Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Kt15

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (335.64 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Tên:</b> <b>Lớp 12A</b>


Đề thi môn SINH 15 (Đề 1)


<b>Câu 1 : </b> Q trình nhân đơi ADN din ra


<b>A.</b> Tế bào chất <b>B.</b> Nhân tế bào <b>C.</b> Ribôxôm <b>D.</b> Ti thể


<b>Câu 2 : </b> Quá trình giải mà kết thúc khi


<b>A.</b> Ribôxom gắn với axitmin Met vào vị
trí cuối cùng của chuỗi polipeptit


<b>B.</b> Ribụxoom tiếp xúc với cơđơn AUG
trên mARN


<b>C.</b> Rib«x«m tiÕp xóc với một trong các bộ
mà bộ 3:UAA; UAG; UGA


<b>D.</b> Ribôxôm rời khỏi mARN và trở về
trạng thái tự do


<b>Cõu 3 : </b> Trong chu kì tế bào, sự nhân ụi ca ADN din ra


<b>A.</b> Kì giữa <b>B.</b> Kì trung gian <b>C.</b> Kì đầu <b>D.</b> Kì sau và kì cuèi


<b>Câu 4 : </b> Dạng thông tin di truyền đợc trục tiếp sử dụng trong tổng hợp prôtêin là


<b>A.</b> ADN <b>B.</b> mARN <b>C.</b> rARN <b>D.</b> tARN


<b>Câu 5 : </b> Phân tử ADN dài 1,02mm. Khi phân tử này nhân đôi một lần, số nuclêotit tự do mà
môi trờng nội bào cần cung cấp là :



<b>A.</b> 6.105 <b><sub>B.</sub></b> <sub>1,02.10</sub>5 <b><sub>C.</sub></b> <sub>6.10</sub>6 <b><sub>D.</sub></b> <sub>3.10</sub>6


<b>Câu 6 : </b> Đột biến NST gồm các dạng


<b>A.</b> t bin cu trỳc v t bin sú lợng


NST <b>B.</b> Thêm đoạn và đảo đoạn NSt


<b>C.</b> LÖch bội và đa bội <b>D.</b> Đa bội chẵn và đa bội lẻ


<b>Câu 7 : </b> Điểm giống nhau trong kết quả lai một tính trạng trong trong trờng hợp trội hoàn toàn
avf trội không hoàn toàn là :


<b>A.</b> Kiểu gen và kiểu hình F1 <b>B.</b> Kiểu hình F1 và F2


<b>C.</b> Kiểu gen và kiểu hình F2 <b>D.</b> Kiểu gen F1 vµ F2


<b>Câu 8 : </b> Dạng đột biến nào sau đây thờng gây chết hoặc làm giảm sức sống ?


<b>A.</b> Mất đoạn <b>B.</b> Lặp đoạn <b>C.</b> Đảo đoạn <b>D.</b> Chuyển đoạn nhỏ


<b>Câu 9 : </b> Đột biến là :


<b>A.</b> Những biến đổi có khả năng di truyền


trong thơng tin di truyền <b>B.</b> Biến đổi thờng, nhung không phải lncó lợi cho sự phát triển của cơ thể
mang nó


<b>C.</b> Phiªn m· sai m· di trun <b>D.</b> Hiện tợng tái tổ hợp di truyền



<b>Câu 10 : </b> Cấu trúc của operon ở tế bào nhân sơ bao gồm :


<b>A.</b> Vùng điều hòa,các gen cấu trúc <b>B.</b> Gen điều hòa,Vùng điều hòa, vùng vận
hành, các gen cấu trúc


<b>C.</b> vùng vận hành, các gen cấu trúc <b>D.</b> Vùng điều hòa, vùng vận hành, các gen
cấu trúc:gen Z gen Y gen A


<b>Câu 11 : </b> Phiên mà là quá trình


<b>A.</b> Nhõn ụi ADN <b>B.</b> Duy trỡ thơng tin di truyền qua các thế
hệ


<b>C.</b> Trun th«ng tin di truyền từ trong


nhân ra ngoài nhân <b>D.</b> Tổng hợp chuỗi pôlipeptit


<b>Câu 12 : </b> ARN là hệ gen cđa


<b>A.</b> Vi rót <b>B.</b> Mét sè lo¹i vi rót


<b>C.</b> Vi khuẩn <b>D.</b> ở tất cả các tế bào nhân s¬


<b>Câu 13 : </b> Lai phân tích F1 dị hợp về 2 cặp gen cùng quy định 1 tính trạng đợc tỉ lệ kiểu hình là
1 :2 :1, kết quả này phù hợp với kiểu tơng tác bổ sung


<b>A.</b> 9:3:3:1 <b>B.</b> 13:3 <b>C.</b> 9:7 <b>D.</b> 9:6:1


<b>C©u 14 : </b> Các mà bộ 3 khác nhau ở



<b>A.</b> Trình tự các nuclêotit <b>B.</b> Thành phần các nuclêôtit


<b>C.</b> Cả B và C <b>D.</b> Số lọng các nuclêôtit


<b>Cõu 15 : </b> Quỏ trỡnh nhõn ụi ADN din ra :


<b>A.</b> Nhân tế bào <b>B.</b> Ribôxôm <b>C.</b> Tế bào chất <b>D.</b> Ti thể


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b> Môn SINH 15 (Đề số 1)</b>



<i><b>L</b></i>


<i><b> u ý:</b></i> - Thí sinh dùng bút tơ kín các ô tròn trong mục số báo danh và mã đề thi trớc khi làm bài.
Cách tô sai: 


- Đối với mỗi câu trắc nghiệm, thí sinh đợc chọn và tơ kín một ơ trịn tơng ứng với phơng án
trả lời. Cách tô đúng : 


01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11


12
13
14
15


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

đáp án - Môn SINH 12 (15’)



§Ò sè 1

§Ò sè 2

§Ò sè 3



01 01 01


02 02 02


03 03 03


04 04 04


05 05 05


06 06 06


07 07 07


08 08 08


09 09 09


10 10 10


11 11 11



12 12 12


13 13 13


14 14 14


15 15 15


§Ị sè 4


01


02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×