Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

thi HKIIDA

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (133.81 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Phòng GD&ĐT ...


trêng thcs ...
*****


đề thi học kì II năm 2010 - 2011
Mơn: Tốn 6


Thêi gian: 90 phót


<b>I. Trắc nghiệm: (3 điểm) Chọn phơng án trả lời em cho là đúng. </b>
<i><b>Câu 1: </b></i>Trong cỏc cỏch vi t sau, cỏch vi t n o cho ta m t phõn s :ế ế à ộ ố


<b>A. </b>2,1<sub>5</sub> ; <b>B. </b>8<sub>0</sub> ; <b>C.</b>


0
7 ;


<b>D.</b> khơng có cách nào.
<i><b>C©u 2: Phân số nhỏ nhất trong các phân số </b></i> 5 ; 7 ; 8 ; 10


3 3 3 3


    là:
<b>A.</b>



5


3 <b>B. </b>



7


3 <b>C.</b> 


8


3 <b>D.</b> 


10
3
<i><b>C©u3: </b></i>45% được vi t dế ướ ại d ng s th p phân thì k t qu úng l :ố ậ ế ả đ à


<b>A. </b>0,045 <b>B. </b>0,45 <b>C. </b>4,5 <b>D. </b>45,00


<i><b>C©u 4:</b></i>Viết hỗn số 32<sub>3</sub> dướ ại d ng phân s . Ta ố được:


<b>A.</b> 8<sub>3</sub> <b>B.</b> 11<sub>3</sub> <b>C.</b> 14<sub>3</sub> <b>D.</b> 9<sub>3</sub>


<i><b>C©u5</b>:<b> </b></i>Cho đường trịn (O; 2cm) v i m P m kho ng cách t P à đ ể à ả ừ đến O b ng 2cm. Khi ó:ằ đ
<b>A. </b>P là điểm nằm trên đường tròn <b>B. </b>P là điểm nằm ngồi đường trịn


<b>C. </b>P là điểm nằm trong đường tròn <b>D. </b>Tất cả các phương án A, B và C đều sai.
<i><b>C©u 6: Cho góc xOy có số đo bằng 60</b></i>0


. H i s o c a góc xOy b ng m y ph n s o c a góc b t?ỏ ố đ ủ ằ ấ ầ ố đ ủ ẹ
<b>A. </b>


4
1



<b>B. </b>
3
2


<b>C. </b>
4
3


<b>D. </b>
3
1
<b>II. Tự luận (7 điểm) </b>


<i><b>Bài 1: (2 ®iĨm) </b></i>Thùc hiƯn phÐp tÝnh(tÝnh nhanh nÕu cã thĨ)


4
3
2
11


9
.
4


3
11


2
.


4


3


)<i>M</i>   


<i>a</i> <sub>b) </sub> 6 5<sub>: 5</sub> 3

<sub></sub>

<sub>4</sub>

<sub></sub>

2


8 8 16


<i>N</i>


<i><b>Bài 2: (1 điểm) Tìm x biÕt: </b></i>


3
1
5
3
2
2
).
2
5
,
3


(  <i>x</i> 


<i><b>Bµi 3</b>:<b> </b></i> <i><b>(1,5®iĨm) Khèi 6 trêng A cã 120 häc sinh gåm ba líp:líp 6A chiÕm </b></i>1



3 sè häc sinh khèi 6.
Líp 6B chiÕm 3


8 sè häc sinh khèi 6. Số còn lại là học sinh lớp 6C. Tính số học sinh mỗi lớp?
<i><b>Bài 4: (2điểm) Trên một nửa mặt phẳng bờ chứa tia OA, vẽ tia OB sao cho gãc AOB = 55</b></i>0<sub>, vÏ</sub>
tia OC sao cho gãc AOC = 1100.


a) TÝnh sè ®o gãc BOC .


b) Tia OB có phải là tia phân giác của góc AOC khơng?
c) Vẽ tia OB’ là tia đối của tia OA. Tính số đo góc BOB’.


<i><b>Bµi 5 (0,5điểm) Tính giá trị của biểu thức: </b></i>

1

1

1

1

1

1

1

1


6 12 20 30 42 56 72 90



<i>B</i>

 



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>I. Trắc nghiệm: (3 điểm)</b>
Câu 1: 0,5 ®iĨm


C


C©u 2: 0,5 ®iĨm
D


C©u3: 0,5 ®iĨm
B


C©u4: 0,5 ®iĨm
B



C©u 5: 0,5 điểm
A


Câu 6: 0,5 điểm
D


<b>II. Tự luận (7 điểm) </b>


<i><b>Bài1:</b></i>
<i><b>(2điểm)</b></i>


a)


3 2 9


. 2


4 11 11
3
.( 1)
4
3
4
  
 <sub></sub>   <sub></sub>
 

 


0,25 ®iĨm
0,5 ®iĨm
0,25 ®iĨm
0,25 ®iĨm
0,5 ®iĨm
0,25 ®iĨm
b)


6 5 1 3
. .16
8 8 5 16


7
1
8
1
8




<i><b>Bài2:</b></i>
<i><b>(1điểm)</b></i>
4
3
2
:
2
3
2


7
2
2
3
8
:
3
16
2
2
7
3
16
3
8
.
2
2
7
3
1
5
3
2
2
).
2
5
,
3

(
























<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>

0,25 điểm
0,25 điểm
0,25 ®iĨm
0,25 ®iĨm
<i><b>Bµi3:</b></i>
<i><b>(1,5®iĨm</b></i>
<i><b>)</b></i>


Sè häc sinh líp 6A: 120.1 40


3 (häc sinh)
Sè häc sinh líp 6B: 120.3 45


8 (häc sinh)


Sè häc sinh líp 6C: 120 - 40 - 45 = 35 (học sinh)


0,5 điểm
0,5 điểm
0,5 điểm
<i><b>Bài4:</b></i>
<i><b>(2điểm)</b></i>
A
B
C
B'
o


V hỡnh ỳng.



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

a)
b)
c)


Tính đúng

<i><sub>BOC</sub></i>

ˆ

<sub></sub>

<sub>55</sub>

0


Giải thích đúng OB là tia phân giác của góc BOC.
Tính đợc góc BOB’ = 1250


0,5 điểm
0,5 điểm
0,5 điểm


<i><b>Bài5:</b></i>
<i><b>(0,5điểm</b></i>


<i><b>)</b></i>


1 1 1 1 1 1 1 1


...


2 3 3 4 4 5 9 10


1 1 4


2 10 10


<i>B</i>        



  


0,25®iĨm


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×