Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

DE 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (30.76 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Đề kiểm tra số 1



Name:...
Class:...


B i 1: khoanh tròn mà ột từ khác loại


1: Alan LiLi LinDa friend
2: nice fine meet big
3: you my I she
4: big small new to
5: book sit open stand


B i 2: Vià ết v o chà ỗ trống bằng các từ cho sẵn
Nice , to , I , meet , am , Tom


1: I ...Binh
2: ...to meet you


3: Hello...I’m...
4: ...am Hoa.


5: Nice to...you.


B i 3: Sà ắp xếp lại các từ th nh câu có nghà ĩa


1: am/I/ Ha ...
2: nice/meet/to/you ...
3: hi/am/I/Alan ...
4: what/name/your/is/? ...
5: Nga/my/is/name. ...


6: Peter/he/is. ...
7: my/she/firend/is. ...
8: this/my/classroom/is. ...
9: please/open/book/your ...
10: my/school/small/library/is. ...


B i 4: Nà ối 1 câu ở cột A với 1 câu ở cột B


A B


1: Hi.I’m Ba a: My name’s Alan
2: Nice to meet you b: Nice to meet you too
3: Bye c: Hello.I’m Nga


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×