Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (355.21 KB, 28 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
BẢNG PHÂN LOẠI ĐIỂM TỐN+TIẾNG VIỆT
Tốn
TViệt
BẢNG TỔNG HỢP
Môn Giỏi Khá Trung Bình Yếu Tỉ lệ chung
SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL
BẢNG TỔNG HỢP
PHỊNG GD&ĐT HOÀ BÌNH
TRƯỜNG TH HOÀ BÌNH C BẢNG ĐIỂM THI HAI MƠN TỐN+TIẾNG VIỆT CUỐI KÌ I
LỚP 5C NĂM HỌC 2010-2011
ST
T HỌ VÀ TÊN TỐN
TIẾNG VIỆT <sub>GHI CHÚ</sub>
1 Đặng Thị Minh Anh
2 Thạch Vũ Bảo
3 Tăng tiểu Bảo
4 Bùi Thị Bơng
5 Lâm Thị Bích Diễm
6 Trịnh Huyền Diệu
7 Ngyuễn Trọng Du
8 Nguyễn Khánh Duy
9 Giang Kim Gấm
10 Đặng Trương Mỹ Hoài
11 Lê văn Hân
12 Sơn Văn Hậu
15 Danh Phà Linh
16 Thạch Thị Liễu
17 Nguyễn Văn Linh
18 Nguyễn Thị Diễm My
19 Danh Hồng Nam
20 Lý Thị Ngân
21 Dương Bích Ny
22 Trần Trọng Nghĩa
23 Trần Thị Kim Quy
24 Ngơ Hồng Sang
25 Thái Nhật Tâm
26 Thạch Thanh Tấn
27 Lê Minh Tới
28 Nguyễn Thanh Thế
29 Thạch Thuận
30 Nguyễn Thanh Trúc
31 Văn Chí Tưởng
32 Danh Thị Bích Vân
33 Trần Thị Ngọc Yến
34 Huỳnh Chúc Nghi
BẢNG PHÂN LOẠI ĐIỂM TỐN+TIẾNG VIỆT
Điểm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Toán
Môn Giỏi Khá Trung Bình Yếu Tỉ lệ chung
SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL
PHỊNH GD&ĐT HOÀ BÌNH
TRƯỜNG TH HOÀ BÌNH C BẢNG ĐIỂM THI HAI MƠN TỐN+TIẾNG VIỆT GIỮA KÌII
LỚP 5C NĂM HỌC 2010-2011
ST
T HỌ VÀ TÊN TỐN ĐỌC TIẾNG VIỆTVIẾT TBÌNH GHI CHÚ
1 Đặng Thị Minh Anh
7 Ngyuễn Trọng Du
8 Nguyễn Khánh Duy
9 Giang Kim Gấm
10 Đặng Trương Mỹ Hoài
11 Lê văn Hân
12 Sơn Văn Hậu
13 Đỗ Phi Hoàng
14 Lý Kêl
15 Danh Phà Linh
16 Thạch Thị Liễu
17 Nguyễn Văn Linh
28 Nguyễn Thanh Thế
29 Thạch Thuận
30 Nguyễn Thanh Trúc
31 Văn Chí Tưởng
32 Danh Thị Bích Vân
33 Trần Thị Ngọc Yến
34 Huỳnh Chúc Nghi
BẢNG PHÂN LOẠI ĐIỂM TỐN+TIẾNG VIỆT
Điểm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Tốn
TViệt
BẢNG TỔNG HỢP
Môn Giỏi Khá Trung Bình Yếu Tỉ lệ chung
PHỊNH GD&ĐT HOÀ BÌNH
TRƯỜNG TH HOÀ BÌNH C BẢNG ĐIỂM THI HAI MƠN TỐN+TIẾNG VIỆT CUỐI KÌII
LỚP 5C NĂM HỌC 2010-2011
ST
T
HỌ VÀ TÊN TỐN TIẾNG VIỆT GHI CHÚ
ĐỌC VIẾT TBÌNH
1 Đặng Thị Minh Anh
2 Thạch Vũ Bảo
3 Tăng tiểu Bảo
4 Bùi Thị Bông
5 Lâm Thị Bích Diễm
6 Trịnh Huyền Diệu
7 Ngyuễn Trọng Du
8 Nguyễn Khánh Duy
9 Giang Kim Gấm
10 Đặng Trương Mỹ Hoài
11 Lê văn Hân
12 Sơn Văn Hậu
13 Đỗ Phi Hoàng
14 Lý Kêl
17 Nguyễn Văn Linh
18 Nguyễn Thị Diễm My
19 Danh Hồng Nam
20 Lý Thị Ngân
21 Dương Bích Ny
22 Trần Trọng Nghĩa
23 Trần Thị Kim Quy
24 Ngơ Hồng Sang
25 Thái Nhật Tâm
26 Thạch Thanh Tấn
27 Lê Minh Tới
28 Nguyễn Thanh Thế
29 Thạch Thuận
30 Nguyễn Thanh Trúc
31 Văn Chí Tưởng
32 Danh Thị Bích Vân
33 Trần Thị Ngọc Yến
34 Huỳnh Chúc Nghi
BẢNG PHÂN LOẠI ĐIỂM TỐN+TIẾNG VIỆT
Điểm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Tốn
TViệt
BẢNG TỔNG HỢP
Môn Giỏi Khá Trung Bình Yếu Tỉ lệ chung
PHỊNH GD&ĐT HOÀ BÌNH PHIẾU GHI ĐIỂM TỐN+TIẾNG VIỆT
TRƯỜNG TH HOÀ BÌNH C NĂM HỌC 2010-2011
LỚP 5C THỜI ĐIỂM :ĐẦU NĂM
AST
T HOÏ VÀ TÊN
PHẦNĐỌC PHẦN VIẾT <sub>ĐTV</sub> Ghichú
Đ.Tiếng Đ.Thầm Đ.Đọc C.tả TLV Đ.viết
1 Đặng Thị Minh Anh 3 3 6 5 3 8 7
2 Thạch Vũ Bảo 2 2.5 5 1.5 2.5 4 5
3 Tăng tiểu Bảo 2 3.5 6 2 3 5 6
4 Bùi Thị Bông 2 4 6 2 1 3 5
5 Lâm Thị Bích Diễm 1.5 2 4 2 2 4 4
6 Trịnh Huyền Diệu 2 3 5 1.5 2 4 5
7 Ngyuễn Trọng Du 2 3 5 1 1 2 4
8 Nguyễn Khánh Duy 1.5 0.5 2 2 1 3 3
9 Giang Kim Gấm 2 1 3 2.5 1 4 4
10 Đặng Trương Mỹ Hoài 2 3 5 2 2 4 5
11 Lê văn Hân 2 1.5 4 3 1 4 4
12 Sơn Văn Hậu 1 0.5 2 1 2 3 3
13 Đỗ Phi Hoàng 1.5 3 5 2 3 5 5
14 Lý Kêl 1 1 2 1 1 2 2
15 Danh Phà Linh 2 2.5 5 1.5 1.5 3 4
16 Thạch Thị Liễu 1.5 2 4 2 1.5 4 4
17 Nguyễn Văn Linh 1.5 4.5 6 2 2 4 5
18 Nguyễn Thị Diễm My 1.5 2 4 1.5 2 4 4
19 Danh Hoàng Nam 1.5 3.5 5 2 4 6 6
20 Lý Thị Ngân 3 2.5 6 4 3 7 7
21 Dương Bích Ny 2.5 2 5 2.5 2 5 5
22 Trần Trọng Nghĩa 2 2 4 1.5 2.5 4 4
23 Trần Thị Kim Quy 3 2 5 3 2 5 5
25 Thái Nhật Tâm 1.5 1 3 1.5 2.5 4 4
26 Thạch Thanh Tấn 1 3.5 5 1 2.5 4 5
27 Lê Minh Tới 2 2.5 5 1.5 1 3 4
28 Nguyễn Thanh Thế 1.5 3.5 5 1.5 1 3 4
29 Thạch Thuận 1.5 3 5 2 1 3 4
30 Nguyễn Thanh Trúc 2.5 3 6 3 2 5 6
31 Văn Chí Tưởng 1.5 1.5 3 1.5 1.5 3 3
32 Danh Thị Bích Vân 2 2 4 2 1.5 4 4
33 Trần Thị Ngọc Yến 2 3 5 2.5 2 5 5
STT HỌ VÀ TÊN <sub>Đ.Tiếng Đ.Thầm Đ.Đọc</sub>PHẦNĐỌC PHẦN VIẾT ĐTV Ghi<sub>chú</sub>
C.tả TLV Đ.viết
1 Đặng Thị Minh Anh 5 5 10 5 2.5 8 9
2 Thạch Vũ Bảo 3 5 8 4 1.5 6 7
3 Tăng tiểu Bảo 3 5 8 4 2 6 7
4 Bùi Thị Bông 3 5 8 4 1 5 7
5 Lâm Thị Bích Diễm 5 3 8 5 2 7 8
6 Trịnh Huyền Diệu 5 3 8 5 2 7 8
7 Ngyuễn Trọng Du 3 4 7 3 1 4 6
8 Nguyễn Khánh Duy 3 4 7 3 1 4 6
9 Giang Kim Gấm 4 4 8 4 1 5 7
10 Đặng Trương Mỹ Hoài 4 4 8 4 2 6 7
11 Lê văn Hân 4 5 9 4 1 5 7
12 Sơn Văn Hậu 3 4 7 3 2.5 6 7
13 Đỗ Phi Hoàng 4 5 9 4 3 7 8
14 Lý Kêl 2 3 5 3 1 4 5
15 Danh Phà Linh 3 5 8 4 2 6 7
16 Thạch Thị Liễu 3 5 8 5 1 6 7
17 Nguyễn Văn Linh 4 5 9 4 1 5 7
18 Nguyễn Thị Diễm My 3 5 8 4 1 5 7
19 Danh Hoàng Nam 3 4 7 3 1.5 5 6
20 Lý Thị Ngân 5 5 10 5 4.5 10 10
21 Dương Bích Ny 3 5 8 3 1.5 5 7
22 Trần Trọng Nghĩa 3 4 7 4 1.5 6 7
23 Trần Thị Kim Quy 4 5 9 5 3 8 9
24 Ngô Hoàng Sang 4 5 9 4 1.5 6 8
25 Thái Nhật Tâm 4 4 8 3 1.5 5 7
26 Thạch Thanh Tấn 2 3 5 3 1 4 5
27 Lê Minh Tới 2 5 7 3 1 4 6
28 Nguyễn Thanh Thế 2 5 7 3 1 4 6
29 Thạch Thuận 3 1 4 5 1 6 5
30 Nguyễn Thanh Trúc 5 5 10 5 3 8 9
31 Văn Chí Tưởng 3 3 6 3 1.5 5 6
32 Danh Thị Bích Vân 3 5 8 4 1 5 7
33 Trần Thị Ngọc Yến 5 4 9 5 3 8 9
34 Huỳnh Chúc Nghi 2 5 7 4 2 6 7
PHỊNH GD&ĐT HOÀ BÌNH PHIẾU GHI ĐIỂM TỐN+TIẾNG VIỆT
TRƯỜNG TH HOÀ BÌNH C NĂM HỌC 2010-2011
LỚP 5C THỜI ĐIỂM :CUỐI KÌ I
AST
T HỌ VÀ TÊN
PHẦNĐỌC PHẦN VIẾT <sub>ĐTV</sub> Ghichú
Đ.Tiếng Đ.Thầm Đ.Đọc C.tả TLV Đ.viết
1 Đặng Thị Minh Anh
2 Thạch Vũ Bảo
3 Tăng tiểu Bảo
4 Bùi Thị Bơng
5 Lâm Thị Bích Diễm
6 Trịnh Huyền Diệu
7 Ngyuễn Trọng Du
8 Nguyễn Khánh Duy
9 Giang Kim Gấm
10 Đặng Trương Mỹ Hoài
11 Lê văn Hân
12 Sơn Văn Hậu
13 Đỗ Phi Hoàng
15 Danh Phà Linh
16 Thạch Thị Liễu
17 Nguyễn Văn Linh
18 Nguyễn Thị Diễm My
19 Danh Hoàng Nam
20 Lý Thị Ngân
21 Dương Bích Ny
22 Trần Trọng Nghĩa
23 Trần Thị Kim Quy
24 Ngơ Hồng Sang
25 Thái Nhật Tâm
26 Thạch Thanh Tấn
27 Lê Minh Tới
PHỊNH GD&ĐT HOÀ BÌNH PHIẾU GHI ĐIỂM TỐN+TIẾNG VIỆT
TRƯỜNG TH HOÀ BÌNH C NĂM HỌC 2010-2011
LỚP 5C THỜI ĐIỂM:GIỮA KÌ II
AST
T HỌ VÀ TÊN
PHẦNĐỌC PHẦN VIẾT <sub>ĐTV</sub> Ghichú
Đ.Tiếng Đ.Thầm Đ.Đọc C.tả TLV Đ.viết
1 Đặng Thị Minh Anh
2 Thạch Vũ Bảo
10 Đặng Trương Mỹ Hoài
11 Lê văn Hân
12 Sơn Văn Hậu
13 Đỗ Phi Hoàng
14 Lý Kêl
15 Danh Phà Linh
16 Thạch Thị Liễu
17 Nguyễn Văn Linh
18 Nguyễn Thị Diễm My
19 Danh Hoàng Nam
20 Lý Thị Ngân
21 Dương Bích Ny
22 Trần Trọng Nghĩa
23 Trần Thị Kim Quy
24 Ngơ Hồng Sang
25 Thái Nhật Tâm
26 Thạch Thanh Tấn
27 Lê Minh Tới
28 Nguyễn Thanh Thế
LỚP 5C THỜI ĐIỂM:CUỐI KÌ II
AST
T HỌ VÀ TÊN
PHẦNĐỌC PHẦN VIẾT <sub>ĐTV</sub> Ghichú
Đ.Tiếng Đ.Thầm Đ.Đọc C.tả TLV Đ.viết
1 Đặng Thị Minh Anh
2 Thạch Vũ Bảo
3 Tăng tiểu Bảo
4 Bùi Thị Bơng
5 Lâm Thị Bích Diễm
6 Trịnh Huyền Diệu
7 Ngyuễn Trọng Du
8 Nguyễn Khánh Duy
9 Giang Kim Gấm
10 Đặng Trương Mỹ Hoài
11 Lê văn Hân
12 Sơn Văn Hậu
15 Danh Phà Linh
16 Thạch Thị Liễu
17 Nguyễn Văn Linh
18 Nguyễn Thị Diễm My
19 Danh Hồng Nam
20 Lý Thị Ngân
21 Dương Bích Ny
22 Trần Trọng Nghĩa
23 Trần Thị Kim Quy
24 Ngơ Hồng Sang
25 Thái Nhật Tâm
26 Thạch Thanh Tấn
27 Lê Minh Tới
28 Nguyễn Thanh Thế
29 Thạch Thuận
30 Nguyễn Thanh Trúc
31 Văn Chí Tưởng
32 Danh Thị Bích Vân
33 Trần Thị Ngọc Yến
34 Huỳnh Chúc Nghi
PHỊNG GD&ĐT HOÀ BÌNH DANH SÁCH HỌC SINH YẾU
TRƯỜNG TH HOÀ BÌNH C THỜI ĐIỂM: ĐẦU NĂM
LỚP 5C NĂM HỌC: 2010-2011
STT Họvàtên <sub>Nam</sub>Năm sinh<sub>Nữ</sub> lớp <sub>Tốn</sub>Cuối kì II<sub>T.Viêt</sub> <sub>Tốn</sub>Đầu năm<sub>T.Việt</sub>
1 Đặng Thị Minh Anh 16/1/2000 5c 9 9 <b>3</b> 7
2 Thạch Vũ Bảo 1998 5c 8 8 <b>1</b> 5
3 Tăng tiểu Bảo 24/5/2000 5c 7 8 <b>2</b> 6
5 Lâm Thị Bích Diễm 2/10/2000 5c 9 8 <b>4</b> 4
6 Trịnh Huyền Diệu 4/4/2000 5c 9 10 <b>4</b> 5
7 Ngyuễn Trọng Du 2000 5c 6 7 <b>2</b> 4
8 Nguyễn Khánh Duy 2000 5c 6 7 <b>3</b> 3
9 Giang Kim Gấm 2000 5c 8 8 <b>2</b> 4
10 Đặng Trương Mỹ Hoài 17/2/2000 5c 9 9 <b>6</b> 5
11 Lê văn Hân 2000 5c 7 9 <b>4</b> 4
12 Sơn Văn Hậu 4/5/2000 5c 9 7 <b>4</b> 3
13 Đỗ Phi Hoàng 17/11/2000 5c 9 9 <b>3</b> 5
14 Lý Kêl 1997 5c 6 5 <b>2</b> 2
15 Danh Phà Linh 9/9/2000 5c 8 8 <b>4</b> 4
16 Thạch Thị Liễu 8/7/2000 5c 8 8 <b>3</b> 4
17 Nguyễn Văn Linh 16/4/1998 5c 7 7 <b>2</b> 5
18 Nguyễn Thị Diễm My 21/5/2000 5c 7 8 <b>2</b> 4
19 Danh Hoàng Nam 2000 5c 7 8 <b>4</b> 6
20 Lý Thị Ngân 1998 1998 5c 9 10 <b>4</b> 7
21 Dương Bích Ny 1999 1999 5c 9 10 <b>4</b> 5
22 Trần Trọng Nghĩa 2000 5c 8 7 <b>3</b> 4
23 Trần Thị Kim Quy 19/4/2000 5c 9 9 <b>6</b> 5
24 Ngơ Hồng Sang 2000 5c 8 9 <b>4</b> 4
25 Thái Nhật Tâm 2000 5c 6 7 <b>3</b> 4
26 Thạch Thanh Tấn 6/6/1998 5c 6 6 <b>2</b> 5
27 Lê Minh Tới 2000 5c 8 7 <b>2</b> 4
28 Nguyễn Thanh Thế 1999 5c 6 6 2 4
29 Thạch Thuận 2000 5c 8 8 2 4
30 Nguyễn Thanh Trúc 17/5/2000 5c 9 9 4 6
31 Văn Chí Tưởng 2000 5c 5 5 3 3
32 Danh thị Bích Vân 2000 5c 8 7 2 4
33 Trần thị Ngọc Yến 1999 5c 9 9 4 5
34 Huỳnh Chúc Nghi 13/7/2000 5c 6 7 5 4
TỔNG HỢP
Đầu năm-cuối kì II
Tóan Tiếng Việt
Tăng Giảm Tăng Giảm
TRƯỜNG TH HOÀ BÌNH C THỜI ĐIỂM: GIỮA KÌ I
LỚP 5C NĂM HỌC: 2010-2011
TỔNG HỢP
PHỊNG GD&ĐT HOÀ BÌNH DANH SÁCH HỌC SINH YẾU
TRƯỜNG TH HOÀ BÌNH C THỜI ĐIỂM: CUỐI KÌ I
LỚP 5C NĂM HỌC: 2010-2011
ST
T Họvàtên NamNăm sinhNữ lớp TốnGữa kì IT.Viêt TốnCuối kì IT.Việt
1 Đặng Thị MinhAnh 16/1/2000 5c
2 Thạch Vũ Bảo 1998 5c
3 Tăng tiểu Bảo
24/5/200
0 5c
4 Bùi Thị Bơng 2000 5c
5 Lâm Thị Bích Diễm 2/10/2000 5c
6 Trịnh Huyền Diệu 4/4/2000 5c
7 Ngyuễn TrọngDu 2000 5c
8 Nguyễn Khánh Duy 2000 5c
9 Giang Kim Gấm 2000 5c
10 Đặng Trương Mỹ Hoài 17/2/2000 5c
11 Lê văn Hân 2000 5c
12 Sơn Văn Hậu 4/5/2000 5c
13 Đỗ Phi Hoàng
17/11/200
0 5c
14 Lý Kêl 1997 5c
15 Danh Phà Linh 9/9/2000 5c
16 Thạch Thị Liễu 8/7/2000 5c
17 Nguyễn Văn Linh
16/4/199
8 5c
18 Nguyễn Thị Diễm My 21/5/2000 5c
19 Danh Hoàng Nam 2000 5c
20 Lý Thị Ngân 1998 1998 5c
21 Dương Bích Ny 1999 1999 5c
22 Trần Trọng Nghĩa 2000 5c
23 Trần Thị Kim Quy 19/4/2000 5c
24 Ngơ Hồng Sang 2000 5c
25 Thái Nhật Tâm 2000 5c
26 Thạch Thanh Tấn 6/6/1998 5c
28 Nguyễn Thanh Thế 1999 5c
29 Thạch Thuận 2000 5c
30 Nguyễn Thanh Trúc 17/5/2000 5c
31 Văn Chí Tưởng 2000 5c
32 Danh thị Bích Vân 2000 5c
33 Trần thị Ngọc Yến 1999 5c
34 Huỳnh Chúc Nghi 13/7/2000 5c
TỔNG HỢP
Giữa kì I-Cuối kì I
Tóan Tiếng Việt
Tăng Giảm Tăng Giảm
PHỊNG GD&ĐT HOÀ BÌNH DANH SÁCH HỌC SINH YẾU
TRƯỜNG TH HOÀ BÌNH C THỜI ĐIỂM:GIỮA KÌ II
LỚP 5C NĂM HỌC: 2010-2011
ST
T Họvàtên
Năm sinh <sub>lớp</sub> Gữa kì II Cuối kì I
Nam Nữ Toán T.Viêt Toán T.Việt
1 Đặng Thị Minh Anh 16/1/2000 5c
3 Tăng tiểu Bảo
24/5/200
0 5c
4 Bùi Thị Bông 2000 5c
5 Lâm Thị BíchDiễm 2/10/2000 5c
6 Trịnh Huyền Diệu 4/4/2000 5c
7 Ngyuễn Trọng Du 2000 5c
8 Nguyễn Khánh Duy 2000 5c
9 Giang Kim Gấm 2000 5c
10
Đặng
Trương Mỹ
Hoài 17/2/2000 5c
11 Lê văn Hân 2000 5c
12 Sơn Văn Hậu 4/5/2000 5c
13 Đỗ Phi Hoàng
17/11/200
0 5c
14 Lý Kêl 1997 5c
15 Danh Phà Linh 9/9/2000 5c
16 Thạch Thị Liễu 8/7/2000 5c
17 Nguyễn Văn Linh
16/4/199
8 5c
18 Nguyễn Thị Diễm My 21/5/2000 5c
19 Danh HoàngNam 2000 5c
20 Lý Thị Ngân 1998 1998 5c
21 Dương Bích Ny 1999 1999 5c
22 Trần Trọng Nghĩa 2000 5c
23 Trần Thị KimQuy 19/4/2000 5c
24 Ngơ Hồng Sang 2000 5c
25 Thái Nhật Tâm 2000 5c
26 Thạch Thanh Tấn 6/6/1998 5c
27 Lê Minh Tới 2000 5c
28 Nguyễn Thanh Thế 1999 5c
29 Thạch Thuận 2000 5c
30 Nguyễn Thanh Trúc 17/5/2000 5c
32 Danh thị Bích Vân 2000 5c
33 Trần thị Ngọc Yến 1999 5c
34 Huỳnh Chúc Nghi 13/7/2000 5c
TỔNG HỢP
Cuối kì I-Giữa kì II
Tóan Tiếng Việt
Tăng Giảm Tăng Giảm
PHỊNG GD&ĐT HOÀ BÌNH DANH SÁCH HỌC SINH YẾU
TRƯỜNG TH HOÀ BÌNH C THỜI ĐIỂM:CUỐI KÌ II
LỚP 5C NĂM HỌC: 2010-2011
ST
T Họvàtên NamNăm sinhNữ lớp Tốn T.ViêtGữa kì II TốnCuối kì IIT.Việt
1 Đặng Thị Minh Anh 16/1/2000 5c
2 Thạch Vũ Bảo 1998 5c
3 Tăng tiểu Bảo
24/5/200
0 5c
4 Bùi Thị Bơng 2000 5c
5 Lâm Thị Bích Diễm 2/10/2000 5c
6 Trịnh Huyền Diệu 4/4/2000 5c
7 Ngyuễn Trọng Du 2000 5c
8 Nguyễn Khánh Duy 2000 5c
9 Giang Kim Gấm 2000 5c
10 Đặng TrươngMỹ Hoài 17/2/2000 5c
11 Lê văn Hân 2000 5c
12 Sơn Văn Hậu 4/5/2000 5c
13 Đỗ Phi Hoàng
17/11/200
0 5c
14 Lý Kêl 1997 5c
15 Danh Phà Linh 9/9/2000 5c
16 Thạch Thị Liễu 8/7/2000 5c
17 Nguyễn Văn Linh
16/4/199
18 Nguyễn Thị Diễm My 21/5/2000 5c
19 Danh Hoàng Nam 2000 5c
20 Lý Thị Ngân 1998 1998 5c
21 Dương Bích Ny 1999 1999 5c
22 Trần Trọng Nghĩa 2000 5c
23 Trần Thị Kim Quy 19/4/2000 5c
24 Ngơ Hồng Sang 2000 5c
25 Thái Nhật Tâm 2000 5c
26 Thạch Thanh Tấn 6/6/1998 5c
27 Lê Minh Tới 2000 5c
28 Nguyễn Thanh Thế 1999 5c
29 Thạch Thuận 2000 5c
30 Nguyễn Thanh Trúc 17/5/2000 5c
31 Văn Chí Tưởng 2000 5c
32 Danh thị BíchVân 2000 5c
33 Trần thị NgọcYến 1999 5c
34 Huỳnh Chúc Nghi 13/7/2000 5c
TỔNG HỢP
Cuối kì II-Giữa kì II
Tóan Tiếng Việt
Tăng Giảm Tăng Giảm
PHỊNG GD&ĐT HOÀ BÌNH ĐÁNH GIÁ XẾP LOẠI HỌC LỰC MÔN HỌC SINH TIỂU HỌC
TRƯỜNG TH HOÀ BÌNH C THỜI ĐIỂM: HỌC KÌ I
LỚP 5C NĂM HỌC 20100-2011
MÔN HỌC TỔNG SỐ <sub>Tổng số</sub> <sub>Nữ</sub>LỚP<sub>Dân tộc</sub> <sub>Nữ</sub>
<b>Toán</b>
<b>Tiếng Việt</b>
Giỏi
Khá
T Bình
Yếu
<b>TNXH</b>
Giỏi
Khá
TBình
Yếu
<b>Khoa học</b>
Giỏi
Khá
TBình
PHỊNG GD&ĐT HOÀ BÌNH ĐÁNH GIÁ XẾP LOẠI HỌC LỰC MÔN HỌC SINH TIỂU HỌC
TRƯỜNG TH HOÀ BÌNH C THỜI ĐIỂM: CUỐI KÌ II
LỚP 5C NĂM HỌC 20100-2011
MÔN HỌC TỔNG SỐ LỚP
PHỊNG GD&ĐT HOÀ BÌNH BẢNG SƠ KẾT CUỐI KÌ I
TRƯỜNG TH HOÀ BÌNH C
LỚP 5C