Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

de kiem tra so 6 tiet 93

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (89.06 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Họ và tên: Kiểm tra 1 tiết


Lớp 6: Môn: Toán 6


<i>( Thi gian lm bi 45 phỳt khụng k thi gian giao )</i>


Điểm Lời phê của thầy cô giáo


<i><b>Đề 1</b></i>



<b>I </b><b> Trắc nghiệm</b>


<i>Khoanh trũn vo ch cỏi đứng trớc câu trả lời mà em cho là đúng:</i>


<b>C©u 1:</b> Trong các cách viết sau cách viết nào cho ta ph©n sè:
A.


7
4


B.
0
3


C.
5


8
.
0



D. 0,26


<b>C©u 2:</b> <i>Số </i>n<i>ghịch đảo của </i> 3


5




là phân số nào sau đây?
A. 5


3


 B.


3


5 C.
3


5


D.


5
3


<b>Câu 3:</b> So sánh hai phân số 3
4 và



4


5 ta c:
A. 3


4 >
4


5 B.


3
4 =


4


5 C.


3
4 <


4


5 D. Một đáp án khác


<b>Câu 4:</b> Số đối của phân số 2
3


 lµ:


A. 3



2 B.
2


3 C.
3
2


 D. Một đáp án khác


<b>C©u 5:</b>

Khi viết

2<sub>7</sub>3

<i> về phân số</i>

ta được phân số nào sau đây?



A.

17


7

B.


17


7


C.

11


7


D.

11


7


<b>C©u 6:</b> §ỉi ph©n sè 3


5 ra số phần trăm ta đợc:



A. 3% B. 6% C. 30% D. 60%


<b>II </b>–<b> Tù luËn</b>


<b>C©u 7:</b> TÝnh a. 3 7


55 b.


5 12


13 39 c. 5


4
:
5
3
1
8
1
3
).
5
4
2
6


(  


<b>C©u 8:</b> T×m x a.



4
3
12


x 


 b. 2. 1 1


3 <i>x</i>2 10


<b>C©u 9:</b> TÝnh nhanh:


4 4 4
3 5 7
11 11 11


7 3 5


<i>A</i>


  




Họ và tên: Kiểm tra 1 tiết


Lớp 6: Môn: Toán 6



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Điểm Lời phê của thầy cô giáo


<i><b>Đề 2</b></i>



<b>I </b><b> Trắc nghiệm</b>


<i>Khoanh trũn vo ch cỏi ng trớc câu trả lời mà em cho là đúng:</i>


<b>C©u 1:</b> Trong các cách viết sau cách viết nào cho ta ph©n sè:


A. 0,23 B. 0.6


7 C. 0


3


D. 2
5


<b>C©u 2:</b> <i>Số </i>n<i>ghịch đảo của </i> 5


3




là phân số nào sau đây?
A. 3


5



 B.


3


5 C.
5


3


 D.


5
3


<b>C©u 3:</b> So sánh hai phân số 2
3 và


3


4 ta c:
A. 2


3 >
3


4 B.


2
3 =



3


4 C.


2
3 <


3


4 D. Một đáp án khác


<b>Câu 4:</b> Số đối của phân số 4
5


 lµ:


A. 4


5 B.
5


4 C.
5
4


 D. Một đáp án khác


<b>C©u 5:</b>

Khi viết

32<sub>7</sub>

<i> về phân số</i>

ta được phân số nào sau đây?



A.

23


7

B.


23


7


C.

19


7


D.

19


7


<b>C©u 6:</b> Đổi phân số 4


5 ra s phn trm ta đợc:


A. 4% B. 8% C. 40% D. 80%


<b>II </b>–<b> Tù luËn</b>


<b>C©u 7:</b> TÝnh a. 3 11


7 7 b.


7 10


12 24 c. 5



4
:
5
3
1
8
1
3
).
5
4
2
6


(


<b>Câu 8:</b> Tìm x a. 4
9 3


<i>x</i> 


 b. 4. 1 1


3 <i>x</i>3 15


<b>C©u 9:</b> TÝnh nhanh:


4 4 4
3 5 7
11 11 11



7 3 5


<i>A</i>


  


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×