Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (90.5 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
<i>Một sô động từ theo sau là Gerund:</i>
admit continue give up quit
acknowledge discuss imagine recall
appreciate like justify recommend
avoid dislike keep resent
can’t help endure mind resist
can’t stand enjoy miss risk
consider escape postpone suggest
delay feel like practice support
deny finish prevent hate
<i>Một số nhóm động từ theo sau là Gerund</i>
Care for leave off see about look forward to
Keep on put off give up be for/against
Ex: my father gave up smoking 2 years ago
<i>Sau giới từ là Gerund:</i>
Ex: I’m not keep on gambling. I’m afraid of losing
<i>Sau một số nhóm từ là Gerund:</i>
There is not point in It’s no good
It’s no use It’s worth
What a nuisance
Sau một số động từ theo cấu trúc: V+ to-inf
Agree attempt fail threaten
Offer decide arrange refuse
Appear dare manage plan
Afford hope promise pretend
<i>Ex: As it was late, we decided to take a taxi home</i>
Sau động từ có túc từ: V + Obj + to-inf
Fell remind warm persuade
Order force invite enable
Một số động từ có 2 cấu trúc
Advise recommend encourage
Allow permit
Ex: He doesn’ t allow smoking in his house
He doesn’t allow anyone to smoke in his house
Let/make/help + Obj + bare-inf
Ex: They made do it
Passive Gerund: being + past participle
Ex: Tom enjoy being asked for signature
Passive Infinitive: to be + Past participle