởng 2000 5c


32 Danh thị Bích Vân 2000 5c


33 Trần thị Ngọc Yến 1999 5c


34 Huỳnh Chúc Nghi 13/7/2000 5c


TỔNG HỢP
Giữa kì I-Cuối kì I


Tóan Tiếng Việt



Tăng Giảm Tăng Giảm


PHỊNG GD&ĐT HOÀ BÌNH DANH SÁCH HỌC SINH YẾU
TRƯỜNG TH HOÀ BÌNH C THỜI ĐIỂM:GIỮA KÌ II
LỚP 5C NĂM HỌC: 2010-2011


ST


T Họvàtên


Năm sinh <sub>lớp</sub> Gữa kì II Cuối kì I
Nam Nữ Toán T.Viêt Toán T.Việt
1 Đặng Thị Minh Anh 16/1/2000 5c


</div>
<span class='text_page_counter'>(22)</span><div class='page_container' data-page=22>

3 Tăng tiểu Bảo


24/5/200


0 5c


4 Bùi Thị Bông 2000 5c


5 Lâm Thị BíchDiễm 2/10/2000 5c
6 Trịnh Huyền Diệu 4/4/2000 5c


7 Ngyuễn Trọng Du 2000 5c


8 Nguyễn Khánh Duy 2000 5c



9 Giang Kim Gấm 2000 5c


10


Đặng
Trương Mỹ


Hoài 17/2/2000 5c


11 Lê văn Hân 2000 5c


12 Sơn Văn Hậu 4/5/2000 5c


13 Đỗ Phi Hoàng


17/11/200


0 5c


14 Lý Kêl 1997 5c


15 Danh Phà Linh 9/9/2000 5c


16 Thạch Thị Liễu 8/7/2000 5c
17 Nguyễn Văn Linh


16/4/199


8 5c



18 Nguyễn Thị Diễm My 21/5/2000 5c


19 Danh HoàngNam 2000 5c


20 Lý Thị Ngân 1998 1998 5c


21 Dương Bích Ny 1999 1999 5c


22 Trần Trọng Nghĩa 2000 5c


23 Trần Thị KimQuy 19/4/2000 5c


24 Ngơ Hồng Sang 2000 5c


25 Thái Nhật Tâm 2000 5c


26 Thạch Thanh Tấn 6/6/1998 5c


27 Lê Minh Tới 2000 5c


28 Nguyễn Thanh Thế 1999 5c


29 Thạch Thuận 2000 5c


30 Nguyễn Thanh Trúc 17/5/2000 5c


</div>
<span class='text_page_counter'>(23)</span><div class='page_container' data-page=23>

32 Danh thị Bích Vân 2000 5c


33 Trần thị Ngọc Yến 1999 5c



34 Huỳnh Chúc Nghi 13/7/2000 5c


TỔNG HỢP
Cuối kì I-Giữa kì II


Tóan Tiếng Việt
Tăng Giảm Tăng Giảm


PHỊNG GD&ĐT HOÀ BÌNH DANH SÁCH HỌC SINH YẾU
TRƯỜNG TH HOÀ BÌNH C THỜI ĐIỂM:CUỐI KÌ II
LỚP 5C NĂM HỌC: 2010-2011


ST


T Họvàtên NamNăm sinhNữ lớp Tốn T.ViêtGữa kì II TốnCuối kì IIT.Việt
1 Đặng Thị Minh Anh 16/1/2000 5c


2 Thạch Vũ Bảo 1998 5c


3 Tăng tiểu Bảo


24/5/200


0 5c


4 Bùi Thị Bơng 2000 5c


5 Lâm Thị Bích Diễm 2/10/2000 5c
6 Trịnh Huyền Diệu 4/4/2000 5c



7 Ngyuễn Trọng Du 2000 5c


8 Nguyễn Khánh Duy 2000 5c


9 Giang Kim Gấm 2000 5c


10 Đặng TrươngMỹ Hoài 17/2/2000 5c


11 Lê văn Hân 2000 5c


12 Sơn Văn Hậu 4/5/2000 5c


13 Đỗ Phi Hoàng


17/11/200


0 5c


14 Lý Kêl 1997 5c


15 Danh Phà Linh 9/9/2000 5c


16 Thạch Thị Liễu 8/7/2000 5c
17 Nguyễn Văn Linh


16/4/199


</div>
<span class='text_page_counter'>(24)</span><div class='page_container' data-page=24>

18 Nguyễn Thị Diễm My 21/5/2000 5c


19 Danh Hoàng Nam 2000 5c



20 Lý Thị Ngân 1998 1998 5c


21 Dương Bích Ny 1999 1999 5c


22 Trần Trọng Nghĩa 2000 5c


23 Trần Thị Kim Quy 19/4/2000 5c


24 Ngơ Hồng Sang 2000 5c


25 Thái Nhật Tâm 2000 5c


26 Thạch Thanh Tấn 6/6/1998 5c


27 Lê Minh Tới 2000 5c


28 Nguyễn Thanh Thế 1999 5c


29 Thạch Thuận 2000 5c


30 Nguyễn Thanh Trúc 17/5/2000 5c


31 Văn Chí Tưởng 2000 5c


32 Danh thị BíchVân 2000 5c


33 Trần thị NgọcYến 1999 5c


34 Huỳnh Chúc Nghi 13/7/2000 5c



TỔNG HỢP
Cuối kì II-Giữa kì II


Tóan Tiếng Việt


Tăng Giảm Tăng Giảm


PHỊNG GD&ĐT HOÀ BÌNH ĐÁNH GIÁ XẾP LOẠI HỌC LỰC MÔN HỌC SINH TIỂU HỌC
TRƯỜNG TH HOÀ BÌNH C THỜI ĐIỂM: HỌC KÌ I


LỚP 5C NĂM HỌC 20100-2011


MÔN HỌC TỔNG SỐ <sub>Tổng số</sub> <sub>Nữ</sub>LỚP<sub>Dân tộc</sub> <sub>Nữ</sub>
<b>Toán</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(25)</span><div class='page_container' data-page=25>

<b>Tiếng Việt</b>
Giỏi
Khá
T Bình
Yếu
<b>TNXH</b>
Giỏi
Khá
TBình
Yếu
<b>Khoa học</b>
Giỏi
Khá
TBình


Yếu
<b>LS- ĐL</b>
Giỏi
Khá
TBình
Yếu
<b>Đạo đức</b>
HTT
HT
CHT
<b>m Nhạc</b>
HTT
HT
CHT
<b>Thủcơng</b>
HTT
HT
CHT
<b>Mỹ Thuật</b>
HTT
HT
CHT
<b>Thể dục</b>
HTT
HT
CHT


PHỊNG GD&ĐT HOÀ BÌNH ĐÁNH GIÁ XẾP LOẠI HỌC LỰC MÔN HỌC SINH TIỂU HỌC
TRƯỜNG TH HOÀ BÌNH C THỜI ĐIỂM: CUỐI KÌ II



LỚP 5C NĂM HỌC 20100-2011


MÔN HỌC TỔNG SỐ LỚP


</div>
<span class='text_page_counter'>(26)</span><div class='page_container' data-page=26></div>
<span class='text_page_counter'>(27)</span><div class='page_container' data-page=27>

PHỊNG GD&ĐT HOÀ BÌNH BẢNG SƠ KẾT CUỐI KÌ I
TRƯỜNG TH HOÀ BÌNH C


LỚP 5C


Stt Họ và tên

nữ D



T



SNN

Điểm thi

Xếp loại học lực môn



cp kp T

TV Kh

L



S


Ñ


L



AV T

TV KH L



</div>
<span class='text_page_counter'>(28)</span><div class='page_container' data-page=28></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×