Tải bản đầy đủ (.ppt) (12 trang)

Quy tac chuyen ve

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (581.2 KB, 12 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>KiĨm tra bµi cị</b>


Phát biểu quy tắc bỏ dấu ngoặc đằng tr ớc có dấu + , bỏ dấu <b>“ ”</b>
ngoặc đằng tr ớc có du - ?<b> </b>


Bài tập: Tính hợp lý


a) ( 35 + 67) + ( 234 - 67 35) <i>–</i>
b) (2007 - 15 + 88) - ( - 15 + 88)


Gi¶i
a) ( 35 + 67 ) + ( 234 - 67 – 35)
= 35 + 67 + 234 – 67 – 35


= 35 – 35 + 67 – 67 + 234
= 0 + 0 + 234
= 234


b) (- 2007 - 15 + 88) - ( - 15 + 88)
= - 2007 – 15 + 88 + 15 – 88


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Tiết 59

Đ

9.

Quy tắc chuyển vế


1. Tính chất của đẳng thức:


?1 Từ hình 50 d ới đây ta có thể rút ra nhËn xÐt g× ?


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>2. VÝ dơ:</b>
T×m số nguyên x, biết: x - 2 = - 3


Giải
x – 2 = - 3


x – 2 = - 3


x = - 3 + 2
x = - 1


?2 Tìm số nguyên x, biết: x + 4 = - 2


<b>Gi¶i</b>
x + 4 = - 2


x + 4 + (- 4) = - 2 + (- 4)
x = - 2 + (- 4)


x = - 6
Tiết 59 Đ 9. Quy tắc chuyển vế


<b>1. Tớnh cht ca ng thc:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>2. Ví dụ:</b>
Tìm số nguyên x, biÕt: x - 2 = - 3


Gi¶i
x – <b>2</b> = - 3
x – 2 = - 3
x = - 3 + <b>2</b>


x = - 1


?2 Tìm số nguyên x, biết: x + 4 = - 2



<b>Gi¶i</b>
x + <b>4</b> = - 2


x + 4 + (- 4) = - 2 + (- 4)
x = - 2 + <b>(- 4)</b>


x = - 6
TiÕt 59 § 9. Quy t¾c chun vÕ


<b>1. Tính chất của đẳng thức:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>2. VÝ dơ:</b>


<b>3. Quy t¾c chun vÕ:</b>
Khi chun mét sè h¹ng tõ vÕ


này sang vế kia của một đẳng thức,
ta phải đổi dấu số hạng đó: dấu
+ đổi thành dấu - và dấu -


<b>“ ”</b> <b>“ ”</b> <b>“ ”</b>


đổi thành du +<b> </b>


* Ví dụ: Tìm số nguyên x, biÕt:


a) x - 2 = - 6 b) x - (- 4) = 1
Gi¶i


a) x - 2 = - 6


x = - 6
x = - 4


b) x - (- 4) = 1
x + 4 = 1


x = 1
x = - 3


Tiết 59 Đ 9. Quy tắc chuyển vế


<b>1. Tớnh cht ca ng thc:</b>


<b>2</b>


+ <b>4</b>




-?3 Tìm số nguyên x, biết: x + 8 = (- 5) + 4
<b>Gi¶i</b>


x + 8 = (- 5) + 4
x + 8 = - 1


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

Gäi x lµ hiƯu cđa a vµ b. Ta có x = a - b
á<sub>p dụng quy tắc chuyển vế:</sub>


Ng ợc lại nếu có: x + b = a



VËy hiƯu (a – b) lµ mét sè x mà khi lấy x cộng với b sẽ đ ợc a hay
<i><b>phép trừ là phép toán ng ợc của phép cộng</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Bài 61 ( SGK/87)</b> Tìm số nguyªn x, biÕt:


a) 7 – x = 8 – (- 7) b) x – 8 = ( - 3) - 8
<b>Gi¶i</b>


a) 7 - x = 8 - (- 7)
7 - x = 8 + 7


- x = 8
x = - 8


b) x – 8 = ( - 3) - 8
x - 8 = - 3 - 8


x = - 3


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>Bài 64 (SGK/87)</b> Cho a Z. Tìm sè nguyªn x, biÕt:
a) a + x = 5 b) a – x = 2


<b>Gi¶i</b>


a) a + x = 5
x = 5 - a


b) a – x = 2
a – 2 = x



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>Bài tập: Các phép biến i sau ỳng hay sai, gii thớch</b>


<b>STT</b> <b>Câu</b> <b>ĐúngĐúng</b> <b>SaiSai</b>


<i><b>1</b></i> x - 45 = - 12<sub> x = - 12 + 45</sub>
<i><b>2</b></i>


<i><b>2</b></i> x -12 = 9 - 7<sub> </sub>x -12 = 9 - 7<sub> </sub><sub>x = 9 - 7 -12 </sub><sub>x = 9 - 7 -12 </sub>
<i><b>3</b></i>


<i><b>3</b></i> 2 - x = 17 - 5<sub> </sub>2 - x = 17 - 5<sub> </sub><sub>- x = 17 - 5 - 2</sub><sub>- x = 17 - 5 - 2</sub>
<i><b>4</b></i>


<i><b>4</b></i> 5 – x = - 8<sub> </sub>5 – x = - 8<sub> </sub><sub>x = - 8 - 5</sub><sub>x = - 8 - 5</sub>


<b>x</b>


<b>x</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>Bài tập: Các phép biến đổi sau đúng hay sai, gii thớch</b>


<b>STT</b> <b>Câu</b> <b>ĐúngĐúng</b> <b>SaiSai</b>


<i><b>1</b></i> x - 45 = - 12<sub> x = - 12 + 45</sub>
<i><b>2</b></i>


<i><b>2</b></i> x <sub> </sub>x <sub> </sub>-12-12<sub>x = 9 - 7 </sub><sub>x = 9 - 7 </sub> = 9 - 7 = 9 - 7<sub>-12</sub><sub>-12</sub>
<i><b>3</b></i>


<i><b>3</b></i> 2 - x = 17 - 5<sub> </sub>2 - x = 17 - 5<sub> </sub><sub>- x = 17 - 5 - 2</sub><sub>- x = 17 - 5 - 2</sub>


<i><b>4</b></i>


<i><b>4</b></i> 5 – x = - 8<sub> </sub>5 – x = - 8<sub> </sub><sub>x = - 8 - 5</sub><sub>x = - 8 - 5</sub>


<b>x</b>


<b>x</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>H íng dÉn vỊ nhµ</b>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×