Tải bản đầy đủ (.ppt) (21 trang)

cau truc lapda thi thi va co giai roi do nha

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (664.22 KB, 21 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>SV:PHẠM THỊ MAI</b>


<b>SV:PHẠM THỊ MAI</b>


<b>LỚP:K59A</b>


<b>LỚP:K59A</b>


<b>KHOA:CÔNG NGHỆ THÔNG TIN</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Bµi 10



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<i>* Câu 1</i>

<i><b>.</b></i>

<i>Trình bày cấu trúc rẽ nhánh? </i>



<i>* Câu 2. Giải thích ý nghĩa của câu lệnh sau:</i>


<i> </i>

<i>IF n mod 5 = 0 Then Write( n,’ Chia het 5’) </i>



<i>Else Write(n,’ khong chia het 5’);</i>



Kiểm tra bài cũ



<b>Trả lời:</b>
<b>Câu 1:</b>


*Dạng thiếu:


if <điều kiện> then <câu lệnh>;
*Dạng đủ:


if <điều kiện> then <câu lệnh 1>
else <câu lệnh 2>;



<b>Câu 2:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>MỤC ĐÍCH VÀ YÊU CẦU</b>


<i><b> * Hiểu về cấu trúc lặp.</b></i>



<i><b> * Phân biệt được hai loại lặp.</b></i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Nội dung</b>



<i><b>1.Các bài boán đặt vấn đề</b></i>


<i><b>2.Câu lệnh lặp với số lần biết trước</b></i>


<i><b>3.Củng cố kiến thức</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<i><b>Bài toán 1:</b></i>



<i><b>Bài toán 2: </b></i>



100


1


...


2


1


1


1


1











<i><b>a</b></i>


<i><b>a</b></i>


<i><b>a</b></i>


<i><b>a</b></i>


<i><b>S</b></i>


...


1


...


2


1


1


1


1











<i><b>N</b></i>



<i><b>a</b></i>


<i><b>a</b></i>


<i><b>a</b></i>


<i><b>a</b></i>


<i><b>S</b></i>



Cỏc bi toỏn t vấn đề


<b>cho đến khi </b>

1

<sub>0</sub>

<sub>.</sub>

<sub>0001</sub>




<i>N</i>



<i>a</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Xu t phátấ</b>


<i><b>a</b></i>



<i><b>S</b></i>

1



1


1






<i>a</i>



<b>L n 1ầ</b>



2


1






<i>a</i>



<b>L n2ầ</b>


<b>+…</b>


<b>L n n</b>


Cỏch tớnh tng s



<b>L n 1</b>


<i>N</i>



<i>a</i>



1



Mỗi lần thực hiện giá trị tổng S tăng
thêm bao nhiêu?


1



Sau mỗi lần thực hiện giá trị tổng S tăng thêm


a + i


( víi i =1; 2; 3 ; ...;N)


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

Phân tích bài to¸n víi N = 100


<i><b>NhËn xÐt:</b></i>


<b>S1 = 1</b>


<b>S2 = S1 + 1/2</b>


<b>S3 = S2 + 1/3</b>


<b>S4 = S3 + 1/4</b>
<b>...</b>


<b>S100 = S99 + 1/100</b>


1





<b>S</b>



<i><b>Bắt đầu từ S2 việc tính S đ ợc lặp </b></i>
<i><b>đi lặp lại 99 lần theo quy lt</b></i>


<i><b> S</b><b><sub>sau</sub></b><b> = S</b><b><sub>tr íc</sub></b><b>+ 1/i</b></i>



<i><b>víi i ch¹y tõ 2 </b></i><i><b> 100</b></i>


2


1





3


1





4


1



<sub></sub>

. . .

<sub></sub>

1



100



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<i><b>Bài toán 1:</b></i>

<i><b>Bài toán 2: </b></i>


100
1
...
2
1
1
1
1









<i><b>a</b></i>
<i><b>a</b></i>
<i><b>a</b></i>
<i><b>a</b></i>


<i><b>S</b></i> <sub>...</sub> 1 <sub>...</sub>


2
1
1
1
1









<i><b>N</b></i>
<i><b>a</b></i>


<i><b>a</b></i>
<i><b>a</b></i>
<i><b>a</b></i>
<i><b>S</b></i>


<b>Cho n khi</b> <b>0</b> <b>0001</b>


<b>1</b>


.

<i>N</i>


<i>a</i>


<i><b>Số lần lặp biết tr ớc.</b></i>


ã <b><sub>Việc tăng giá trị cho tổng S </sub></b>


<b>đ ợc lặp đi lặp lại cho đến khi</b>


0.0001
N
a
1



<b><sub> Việc tăng giá trị cho </sub></b>




<b>tổng S đ ợc lặp đi lặp </b>


<b>lại 100 lần.</b>



tìm sự khác biệt



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10></div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<i><b>Xét bài tốn:</b></i>



<b>- D÷ liƯu ra (Output) : Tổng S</b>


<i><b>Lập ch ơng trình tÝnh tæng sau: </b></i>


<b>- Dữ liệu vào (Input) : Nhập N</b><i><b>Hãy xác định </b></i>


<i><b>Input vµ </b></i>
<i><b>Output cđa bµi </b></i>


<i><b>toán trên!</b></i>


I. Lặp với số lần lặp biết tr ớc



N


1


...



4


1


3



1


2




1


1



</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

§


<b>S</b>
<b>NhËp N</b>


<b>S:= 1 ; i:=</b> <b>2</b>


<b>i > N ?</b>


<b> S:= S + 1/i</b>


<b>§ a ra S råi kÕt thóc</b>


<b>B1: NhËp N;</b>
<b>B2: S:=1; i:=2;</b>


<b>B3: NÕu i > N th× đ a ra giá trị S </b>
<b>=> Kết thúc;</b>


<b>B4 : S:= S + 1/i; </b>


<b>B5: i := i +1 quay lại B3.</b>


Xây dựng thuật toán



<b>i:= i+1</b>



<b>S:= 1 ; i:=</b> <b>2</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b>FOR</b>

<b> <biến đếm> := <giá trị đầu> </b>

<b>TO</b>

<b> <giá trị cuối></b>


<b> </b>

<b>DO </b>

<b>< câu lệnh>;</b>



<i><b>VÝ dô:</b></i><b> S:=1;</b>


<b> for i:=2 to</b> <b>100 do S:=S+1/i;</b>


<i><b>b. D¹ng 2 ( d¹ng lïi)</b></i>



<b>FOR</b>

<b> <biến đếm> := <giá trị cuối></b>

<b> DOWNTO</b>

<b> <giá trị </b>


<b>đầu> </b>

<b>DO</b>

<b> <câu lệnh >;</b>



<i><b>VÝ dô:</b></i><b> S:=1;</b>


<b> for</b> <b> i:=100 downto 2 do S:=S+1/i;</b>
<i><b>a. D¹ng 1 (d¹ng tiÕn)</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

 <i><b>Giá trị đầu, giá trị cuối là các biểu thức cùng kiểu với biến đếm, giá trị đầu phải nhỏ hơn </b></i>
<i><b>giá trị </b><b>cuối (dạng tiến) và ngược lại (dạng lựi)</b></i>


<b> For i:= 100 to 200 do write(i);</b>


<b> For i:=200 donwto 100 do write(i);</b>


 <i><b>Giá trị biến đếm đ ợc điều chỉnh tự động, vì vậy câu lệnh sau </b></i>
<i><b>DO không đ ợc thay đổi giá trị biến đếm.</b></i>



<b>Trong đó</b>


<i><b>Biến đếm là biến kiểu </b><b>đếm được.</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

* Lập chương trình tính s với n là số tự


nhiên nhập từ bàn phím và n>0



<i>s</i>

5

10 ... 5

<i>n</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

<b>S:=1;</b>


<b>FOR i:=2 to N do S := S+1/i;</b>


Hãy áp dụng
câu lệnh lặp
dạng tiến để


viết ch ơng
trình gii bi
toỏn t vn


.


Lập ch ơng trình tính tæng sau:


N


1


...



4



1


3



1


2



1


1



S



</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

<b>S := 1 ; i := 2;</b>


<b>i >N</b> <b><sub>KT</sub></b>


<b>S := S +1/ i ;</b>
<b> i := i +1;</b>


<b>2.08</b>
<b>1.83</b>
<b>1.5</b>
<b>1</b>
<b>4</b>
<b>3</b>
<b>2</b>
L ỵt
<b>i</b>
<b>S</b> <b>2.28</b>
<b>5</b>
NhËp N



<b>S := 1 ; i := 2;</b>


<b>2>5 ?</b>


<b>S</b>


<b>S</b>


<b>S := 1 +1/2 ;</b>
<b> i := 2 +1;</b>


<b>3>5 ?</b>


<b>S := 1.5+1/3 ;</b>
<b> i := 3 +1;</b>


<b>4>5 ?</b>


<b>S := 1.83+1/4 ;</b>
<b> i := 4 +1;</b>


<b>5>5 ?</b>


<b>S := 2.08+1/5;</b>
<b> i := 5 +1;</b>


<b>6</b>


<b>S</b>


<b>S</b>
<b>S</b>


<b>6>5 ?</b> Tỉng S=2.28In Tỉng S


Víi N = 5


<b>2.28</b>


§


§


</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

H·y


nhí!



For <i>…</i> to <i>…</i> do


<i><b>Lặp với số lần biết </b></i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

Bài tập củng cố



*

<i><b>Cú pháp câu lệnh lặp với số lần đã biết </b></i>



<i><b>trước dạng tiến là:</b></i>



A.for…to…do…



B.for…donwto…do


C.while…do…




</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

<b>Bài tập về nhà</b>



<i>*Câu 1:viết chương trình tính tổng s với a là số </i>


<i>nguyên nhập vào từ bàn phím và a>2</i>



<i>*Câu 2:Lập chương trình tính Y với n là một số </i>


<i>nguyên nhập từ bàn phím và n>0.</i>



<i>* Đọc VD1, VD2 SGK trang 44 để tiết sau tìm </i>


<i>hiểu tiếp.</i>


100


1


...


2


1


1


1


1










<i>a</i>


<i>a</i>


<i>a</i>



<i>a</i>


<i>S</i>



1 2 3



...



2 3 4

1



<i>n</i>


<i>y</i>



<i>n</i>



 



</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21>

Xin chân thành cảm ơn sự


lắng nghe



</div>

<!--links-->

×