Ubnd thành phố thái bình
Phòng giáo dục & đào tạo
đề kiểm tra cuối năm - môn tiếng anh - khối 3
năm học 2008 - 2009 ( Thời gian 40 phút )
Họ và tên: ............................................................................................................................................
Phòng thi số : ........................................ Số báo danh: ............................................ Số phách :
Bài 1: Khoanh tròn vào từ khác loại. ( 1 điểm )
1. library living room bedroom
2. rainy sunny weather
3. stand he close
4. his their she
5. robot pencil ball
Bài 2: Sắp xếp các câu theo thứ tự để tạo thành
đoạn hội thoại. ( 2 điểm )
How many pets do you have ?
Yes, I have some.
I have a dog and a cat.
Do you have pets ?
I have two birds. What about you ?
Thanks, goodbye.
Bài 3: Em h y điền các con chữ vào ô ã
trống để hoàn thành câu. ( 2 điểm )
1/ Ni _ e to m_et you.
2/ Wh _ t is h_s name ?
3/ I have fo_r bo_ks.
4/ This _ s my ho _ se.
5/ Wh _ re are the do _ ls ?
Bài 4: Em h y chọn và khoanh tròn vào trã ớc câu trả lời đúng nhất. ( 2 điểm )
1/ There .... many pets in the house. a: are b: is c: am
2/ .... is the weather to day ? a: When b: How c: Where
3/ .... up, please ! a: Close b: Open c: Stand
4/ That .... my mother. a: are b: do c: is
5/ What .... your name ? a: is b: are c: am
Bài 5: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh. ( 2 điểm )
1. is / living room / my / this / .
..............................................................................................................................................................
2. windy / Thai Binh / is / it / in / .
..............................................................................................................................................................
3. eight / she / is / old / years / .
..............................................................................................................................................................
4. meet / to / nice / you / .
..............................................................................................................................................................
5. has / she / balls / three / .
..............................................................................................................................................................
Bài 6: Em h y chọn một câu ở cột A với một câu ở cột B cho phù hợp và ghi kết quả vào ô trống. ã ( 2 điểm )
A B
Trả lời
1. How many pens do you have ? a. My school is in the city. 1. ..
2. Where s your school ? b. Yes, it is. 2. ..
3. Is your bedroom big ? c. I have two pens. 3. ..
4. How old is he ? d. That is my father. 4. ..
5. Who is that ? e. He s ten years old. 5. ..
--- The end ---
1
Ubnd thành phố thái bình
Phòng giáo dục & đào tạo
đáp án đề kiểm tra cuối năm
môn tiếng anh - khối 3 : năm học 2008 - 2009
( Thời gian 40 phút )
Bài 1: Khoanh tròn vào từ khác loại. ( 1 điểm )
1. library
2. weather
3. he
4. she
5. pencil
Bài 2: Sắp xếp các câu theo thứ tự để tạo thành
đoạn hội thoại. ( 2 điểm )
How many pets do you have ?
Yes, I have some.
I have a dog and a cat.
Do you have pets ?
I have two birds. What about you ?
Thanks, goodbye.
Bài 3: Em h y điền các con chữ vào ô ã
trống để hoàn thành câu. ( 2 điểm )
1/ Nice to meet you.
2/ What is his name ?
3/ I have four books.
4/ This is my house.
5/ Where are the dolls ?
Bài 4: Em h y chọn và khoanh tròn vào trã ớc câu trả lời đúng nhất. ( 2 điểm )
1/ There .... many pets in the house. a: are
2/ .... is the weather to day ? b: How
3/ .... up, please ! c: Stand
4/ That .... my mother. c: is
5/ What .... your name ? a: is
Bài 5: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh. ( 2 điểm )
1. is / living room / my / this / . This is my living room.
2. windy / Thai Binh / is / it / in / .
It is windy in Thai Binh.
3. eight / she / is / old / years / . She is eight years old.
4. meet / to / nice / you / . Nice to meet you.
5. has / he / balls / three / .
He has three balls.
Bài 6: Em h y chọn một câu ở cột A với một câu ở cột B cho phù hợp và ghi kết quả vào ô trống. ã ( 2 điểm )
A B
Trả lời
1. How many pens do you have ? a. My school is in the city. 1. c
2. Where s your school ? b. Yes, it is. 2. a
3. Is your bedroom big ? c. I have two pens. 3. b
4. How old is he ? d. That is my father. 4. e
5. Who is that ? e. He s ten years old. 5. d
----------The end ----------
3
1
5
2
4
6