<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Trường TH Xuyên Mộc</b>
<b>Tên : </b>
. . .
<b>Lớp : 3A </b>
. . . .
<b>ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ II – NĂM HỌC 2010 – 2011</b>
<b> MÔN: Anh Văn – LỚP 3 </b>
<b>Thời gian : 40 phút </b>
Đ
i
ể
m
:
Chữ ký giám thị:
Chữ ký giám khảo:
<b>Câu</b>
1
<b>/ Điền âm còn thiếu để thành từ đúng</b>
. (1đ)
Sh_rt
Pret_y
F_ther
gra_dmother
<b>Câu</b>
2/
<b>Nối câu ở cột A tương ứng với câu ở cột B</b>
. (1đ)
<b>A</b>
Raise your hand.
Please be quiet.
Open your book.
Look at the board.
<b>Câu</b>
3/
<b>Xếp các từ thành câu đúng</b>
. (4đ)
a/ My / is / this / friend.
………
………
b/ Tall / is / he.
………
………
c/ Are / black / these / pencils.
………
………
d/ Is / who / he ?
………
………
<b>Câu</b>
4/
<b>Chọn từ trong ngoặc điền vào chỗ chấm trong đoạn hội thoại sau. (</b>
2đ)
An: What is this?
Binh: It …. .a book. (are, is)
An: What …… these ? (are, is)
Binh: These are rulers.
An: Who is she ?
Binh: ………. is my sister. (She, He)
<b>Câu</b>
5/
<b>Dịch sang tiếng Anh</b>
. (1đ)
Đây là mẹ của tôi. Cô ấy gầy.
………
<b>B</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
………
<b>Câu</b>
6/
<b>Dịch sang tiếng Việt</b>
. (1đ)
This is my grandfather. He is old.
</div>
<!--links-->